Tải bản đầy đủ (.doc) (4 trang)

Đề Kiẻm tra một tiết đại số 9(2 đề)

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (107.36 KB, 4 trang )

Trường THCS .............. BÀI KIỂM TRA Đại số 9 ( lần 1 )
Lớp 9 Thời gian 45 phút
Họ tên……………………. Ngày kiểm tra 25/10/2010. Ngày trả bài /10/2010
Điểm Lời phê của cô giáo
Đề1:
I Trắc nghiệm ( Khoanh tròn chữ cái đứng đằng trước câu trả lời đúng) Đề 2
Câu 1. Các căn bậc hai của
104
1
121
là:
A.
15
11
B.
25
12
C.
25
12

25
12

D.
15
11
và –
15
11
Câu 2. Biểu thức


3 2x−
xác định với giá trị nào của x
A.
3
2
x ≥
B.
3
2
x ≤
C.
3
2
x ≤ −
D.
3
2
x ≥ −
Câu 3.
2
( 3)x −
bằng :
A. 3 - x B. x -3 C. (x – 3 ) ( 3 – x )
D.
3x −
Câu 4. Phương trình
x a=
vô nghiệm với :
A. a < o B. a = 0 C. a > 0
D.

a∀
Câu 5. Khẳng định nào sau đây là sai?
A.
1a a a
= ⇒ =
B.
0 1a a a
< ⇒ < <
C.
3 3
a b a b
< ⇒ <
D.
3
a a
= ⇒
a = 0 hoặc a = ± 1
Câu 6 Thực hiện phép tính:
31
33
:
12
22


+
+
ta được kết quả là:
A.
3

6
. B.
3
6

. C .
6
3

. D.
6
6

II. Tự luận
Câu 1. Giải phương trình:
8016

x
+
5

x
-
459
3
1

x
=8
Câu 2. Cho biểu thức : P =

4
( ) :
4
2 2
x x x
x
x x
+

− +

a) Tìm điều kiện của x để giá trị của P được xác định
b)Rút gọn P
c)Tìm giá trị của x khi P =
5
.
d) Tìm x để P > 3
Đáp án biểu điểm
Đề 1:
I.Trắc nghiệm ( 3điểm )
Câu 1 D ; Câu 2 B ; Câu 3 D ; Câu 4 A ; Câu 5 A ; Câu 6 B
II Tự luận: ( 7 điểm )
Câu 1 (2 đ )
1
16( 5) 5 9( 5) 8
3
16( 5) 5 5 8
4 ( 5) 8 5 2
5 4 9
x x x

x x x
x x
x x
⇔ − + − − − =
⇔ − + − − − =
⇔ − = ⇔ − =
⇔ − = ⇔ =
Câu 2 (5 điểm )
a, (1 đ ) x

0 ; x

4
b,(2 đ )
( 2) ( 2) 4
.
4
2
2 2 4 2 4
. .
4 4
2 2
x x x x x
P
x
x
x x x x x x x
x
x x
x x

+ + − −
=

+ + − − −
= = =
− −
c,(1đ )
5 5 5P x x= ⇔ = ⇔ =
d, ( 1đ) P > 3
3 9x x⇔ > ⇔ >
Trường THCS ................. BÀI KIỂM TRA Đại số 9 ( lần 1 )
Lớp 9 Thời gian 45 phút
Họ tên……………………. Ngày kiểm tra /10/2010.Ngày trả bài /10/2010
Điểm Lời phê của cô giáo
I Trắc nghiệm (Khoanh tròn chữ cái đứng trước câu trả lời đúng) Đề 1
Câu 1. Các căn bậc hai của
169
120
1
là:
A.
13
17
B.
13
11
C.
13
17
và –

13
17
D.
13
11
và –
13
11
Câu 2. Biểu thức
2 3x−
xác định với giá trị nào của x
A.
2
3
x ≥
B.
2
3
x ≤
C.
2
3
x ≤ −
D.
2
3
x ≥ −
Câu 3.
2
( 2)x −

bằng :
A. x -2 B. 2 - x C. (x – 2 ) ( 2 – x )
D.
2x −
Câu 4. Phương trình
x a=
vô nghiệm với :
A. a < o B. a = 0 C. a > 0
D.
a∀
Câu 5. Khẳng định nào sau đây là sai?
A.
3 3
a b a b
< ⇒ <
B.
3
a a
= ⇒
a = 0 hoặc a = ± 1
C.
1a a a
= ⇒ =
D.
0 1a a a
< ⇒ < <
Câu 6 Thực hiện phép tính:
31
33
:

12
22


+
+
ta được kết quả là:
A.
3
6
. B.
6
3

. C.
3
6

. D.
6
6

II. Tự luận
Câu 1. Giải phương trình:
1
4 16 4 9 36 4
3
x x x− + − − − =
Câu 2. Cho biểu thức : P =
4

( ) :
4
2 2
x x x
x
x x
+

− +

a) Tìm điều kiện của x để giá trị của P được xác định
b)Rút gọn P
c)Tìm giá trị của x khi P =
5
.
d) Tìm x để P > 3
Đáp án biểu điểm
Đề 1:
I. Trắc nghiệm ( 3điểm )
Câu 1 C ; Câu 2 B ; Câu 3 D ; Câu 4 A ; Câu 5 C ; Câu 6 C
II. Tự luận: ( 7 điểm )
Câu 1 (2 đ )
2
1
4( 4) 4 9( 4) 4
3
2 4 4 4 4
2 4 4
4 2 4 2 8
x x x

x x x
x
x x x
⇔ − + − − − =
⇔ − + − − − =
⇔ − =
⇔ − = ⇔ − = ⇔ =
Câu 2 (5 điểm )
a, (1 đ ) x

0 ; x

4
b,(2 đ )
( 2) ( 2) 4
.
4
2
2 2 4 2 4
. .
4 4
2 2
x x x x x
P
x
x
x x x x x x x
x
x x
x x

+ + − −
=

+ + − − −
= = =
− −
c,(1đ )
5 5 5P x x= ⇔ = ⇔ =
d, ( 1đ) P > 3
3 9x x⇔ > ⇔ >

×