Tải bản đầy đủ (.ppt) (13 trang)

tiết 17 Ôn tập chương 1

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (1.31 MB, 13 trang )



Ôn tập chương i
( Tiết
2)
Câu 1: Nờu định lí v vi t cụng th c
v m i liên hệ giữa phép nhân và phép
khai phương.
Cho ví dụ.
A.B = A. B
Với A 0; B 0
A A
=
B
B
Với A 0; B > 0
1. Lí thuyết
Câu 1: Nờu định lí v vi t cụng th c
v m i liên hệ giữa phép chia và phép
khai phương.
Cho ví dụ.

Câu 1: Thực hiện phép tính

3
45 20
2
Ta được kết quả là:
A. 10; B. -6 5; C. 0
2. Bài tập
1. Lí thuyết


Câu 2: Giá trị của biểu thức
6
bằng
2 3
1
A. 3; B. 3; C.
3
Chọn đáp án đúng?
Câu 3: Khử mẫu biểu thức
2a
3
Ta được kết quả là:
6a -3a - 6a
A. ; B. ; C.
3 3
6
với a0
Câu 4: Giá trị của biểu thức
;
1 1
- bằng
2+ 3 2- 3
A. 4; B. -2 3 C.0
Bài tập 1:
Ôn tập chương i
( Tiết
2)

Câu 1: Thực hiện phép tính


3
45 20
2
Ta được kết quả là:
A. 10; B. - 6 5; C. 0
Bài tập 1:
1. Lí thuyết
Câu 2: Giá trị của biểu thức
6
bằng
2 3
1
A. 3; B. 3; C.
3
Chọn đáp án đúng?
Câu 3: Khử mẫu biểu thức
2a
3
Ta được kết quả là:
6a -3a - 6a
A. ; B. ; C.
3 3
6
với a0
Câu 4: Giá trị của biểu thức
;
1 1
- bằng
2 + 3 2 - 3
A. 4; B. - 2 3 C.0

Các công thức biến đổi căn thức
(VớI A0;B0)
(VớI A0;B>0)
(VớI B0)
(VớI A0;B0)
(VớI A<0;B0)
(VớI B>0)
2, AB = A B
A A
3, =
B
B
2
2
2
4, A B = A B
5,A B = A B
A B =- A B
A A B
7, =
B
B
(VớI A.B0;B0)
A AB
6, =
B B
m
m
2
C C( A B)

8, =
A -B
A B
C C( A B)
9, =
A -B
A B
(VớI A0;AB
2
)
(VớI A0;A B)
2
1, A = A
(VớI B0)
(VớI A0;B0)
(VớI A<0;B0)
2
2
2
4, A B = A B
5,A B = A B
A B =- A B
2. Bài tập
Ôn tập chương i
( Tiết
2)

Câu 1: Thực hiện phép tính

3

45 20
2
Ta được kết quả là:
A. 10; B. - 6 5; C. 0
2. Bài tập
1. Lí thuyết
Câu 2: Giá trị của biểu thức
6
bằng
2 3
1
A. 3; B. 3; C.
3
Chọn đáp án đúng?
Câu 3: Khử mẫu biểu thức
2a
3
Ta được kết quả là:
6a -3a - 6a
A. ; B. ; C.
3 3
6
với a0
Câu 4: Giá trị của biểu thức
;
1 1
- bằng
2+ 3 2- 3
A. 4; B. -2 3 C.0
Các công thức biến đổi căn thức

(VớI A0;B0)
(VớI A0;B>0)
(VớI B0)
(VớI A0;B0)
(VớI A<0;B0)
(VớI B>0)
2, AB = A B
A A
3, =
B
B
2
2
2
4, A B = A B
5,A B = A B
A B =- A B
A A B
7, =
B
B
(VớI A.B0;B0)
A AB
6, =
B B
m
m
2
C C( A B)
8, =

A -B
A B
C C( A B)
9, =
A -B
A B
(VớI A0;AB
2
)
(VớI A0;A B)
2
1, A = A
(VớI B>0)
A A B
7, =
B
B
Bài tập 1:
Ôn tập chương i
( Tiết
2)

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×