Tải bản đầy đủ (.doc) (4 trang)

DE + DAP AN + MA TRAN DAI SO 9 CHUONG 1

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (103.76 KB, 4 trang )


Chủ đề Nhận biết Thông hiểu Vận dụng Tổng
TN TL TN TL TN TL
Định nghĩa,
Đk xác định
1
0,
5


1

0,5
2

1
Các quy tắc
khai phương
2

1
1
0,
5
3

1,5
Biến đổi căn
bậc hai
1


1

1

1
2

2
So sánh các
căn bậc hai
số học
1

1
1

1
Phân tích
biểu thức
chứa căn
thành nhân
tử
1


0,75
1
0,75
Giải phương
trình

1
0,7
5

1
0
,75
Toán tổng
hợp
1
0,5
1
1,
5
1

1
3

3
Tổng
7
4,7
5
3

2,75
3
2,5
13

10
Họ và tên : ....................................... Kiểm tra 1 tiết
Lớp : Môn : Đại số
Điểm Lời nhận xét của giáo viên
(ĐỀ 1 )
Bài 1. (1đ) Tìm x để các căn bậc hai sau có nghĩa:
a)
5x +
b,
2
9 x


Bài 2. (1,5đ) Tính giá trị biểu thức:
: a)
2506,3
b)
432
12
c)
( ) ( )
2 2
4 5 1 5− + −
Bài 3. (1đ) Sắp xếp các số sau theo thứ tự tăng dần:
7 2
; 4
5
; 6
3
;

97 ;
Bài 4 . (2đ) Rút gọn biểu thức:
A =
4 20 2 45 8 5 2 180+ − +

B =
5 21 5 21+ + −
Bài 5 . (0,75đ) Phân tích ra thừa số:
yxxy
+++
1
(x, y >0)
Bài 6. (0,75đ) Tìm x biết :
a)
44
2
+−
xx
= 5
Bài 7. (3 đ). Cho biểu thức :
( )
1 1 2
:
1
1 1
1
 
 
 ÷
= − +

 ÷
 ÷

− +

 
 ÷
 
x
P
x
x x
x x

a) Tìm điều kiện để P có nghĩa .
b) Rút gọn P .
c) Tìm các giá trị của x để P < 0
Họ và tên : ....................................... Kiểm tra 1 tiết
Lớp : Môn : Đại số
Điểm Lời nhận xét của giáo viên
(ĐỀ 2 )
Bài 1. (1đ) Tìm x để các căn bậc hai sau có nghĩa:
a) 7x + b)
2
4 x

Bài 2. (1,5đ) Tính giá trị biểu thức:
a)
5,2810
b,

169
36
b)
( ) ( )
2 2
4 13 2 13− + −
Bài 3. (1đ) Sắp xếp các số sau theo thứ tự tăng dần:
5 3
; 2
17
; 6
2
;
61
;
Bài 4 . (2đ) Rút gọn biểu thức:
A =
4 32 2 50 8 2 2 98+ − −

B =
7 33 7 33+ + −
Bài 5 . (0,75đ) Phân tích ra thừa số:
1ab a b+ + +
(a,b >0)
Bài 6. (0,75đ) Tìm x biết :
a)
96
2
++
xx

= 3
Bài 7. (3 đ) Cho biểu thức :
( )
1 1 2
:
1
1 1
1
 
 
 ÷
= − +
 ÷
 ÷

− +

 
 ÷
 
x
P
x
x x
x x

a) Tìm điều kiện để P có nghĩa .
b) Rút gọn P .
c) Tìm các giá trị của x để P < 0
ĐÁP ÁN VÀ BIỂU ĐIỂM (ĐỀ 1 )

Câu
Đáp án Điểm
Bài 1 Tìm đúng
33;5
≤≤−−≥
xx
, 1đ
Bài 2:
a. 30, b.
6
1
,
c.
( ) ( )
2 2
4 5 1 5 4 5 5 1 3− + − = − + − =
1,5 đ
Bài 3 Sắp xếp: 4
5
;
97
;
7 2
; 6
3

Bài 4: A= 18
5
; B=
7

2 đ
Bài 5 Phân tích
yxxy
+++
1
=
( )( )
11
++
yx
0,75 đ
Bài 6
Đk : mọi x

R
2
( 2)x − =5
52
=−⇔
x
0,75 đ



−=
=





−=−
=−

3
7
52
52
x
x
x
x
Vậy phương trình có nghiệm là x
}{
3,7
−∈

Baøi 7
(3 ñ )đ
a. Điều kiện của x để P có nghĩa là :
>x 0

≠x 1

b. Rút gọn P

( )
1 1 2
:
1
1 1

1
 
 
 ÷
= − +
 ÷
 ÷

− +

 
 ÷
 
x
P
x
x x
x x

( ) ( ) ( )
− − +
=
− + −
x 1 x 1 2
:
x x 1 x 1 x 1
( ) ( ) ( )
   
 ÷  ÷
= − +

 ÷  ÷
− +
− + −
 ÷  ÷
   
x 1 1 2
:
x 1 x 1
x x 1 x 1 x 1


=
x 1
x
c. Tìm x để P > 0 :


> ⇔ >
x 1
P 0 0
x

> ≠(x 0;x 1)


> ⇒ >x 0 x 0

Để
( )


> ⇔ − > ⇔ >
x 1
0 x 1 0 x 1 TMÑK
x

(0,5 đ)

(0,5 đ)
(0,5 đ)
0,5 đ)

0,5 đ)
(0,5 đ)
( )
( ) ( )
+ −

= ×
+

x 1 x 1
x 1
x 1
x x 1

×