Tải bản đầy đủ (.pdf) (6 trang)

KẾ T LUÂṆ

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (372.75 KB, 6 trang )

Trƣơ
̀
ng đa
̣
i ho
̣
c Ba
́
ch khoa Ha
̀

̣
i Đ n tốt nghiệp

Ch Văn Sơn – CNSH 2 – K50 80

Phâ
̀
n V. KÊ
́
T LUÂ
̣
N















 , 









 : 



















 9 



/. 




 , h 








 . 












 1m
3












 , 









 











.










































.




 , 






 














.




















Trƣơ
̀
ng đa
̣
i ho
̣
c Ba
́
ch khoa Ha
̀

̣
i Đ n tốt nghiệp

Ch Văn Sơn – CNSH 2 – K50 81

PH LC
Phụ lục 1. Giá tr gii hạn các thông số và nng độ các cht ô nhiễm trong
nƣc thi công nghiệp theo TCVN 5945- 2005
TT Thông số
Đơn
v

Giá tr gii hạn
A B C
1 Nhi
o
C 40 40 45
2 pH - n 9 n 9 n 9
3 Mùi - Không khó
chu
Không khó chu -
4 Mu sc, Co-Pt 
pH=7
20 50 -
5 BOD
5
(20
o
C) mg/l 30 50 100
6 COD mg/l 50 80 400
7 Cht rng mg/l 50 100 200
8 Asen mg/l 0,05 0,1 0,5
9 Thy ngân mg/l 0,005 0,01 0,01
10 Chì mg/l 0,1 0,5 1
11 Cadimi mg/l 0,005 0,01 0,5
12 Crom (IV) mg/l 0,05 0,1 0,5
13 Crom (III) mg/l 0,2 1 2
14 ng mg/l 2 2 5
15 Km mg/l 3 3 5
16 Niken mg/l 0,2 0,5 2
17 Mangan mg/l 0,5 1 5
18 St mg/l 1 5 10

19 Thic mg/l 0,2 1 5
20 Xianua mg/l 0,07 0,1 0,2
21 Phenol mg/l 0,1 0,5 1
22 Du m khoáng mg/l 5 5 10
23 Dng thc vt mg/l 10 20 30
24  mg/l 1 2 -
25 PCBs mg/l 0,003 0,01 0,05
26 Hóa cht bo v thc
vt: Lân hu c
mg/l 0,3 1
27 Hóa cht bo v thc
vt: Clo hu c
mg/l 0,1 0,1
28 Sunfua mg/l 0,2 0,5 1
29 Florua mg/l 5 10 15
30 Clorua mg/l 500 600 1000
31 Amoni mg/l 5 10 15
32 T mg/l 15 30 60
Trƣơ
̀
ng đa
̣
i ho
̣
c Ba
́
ch khoa Ha
̀

̣

i Đ n tốt nghiệp

Ch Văn Sơn – CNSH 2 – K50 82

33 Tng phôtpho mg/l 4 6 8
34 Coliform MPN
/100
ml
3000 5000 -
35 Xét nghim sinh hc
(Bioassay)
90% cá sng sót sau 96 gi trong
c thi
-
36 Tng ho  phóng
x 
Bq/l 0,1 0,1 -
37 Tng ho  phóng
x 
Bq/l 1,0 1,0 -

Phụ lục 2. Bng gi xây dng mi nhà tạm, vt kiến trúc
Loại nhà tạm, vt kiến trúc

Đơn v
Giá
(đng)

       


m
2
598.000

      

m
2
493.000

      

m
2
424.000


m
2
332.000
 mái lá. m
2
181.000
        
        
      

m
2
354.000

        
        

m
2
306.000
 m
2
65.000
         

m
2
101.000
 m
2
131.000
 m
2
58.000
 m
2
86.000
 m
2
74.000
Trƣơ
̀
ng đa
̣

i ho
̣
c Ba
́
ch khoa Ha
̀

̣
i Đ n tốt nghiệp

Ch Văn Sơn – CNSH 2 – K50 83

 m
2
119.000
Sân lát bêtông mác 150 m
2
95.000
 m
2
43.000
Sân granitô m
2
130.000
 m
2
102.000
 m
2
332.000

 m
2
539.000
 m
2
179.000
 m
2
114.000
 m
2
48.000
 m
2
67.000
 m
2
139.000
Gác xép bêtông m
2
331.000
 m
2
306.000
 m
3
761.000
 m
3
850.000

 m sâu 48.000
 m sâu 298.000
  1.071.000
  1.310.000

thang ngoài nhà)
m
2
826.000
 m dài 58.000
 
thép
m dài 239.000


Trƣơ
̀
ng đa
̣
i ho
̣
c Ba
́
ch khoa Ha
̀

̣
i Đ n tốt nghiệp

Ch Văn Sơn – CNSH 2 – K50 84


Phụ lục 3. Bng bo gi điện trong sn xut








Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×