Trờng thcs đề thi học sinh giỏi
Chi lăng tp lạng sơn ứng dụng giải toán trên máy tính fx ms
(thời gian làm bài 150 phút)
Bài1: (2điểm)
Viết quy trình bấm phím biểu diễn các số: 1; 2; 3; 4; 5; 6; 7; 8; 9; 10 chỉ bằng đúng năm lần
bấm phím số 2 và các phím
+
,
,
ì
,
ữ
,
=
Bài2: (2điểm)
1) Tính:
...0019981998,0
2
...019981998,0
2
...19981998,0
2
++=
A
2) Tìm tất cả các ớc nguyên tố của số tìm đợc ở ý 1)
Bài3: (5điểm)
a)Điền dấu lớn hơn (>) hoặc dấu nhỏ hơn (<) vào các ô trống:
1) 1
3
+ 2
3
+ 3
3
+ .+ 9
3
10
3
2) 1
4
+ 2
4
+ 3
4
+ + 9
4
10
4
3) 1
5
+ 2
5
+ 3
5
+ .+ 9
5
10
5
4) 1
6
+ 2
6
+ 3
6
+ .+ 9
6
10
6
5) 1
7
+ 2
7
+ 3
7
+ + 9
7
10
7
6) 1
8
+ 2
8
+ 3
8
+ .+ 9
8
10
8
7) 1
9
+ 2
9
+ 3
9
+ .+ 9
9
10
9
8) 1
10
+ 2
10
+ 3
10
+ .+ 9
10
10
10
b) Số nào lớn hơn: 1
n
+ 2
n
+ 3
n
+ .+ 9
n
hay 19
n
khi n = 2005
Bài4: (5điểm)
Cho đa thức: P(x) = x
4
4x
3
19x
2
+ 106x + m
a)Tìm m để đa thức P(x) chia hết cho x + 5
b)Với m tìm đợc ở câu a), hãy tìm số d R khi chia đa thức P(x) cho x 3
c)Với m tìm đợc ở câu a), hãy phân tích đa thức P(x) thành tích của các đa thức bậc
nhất
d)Với điều kiện nào của m; n thì hai đa thức P(x) và Q(x) = x
3
+ 15x
2
+ 66x +n cùng
chia hết cho x 3
e)Với n tìm đợc ở câu trên, hãy phân tích Q(x) thành tích của các đa thức.
Bài5: (4điểm)
Giải phơng trình và hệ phơng trình bằng máy tính:
a)
+
+
++
+
+
+
=
+
+
+
2
1
1
1
1
1
4
9
4
7
3
5
2
3
1
8
7
6
5
4
3
2
1
x
b)
=
=++
=++
164
7)(2048
7)(512
222222
222
xyz
yzxzxyzyx
xyzzxyyzx
Bài6: (5điểm)
Biết diện tích hình thang vuông ABCD là : S = 9,92 cm ; AB = a = 2,25 cm;
ABC = =50
0.
. Tính độ dài các cạnh AD; DC; BC và số đo các góc: ABC; BCD
Bài7: (7điểm)
1) Tính gần đúng giá trị của biểu thức
444
125252534
2
+
=
A
2) Rút gọn A, sau đó tính giá trị gần đúng của A
3) Tính
3
4
5
6
7
8
9
98765432B
+++=
________________________________________________________
đáp án (thang điểm 30 điểm)
Bài1: (2điểm)
2
+
2
2
2
ữ
2
=
1
2
+
2
+
2
2
2
=
2
2
+
2
2
+
2
ữ
2
=
3
2
ì
2
ì
2
2
2
=
4
2
+
2
+
2
2
ữ
2
=
5
2
+
2
+
2
+
2
2
=
6
2
ì
2
ì
2
2
ữ
2
=
7
2
ì
2
ì
2
+
2
2
=
8
2
ì
2
ì
2
+
2
ữ
2
=
9
2
ì
2
+
2
ì
2
+
2
=
10
Bài2: (2 điểm )
1) Có 0,19981998 = 0,(1998) = 1998. 0,(0001) =
9999
1998
0,019981998 = 0,0(1998) =
99990
1998
0,0019981998 = 0,00(1998) =
999900
1998
Khi đó
)999900999909999.(
1998
2
1998
999900.2
1998
99990.2
1998
9999.2
++=++=
A
ấn 2
cb
a
/
1998
ì
(
9999
+
99990
+
999900
=
kết quả: 1111
2) Vì 1111 = 11. 101, Vậy có 2 ớc nguyên tố của số 1111 là 11 và 101
Bài3: (5 điểm )
a) Khai báo n = 3, ấn 3
SHIFT
STO
ì
Khai báo công thức tính: 1
n
+ 2
n
+ 3
n
+ + 9
n
10
n
ấn 1
^
ANPHA
ì
+
2
^
ANPHA
ì
+
3
^
ANPHA
ì
+
4
^
ANPHA
ì
+
5
^
ANPHA
ì
+
6
^
ANPHA
ì
+
7
^
ANPHA
ì
+
8
^
ANPHA
ì
+
9
^
ANPHA
ì
10
^
ANPHA
ì
ấn Phím
=
để đợc 1025 là một số dơng.
Di con trỏ
lên dòng X và khai báo lại n = 4, ấn 4
SHIFT
STO
ì
Di chuyển con trỏ về dòng công thức và ấn phím
=
kết quả: 5333
Làm lần lợt nh vậy ta đợc kết quả:
1)
>
; 2)
>
;3)
>
; 4)
<
; 5)
<
; 6)
<
; 7)
<
; 8)
<
b) Có 1
n
+ 2
n
+ 3
n
+ .+ 9
n
<
10
n
với mọi n 6
Chứng minh: Khi 0 < a <1 thì a
n1
< a
n2
với mọi n1 < n2 nên ta có:
1
10
9
...
10
2
10
1
10
9
...
10
3
10
2
10
1
10
9...321
6666
<
++
+
++
+
+
=
++++
nnn
nnnn
n
với mọi n 6. Suy ra 1
n
+ 2
n
+ + 9
n
<
10
n
Bài4: (5 điểm )
a) Đặt P
0
(x) = x
4
4x
3
19x
2
+ 106x P(x) = P
0
(x) + m
9
4
7
3
5
2
3
1
+
+
+
P(x) chia hết cho x + 5 khi P(-5) = 0 P
0
(-5) + m = 0 m = - P
0
(-5)
Tính P
0
(-5) = (-5)
4
4(-5)
3
19(-5)
2
+106(-5) . ấn máy kết quả m = -120
b) Xét R = P(3), tính P(3) = 3
4
4.3
3
19. 3
2
+ 106.3 120 . ấn máy kết quả: R = 0
c) Kết quả: P(x) = x
4
4x
3
- 19x
2
+ 106x 120 = (x 3)(x + 5)(x 2)(x 4)
d) Có m = - P(3). Tính P
0
(3) = 3
4
4.3
3
19.3
2
+106. 3.
ấn máy đợc kết quả: P
0
(3) = 120 Vậy m = -120
Đặt Q
0
(x) = x
3
+ 15x
2
+ 66x Q(x) = Q
0
(x) + n
Q(x) chia hết cho x 3 khi Q
0
(3) + n = 0 n = - Q
0
(3)
Tính Q
0
(3) = 3
3
+ 15.3
2
+ 66.3. ấn máy đợc kết quả: Q
0
(3) = 360. Vậy: n = - 360
e)Với n = -360 thì Q(x) = x
3
+ 15x
2
+66x 360 = (x 3)(x
2
+ 18x + 120)
Bài5: (4 điểm )
1) Tính ấn phím: 1
ữ
(
2
+
3
ữ
(
4
+
5
ữ
(
6
+
7
cb
a
/
5
=
Kết quả: 52/137
Tính ấn phím: 1
ữ
(
3
+
2
ữ
(
5
+
3
ữ
(
7
+
4
cb
a
/
9
=
Kết quả: 181/610
Tính ấn phím: 4+ 1
ữ
(
1
+
1
ữ
(
1
+
1
cb
a
/
2
=
Kết quả: 23/5
Khi đó phơng trình trở thành:
5
23
610
181
137
52
xx
5
23
610
181
137
52
:
=+=
Tính x , ấn phím 52
cb
a
/
137
181
cb
a
/
610
=
ữ
23
cb
a
/
5
=
Kết quả: x = 301/16714
2)
=
=++
=++
1xyz64
7yzxzxyzyx2048
7xyzzxyyzx512
222222
222
)(
)(
=
=++
=++
64
1
xyz
7xzyzxyxyz2048
7zyxxyz512
)(
)(
=
=++
=++
64
1
xyz
32
7
xzyzxy
8
7
zyx
Có x, y, z là nghiệm của phơng trình :
0
64
1
t
32
7
t
8
7
t
23
=+
ấn phím
MODE
MODE
1
3
1
=
7
cb
a
/
8
=
7
cb
a
/
32
=
1
cb
a
/
64
=
Kết quả: t
1
= 0,5
=
Kết quả: t
2
= 0,125
=
Kết quả: t
3
= 0,25
Vậy hệ phơng trình có 6 bộ nghiệm giao hoán từ 3 nghiệm trên
5
7
6
5
4
3
2
1
+
+
+
2
1
1
1
1
1
4
+
+
+
Bµi6: (5®iÓm)
TÝnh c¹nh AD; DC; BC; ∠ABC; ∠BCD
- KÎ BE ⊥ DC t¹i E
- Nèi BD. XÐt ABD vu«ng t¹i A
Cã AD = AB.tgB = a.tg
α
= 2,25.tg50
0
Ên phÝm 2,25
×
Tan
50
=
2,681445583....
SHIFT
STO
A
→ AD = 2,681445583.... (cm)
atg
2
CDa
AD
2
CDAB
S ..
+
=
+
=
α
→ CD =
252
50tg252
9292
a
atg
S2
0
,
.,
,
−
×
=−
α
Ên phÝm
(
2
×
9,92
÷
ALPHA
A
)
−
2,25
=
5,148994081...
SHIFT
STO
B
→ CD = 5,148994081...(cm)
EC = DC - DE = CD - AB =
252252
50tg252
9292
aa
atg
S2
0
,,
.,
,
−
−
×
=−
−
α
Ên phÝm tiÕp
ALPHA
B
−
2,25
=
2,898994081...
SHIFT
STO
C
→ EC = 2,898994081...
(cm)
XÐt BEC vu«ng t¹i E , cã
2222
ECADECEBBC
+=+=
Ên phÝm tiÕp
(
ALPHA
A
^
2
+
ALPHA
C
^
2
=
3,94816405...
→ BC = 3,94896405... (cm)
XÐt BEC vu«ng t¹i E, cã
CE
AD
CE
BE
tgC
==
Ên phÝm tiÕp : Vµo chÕ ®é tÝnh theo ®é
MODE
MODE
MODE
1
ALPHA
A
÷
ALPHA
C
=
SHIFT
1
−
Tan
=
42,767505...
,,,
o
42
0
46'3,02''
VËy: ∠BCD = 42
0
46'3,02''
V× AB // DC → ∠ABC = 180
0
- ∠BCD (2 gãc trong cïng phÝa bï nhau)
Ên phÝm tiÕp 180
−
42
,,,
o
46
,,,
o
3,02
,,,
o
=
,,,
o
137
0
13' 56,9''
VËy: ∠ABC = 137
0
13' 56,9''
Bµi7: (7®iÓm)
1) Ên phÝm 2
÷
(
4
−
3
×
4
SHIFT
x
5
+
2
×
4
SHIFT
x
25
−
4
SHIFT
x
125
=
2,495348781...
2) §Æt
55
4
4
=→=
aa
XÐt:
4
1a
8
2a4a2
42
12a9a252a5
9a2
12a9a2a2a
3a3a2
3aaa3a24
6a2
aa3a24
a552a716
aa3a24
aa2a716
aa3a24
aa6a9a4a1616
aa3a24
aa3a24
aa3a24
aa3a24
1
aa2a34
1
222
4
245
22
232
2
32
22
32
642
32
6424
32
2322
32
3232
)(
).(
)())((
))((
)()(
)()(
)()(
+
=
−
−−−
=
−
−−−×+
=
−
−−−+
=
−+
−+++
=
+
+++
=
−×−+
+++
=
−−+
+++
=
−−−++
+++
=
+−+
+++
=
+−+
=
−+−
VËy
1a
4
1a
2A
2
+=
+
=
)(