93. CÁ MÚ CHẤM VẠCH
Tên thường gọi tiếng Việt Cá Mú chấm vạch
Tên địa phương
Tên thường gọi tiếng Anh
Tên gọi thị trường Úc
Tên gọi thị trường Canada
Tên gọi tiếng Nhật !"
Tên gọi tiếng Tây Ban Nha ##
Tên khoa học Epinephelus amblycephalus $#!%&'()
Phân bố *+,-./0/1234#*5678
1
9:7;-
Đặc điểm hình thái *.<=>?#@ABA?CDEF
GH3I#,J1;K#@BE?H?<.L
M&"NM#I?.<LMO"MP#I?<EIH
9?Q@AD;@,RSHT@AD;U
VN=<HW;@AE6#,AXHD#,;<;D
V;4IU>;<.H:4+<;@,F
<A<;>HSX!Y<;><<;@,V%"
MS!YHT@A!Z<Q@A#;UV?S
;X<EH*.[1\#@]G\+H3@^><
<H9.\#@#>CH9.\8;F@AE6#,.\_
_#,`H9.\a4BH9.\EFABH*.;<
.H*<.EI<.\J.\aV?`;
RE;<.E8;!U@,;b`;#,AE@^
!U;DHc.\EFV?;<<H
Kích cỡ khai thác Ndd"N'd;;
Mùa vụ khai thác 5S;
Ngư cụ khai thác .#@,!cE\
Dạng sản phẩm e@AEF#
94. CÁ MÚ DẸT
Tên thường gọi tiếng Việt Cá Mú dẹt
Tên địa phương
Tên thường gọi tiếng Anh f#
Tên gọi thị trường Úc /;!!;
Tên gọi tiếng Nhật "
Tên gọi tiếng Tây Ban Nha g
Tên gọi tiếng Đức ##\!
Tên khoa học Cromileptes altivelis $h9#%&M&)
Phân bố *+,-234#QiEF>Q.3j@A#
kD4*56
9:7;-
Đặc điểm hình thái *.<REI<DEFVGJ@,.\#@
E+;W;#]Q6W:I@`!lU
;DH?<DEF#,A?[VH3IG<
VXHcQ@AD;@,RSmHW;
DA#>U><AE@^!U;DHD#,
JI;K#@[EIH 1;DGA
%nM?<;W;Hb>VM#b;oE?l@,;D#b;o
@,RBGV.4lU=lU@,p#b
;o`#,R!L;+?;DH:#,
+<;@,F<A<;>HF4<<\J1H
T@A<;>@AE64!c<E+U@,q;DH
3I#@raG<<HSX;X<E4>
<;<>Q@A#;USXs[<;@,#,
ASlU<HT@A!ZV%<SH F
VSH*>#@r!FVSH ;4JH<
D;!F#?,_Ht@];#,@`Db
E;V%#@];<`V(D
;H
Kích cỡ khai thác %'d"%(d;;
Mùa vụ khai thác 5S;
Ngư cụ khai thác t@,!c>H
Dạng sản phẩm e@AEF#
95. CÁ MÚ ĐÁ
Tên thường gọi tiếng Việt Cá mú đá
Tên địa phương ;
Tên thường gọi tiếng Anh !
Tên gọi thị trường Úc #!"
!f##
Tên gọi thị trường Canada
Tên khoa học Epinephelus megachir $u%&OP)
Phân bố Thế giới-v34*tiEF>Q.3j@A#
*56781
Việt Nam-
Đặc điểm hình thái *.<=>?#@AB?C@AE6
w!lEx;.\#@AH3IA#,?<EI#,
A?.HcQ@AD;@,RS
mIV@,#W;V@,V;46S#,H:4
+<;@,F<A<;>HF4<<\J1H
3I#@rDB4HSXH
Kích cỡ %'d"M'd;;
Mùa vụ khai thác 5S;
Ngư cụ khai thác t@,>.\#@,!c
Dạng sản phẩm e@A
96HCÁ MÚ ĐỎ
Tên thường gọi tiếng Việt Cá Mú đỏ
Tên địa phương `;EG
Tên thường gọi tiếng Anh 9#
Tên gọi thị trường Úc *;#"!
Tên gọi tiếng Nhật y!
Tên gọi tiếng Tây Ban Nha ##
Tên gọi tiếng Đức z{u#{u#"!
Tên khoa học Cephalopholis miniata $f!#%((')
Phân bố *+,-3F./0/1|Q.\#234#
iEF>Q
9:7;-
Đặc điểm hình thái *.<=>?CA?#@H9?Q@AD
;@,RSHW;AXH:4+<;
@,F<A<;>H FVSVH*.[1\#@]
G\+H3@^><<H9.\#@V}_<%O"%'
;?;H9.\8;F@AE6#,VN_<};?;H
9.\a4B?<.\#,A?<IEI
;DH9.\EFBH*.;<;K;<.EG
ICAH3I..\#@.\8;F<.\
EFV?`;;<Q;b`;E?V?;<.
~;H9.\#@.\8;F<.\EFV?;<.~;H
Kích cỡ khai thác N'd"O'd;;
Mùa vụ khai thác 5S;
Ngư cụ khai thác t@,!cE\.
Dạng sản phẩm e@AEF#•
97. CÁ MÚ MÉP ĐEN
Tên thường gọi tiếng Việt Cá Mú mép đen
Tên địa phương ;
Tên thường gọi tiếng Anh z#!
Tên gọi thị trường Úc #!"
!
Tên gọi thị trường Canada
Tên gọi tiếng Nhật 7;
Tên gọi tiếng Tây Ban Nha ;
Tên khoa học Epinephelus summana$f!#%((')
Phân bố *+ ,- x € 8 2 34 iEF>Q . 3 j@A
#781F#;
9:7;-
Đặc điểm hình thái *.<=>I#@@,.\#@A0HDEF
VG?<L!1%N#I?H3I@AE6
#,?<EI#,A?.HI>D;#0
4<BHcQ@AD;@,RSmF
IV@,A#W;<VM"NA#,A!V
@,AHT@AD;UVNM@,G<
XIR<>s<4Q
qZ@,HD`#,A#0<6;D<
A;K#@[EIp 1%nN;<;DU>;<.
;cI;<;<.VpE@^!U;DLMM
#I!1;DH 1;D=qA#W;H
b>VM#b;ol@,;D#b;oB#,A#b
;o@,p#b;o@,GV.R6H:4
A+<;@,F<A<;>HF4<\J
1HT@A<;>`x!c<E+U@,?
;DER4b4`LMnNE@^
!U;DHt@r<EI#@rBSXHl<;>E
@,;b>VMSD!YpS><;@A
E6E?<;X<14l<;@,E@,;b>
V%KMS><;S;X<E4G
IBM<l6<;H
Kích cỡ khai thác %%';;
Mùa vụ khai thác 5S;
Ngư cụ khai thác t@,!c>
Dạng sản phẩm e@AEF#•
98. CÁ MÚ SAO
Tên thường gọi tiếng Việt Cá mú sao
Tên địa phương
Tên thường gọi tiếng Anh !!
Tên gọi thị trường Úc #!"
!
Tên khoa học Epinephelus fario $*%(}M)
Phân bố Thế giới-i#*5F7.••
Việt Nam-sxqkDF•
Đặc điểm hình thái *.<=>IEIFX?#@<?C
E?H3I@AE6#,?<EI#,A?
.HT@AD;UVN=qc‚‚
ƒM„@,HW;<X?<;W;#,A
E@^!U;DHD#,J1kUH 1;D
4Hb>VM#b;olU@,?>;D#b;o
V^;G`p#b;o@,V^@U…>@
DE8\H:4+<;@,F<A<;>HF
4<\J1HT@A<;>`x!c<E+
†?;DH3I#@rBHSX<;>E@,
;b>V%"MS#,U<;4s;S<!Y
lUS><;;X<E<<sS
`#,<H/<;@U‡ˆ@,;b>V%"MS
><;VM<S<#,H
Kích cỡ %&d"Ndd;;
Mùa vụ khai thác 5S;
Ngư cụ khai thác .#@,!cE\
Dạng sản phẩm e@A
99. CÁ MÚ SỌC DỌC
Tên thường gọi tiếng Việt Cá Mú sọc dọc
Tên địa phương ;
Tên thường gọi tiếng Anh
Tên gọi thị trường Úc #!"
!
Tên gọi thị trường Canada
Tên gọi tiếng Nhật ‰g
Tên gọi tiếng Tây Ban Nha
Tên khoa học Epinephelus latifasciatus $*;;!h##%&OM)
Phân bố *+,-234*56781
9:7;-
Đặc điểm hình thái *.<=>IEIA;BEFGC
R4H3I#,JU>;DA0HW;<
J1;;W;B?<;W;#,AE@^!U;DH
DAGkUH:4+<;@,F<A
<;>HF=<;GH3I#@rBGHSGH
Kích cỡ khai thác %Md"%'';;
Mùa vụ khai thác 5S;
Ngư cụ khai thác t@,>.\#@,!c
Dạng sản phẩm e@AEF#•
100. CÁ MÚ THAN
Tên thường gọi tiếng Việt Cá Mú than
Tên địa phương
Tên thường gọi tiếng Anh ##
Tên gọi thị trường Úc *;
Tên khoa học Cephalopholis pachycentron $h9#%&M&)
Phân bố *+,-^EF.#234T#iEF>QD
.Š#H#*56
9:7;-
Đặc điểm hình thái *.RIC<=>?#@<?C@AE6
wHDEFH3I#,J?<EI#,A?
.$U`#<L)HcQ@AD;@,RL
HT@AD;UVN=!YHW;<X
?<;W;#,AE@^!U;DHD#,;<
xH 1;D@AE64L!1%nM
"MnNE@^!U;DHb>V#b;oIl@,
;D#b;o@,R6#bwBH:#,
+<;LHF4<\HT@A<;>`
x!c<E+;DH3I#@rG<HSX
;X<E4><;>Q@A!Z<Q@A#
;UH/<S<s[<;><<<;:
E@,;b>V%"MS`#,lU<<s;
S`<XlUH/<Ss[<;
@,<XE@,;b>oV%"MS`#,
lU<<s;S`<XlUH/<S
s[<;@,<XpE@,;b>oV%"
MS#,lU<H ;4;<D;
!F#?,_Ht@];<=<_HV(D;H
*.[1\#@]\+H3I[1\BGH3@^><
<H
Kích cỡ khai thác P}"%'O;;
Mùa vụ khai thác 5S;
Ngư cụ khai thác t@,!c>H
Dạng sản phẩm e@AEF#•
101. CÁ MÚ VÂY ĐEN
Tên thường gọi tiếng Việt Cá Mú vây đen
Tên địa phương ;
Tên thường gọi tiếng Anh #!
Tên gọi tiếng Nhật *
Tên gọi tiếng Tây Ban Nha #
Tên khoa học Triso dermopterus $*;;!h##%&OM)
Phân bố *+,-234iEF>Q*56781
9:7;-
Đặc điểm hình thái *.<‹†1;‹=>I.<EII
EFVGU#@;GUC<\BDEFGH
3I#,J1RVBHcQ@AD
;@,RSm;c@,AHT@AD;U
VN=\+HW;DsBHK#,JlI@,
[EIH 1;D4B?4L
E@^!U;DH:#,J1`+<;@,A<
A<;>HF=@<\;F@,4A;F>H
T@A<;>!FkQ@A@,;D#`!c<E+
q;DHSXHt@r!FVSH ;4!c
<?U@,E+@,q;D;<D;!F#?
,_H
Kích cỡ khai thác %Md"%(d;;
Mùa vụ khai thác 5S;
Ngư cụ khai thác t@,>.\#@,!c
Dạng sản phẩm e@AEF#•
102. CÁ MÚ VÂN SÓNG
Tên thường gọi tiếng Việt Cá Mú vân sóng
Tên địa phương @^=
Tên thường gọi tiếng Anh ‰
Tên khoa học Cephalopholis boenack $#!%(}d)
Phân bố *+,-3F./01;Œ8234T#
* t iEF>Q D . Š # 9: 7; *
563<t781
9:7;-
Đặc điểm hình thái *.<=>!BG?#@E?#,U
@,.\#@A0ICAVa<6.\
8;FAFH3I#,?<EILKA#,A
?.;cQ@AD;@,RSm$l
#,Sm`K!FW<);c@,BHW;
<X?<;W;L!1%'#IE@^!U;D<
LAM#I!1;DHD#,JkUI
;K#@[EIH 1M;D=AE@^!U
;DI@,#W;Hb>VM#b;oIl?
@,;D#b;o@,V.H:4+<;
@,AF<A<;>HF>4@;G;F
@,<\H3I#rG<AXHS<X;X<EH
3@,<;>;b>VMS!Y$G;b
>V%)UV;4s;S<<XH/<S
<s<;>#,V;V.Hl<;@,;b>
VMS!Y<Ss<<XH
;4;<D;!F#?,_H
Kích cỡ khai thác %%P"%(O;;
Mùa vụ khai thác 5S;
Ngư cụ khai thác t@,!c>
Dạng sản phẩm e@AEF#
103HCÁ MÚ VÀNG HAI SỌC ĐEN
Tên thường gọi tiếng Việt Cá Mú vàng hai sọc đen
Tên địa phương ;
Tên thường gọi tiếng Anh y##u
Tên gọi thị trường Úc
Tên gọi tiếng Nhật !
Tên khoa học Diploprion bifasciatum $h9#%&M&)
Phân bố *+,-234TtiEF>Q.3j@A#
*56781
9:7;-
Đặc điểm hình thái *.RIC`=>DEFVGI@,
#@0H3I@AE6#,=>?<EIGA
?.U>;DA#W;HW;DlG?
<;W;DAE@^!U;D#,#>R?<;W;
#,AE@^!U;DHD@AE6#,kUI;K
#@[EI!1;D4q#W;.<•
X$`Wl#,)H:`+4<;@,F<A
<;>HF4[!U1<;H3I#@,<XaH
SX!Y;X<E4><;<Q@A#
;UH FVSH ;4!c<E+@,;DH
Kích cỡ khai thác }d"Mdd;;
Mùa vụ khai thác 5S;
Ngư cụ khai thác t@,>.\#@,!c
Dạng sản phẩm e@A
104. CÁ MŨI KIẾM
Tên thường gọi tiếng Việt Cá Mũi kiếm
Tên địa phương ^!+;!+;
Tên thường gọi tiếng Anh u##u##
Tên gọi thị trường Úc ##
Tên gọi thị trường Canada uzŽz
Tên gọi tiếng Pháp z
Tên gọi tiếng Nhật j!!Mekajiki
Tên gọi tiếng Tây Ban Nha z;
Tên gọi tiếng Ý Pesce spada
Tên gọi tiếng Đức u
Tên gọi tiếng Hàn Quốc •""
Tên gọi thị trường Mỹ u##u##zz;
Tên khoa học Xiphias gladius $t%('&)
Phân bố *+,-9sx:E,<8:E,[E@A
3k*/1/D/1
9:7;-[\+sxQ^;?*<3F7;4H
Đặc điểm hình thái *.<RCH/<;>!c<<R!+;<=H
DH/.\#@`Q.\#@_`<<
A.\#@_?#IH9.\#@_`VNO•O}
.\;?;B.\#@_VPH/.\8;F.\_
`<<A?#I.\_<V%N•%OH F
V.\aH9.\EF<VR#@r#?;H6EFV^
!GHx@l<!FVE@^><!FV1\
[Ht@<M>.V;<.~;UC;<.
H<.\l.\#@_ `;<~;.\!
;<.H
Kích cỡ khai thác &dd"%'dd;;
Mùa vụ khai thác 5S;
Ngư cụ khai thác .<#@,>
Dạng sản phẩm e@AEF#•