Tải bản đầy đủ (.ppt) (3 trang)

Viết các số đo diện tích dưới dạng số tp

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (329.67 KB, 3 trang )


Lớp : 5 A
Giáo viên :Nguyễn Thị Hồng

1. ViÕt sè thËp ph©n thÝch hîp vµo chç chÊm:
Thứ tư ngày 27 tháng 10 năm 2010
Kiểm tra bài cũ
To¸n
12 tấn 6kg = Tấn
4kg 50g = kg

Bảng đơn vị đo diện tích
mm
2
cm
2
dm
2
m
2
dam
2
hm
2
km
2
1m
2

=
dm


2
100
= dam
2
100
1
1dam
2



=100m
2



=
hm
2
100
1
1hm
2

=100dam
2

=
km
2

100
1
1km
2

=100hm
2
1dm
2



= 100m
2



= m
2
100
1
1cm
2



=100mm
2




=
dm
2
100
1
1mm
2











= cm
2
100
1
m
2
Ln hn một vuụng Bộ hn một vuụng
- Mỗi đơn vị đo diện tích gấp 100 lần đơn vị bé hơn tiếp liền
- Mỗi đơn vị đo diện tích bằng đơn vị lớn hơn tiếp liền

100

1

×