Tải bản đầy đủ (.pdf) (61 trang)

690 Cụm Từ Hay Gặp Trong Phần Thi Part 3, Part 4 Toeic

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (5.87 MB, 61 trang )


Paraphrasing + Vocabulary Part 3 + 4 TOEIC – Đào Mạnh Cường – 01225.397.470

PARAPHRASING + VOCABULARY PART 3 + 4

CẦN HỌC THUỘC
----------------------ĐƢỢC TỔNG HỢP TỪ PART 3 + 4 THEO THỨ TỰ CÁC SÁCH:
(Các bạn mở các sách tƣơng ứng ra là có nhé ^^!)

1. ETS LC 1000 (10 TEST LC)
2. ETS LC RC 1200 (6 TEST LC + RC)
3. ETS LC RC 1000 (5 TEST LC + RC)
4. ETS 2016 ( 10 TEST LC)
5. ECONOMY 2

-----------------***----------------- Trên bước đường THÀNH CÔNG không có dấu chân của những kẻ LƢỜI BIẾNG.
- Một giờ LÃNG PHÍ hôm nay là MẦM MỐNG của sự KHỔ CỰC trong tương lai.
- Bí mật của THÀNH CÔNG là KIÊN TRÌ làm việc CHĂM CHỈ mỗi ngày và KHÔNG BAO GIỜ
từ bỏ.
- ĐAM MÊ là yếu tố đầu tiên cần có để THÀNH CÔNG !!!
- KỶ LUẬT là cây cầu giúp bạn HOÀN THÀNH những DỰ ĐỊNH – CHỐT CHẶN cuối cùng để
có thể để giúp bạn có thể THỰC HIỆN HÓA MỌI GIẤC MƠ !!!
- PHƢƠNG PHÁP giúp bạn đi NHANH hơn và XA hơn !!!
==> Tại sao lại CỐ hòa mình vào ĐÁM ĐÔNG. Khi mỗi chúng ta đều có tạo nên sự KHÁC BIỆT
!!!
- Chỉ cần ngày hôm nay bạn TIẾN BỘ HƠN ngày hôm qua, không DẬM CHÂN TẠI CHỖ, không
THỤT LÙI thì THANH CÔNG một ngày gần nhất sẽ đến !!!

-----------------***----------------- Tìm hiểu Paraphrase: Paraphrase (đọc là /’pærəfreɪz/) là cách viết lại một câu hay một đoạn văn
bằng cách sử dụng những từ ngữ khác (so với câu hay đoạn văn gốc). Điều quan trọng của việc
paraphrase là phải giữ được ý nghĩa gốc của đoạn văn/câu văn..


Trong Part 3 + 4 để đạt điểm cao thì NGHE TỐT chưa đủ mà còn phải PARAPHRASE TỐT nên
các e phải vận dụng đc kĩ năng này nếu muốn tầm 400+ LC các bạn nhé…
==> Lấy VD: "Trong bài nghe người ta nói..."Coffee/tea/snack/drinks" ==> Nhưng trong đáp án thì
lại là "refreshments":
==> Như vậy "Coffee/tea/snack/drinks: đồ ăn nhẹ/trà/coffee" chính là PARAPHRASE của
"refreshments -(số nhiều) các món ăn uống, các món ăn và các loại giải khát"
Bí mật của THÀNH CÔNG là KIÊN TRÌ làm việc CHĂM CHỈ mỗi ngày và KHÔNG BAO GIỜ từ bỏ.

Page 1


Paraphrasing + Vocabulary Part 3 + 4 TOEIC – Đào Mạnh Cường – 01225.397.470

1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17

18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28

Words ==> Paraphrasing
Put up signs
Posted signs
Special project
Special assignment
End-of-year banquet
Annual banquet
Will be able to seat us all?
Excellent service
The work in the parking area
Some of the charts and graps
are missing
My appointment is actually
next Wednessday, not today
Book a trip
I’m not sure of the exact
dates yet
Review the details of the

contract
Bring my business partner
Have quick access to all the
documents on my computer

The size of a seating
area
Good service
The parking area is
under construction
A document is
incomplete
The woman mixed
up/conflict her
appointment date
Book a flight
Some dates have not
been decided
Rewiew a contract
Bring her colleague/coworker
Be easy to access some
files

Saw
There are a lot of
construction projects going
on
Traffic is running smoothly

watched

Some roads are being
repaired

Schedule a time to install

Schedule an installation

Different from the director’s
previous films

Different from his other
work

Offer you the job

Offer a position

Fill out the forms

Complete some
paperwork
Set up a new office

Found our first overseas
office
Can’t make out the
handwriting
Pick up a free ticket
Teaching courses
Badge

Run for office
Reduce the amount of paper
we use
Sending electronic copies

Traffic is moving well

Handwriting is hard to
read
Obtanin tickets
Teach some classes
Identification badge
Run for mayor
Conserve paper
e-mailing receipts and

Đặt lên/dán biển báo
Dự án đặc biệt
Tiệc ngoài trời cuối
năm
Có đủ ghế để ngồi
không?
Dịch vụ xuất sắc
1 công việc tại khu vực
đỗ xe
1 vài biểu đồ và cột
đang thiếu
Cuộc hẹn gặp cảu tôi
thực sự thứ 4 tuần sau,
không phải hôm nya

Đặt 1 chuyến đi
Vẫn chưa chắc chắn
chính xác ngày
Xem lại chi tiết của
hợp đồng
Mang theo đối tác kinh
doanh
Truy cập nhanh đến tất
cả tài liệu trên máy
tính
xem
Có nhiều dự án xây
dựng đang diễn ra

Means
Dán biển báo
Phân công đặc biệt
Tiệc ngoài trời hàng năm
Kích cỡ của khu vực ngồi
Dịch vụ tốt
Khu vực đỗ xe đang xây
dựng
Tài liệu chưa hoàn thành
Phụ nữ nhầm lẫn/xung
đột/trộn lẫn ngày hẹn gặp
của cô ấy
Đặt 1 chuyến bay
Ngày vẫn chưa được quyết
định
Xem lại hợp đồng

Mang theo đồng nghiệp
Dễ dàng truy cập 1 vài tài
liệu
Xem
1 vài đường đã được sửa
chữa

Phương tiện giao thông
không bị tắc ngắn
Lên lịch 1 thời gian để
cài đặt
Nó khác từ những bộ
phim/tác phẩm trc của
giám đốc
Cung cấp cho bạn 1
công việc
Hoàn thành mẫu

Mọi phương tiện Di chuyển
tốt
Lên lịch 1 sự cài đặt

Tìm ra văn phòng nc
ngoài đầu tiên
Khó hiểu cái mà được
viết bằng tay
Lấy vé miễn phí
Khóa học sư phạm
Bảng hiệu/kí hiệu
Đảm nhận văn phòng

Giảm lượng giấy sử
dụng
Gửi bảng copy điện tử

Thiết lập 1 văn phòng mới

Nó khác từ những bộ
phim/tác phẩm trc
Cung cấp 1 vị trí
Hoàn thành giấy tờ

Viết bằng tay khó để đọc
Lấy vé miễn phí
Dậy 1 vài lớp
Thẻ tên/thẻ chứng minh thư
Đảm nhận chức thị trưởng
Tiết kiệm giấy
Gửi hóa đơn và bản ghi nhớ

Bí mật của THÀNH CÔNG là KIÊN TRÌ làm việc CHĂM CHỈ mỗi ngày và KHÔNG BAO GIỜ từ bỏ.

Page 2


Paraphrasing + Vocabulary Part 3 + 4 TOEIC – Đào Mạnh Cường – 01225.397.470

29
30
31
32

33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
51
52
53
54
55
56
57
58
59
60
61
62

63
64
65
66
67

through e-mail
memos
I’ll be sending you an update A progress update will
be given
Getting them into the car
Lifting heavy packages
Nursing program
University
certificate
Document
Being interviewed
Speaking
Different
Alternative/another/othe
r/instsead of
Feedback
Reactions
Are n’t easy
Complicated
Added illustrations to it
Updated the content
The people
Employees
Create

Set up
Software
Computer program
Getting a membership
Join
Right away
quickly
Drive a forklift
Operating some
machinery
Purchasing
Buying
Find out about pricing
Research some prices
information
Direct
Follow
Cycle, bikes
Bicycles
Buy two or more items
Purchasing more than
one item
Professionally install
Professional installation
Change to an earlier starting Changing a work
time
schedule
Were given
Receiving
A lot less noisy

Quiet
The leader of the oxford
A local politician
City town council
Take a look
Review
Interview for the assistant
Interview for a job
chef position
sick
Not feeling well
behind schedule
Be late
Ahead of schedule
soon
Stay at the hotel for one
Extending his stay
extra night
Switching rooms
Room change
have lunch with a friend
Meet a friend
chairs
Equipment
We’re expecting them to be Some items will be
returned
available
Be out of town
Be away
Look at

Check
Bicycle ,bike
Product
Is going to
Will

qua e-mail
Tôi sẽ gửi cho bạn 1
bản cập nhật
Đưa chúng vào ô tô
Chương trình y tá
Chứng chỉ
Được phỏng vấn
Khác nhau

Cập nhật quá trình sẽ được
cung cấp
Nâng những gói hàng nặng
Trường đại học
Tài liệu
Nói
Thay thế/khác

Phản hồi
Không dễ dàng
Thêm vì dụ trong đó
Mọi người
Tạo ra
Phần mềm
Trờ thành thành viên

Ngay lập tức
Lái xe nâng

Phản ứng
Phức tạp
Cập nhật nội dung
Nhân viên
Thiết lập
Chương trình máy tính
Tham gia
Nhanh chóng
Vận hàng 1 vài máy móc

Mua
Tìm hiểu về thông tin
giá
Hướng dẫn
Xe đạp
Mua 2 or nhiều hơn

Mua
Nghiên cứu về giá

Cài đặt chuyên nghiệp
Thay đổi thời gian bắt
đầu sớm hơn
Được cung cấp
Không ồn
Người chỉ đạo của Hội
đồng thành phố

Xem qua/xem lại
Phỏng vấn vị trí hỗ trợ
đầu bếp
ốm
Muộn
Sớm
ở lại khách sạn thêm 1
buổi tối
Chuyển phòng
Ăn trưa với bạn
Ghế
Mong đợi chúng được
trả lại
Ra khỏi thị trấn
Xem qua
Xe đạp
Sẽ

Cài đặt chuyên nghiệp
Thay đổi lịch trình làm việc

Theo sau
Xe đạp
Mua nhiều hơn 1

Nhận được
Yên tĩnh
Nhà Chính trị định phương
Xem lại
Phỏng vấn công việc

K được khỏe
Muộn
Sớm
Gia hạn/kéo dài thêm chỗ ở
của a ấy
Thay đổi
Gặp bạn
Thiết bị
1 vài mặt hàng có sẵn/sẵn
sàng
Đi xa
Kiếm tra
Sản phẩm
Sẽ

Bí mật của THÀNH CÔNG là KIÊN TRÌ làm việc CHĂM CHỈ mỗi ngày và KHÔNG BAO GIỜ từ bỏ.

Page 3


Paraphrasing + Vocabulary Part 3 + 4 TOEIC – Đào Mạnh Cường – 01225.397.470
68
69
70
71
72
73
74
75
76

77
78
79
80
81

82
83
84
85

86
87
88
89
90
91
92
93
94
95

Move up = change
Raising their heating oil
prices
Last supplier
Not reliable
Look over our expenses
Recruitment fair


Reschedule
A price increase

Thay đổi/dời đi
Tăng giá nhiên liệu

Lên lịch lại
Tăng giá

Previous/former supplier
Unreliable
Review financial
records
Career fair

Nhà cung cấp cũ
K đáng tin cậy
Xem qua chi phí

Nhà cung cấp trước đây
K đáng tin cậy
Xem lại hồ sơ tài chính

Hội chợ tuyển
dụng/việc làm
Quay lại trong vòng
45p
Đơn xin việc
Nhà hỗ trợ triển lãm,
quầy trưng bầy hàng

năm
Triển lãm

Hội chợ việc làm

Come back in about fortyReturn later
five minutes
Job application
Application form
Sponsors a yearly exhibition, Display
showcase
Exhibiting

Showing her work

No photography is permitted

Refrain from taking
pictures
Tickets will be sold
Holiday celebration
Introduce a new service

You can buy tickets
New Year’s party
Announce that this plane is
equipped with wireless
internet service
You refrain from using the
internet during takeoff and

landing
Bring plenty of water
Local activities
Wining the state tennis
championship three years in
a row
Encourages students to get
more involved in sports and
fitness activities
Contribute
The transport of goods at
that time was severely
limited
Move
Inspecting some machinery
Give Mr .Miller a call
New hospital wing
Calling
Print the presentation
We hired the Advertising

k chụp ảnh được cho
phép
Bạn có thể mua vé
Tiệc năm mới
Thông báo rằng
chuyến bay này trang
bị với dịch vụ internet
k dây
Internet use is prohibited Bạn kiềm chế sử dụng

at certain times
internet trong suốt thời
gian cất và hạ cánh
Drink a lot of water
Mang nhiều nước
Local events
Hoạt động địa phương
His athletic success
Chiến thắng cuộc thi
tranh chức vô địch
tennis 3 năm liên tiếp
Promote children’s
Khuyến khích sv để
fitness activities
tham gia nhiều hơn
vào các hoạt động thể
thao và thể hình
Make a donation
Đóng góp
Improve the transport of Vận chuyển những mặt
goods
hàng ngay cả khi nó bị
giới hạn nghiêm ngặt
Relocate
Di chuyển
Inspecting some
Giám sát/kiếm tra 1 vài
machines
máy móc
Make a telephone call

Đưa cho ông ấy 1 cuộc
gọi
A new health care
Tòa nhà mới của bệnh
facility
viện
Contact
Gọi
Printing some materials In bài thuyết trình
An advertising firm was Chúng tôi đã thuê 1

Quay lại sau
Đơn xin việc
Trưng bày

Thể hiện các tác phẩm của
cô ấy
Kiềm chế/miễn cưỡng chụp
ảnh
Vé sẽ được bán
Lễ kỉ niệm
Giới thiệu dịch vụ mới

Sư dụng internet được cho
phép trong thời gian nhất
địnhs
Uống nhiều nước
Sự kiện địa phương
Vận động viên thành công
Thúc đẩy hoạt động thể hình

cho trẻ em/sinh viên
Đưa ra 1 ủng hộ
Cải thiện sự vẫn chuyển
hàng hóa
Di chuyển
Giám sát 1 vài máy móc
Thực hiện 1 cuộc gọi
Cơ sở vật chất chăm sóc sức
khỏe mới
Liên lạc
In 1 vài tài liệu
1 hãng quảng cáo đã được

Bí mật của THÀNH CÔNG là KIÊN TRÌ làm việc CHĂM CHỈ mỗi ngày và KHÔNG BAO GIỜ từ bỏ.

Page 4


Paraphrasing + Vocabulary Part 3 + 4 TOEIC – Đào Mạnh Cường – 01225.397.470

96
97
98

99

100
101
102
103

104
105
106
107
108
109
110
111
112
113
114
115
116
117
118

119
120
121
122

Group
Ask Advertising to work on
some of our other products

hired
Assigning more work to
a company

Negotiate contacts

Present a quick overview

Contract negotiations
Give a presentation

Show you all how the new
machines work

Demonstrate equipment

The same coference rate

Special rate

Receive your money back
Be out of the apartment
Stay away from the city
center
I could have it sent here
A follow-up appointment
Fee/money
That dinner
An order was missing

A refund
Leave her apartment
Avoid the city center

Wait for the one I originally
ordered

Interview candidates

Wait for the orginal
product
Conduct interviews

You wrote the last proposal

She has worked with the
client before
Provide written
comments
There was some road
construction
Some text needs to be
larger
Meet with a client

Write down my comments
One of the roads is being
repaired
Increase the size of the font

Have an item delivered
Future appointment
Payment
A special meal
An order is incomplete

nhóm quảng cáo

Yêu cầu hãng quảng
cáo này đảm nhận 1
vài sản phẩm khác
Hợp đồng đàm phán
Đưa ra 1 tổng quan
nhanh chóng
Hướng dẫn cho bạn tất
cả các thiết bị máy
móc mới làm việc như
thế nào
Giá hội nghị tương
đương
Nhận được tiền trả lại
Rời khỏi căn hộ
Cách xa từ trung tâm
thành phố
Tôi có thể gửi nó ở đây
Cuộc hẹn gặp tiếp theo
Phí/tiền
Ăn tối
Đơn đặt hàng chưa
hoàn thành
Chờ 1 cái mà tôi đã đặt
hàng ban đầu
Phỏng vấn các ứng
viên
Bạn đã viết đề suất
cuối cùng
Viết xuống lời bình
luận

1 số đường đang sửa
chữa
Tăng kích cữ của chữ

thuê
Phân công nhiều công việc
hơn đến công ty

Gặp khách hàng

Call a few of my friends
If you add name to our
mailing list
Its own personal video
system with a variety of
television and music
channels
Get back to me
Your dedication to

Contact her friends
By joining a mailing list

Return a phone call
Hardworking employees

Những đại diện của
chúng tôi từ …. Sẽ đến
đây để gặp bạn
Đến trường đại học địa

phương
Gọi 1 vài ng bạn
Nếu bạn thêm tên vào
danh sách mail
Những thiết bị video
cá nhân của nó với 1
loạt kênh âm nhạc và
tivi
Gọi lại cho tôi
Tận tâm cống hiến

Join/at a celebration

Attend a reception

Tham gia Lễ kỉ niệm

Our representatives from
Greenleaf will be here to see
it
To a local university

To a nearby university

Personal entertainment
systems

Đàm phán hợp đồng
Đưa ra 1 bài thuyết trình
Giải thích các thiết bị


Giá đặc biệt
Hoàn trả tiền
Đi khỏi căn hộ
Tránh xa trung tâm thành
phố
1 mặt hàng đã được giao
Cuộc hẹn gặp tương lai
Thanh toán
Bữa ăn đặc biệt
Đơn đặt hàng chưa hoàn
thành
Chờ sản phẩm gốc
Tiến hàng cuộc phỏng vấn
Cô ấy đã làm việc với khách
hàng trước đây
Cung cấp nhữg lời bình luận
Có 1 vãi con đường đang
xây dựng
1 vài văn bản cần lớn hơn

Đến trường đại học lân
cận/gần đó
Liên lạc 1 vài người bạn
Đăng kí 1 danh sách mail
Hệ thống giải trí cá nhân

Trả lời cuộc gọi
Nhân viên làm việc chăm
chỉ

Tham gia tiệc chiêu đãi

Bí mật của THÀNH CÔNG là KIÊN TRÌ làm việc CHĂM CHỈ mỗi ngày và KHÔNG BAO GIỜ từ bỏ.

Page 5


Paraphrasing + Vocabulary Part 3 + 4 TOEIC – Đào Mạnh Cường – 01225.397.470

123

124

125
126
127
128
129
130
131
132
133
134
135
136
137
138
139
140


141
142
143
144
145
146
147
148
149

The seating procedures will
be different from what we
usually do
A chart that shows how the
tables will be arranged and
where the nominees will sit

Some procedures have
changed

To fill so many more bottles

To meet production
demands
Operate continuously

Run 24 hours a day, 7 days a
week never stopping
Keep your luggage
Restaurant guide

Transferring to our office in
Hong Kong
Replace the carpet
Picture
Teaching a class at the
culinary institute
His show
Sign up right away
fix
The supplies in the
storeroom
Money left over
Come up with some ideas
for special projects
Reading the articles in the
newspaper
Take the survey online
I’m already performing in
another theater production,
so I won’t be available
Journal
Revisions will have to be
made
Call me back
Going on holiday
All employees on the engine
assembly line
We’ll see you back at your
workstations
Our office has recently

relocated
Adrian’s offers breathtaking

A seating chart

Store her luggage
A list of restaurants
A job transfer
A carpet will be
replaced
Photograph
A cooking course will
be offered
Hosting a television
show
Registering soon
Repair
The inventory

Thủ tục chỗ ngồi sẽ
khác với những gì
chúng ta đã làm
1 sơ đồ thể hiện rằng
bàn sẽ được sắp xếp
như thế nào và những
người tiến cử sẽ ngồi ở
đâu
Để hoàn thành nhiều
những chai lọ
24h/ngày, 7 ngày/tuần

không bao giờ dừng lại
Cất trữ hành lý
Danh sách nhà hàng
Chuyển đến văn phòng
HK
Thay thế thảm

Bức ảnh
Dậy 1 lớp tại 1 khóa
hiệp hội nấu ăn
1 buổi trình diễn của a
áy
Đăng nghí ngay lập tức
Sửa chữa
Đồ dùng trong phòng
kho
Budget surplus
Tiền dư thừa/tiền để lại
Recommend projects
Sáng tạo/nghĩ ra 1 vài
ý tưởng cho dự án đặc
biệt
Followed news reports
Đọc 1 bài báo trong tờ
báo
Complete a form online Thực hiện 1 khảo sát
trực tuyến
He has a conflicting
Tôi đã thực hiện/trình
work obligation

diễn trong rạp hát khác
rồi, vì vậy mà tôi k thể
có mặt đc
Publication
Bài báo/tạp chí
Revise a submission
Sự xem lại sửa đổi sẽ
đc làm
A return call
Gọi lại cho tôi
Leaving for vacation
Đi nghỉ
Assembly line workers
Tất cả nhân viên trong
dây chuyền sản xuất
Production will resume
Chúng tôi sẽ quay trở
lại nơi làm việc
The location of an office Văn phòng chúng tôi
gần đây đã di chuyển
It overlooks the city
A cung cấp cảnh quan

1 vài thủ tục sẽ thay đổi
Sơ đồ chỗ ngồi

Để đáp ứng nhu cầu sản
xuất
Vận hành liên tục
Cất trữ hành lý

Danh sách nhà hàng
Chuyển công việc
1 thảm sẽ đc thay thế
Bức ảnh
1 khóa học nấu ăn sẽ đc
cung cấp
Tổ chức 1 buổi trình diễn
trên tivi
Đăng ký sớm
Sửa chữa
Hàng tồn kho
Ngân sách dư thừa
Gợi ý cho dự án

theo sau 1 bài báo cáo tin
tức
Hoàn thành mẫu trực tuyến
Anh ấy có công việc bị
xung đột/trộn lẫn

Sự xuất bản
Xem lại sự nộp/đệ trình
1 cuộc lại
Dời đi nghỉ
Nhân viên dây chuyền sản
xuất
Sản xuất bắt đầu
Vị trí của văn phòng
Nó nhìn ra toàn bộ thành


Bí mật của THÀNH CÔNG là KIÊN TRÌ làm việc CHĂM CHỈ mỗi ngày và KHÔNG BAO GIỜ từ bỏ.

Page 6


Paraphrasing + Vocabulary Part 3 + 4 TOEIC – Đào Mạnh Cường – 01225.397.470
wiews of the entire city
150

151
152
153
154

155

156

157
158
159
160
161
162
163
164
165
166
167
168

169
170

e-Mail you a copy
You”ve edited so many
books by other tralvel
writers
Song and singer
A pair of tickets to his
upcoming concert
A new service we’re
offering on the library’s
Website
Space to show case our large
selection of living room
furniture

hấp dẫn của toàn bộ
thành phố
Send a manuscript
Email cho bạn 1 bản
copy
He has worked on
Bạn đã chỉnh sửa rất
similar types of books
nhiều những cuốn sách
bởi những ng viết về
du lịch
A musician
Bài hát và ca sĩ

Concert tickets
1 đôi vé đến buổi hòa
nhạc sắp tới của anh ấy
Online services have
Dịch vụ mới mà chúng
been added
tôi đang cung cấp trên
website
A furniture store
Không gian để trưng
bày sự lựa chọn lớn
của nội thất phòng
khách
To get decorating advice Để tìm vải phù hợp
cho ghế sofa của bạn
or chọn ánh sáng tốt

phố

1 vài trong chúng tôi
đã bị nhỡ hạn chót
quan trọng
Provide their availability Email tôi khi nào bản
rảnh
It was revolutionary for
Thomson’s time
Touching the
Cầm và dựa vào bất kì
furnishings
thứ gì

She is going to see a
Tôi có vé để xem 1 vở
show
kịch trong 1 giờ nữa tại
rạp hát
Speak with another
Hãy cho phép người
employee
bồi bàn biết
Computer
Máy tính cầm tay
Unlock a door
Mở cửa
Be taught at a beginner
Lớp dành cho người
level
mới bắt đầu
Under construction a
Đội xây dựng đang sửa
space
chữa, đổi mới tầng 2

Hạn chót đã bị nhỡ

Gửi bản thảo viết tay
Anh ấy đã làm việc với rất
nhiều loại sách giống nhau
Người biểu diễn âm nhạc
Vé buổi hòa nhạc
Dịch vụ trực tuyến đã được

thêm vào
Cửa hàng nội thất

To find the ferfect fabric for
your sofa or choose the best
lighting and accessories to
decorate your room
Some of us missed important Dealines were missed
deadline

Để lấy lời khuyên trang trí

e-mail me the days when
you’re free
It was not a typical design
for its time
Handle or lean against
anything
I have tickets to see a play in
an hours at the theater

Cung cấp sự có mặt/sẵn
sàng của họ

Let your waiter know ?
Laptop
Open that door
An introductory–level class
There’s a construction crew
doing renovation on the

second floor
A pair of headphone
A tour group of about 50
people
Choose a hands-on
demonstration
I’ll check with the group
taking the tour to find which
they’d like to do

Some equipment
Large groups

1 đôi tai nghe
1 nhóm du lịch khoảng
50 người

Cô ấy sẽ đi xem 1 buổi trình
diễn
Nới với nhân viên khác
Máy tính
Mở cửa
Để dậy lớp dành cho người
mới bắt đầu
Đang xây dựng 1 không
gian
1 vài thiết bị
Nhóm lớn
Chọn các hoạt động


A choice of activities
Consult the tour
participants

Chạm vào nội thất

Tôi sẽ hỏi nhóm mà đi
du lịch để hỏi xem cái
mà họ muốn

Hỏi ý kiến những người
giam tour

Bí mật của THÀNH CÔNG là KIÊN TRÌ làm việc CHĂM CHỈ mỗi ngày và KHÔNG BAO GIỜ từ bỏ.

Page 7


Paraphrasing + Vocabulary Part 3 + 4 TOEIC – Đào Mạnh Cường – 01225.397.470
171
172
173

174
175
176
177
178
179
180

181
182
183
184
185
186
187
188
189
190
191
192
193
194
195
196
197
198
199

One of the vans broke down
a mistake
It’s within walking distance
of many shops and
restaurants

No vehicles are
available
An error
It is in a convenient

location

The city’s mayor

A city official

Internet security
We no longer carry that
particular item

Network security
An item is unavailable

Brainstorming designs

Propose design Ideas

meeting
party
Show you a couple of things
Check the food order

Visit
Celebration
Show the woman some
samples
Confirm an order

money
See if I can find another

sweater

Payment
Look at some
merchandise

Connect to the internet
e-mail them from a diffirent
computer
Remodeling

Access the internet
Using another computer

Make a few suggestions
Easy to make
Own a restaurant in Madrid
Get
Take a day or two to talk it
over
Begin
Present our plans

Make some
improvements
Recommend specific
changes
Easy to prepare
Has a restaurant there
Obtain

More time to make a
decision
Start
A plan will be presented

Coming up with ideas for
promoting
Management training
session
The landscaping details for
the office park

Brainstorm marketing
ideas
A training worshop

Put in a large flower garden
in the courtyard
A final price estimate
Composers of music for

Landscaping

Upcoming project

A cost estimate
Composing music for

1 trong số những xe tải
bị hỏng

Lỗi
Nó trong vòng khoảng
cách đi bộ của rất
nhiều cửa hàng và nhà
hàng
Thị trưởng của thành
phố
An ninh mạng
Chúng tôi không còn
giữ những mặt hàng
đặc biệt
Suy nghĩ những thiết
kế
Gặp mặt
Bữa tiệc
Đưa cho bạn 1 vài thứ
Kiếm tra 1 đơn đặt
hàng đồ ăn
Tiền
Hỏi xem liệu rằng tôi
có tìm thấy 1 áo lên
khác không
Truy cập mạng internet
Email cho họ máy tính
khác
Là lại, tổ chức lại, sửa
đổi, tu sửa
Thực hiện 1 vài sự gợi
ý
Dễ dàng để làm

Chủ 1 nhà hàng
Lấy đc
Mất 1 or 2 ngày để nói
qua về nó
Bắt đầu
Đưa ra kế hoạch của
chúng tôi
Sáng tạo với những ý
tưởng cho quảng cáo
Phiên đào tạo quản lý
Chi tiết về phong cảnh
cho công viên trong
văn phong
Đặt 1 vườn hoa lớn
trong sân
Bản báo giá cuối cùng
Người soạn nhạc cho

Không có phương tiện nào
có sẵn
Lỗi
Nó ở trong vị trí thuận tiện

Chỉ tịch thành phố
An ninh mạng
1 mặt hàng k có sẵn
Đề xuất ý tưởng thiết kế
Ghé thăm
Lễ kỉ niệm
Đưa cho người phụ nữ 1 vài

cái mẫu
Xác nhận 1 đơn đặt hàng
Thành toán
Xem qua 1 vài mặt hàng

Truy cập mạng internet
Sử dụng máy tính khác
Thực hiện 1 vài sự cải tiến
Gợi ý những thay đổi cụ thể
Dễ dàng để chuẩn bị
Có 1 nhà hàng
Đạt được
Nhiều thời gian đưa ra
quyết định
Bắt đâuf
1 kế hoạch được đưa ra
Đưa ra/sáng tạo/động não
những ý tưởng quảng cáo
Hội thảo đào tạo
Dự án sắp tới

Phong cảnh
Báo giá chi phí
Soạn nhạc cho phim

Bí mật của THÀNH CÔNG là KIÊN TRÌ làm việc CHĂM CHỈ mỗi ngày và KHÔNG BAO GIỜ từ bỏ.

Page 8



Paraphrasing + Vocabulary Part 3 + 4 TOEIC – Đào Mạnh Cường – 01225.397.470

200
201
202
203
204
205
206
207
208
209
210
211
212
213
214
215
216
217
218
219

220

221
222
223
224
225

226

firms
Collaborated WITH
Now have a short video

firm
Worked together
A video will be shown

Switch
All passengers have their
tickets ready
Agricultural machinery
Realease = public
Minimizing environmental
impact
The company’s security
policy for visitors

Transfer
Present their tickets

Renovations

A construction project

Use the rear doors to the
building
The new assistant

Town fair
It had to be moved to a new
location
The office computers
Wait until tomorrow

Use a diffirent entrance

A marketing proposal
Wonderful food
Get a reservation
Doesn’t have the extra
resources
Diffirent way to promote our
products

Business proposal
excellent food
Make a reservation
Has a limited budget

A list of available office
spaces along with their
prices
To find out when I’ll receive
payment

Property information

My computer just stopped

working
A list of contractors you’d
recommend

Having trouble with her
computer
A list of recommended
workers

Give you the address of a
web site with information
Previous customers to write
reviews
Experiencing problems with
our sound equipment

Direct the woman to a
Web site
Customer feedback

Farm machinery
Introduce
Protect the environment
The procedures for
visitors

A new staff member
Community fair
The location has been
changed

Equipment
Postpone a task

Diffirent promotional
approach

To ask about a payment
date

Some equipment is not
working

những bộ phim
Cộng tác, hợp tác
Bây giờ có 1 video
ngắn
Chuyển
Tất cả hành khách phải
có vé sẵn sàng
Máy nông nghiệp
Công bố
Giảm hiểu ảnh hưởng
của môi trường
Chính sách an nình của
công ty cho những
khách du lịch
Đổi mới, sửa chữa, xây
dựng lại
Sửa dụng cửa đằng sau
của tòa nhà

Trợ lý mới
Hội chợ thành phố
Nó di chuyển đến vị trí
mới hơn
Máy tính văn phòng
Chờ cho đến tận ngày
mai
Đề xuất tiếp thị
Đồ ăn tuyệt vời
Lấy đặt chỗ đặt trước
Không có nguồn lực
thêm vào
Cách khác để quảng
cáo sản phẩm của
chúng tôi
1 danh sách của những
văn phòng đi kèm với
giá của chúng
Để tìm hiểu/chỉ ra khi
nào tôi sẽ nhận được
thanh toán
Máy tính vừa mới
dừng làm việc
Danh sách của những
nhà thầu mà bạn muốn
gợi ý
Đưa cho bạn địa chỉ
cửa với thông tin
Khách hàng cũ viết
những phản hồi

Trải nghiệm những
vấn đề với thiết bị âm
thanh

Làm việc cùng nhau
1 video ngắn được trình
chiếu
Chuyển
Đưa vé của họ
Máy cho trang trại
Giới thiệu
Bảo vệ môi trường
Thủ tục cho những khác du
lịch
Dự án xây dựng
Sử dụng lối vào khác
Nhân viên mới
Hội chợ cộng đồng
Vị trí đã thay đổi
Thiết bị
Trì hoãn 1 nhiệm vụ
Đề xuất kinh doanh
Đồ ăn tuyệt vời
Thực hiện đặt chỗ đặt trc
Có 1 ngân sách giới hạn
Tiếp cận quảng cáo theo
cách khác
Thông tin tài sản
Để hỏi về ngày của thanh
toán

Có vấn đề với máy tính của
cô ấy
Danh sách của những công
nhân mà đã được gợi ý
Hướng dẫn cho người phụ
nữ vào website
Phản hồi của khách hàng
1 vài thiết bị không làm việc

Bí mật của THÀNH CÔNG là KIÊN TRÌ làm việc CHĂM CHỈ mỗi ngày và KHÔNG BAO GIỜ từ bỏ.

Page 9


Paraphrasing + Vocabulary Part 3 + 4 TOEIC – Đào Mạnh Cường – 01225.397.470
227
228
229

Complimentary bottles of
water
Manufacturing staff
Larger
Office productivity experts

A free beverage

Chai nước miễn phí

Đồ uống miễn phí


Factory employees
Bigger
An office – effective
expert

Nhân viên sản xuất

Nhân viên nhà máy
Chuyên gia về hiệu quả làm
việc tại văn phòng

Making your workspace
more efficient

Organizing a workplace

Take alternate routes

Use alternate routes

Progress of the project
20 percent off the cost
Develop an advertising
campaign
Distribute
Expansion project
training facility
See some of the city’s
attraction


Progress reports
Discounted prices
Create an advertising
plan
Hand out
Construction project
Training center
Going sightseeing

Write down
Furniture Gallery

Fill out
Furniture store

Chuyên gia tăng năng
suất làm việc tại văn
phòng
Làm cho nơi làm việc
của bạn nhiều hiệu quả
hơn
Đi vào tuyến đường
khác
Tiến trình của dự án
Giảm giá 20%
Phát triển chiến lược
quảng cáo
Phân phát
Dự án mở rộng

Cơ sở đào tạo
Để xem 1 trong số
những địa điểm thu hút
của thành phố
Viết xuống
Triển lãm nội thất

Discount
Attached
One of the conference room
It’s very hard to talk

Reduce price
Included
Another room
It is difficult to hold a
conversation
They have been
professionally trained

Giảm giá
Đính kèm

Giá giảm
Bao gồm

Rất khó để nói chuyện

Khó khăn để tổ chức 1 cuộc
nói chuyện

Họ được đào tạo chuyên
nghiệp

230

231
232
233
234
235
236
237
238
239
240
241
242
243
244
245
246
247
248
249
250
251
252
253
254
255

256
257
258
259
260

graduates of a professional
training program
Holiday
Ask Tom to do it
I’m looking for an exhibit
Only enter the exhibit at the
time shown on your ticket
One of the conveyor belts
broke down
Work overtime
Sending it out
Movies
Grocery Mart
Won’t be able to get back by
two
Commercial district
Strolling
Become an effective public
speaker

Tốt nghiệp chương
trình đào tạo chuyên
nghiệp
Vacation

Kì nghỉ
Reassign a task
Yêu cầu Tom làm nó
Where it is located
Tìm kiếm 1 triển lãm
Valid only for a specific Chỉ đi vào triển lãm
time
mà thời gian được thể
hiện trên vé của bạn
Machinery was broken
1 trong số những dây
chuyền bị hỏng
Work extra hours
Làm việc thêm giờ
The order will ship
Gửi đi
Film
phim
Grocery store
Cửa hàng tạp hóa
Cannot get there on time Không thể quay lại
trước 2 giờ
Shopping district
Quận thương mại
Walk
Đi dạo
Improving public
Trở thành người phát
speaking skills
ngôn trước công chúng


Tổ chức lại nơi làm việc
Sử dụng tuyến đường khác
Báo cáo tiến trình
Giảm giá
Tạo ra kế hoạch quảng cáo
Phát tay/phân phát
Dự án xây dựng
Trung tâm đào tạo
Sự tham quan

Hoàn thành
Cửa hàng nội thất

Kì nghỉ
Phân công lại 1 nhiệm vụ
Nó tọa lạc tại đâu
Chỉ có giá trị cho thời gian
cụ thể
Máy bị hỏng
Làm thêm giờ
Đơn đặt hàng sẽ chuyển đi
Phim
Cửa hàng tạp hóa
Không thể đến đây đúng giờ
Quận mua sắm
Đi dạo
Cải thiện kĩ năng nói trước
công chúngs


Bí mật của THÀNH CÔNG là KIÊN TRÌ làm việc CHĂM CHỈ mỗi ngày và KHÔNG BAO GIỜ từ bỏ. Page 10


Paraphrasing + Vocabulary Part 3 + 4 TOEIC – Đào Mạnh Cường – 01225.397.470

261
262
263
264
265
266
267
268
269
270
271
272
273
274
275
276
277
278
279
280
281
282
283
284


285
286
287
288
289
290
291
292
293
294

Rewarded
A second production line

Received
Additional equipment

A new research center
The study
To fill out
Practice
Type
Mayor
Less expensive
New accountant
Where people go for lunch

A facility
A research project
To complete

Try
Enter
Government official
Lower travel costs
New employee
Where to eat lunch

Jacket
Sold out
When they’re arriving
Still waiting to get a
confirmation from Hotel
Perform the safety
inspection
One of our coworkers
Take turns entering the data
Look up
Make a correction
Hire an additional project
manager
Revise the document
Music competition
Send your music sample
Repaving work will be
talking place all next week
in the west parking area
Share rides
Relocate
Voice-mail system
Be arranged for all sizes

Children’s footwear
Abroad
More details about plane
tickets and lodging
arrangements
Filmed a documentary
Comparison of the new tires

hiệu quả
Được trao giải
Dây chuyền sản xuất
thứ hai

Nghiên cứu
Hoàn thành
Luyện tập, rèn luyện
Đánh máy
Thị trưởng
Giá rẻ
Kế toán mới
Nơi mà mọi người đi
ăn trưa
clothes
Áo vét
Out of stock
Bán hết
The date of a delivery
Khi nào chúng đến
Has not heard back from Vẫn chờ để lấy xác
a hotel

nhận từ khách sạn
Conduct an inspection
Hiện hiện 1 kiếm tra
an toàn
A colleague
1 trong số những đồng
nghiệp
Sharing job
Thay nhau nhập dữ
responsibilities
liệu
Find
tra
Revised
Thực hiện 1 sự chỉnh
sửa
Increase its staft
Thuê thêm phản lý dự
án
Prepare updated
Xem lại, sửa lại tài liệu
materials
Music contest
Cuộc thi âm nhạc
Submit a recording
Nộp tác phẩm mẫu của
bạn
A parking area will be
Công việc lát lại sẽ
repaved

được diễn ra/thực hiện
trong tuàn sau tại khu
vực đỗ xe phía tây
Share transportation
Đi chung phương tiện
Moving
Di chuyển
Telephone messages
Hệ thống mail thoại
Accommodate many
Được sắp xếp cho tất
group sizes
cả các kích cỡ
Shoes
Giầy của trẻ em
Overseas
Nước ngoài
Travel details
Chi tiết về vé máy bay
và sắp xếp nơi ăn chốn

Directed a firm
Lên 1 bộ phim tài liệu
Product comparisons
So sánh những đồ

Nhận được
Thiết bị thêm vào

Dự án nghiên cứu

Hoàn thành
Cố gắng
Nhập vào
Quan chức Chính phủ
Chi phí du lịch thấp hơn
Nhân viên mới
Nào nào để ăn trưa
Quần áo
Hết hàng
Ngày giao hàng
Vẫn chưa nghe phản hồi lại
từ khách sạn
Tiến hành 1 cuộc kiểm trma
1 đồng nghiệp
Chia sẻ trách nhiệm
Tìm kiếm
Xem lại, sửa đổi
Tăng nhân viên
Chuẩn bị Tài liệu đã cập
nhật
Cuộc thi âm nhạc
Nộp 1 bản ghi âm
Khu vực đỗ xe sẽ đc lát lại

Đi chung phương tiện
Di chuyển
Tin nhắn điện thoại
Đáp ứng rất nhiều những
kích cỡ nhóm
Giầy

Nước ngoài
Chi tiết về du lịch
Đạo diễn 1 bộ phim
So sánh sản phẩm

Bí mật của THÀNH CÔNG là KIÊN TRÌ làm việc CHĂM CHỈ mỗi ngày và KHÔNG BAO GIỜ từ bỏ. Page 11


Paraphrasing + Vocabulary Part 3 + 4 TOEIC – Đào Mạnh Cường – 01225.397.470

295
296
297
298
299
300
301
302
303
304
305
306
307
308
309
310
311
312
313
314

315
316
317
318
319
320
321
322
323
324
325
326
327

Art gallery
Art exhibition
spotlight
The lighting
A special that ‘s not listed on An addition to the menu
the menu
Have it with rice instead of
potatoes
Ask the chef
Play any audio files
Check the speaker cables

Make a substitution to a
menu item
Consult the chef
Listen to audio files

Checking some cables

Plane
Taxi
The engineering team from
our Seoul office is visiting

Airplane
Transportation
A visit from some
colleagues

The schedule’s pretty full
Bring them (=the interns) to
lunch
The shipment of dresses

A busy schedule
Invite interns to a lunch
A clothing shipment

Call
Make a phone call
Becoming a member
Joining
Show you around the facility Give the man a tour
Start a training program

Providing training


Developed a television
commercial
Has offices all over the
world
freezer = refrigerator
(in)Sufficient
Get in touch with
Any book
Has lived in our town
The Medical Journalism
panel
Commitment to the
environment
Include an employee
cafeteria
A month longer
Social events
As thorough as possible

Creating a television
commercial
Has international offices

Every Monday
A copy of the manual

Every week
An instruction manual

Set up a savings account


Open an account

Equipment
(in)Adequate
Contact
Materials
Local resident
A session
Environmentally
friendly
A cafeteria has been
added
Additional time
Social functions
Carefully

trang sức mới
Triển lãm nghệ thuật
Đèn sân khấu
1 điều đặc biệt mà
không được lên danh
sách trong menu
Làm nó với gạo thay vì
khoai tây
Hỏi đầu bếp
Nghe các file âm thanh
Kiểm tra các cáp nối
ống nghe
Máy bay

Taxi
Tội kĩ thuật từ văn
phòng chúng tôi đã
viếng thăm
trình bận rộn
Đưa họ đi ăn trưa
Lỗ hàng cửa những
quần áo
Gọi
Trở thành thành viên
Đưa bạn đi xem qua cơ
sở vật chất
Bắt đầu 1 chương trình
đào tạo
Phát triển 1 quảng cáo
trên truyền hình
Văn phòng trên toàn
thế giới
Tủ lạnh
Đủ/không đủ
Giữ liên lạc
Bất kì cuốn sách nào
Sống tại thị trấn
Hội thảo nhà báo y học

Triển lãm nghệ thuậ
Đèn sân khấu
1 sự thêm vào menu

Thực hiện 1 sự thay thế

những món ăn trong menu
Hỏi đầu bếp
Nghe các file âm thanh
Kiểm tra các cáp nối
Máy bay
Phương tiện vận chuyển
Một chuyến viếng thăm của
một số đồng nghiệp
Lịch trình bận rộn
Mời sinh viên thực tập tới 1
bữa trưa
Một lô hàng quần áo
Thực hiện 1 cuộc gọi
Tham gia
Cung cấp người đàn ông 1
chuyến tham quan
Cung cấp đào tạo
Tạo ra một quảng cáo
truyền hình
Có văn phòng quốc tế
Trang thiết bị
Đủ/không đủ
Liên lạc
Vật liệu/tư liệu
Cư dân địa phương
Một phiên/hiệp hội

Cam kết về môi trường

Thân thiện với môi trường


Bao gồm 1 quán ăn tự
phục vụ
Lâu hơn 1 thnág
Sự kiến xã hội
1 cách cẩn thận/tỉ mỉ/kĩ
càng nhất có thể
Mỗi tuần
1 bản copy của cuốn
sách hướng dẫn
Thiết lập một tài khoản

1 quán ăn tự phục vụ đã
được thêm
Thêm thời gian
Chức năng xã hội
1 cách cẩn thận
Mỗi tuần
Cuốn sách hướng dẫn sử
dụng
Mở một tài khoản

Bí mật của THÀNH CÔNG là KIÊN TRÌ làm việc CHĂM CHỈ mỗi ngày và KHÔNG BAO GIỜ từ bỏ. Page 12


Paraphrasing + Vocabulary Part 3 + 4 TOEIC – Đào Mạnh Cường – 01225.397.470

328
329
330

331
332
333
334
335
336
337
338
339
340
341
342

Later this afternoon

In the afternoon

The address for your office

A Building address

Check on my order

Ask about an order

Choose a diffirent color

Select another color

Performing

Provide another painting

outside Area

Singing
Send another piece of
artwork
The weather has
improved
Outdoor space

Go
Easier to park

Attend
Easier to find parking

Final draft

Assignment

Medical center
Cancel or reschedule

A medical office
Changes

Community talent show

Talent show


Vote for their favorites

Vote for performers

Encouraged /advised

Arrive at evergreen park
at least an hour before
the show/Arrive at the
location early
An additional item was
delivered

The weather’s getting nice

343

344

345
346
347
348
349
350
351
352
353


The package contained tow
watches instead of one /my
credit card was charged for
the extra item
Travels
Complimentary coffee and
dessert
Guitar
Take a look at it (=the
guitar)
See
Upcoming events

Trips
Refreshments

The factory will be adding a
Saturday shift to the
schedule
Comprehensive book
Battery, which lasts twice

Hours of operation will
be extended

A musical instrument
Inspect an item
Wiew
Future events


Reference guide
Long battery

tiết kiệm
Trong buổi chiều
muộn
Địa chỉ văn phòng của
bạn
Kiểm tra về một đơn
hàng của bạn
Lựa chọn một màu sắc
khác
Trình diễn
Cung cấp một tác
phẩm nghệ thuật khác
Thời tiết đang ngày
càng đẹp
Khu vực/không gian
ngoài trời
Đi
Dễ dàng để đỗ xe
Bản phác thảo cuối
cùng
Trung tâm y tế
Hủy bỏ hoặc lên lịch
lại
Biểu diễn tài năng cho
cộng động
Bỏ phiếu cho những
người yêu thích của họ

Khuyến khích/khuyên

Trong buổi chiều
Địa chỉ một tòa nhà
Hỏi về một cái đơn hàng
Lựa chọn một màu sắc khác
Hát
Gửi một phần của tác phẩm
nghệ thuật
Thời tiết đã được cải thiện
không gian ngoài trời
Tham gia
Dễ dàng hơn để tìm chỗ đỗ
xe
Sự phân công/giao việc
Văn phòng y tế
Những thay đổi
Biểu diễn tài năng
Bỏ phiếu cho các nghệ sĩ
Đến công viên xanh ít nhất
một giờ trước khi có chương
trình / đến vị trí sớm

Gói hàng bao gồm 2
đồng hồ thay vì 1
Thẻ tin dụng của tôi bị
tính chi phí cho những
mặt hàng thêm vào
Chuyến du lịch
Món tráng miệng và

café miễn phí
Guitar
Xem qua nó

Một món hàng thêm vào đã
được giao

xem
Sự kiện sắp tới/sắp
diễn ra
Nhà máy sẽ thêm vào
ca làm việc thứ 7 trong
lịch trình
Cuốn sách toàn diện
Pin mà kéo dài gấp đôi

xem
Sự kiện tương lai

Chuyến đi
Đồ ăn đồ uống
Một dụng cụ âm nhạc
Kiểm tra 1 mặt hàng

Giờ hoạt động sẽ được mở
rộng
Hướng dẫn tham khảo
Lương pin lâu.dài

Bí mật của THÀNH CÔNG là KIÊN TRÌ làm việc CHĂM CHỈ mỗi ngày và KHÔNG BAO GIỜ từ bỏ. Page 13



Paraphrasing + Vocabulary Part 3 + 4 TOEIC – Đào Mạnh Cường – 01225.397.470
354
355
356
357
358
359
360
361
362
363
364
365
366
367
368
369
370
371
372
373
374
375

The first 100 customers in
line
Read my schedule
incorrectly

Some paperwork
A lab coat and some safety
glasses

Customers who shop
early
Misread a schedule

The kitchen
Need
Stop by = come by = drop
by
Snowstorm
Photo session
Will be transferring
What our customer have
written about our service

A space
Obtain
Visit

Aircraft
Singer
Send us an e-mail describing
your vision
Expo = exhibition =
exposition
Detours
Complimentary

Practice in the second floor
meeting room
Was rejected
Working on one of those
other requests
Register
I only have one in back

Plane
Performer
Submit ideas

some documents
Some protect gear

Weather
Photo shoot
Will be away
Customer reviews

Trade show
Alternate
For free
Going to another room
Is not working
Helping other
employees
Enter
Does not meet safety
requirement

Arrange a move

377

Need to move some of my
inventory
Don’t have much time to
plan for it
Take care of ordering the
food

Place a food order

378

Express shipping

Faster shipping method

Releasing s similar product

Offer a similar item

Speak with him
Show them around the hotel

Talk with her manager
Give a tour of a facility

How do you think it looks ?


Comment on her work

376

379
380
381
382
383

Has less time than he
expected to organize

100 khách hàng đầu
tiên xếp hàng
Đọc lịch trình của tôi 1
cách k chính xác
Một vài giấy tờ
1 quần áo trong phòng
thí nghiệm và 1 vài
kính an toàn
Bếp
Cần
Ghé qa

Khách hang –người mua
sắm sớm nhất
Hiểu sai lịch


Bão tuyết
Phiên chụp ảnh
Sẽ chuyển đi
Cái mà khách hàng đã
viết về dịch vụ của
chúng tôi
Máy bay
Ca sĩ
Gửi chúng tôi 1 e-mail
mô tả tầm nhìn của bạn
Triển lãm

Thời tiết
Chụp ảnh
Sẽ đi xa

Đường vòng
Miễn phí
Luyện tập ở phòng họp
tầng 2
Đã bị từ chối
Làm việc 1 trong số
những yêu cầu khác
Đăng kí/tham gia
Tôi chỉ có 1 cái ở đằng
sau
Cần di chuyển 1 vài
hàng tồn kho của tôi
Không có nhiều thời
gian để lên kế hoạch

cho nó
Để ý/quan tâm đến
những đơn đặt hàng
thực phảm
Chuyển phát nhanh

thay thế
Miễn phí
Tới một căn phòng khác

Đưa ra/công bố một
sản phẩm tương tự
Nói với anh ấy
Đưa họ đi xung quanh
khách sạn
Bạn nghĩ trông nó như
thế nào

Một vài giấy tờ
Một số thiết bị bảo vệ

Không gian
Có được/đạt được
Xem lại

Phản hổi khách hàng
Máy bay
Người Biểu diễn
Gửi/nộp ý tưởng/ý kiến
Triển lãm thương mại


Không làm việc
Giúp đỡ những nhân viên
khác
Tham gia
Không đáp ứng yêu cầu an
toàn
Sắp xếp 1 sự di chuyển
Có ít thời gian hơn anh ấy
dự kiến sẽ tổ chức
Đặt 1 đơn hàng thực phẩm
Phương pháp vận chuyển
nhanh hơn
Cung cấp một mặt hàng
tương tự
Nói với quản lý của cô ấy
1 chuyến tham quan cơ sở
vật chất
Bình luận về công việc của
cô ấy

Bí mật của THÀNH CÔNG là KIÊN TRÌ làm việc CHĂM CHỈ mỗi ngày và KHÔNG BAO GIỜ từ bỏ. Page 14


Paraphrasing + Vocabulary Part 3 + 4 TOEIC – Đào Mạnh Cường – 01225.397.470
384
385
386
387
388

389
390
391
392
393
394
395
396
397
398
399
400
401
402
403
404
405
406
407
408

409

410

411
412
413
414


7:00 A M
Brought down
Go to different way
Sign up
Install
Laying carpet
A problem with some of the
lighting
how to make
Boost the local employment
rate
Local citizens
Open an office abroad

Morning
Fallen
Following an alternate
route
Register
Set up
Installing carpet
Some lights are not
working
A demonstration =
explain
More local jobs
Community residents

Human resources


Open an international
office
Personnel

Revitalizing

Improve

Present
Find a room
A from the marketing
department
There were too many people
Doing a presentation
Server
A will be performing

Show
Reseve a hotel room
A coworker

Temperature will drop
Drive slowly
News stories
Store hours
It will be held in this room,
not this center

It will get colder
Drive carefully

A news report
Business hours
It will take place in a
different room

Music lessons will start

Lessons will begin

Preparing one of her awardwinning recipes

Prepare some food

A free copy of a book

A cookbook

The rent is quite affordable

The rent is not
expensive
Show photographs of a
building
Given money

Show some photos of the
building
Financial donation

It is crowded

Give a talk
A restaurant waiter
A musician will perform

Buổi sáng
rơi
Đi theo hướng khác

Buổi sáng
rơi
Đi theo tuyến đường khác

Đăng kí
Cài đặt
Trải thảm
Một vấn đề với ánh
sáng
Làm thể nào để (hướng
dẫn)
Thúc đẩy tỷ lệ việc
làm của địa phương
Cư địa phương cộng
đồng
Mở một văn phòng ở
nc ngoài
Văn phòng nguồn nhân
lực
Cải tạo/cải thiện/cải
tiến
Trình bày

Tìm 1 phòng
A từ văn phòng tiếp thị

Đăng kí
Cài đặt
Lắp đặt cái thảm
Một vài cái đèn thì không
làm việc
Giải thích

Có quá nhiều người
Làm 1 bài Thuyết trình
Người phục vụ
A sẽ trình diễn/biểu
diễn
Nhiệt độ sẽ giảm
Lái xe chậm
Những bài báo tin tức
Giờ làm việc
Nó sẽ được tổ chức
trong một căn phòng,
không phải trung tâm
này
Bài học âm nhạc sẽ băt
đấu
Chuẩn bị một trong số
những công thức chiến
thắng giải thưởng của
cô ấy
Một bản copy của 1

cuốn sách
Giá thuê thì khá rẻ/hợp

Xem một vài bức ảnh
của một tòa nhà
ủng hộ/hỗ trợ tài chính

Nó quá đông
Đưa 1 bài nói
Người bồi bàn nhà hàng
Một nghệ sĩ sẽ biểu diễn

Nhiều việc làm ở địa
phương
Cư dân địa phương/cộng
đồng
Mở một văn phòng quốc tế
Nhân viên
Cải thiện
Trình bày
Đặt 1 phòng ở khách sạn
1 đồng nghiệp

Nó sẽ trở lên mát hơn
Lái xe một cách cẩn thân
1 bản báo cáo tin tức
Giờ làm việc
Nó sẽ diễn ra trong một căn
phòng khác nhau
Bài học sẽ băt đấu

Chuẩn bị một vài loại thức
ăn
Một cuốn sách nấu ăn
Giá thuê thì không quá đắt
Xem một vài bức ảnh của
một tòa nhà
Quyên góp tiền

Bí mật của THÀNH CÔNG là KIÊN TRÌ làm việc CHĂM CHỈ mỗi ngày và KHÔNG BAO GIỜ từ bỏ. Page 15


Paraphrasing + Vocabulary Part 3 + 4 TOEIC – Đào Mạnh Cường – 01225.397.470
415
416
417
418
419
420
421
422
423
424
425
426
427
428
429
430
431
432

433
434
435
436
437
438
439
440
441
442
443
444
445
446
447
448

My flight
Price
Expensive
Store
Receptionist
People
Talk about
A research scientist

A plane
Cost
Hight
Shop

Coworker
Employees
Discuss
A scientific researcher

A recently discovered comet

A recent discovery

You aren’t certain if you
could attend

plans are uncertain

Lying on the beach

Relaxing on a beach

find
glasses
Be back
Paper work
Stop by her office
Party

Look for
Item
Return
Papers
Meet

Farewell party for a
coworker
Food will be served

Dinner was supposed to start
later
Check online
Know about my schedule
Double my order

Find information on the
internet
Know when he will be
free
The requested change

Swimming pool
Tried using the online
reservation form but I kept
having techcical problems

Sports facility
Is having trouble with
the online system

Unseasonably warm
Temperature drops
allowed
Do not go too far
How well we take care of

these goods

Unusually warm
Temperatures will
decrease
Permission
Staying in the area
Handles equipment
carefully

Car repair garage
Set up
Give a call
Copies of your certificate

A business
Create
Contact
Proof of certification

Very expensive
Take a look at

Too expensive
Check

Máy bay
Chi phí
Đắt
Cửa hàng

Lễ tân
Mọi người
Nói về
Một nhà nghiên cứu
khoa học
Một sao chổi đã được
khám phá gần đây
Bạn không chắc chắn
nếu bạn có thể tham
gia
Thư giãn/nằm bên bãi
biển
Tìm kiếm
Kính/cốc
Quay trở lại
Giấy tờ
Ghé qua
Bữa tiệc
Bữa ăn tối đc cho rằng
bắt đầu muộn hơn
Kiếm tra trực tuyến
Biết về lịch trình của
tôi
Nhân đôi 1 đơn đặt
hàng
Bể bơi
Cố gắng sử dụng hệ
thống đặt chỗ, đặt
trước trực tuyến nhưng
tôi có vấn đề kĩ thuật

ấm áp bất thường
Nhiệt độ giảm
Cho phép
Khu đi quá xa
Chúng tôi quan tâm tới
các hàng hóa của bạn
tốt như thế nào
Gara Sửa chữa ô tô
Thiết lập, hình thành
Cung cấp 1 cuộc gọi
Bản sao của giấy
chứng nhận của bạn
Rất đắt
Xem qua

Máy bay
Chi phí
cao
Cửa hàng
Đồng nghiệp
Nhân viên
Thảo luận
Một nhà nghiên cứu khoa
học
Một khám phá gần đây
Kế hoạch là không chắc
chắn
Thư giãn bên bãi biển
Tìm kiếm
Hang hóa

Quay trở lại
Giấy tờ
Gặp mặt
Tiệc chia tay cho một đồng
nghiệp
Thực phẩm sẽ được phục vụ
Tìm kiếm thông tin trên
mạng
Cho biết khi nào anh ấy sẽ
rảnh
Những thay đổi đã được yêu
cầu
Cơ sở vật chất thế thao
Đang gặp rắc rối/vẫn đề với
hệ thống trực tuyến
ấm áp bất thường
Nhiệt độ sẽ giảm
Cho phép
ở trong khu vực này
Xử lý những thiết bị một
cách cẩn thận
1 vụ làm ăn/kinh doanh
Tạo ra/tạo thành
Liên lạc
Bằng chứng về việc cấp
giấy chứng nhận
Quá đắt
Kiểm tra

Bí mật của THÀNH CÔNG là KIÊN TRÌ làm việc CHĂM CHỈ mỗi ngày và KHÔNG BAO GIỜ từ bỏ. Page 16



Paraphrasing + Vocabulary Part 3 + 4 TOEIC – Đào Mạnh Cường – 01225.397.470
449
450
451
452
453
454
455
456
457
458
459
460

Set aside
Half an hour
Get a lot of customers
A new chef from Italy
Loves hiking in the
mountains
Get some breakfast
A flat-screen monitor

Reserve
30 minutes
Is busy
A new employee
Enjoys the outdoors


Very modern
The oldest works

Advanced
The oldest pieces

A tree collapsed
Manage the flow of traffic
Four decades
Local reporters an editors

A fallen tree
Direct traffic
40 years
Local colleagues

A drop in profits

A decrease in a
company’s profits
The work of their
departments

Eat a meal
A product

461
462
463

464
465

466
467
468
469
470
471
472
473
474
475
476
477
478
479
480
481
482

The various functions and
responsibilities of each
department
Productions plant
Well-developed
transportation network
Most workers for the new
factory from local towns and
cities

Management team
Closed
Job
Discounted package tour
Around two
Run out of plates and
silverware
Cousin
Missing several pages
Administrative assistant
Bring the package
Vacation = holiday
Rewiew
Free of the toxic chemicals
Refain from making any
unnecessary noise
An alternate route
Finishing tha long project

Factory
Good transportation
system
Local residents

Manage
Unavailable
Employment
Special offer
This afternoon
Not enough clean dishes

Relative
Defect
Co-worker
Deliver a package
Away on a trip
Go over
dangerous = hazard =
risk
Be quiet

Different road
Completing a project

Để dành/dự trữ
30 phút
Có rất nhiều khác hàng
1 đầu bếp mới từ Ý
Thích leo trên những
ngọn nió
Lấy 1 bữa ă nsáng
Màn hình máy tỉnh
phẳng
Rất hiện đại
Những tác phẩm cổ
xưa nhất
1 cái cây đổ đã bị đổ
Hướng dẫn giao thông
40 năm
Các phóng viên và các
nhà xuất bản địa

phương
Giảm trong lợi nhuận

Dự trữ
30 phút
Bận rộn
1 nhân viên mới
Thích ngoài trời

Họ hàng/anh em họ
Nhiều trang bị thiếu/lỗi
Hỗ trợ hành chính
Mang cho 1 gói hàng
Một kì nghỉ
Xem lại
Hoàn toàn những chất
hóa học độc hại
Kiềm chế thực hiện bất
kì những tiếng ồn
không cần thiết
Tuyến đường khác
Hoàn thành một dự án
lâu dài

Họ hàng
Có lỗi/khuyết điểm
Đồng nghiệp
Giao một gói hàng
Một chuyến đi xa
Xem lại

Nguy hiểm/rủi ro

Ăn một bữa ăn
1 sản phẩm
Tiên tiến/tiến bộ
Những mảnh cổ xưa nhất
1 cái cây đổ
Hướng dẫn giao thông
40 năm
Các đồng nghiệp địa
phương

Một sự suy giảm trong lợi
nhuận của công ty
Nhiều những tính năng Công việc của các phòng
và trách nhiệm của mỗi ban của họ
văn phòng
Nhà máy sản xuất
Nhà máy/xí nghiệp
Mạng lưới giao thông
Hệ thống vận chuyển tốt
được phát triển tốt
Hầu hết các nhân viên Cư dân địa phương
cho nhà máy mới từ
các thành phố và trị
trấn địa phương
Đội quản lý
Quản lý
Đóng
Không có sẵn

Công việc
Công việc
Gói du lịch giảm giá
Cung cấp đặc biệt
Khoảng 2h
Buổi chiều
Hết đĩa và dụng cụ ăn
Không đủđĩa sạch

Yên lặng
Con đường khác
Hoàn thành một dự án

Bí mật của THÀNH CÔNG là KIÊN TRÌ làm việc CHĂM CHỈ mỗi ngày và KHÔNG BAO GIỜ từ bỏ. Page 17


Paraphrasing + Vocabulary Part 3 + 4 TOEIC – Đào Mạnh Cường – 01225.397.470
483
484
485

Have a question regarding
the workshop
Developers
See their applications used
as widely as possible

Request information
about an event
Computer programmers

Their programs to be
popular

Reschedule

Change an appointment
time

Take my car to the repair
shop
the gas rates went up

Have his car fixed

486
487
488
489
490

491
492
493
494
495
496
497
498
499
500

501
502
503
504
505
506
507
508
509

Enroll in
Run into the bookstore /they
‘re holding some books I
ordered

The price may have
increased
Sign up for
To pick up an order

Only charges two dollars for
a half hour
Have your vehicle for you
Have to ask a security guard
to open the door
Speak to someone in the
security office
Try a new shorter style

Offers lower prices


Complete a training
workshop
Log on to mine (=my
computer)
Have a new one (=password)
set up
Right next to the security
office
current address
One hour
Contact
The main dining room

Take a training course

New carpeting will be
installed
Alert you to some fantastic
deals

Renovation

Food Market manager

Store manager

Complimentary
Communicate more
efficiently

Let you know of a change in

Free
More effiencient
communication
Announce a policy

Receive his car
Cannot open the door
Contact the security
office
Change her hairstyle

Access his computer
Get a new password
Near the security office
Contact information
60 minutes
Reach at
One of the rooms

Tell people about
special offers

Có 1 câu hỏi liên quan
đến hội thảo
1 Nhà phát triển
Những ứng dụng được
sử dụng rộng rãi nhất
có thể

Lên lịch lại

Yêu cầu thông tin về một sự
kiện
Lập trình viên máy tính
Chương trình của họ được
phổ biến

Đưa xe của tôi đến
trung tâm sửa chữa
Giá ga đã tăng

Có chiếc xe của anh ấy đã
sửa
Giá có thể đã tăng

Đăng kí
Chạy vào trong hiệu
sách và họ đang giữ 1
vài cuốn sách mà tôi
đã đặt hàng
Chỉ tính phí 2 dollars
cho nửa giờ
Có xe của bạn cho bạn
Để yêu cầu nhân viên
bảo về mở cửa
Nói với ai đó trong văn
phòng an ninh
Thử 1 phong cách mới
ngắn hơn

Hoàn thành 1 hội thảo
đào tạo
Đăng nhập vào máy
tính của tôi
Có mật khẩu mới được
cài đặt
Bên phải cạnh văn
phòng an ninh
Địa chỉ liên lạc hiện tại
1 giờ
Liên lạc
Phòng ăn tối chính

Đăng kí
Để lấy một đơn hàng

1 thảm mới sẽ được
trang bị
Báo cho bạn biết 1 vài
những vị giao dịch to
lớn/tuyệt vời
Quản lí nhà hàng ăn
uống
Miễn phí
Giao tiếp nhiều hiệu
quả hơn
Cho bạn biết về sự

Thay đổi thơi gian của 1
cuộc hẹn gặp


Cung cấp giá thấp hơn
Nhận được xe của anh ấy
Không thể mở cánh cửa
Liên lạc với văn phòng ăn
ninh
Thay đổi kiểu tóc của cô ấy
Nhận được 1 khóa học đào
tạo
Truy cập vào máy tính của
anh ấy
Nhận được mật khẩu mới
Gần văn phòng an ninh
Thông tin liên lạc
1 giờ
Liên lạc
Một trong số những cái
phòng
Đổi mới/sửa chữa
Nói với nhiều người về
cung cấp đặc biệt
Quản lí cửa hàng
Miễn phí
Giao tiếp hiệu quả hơn
Thông báo về sự thay đổi

Bí mật của THÀNH CÔNG là KIÊN TRÌ làm việc CHĂM CHỈ mỗi ngày và KHÔNG BAO GIỜ từ bỏ. Page 18


Paraphrasing + Vocabulary Part 3 + 4 TOEIC – Đào Mạnh Cường – 01225.397.470


510
511
512
513

514
515
516
517
518
519
520
521

522

523

524
525
526
527
528
529
530
531
532
533
534

535

policy
Technical support
This flight/plane
Wait just a little
The
special/vegetarian/regular
meal orders
To confirm that you received
my application
Broadcaster
Talk to the HR

change
Technical assistance
On an airplane
Wait a bit longer
The food orders

To ask if an application
was received

Radio station
Speak/check/ask to a
colleague/co-woker
Go over your suggestions in Meeting to discuss his
person
work
Do have some time

Is available
when
date
Post an update to the website Update a website

thay đổi chính sách
Hỗ trợ kỹ thuật
Trên máy bay
Chờ 1 chút nữa nhé
Những đơn đặt hàng
bữa ăn đặc biệt/ăn
chay/thông thường
Để xác nhận rằng bạn
đã nhận được đơn xin
việc của tôi chưa
Người phát thanh viên
Nói với HR

Xem lại những gợi ý
trực tiếp
Thời gian rảnh
Khi nào
Đăng tải cập nhật lên
web
Apartment/building/bedReal estate agent
Căn hộ/tòa nhà/phòng
room
ngủ
Show me some other
Look at

Đưa cho tôi 1 vài căn
apartments
other/another/difference/ hộ
alternate/instead
apartments
A new sales associate =>
Help train new
Nhân viên bán hàng
new employee
employee
mới
Give him a general overview
Đưa cho a ấy tổng
of how to use it ==> help
quan về làm thế nào để
train
sử dụng nó
A manual with intructions
A user’s guide
Sách hướng dẫn với
những sự hướng dẫn
Brainstorming
Creating
Động não/suy nghĩ
Give her all of the details ab Explain/account for a
Đưa cho cô ấy tất cả
the project
project
chi tiết của dự án
Display some of my art

Exhibiting some artwork Trưng bài 1 vài tác
phẩm của tôi
Some of your work
Work samples
1 vài tác phẩm của bạn
Get really busy around
Is busy with other work Thực sự bận rộn
lunchtime
khoảng thời gian buổi
trưa
To recruit
To hire/emoloy
thuê
An early taste of summer/the High temperatures
Giai đoạn đầu hè/gió
heat wave
nóng
Try not to go
Staying indoors/inside
Đừng cố gắng ra ngoài
outside/outdoor
Get the notebook to you
Returning an item
Trả cuốn sách cho bạn
find
Look for/search for/seek Tìm
(to)
Find another way to get the
Arrange an
Tìm cách khác để đưa

notebook to you
alternate/other/differenc sách cho bạn

chính sách
Trợ giúp kỹ thuật
Máy bay
Chờ 1 chút nữa nhé
Những đơn đặt hàng thực
phẩm
Để hỏi xem nếu bạn đơn xin
việc đã được nhận
Trạm phát thanh
Nói với đồng nghiệp
Gặp mặp để thảo luận công
việc của anh ấy
Thời gian rảnh
Ngày
Cập nhật web
Đại lý bất động sản
Xem qua 1 vài căn hộ
khác/thay vì
Giúp đỡ huấn luyện nhân
viên mới

Sách hướng dẫn người sử
dụng
Sáng tạo
Giải thích dự án
Triển lãm 1vài tác phẩm
nghệ thuật

Tác phẩm mẫu
Bận rộn với công việc khác

thuê
Nhiệt độ cao
ở lại trong nhà
Trả lại 1 món hàng
Tìm kiếm
Sắp xếp kế hoạch khác

Bí mật của THÀNH CÔNG là KIÊN TRÌ làm việc CHĂM CHỈ mỗi ngày và KHÔNG BAO GIỜ từ bỏ. Page 19


Paraphrasing + Vocabulary Part 3 + 4 TOEIC – Đào Mạnh Cường – 01225.397.470

536
537
538
539
540
541
542
543
544
545
546
547
548
549
550

551
552
553
554
555
556
557
558
559
560
561
562
563
564
565
566
567
568
569
570
571

A minor difficulty with the
sound system
Coffee/tea/snack/drinks

e/instead plan
A sound system is not
working
refreshments


Jacket/T-shirt/sweater
Too small
apply
Ferry/harbor/deck

Clothing/garment
Not fit
provide
Boat/ship

A delicious luch
conclude
Developing relationships
Holiday banquet
Select one item

A meal
end
Building relationships
Holiday party
Indicate/choose their
preference
Vehicle repair shop

Khó khăn nhỏ với hệ
thống âm thanh
Trà/café/bimbim/đồ
uống
Áo vét/Ngắn tay/áo len

Quá to
Yêu cầu
Phà/bến cảng/boong
tàu
Bữa trưa ngon
Kết thúc
Phát triển mối quan hệ
Tiệc ngoài trời
Lựa chọn 1 mặt hàng

Hệ thống âm thanh không
làm việc
Các món ăn uống/giải khát
Quần áo
K vừa
Cung cấp
Thuyền/tàu

Cần xe đc kéo đi

Have more opportunities
Stop for coffee
Go over/review your
suggestions in person

Receive a different
service
Have a chance
Take a break
Meeting to discuss his

work

Món ăn
Kết thúc
Xây dựng mối quan hệ
Tiệc nghỉ lễ
Chỉ ra/chọn sự ưa thích của
họ
Cửa hàng sửa chữa phương
tiện
Nhận 1 dịch vụ khác

Có nhiều cơ hộ
Nghỉ ở quán cafe
Xem qua sự gợi ý của
bạn trực tiếp

Có 1 cơ hộ
Nghỉ ngơi/giải lao
Gặp để thảo luận những tác
phẩm/cv của anh ấy

Do have sometime

Is available

Sẵn sàng, có sẵn, có mặt

Post an update to the website
Show me some other

apartments
A new sales associate

Update a web site
Look at other
apartments
A new employee

Need to have your car towed
Have more opportunities
You should have received

Recive a different
service
Have a chance
Were listeners given

Bạn có rảnh lúc nào đó
không?
Cập nhật website
Xem qua 1 vài căn hộ
khác
Nhân viên/liên hiệp
bán hàng mới
Xe của bạn cần đc kéo
đi
Có nhiều cơ hội hơn
Bạn nên nhận được

Stop for coffee

Worried
Talk to
getting
10 rectangular tables and
100 chairs
Take a seat
Security people
Electronic time sheets
help
order
announce
tools
see

Take a break
concerned
Speaking with
receive
Items/goods/merchandis
e
wait
workers
Computer system
assistance
Place an order
report
Products
Know

Auto repair

Need to have your car towed

Sửa chữa ô tô

Cập nhật web
Xem qua 1 vài căn hộ khác
Nhiên viên mới
Nhận dịch vụ khác

Ghé qua coffee
Lo lắng
Nới với
Lấy
10 ghế và 100 cái ghế

Có 1 cơ hội
Người nghe được cung cấp
cho cái gì
Nghỉ ngơi
Lo lắng
Nới với
Nhận
Mặt hàng

Mời ngồi
Nhân viên an ninh
Phân công trực tuyến
Giúp đỡ
Đơn đặt hàng
Thông báo

Công cụ
Xem

Chờ
Nhân viên
Hệ thống máy tính
Hỗ trợ
Đặt hàng
Báo cáo
Sản phẩm
Biết

Bí mật của THÀNH CÔNG là KIÊN TRÌ làm việc CHĂM CHỈ mỗi ngày và KHÔNG BAO GIỜ từ bỏ. Page 20


Paraphrasing + Vocabulary Part 3 + 4 TOEIC – Đào Mạnh Cường – 01225.397.470
572
573
574
575
576
577
578
579
580
581
582
583
584
585

586
587
588
589
590
591
592
593
594
595
596
597
598
599
600
601
602
603
604
605

Show/how to V
Appointment with Dr.Kim
check
clients
Sign your name here
Excellent teacher
For home users

Demonstrated/explain

Meet Dr.Kim
Review
customers
Sign a form
Good instructor
For home offices

Chứng minh/giải thích
Gặp
Xem lại
Khách hàng
Kí vào mẫu
Người hướng dẫn tốt
cho những phòng sử dụng
trong nhà
Tài sản
Lấy thuốc
Mượn tiền
Liên lạc
Giải trí buổi tối

Reply to
Satisfied
Someone
Ofiice receptionist
Cannot make copies
Contact Tom
Not enough employees
Received
Getting help from

another deparment
Not big enough
Explore
Search
Fuel prices rose

Thể hiện
Cuộc hẹn gặp
Kiếm tra
Khách hàng
Kí tên của bạn ở đây
Giáo viên tốt
cho những người sử
dụng trong nhà
Văn phòng
Lấy 2 viên thuốc
Khoản vay sinh viên
Gọi
Hòa nhạc phổ biến mỗi
đêm
Căn hộ
Nói về hệ thống an
ninh mới
Đi vào trong toà nhà
Nội thất
Tắt
Đưa tôi 1 cuộc gọi
Chúng tôi đã giữ lại
những tòa nhà lịch sử
ban đầu

Gửi 1 e-mail
Hài lòng
Văn phòng ăn ninh
Bàn đăng kí
Hỏng
Gọi
Thiếu nhân viên
Lấy
Chuyên 1 ai đó từ văn
phòng hàng hòa
Quá nhỏ
Nhìn xem/ngắm
Xem qua
Chi phí nhiên liệutaăgn

Office space
Take two tablets
Student loan
call
Nightly popular music
concerts
Apartment
Talk about the new security
system
Enter the building
Furnishings
Shutting down
Give me a call
We have left the original
historic buildings


Property
Take the medication
Borrowing money
Contacted
Evening entertainment

Send me an e -mail
content
Security ofiice
Registration desk
Broken down
Call Tom
understaffed
got
Move someone from the
merchandising office
Too small
Looked at
Look over/revỉew
The cost of fuel has
increased
From 7:00 to 8:00 p.m
tomorow
Inspector from the fire
department
Clear of obstructions

Upcoming


Ngày mai

Sắp tới

A fire department
representative
Clear any blocked exits

1 giám sát từ văn
phòng cháy chữa cháy
Dọn dẹp/bỏ đi/vất đi
những vật trở ngại/cản
trở
Cái mà chúng tôi làm
ngày hôm nay
Nộp tất cả các giấy từ
của bạn
Chuyến bay khác

1 đại diện từ phòng cháy
chữa cháy
Dọn dẹp bất kì những gì ở
lối ra

What we are doing today

Planned events

Submit all of your
paperwork

Another flight

Hand in the forms

Accommodations
Explain security
procedures
Access to the building
Furniture
Stopped
Make a phone call
It preserves some
existing buildings

606
607
608
609

The new flight

Nơi ăn chốn ở
Giải thích thủ tục/nguyên
tắc an toàn
Đi vào trong toà nhà
Nội thất
Dừng lại
Thực hiện 1 cuộc gọi
Ít bảo tồn 1 vài tòa nhà hiện
tại

Trả lời
Hài lòng
1 ai đó
Văn phòng lễ tân
Không thể copy
Liên lạc
K đủ nhân viên
Nhận
Ghết sự giúp đỡ từ phòng
ban khác
K đủ lớn
Khám phá
Nghiên cứu
Tăng giá nhiên liệu

Sự kiễn đã lên kế hoạch
Hộp các mẫu
Chuyến bay mới

Bí mật của THÀNH CÔNG là KIÊN TRÌ làm việc CHĂM CHỈ mỗi ngày và KHÔNG BAO GIỜ từ bỏ. Page 21


Paraphrasing + Vocabulary Part 3 + 4 TOEIC – Đào Mạnh Cường – 01225.397.470
610
611
612
613
614
615
616

617
618
619
620
621
622
623
624
625
626
627
628
629
630
631
632
633
634
635
636
637
638
639
640
641
642
643
644
645
646

647
648
649

50 dollars off
Ticket holders
No change
receive
Received the resume
coffeemaker
Workshop
Can’t -visiting
Customs officer
See if
Be due
Caught a cold
Automated guide
Customer service
representative
Medical office
Come see
Will be restored
Further infomation

Discount
Audience members
Same
Accept
Applied for a job
Item

Training session
Unable to-see
Government official
Fill out
Deadline
Not feeling well
Automated system
Customer service agent

Giảm 50%
Người cầm vẽ
K thay đổi
Nhận
Nhận được CV
Máy pha cà phê
Hội thảo
Không thể ghé thăm
Quan chức hải quan
Xem liệu rằng
Quá hạn
Cảm lạnh
Hướng dẫn tự động
Đại diện

Giảm giá
Thành viên khán giả
Giống như vậy
Đồng ý
Nộp đơn cho 1 công việc
Mặt hàng

Phiên đào tạo/huấn luyện
Không thể xem
Quan chức chính phủ
Hoàn thành/điền vào
Hạn chót
K được khỏe
Hệ thống tự động
Đại lý

Văn phòng nha khoa
Đến xem
Sẽ đc hồi phục
Thông tin thêm

Văn phòng
Ghé qua
Sẽ được sửa chữa
Nhiều thông tin liên lạc

Executive director
manage
Place an order
Express
timetable
Check with our orther store

Office
Visit
Will be fixed
More information

contact
New Employee
Handing
Ordering
Fast
Schedule
Contact another store

Nhân viên mới
Xử lý
Đặt hàng
Nhanh
Lịch trình
Liên lạc vs cửa hàng khác

It gave the wrong address
for our business

Some information was
incorrect

A summary of our second
quarter financial results
Bring it over
Door’s locked
Complimentary = free
Airplane ticket
See the timetables for our
new expanded service


Financial summary

Put together
Five-minute walk
for long time
Opening up
More details on the positions

Prepared
Walking distance
Remain available
Addition
Information about a job

Show you a new technique

Demonstration will take
place
Bother
Transfer
Help with a project

Giám đốc điều hành
Quản lý
Đặt 1 đơn đặt hàng
nhanh
Thời gian biểu
Kiếm tra với cửa hàgn
khác
Ít đã đưa thông tin sai

lệch cho doanh nghiệp
của chúng tôi
Bản tóm tắt của kết
quả tài chính quý 2
Mang nó qua đi
Cửa đã bị khóa
Miễn phí
Vé máy bay
Xem thời gian biểu
cho dịch vụ mở rộng
mới
Đặt cùng nhau
5 phút đi bộ
Thời gian dài rồi
Mở thêm
Nhiều thông tin về vị
trí
Đưa cho bạn 1 kĩ
thuật/công nghệ mới
Làm phiền
Di chuyển
Làm việc với tôi trong
quảng cáo trên truyền

Interfere with
Moving = located
Work with me on the
television advertisement for

Deliver a document

Cannot open a door
Free of charge
Air travel
Wiew revised schedules

1 vài thông tin không đúng

Tóm tắt tài chính
Giao tài liệu
Không thể mở
Miễn phí
Du lịch bằng hàng không
Xem qua lịch trình đã được
sửa lại
Chuẩn bị
Khoảng cách đi bộ
Vẫn suy trì
Thêm vào
Thông tin về công việc
Chứng minh/giải thích nó
diễn ra như thế nào
Làm phiền
Di chuyển
Giúp đỡ với dự án

Bí mật của THÀNH CÔNG là KIÊN TRÌ làm việc CHĂM CHỈ mỗi ngày và KHÔNG BAO GIỜ từ bỏ. Page 22


Paraphrasing + Vocabulary Part 3 + 4 TOEIC – Đào Mạnh Cường – 01225.397.470
that campaign

650
651
652
653
654
655
656
657
658
659
660
661
662
663
664
665
666
667
668
669
670
671
672
673
674
675
676
677
678
679

680
681
682
683

Don’t have any more in
stock
Extra charge
Can’t
Send you that e-mail
Teaching at the Website
school
Find a new feature article

Not available

Found
Identification numbers
It takes about half

Discovered
Model numbers
It processes orders
quickly
Company
An identification
number
Make a new
appointment
Talk to employees

Online
A paper
It takes more time to
complete a job
Connect pieces of
equipment
Corporate/business/com
pany executive
Instruction/course
Necessary supplies

office
Serial nember
Reschedule your
appointment
Meet each of you
electronically
A sheet of paper
This option is a bit slow
Connect your computer to
the new printer
president
classes
All the materials you’ll need
Come over

Extra fee
Is unable to
Send some information
Work at a school

Replace a news story

Stop by = drop by =
visit = come by
Interview her
Speak with an author
Picture
Take photographs
This garage
Parking garage
Paying the higher amount
Pay a higher rate
Go back
Return
an extra shift
Work extra hours
Are you ready to start setting Preparing for
up
A little further away from
The distance
my office
Take the train to work
Commute by train
Carrying it up
Carrying a heavy box
Her repuest for a heavy-duty She requested some
paper shredder
equipment
Refer you to a former
Talk to a former

coworker
colleague
It won’t cover the problem
It does not cover the

hình cho chiến dịch
này
Không còn bất cứ gì
trong kho nữa
Thêm phí
Không thể
Gửi bạn cái email này
Dạy tại trường làm
website
Tìm bài báo có tính
năng mới
Tìm ra
Số chứng minh
Mất khoảng nửa giờ

Số chứng thực sản
phẩm
Lên lịch lại 1 cuộc hẹn
gặp
Gặp mặt nhau
Điện tử
Mẩu giấy
Lựa chọn khác chạma
Kết nối máy tính của
bạn tới máy in

Chủ tịch

Không có sẵn/sẵn sàng
Thêm phí
Không thể
Gửi 1 vài thông tin
Làm việc tại trường
Thay thế 1 câu chuyện mới
Khám phá ra
Số mẫu hàng
Nó sử lý đơn đặt hàng
nhanh chóng
Số chứng minh/chứng thực
Làm 1 cuộc hẹn gặp mới
Nới với nhân viên
Trực tuyến
Giấy
Nó mất nhiều thời gian để
hoàn thành công việc
Kết nối các thiết bị khác
Quản lý công ty

Lớp
Tất cả tư liệu/vật dùng
mà bạn sẽ cần
Ghé qua

Hướng dẫn/khó học
Những tư liệu/vật dùng cần
thiết

Ghé qua

Phỏng vấn cô ấy
ảnh
Nhà để ô tô
Trả 1 lượng cao hơn
Quay trở lại
Tăng ca
Bạn đã sẵn sàng để bắt
đầu
Cách xa 1 chút từ văn
phòng của tôi
Bắt tầu đi làm
Mang nó lên
Yêu cầu for máy cắt
giấy nặng
Giới thiệt bạn đến
đồng nghiệp cũ
Nó sẽ không bao gồm

Nói với tác giả
ảnh
Bãi để ô tô
Trả 1 giá cao hơn
Quay trở lại
Tăng giờ
Chuẩn bị cho
Khoảng cách
Đi chuyển bằng tàu
Mang cái hộp nặng

Cố ấy đã yêu cầu 1 vài thiết
bị
Nói với đồng nghiệp cũ
Nó không bao gồm các phần

Bí mật của THÀNH CÔNG là KIÊN TRÌ làm việc CHĂM CHỈ mỗi ngày và KHÔNG BAO GIỜ từ bỏ. Page 23


Paraphrasing + Vocabulary Part 3 + 4 TOEIC – Đào Mạnh Cường – 01225.397.470

684
685
686
687
688
689
690

691

692
693
694
695
696

you’re having with the
computer virus
Coming in early
Go to our website

The library
Information about the event
Let the delivery driver know
With another constructions
firm
Take on larger contracts
Their own tralver stories /an
interesting or experience
about somewhere you
visited
Complete ten hours of
professional development
classes
A list of classes
Get approval
Exact location
Disruptions to electric
service

các vấn đề với virus
máy tính
Visting a store early
Đến sớm
Using a web site
Ghé
A facility
Cơ sở vật chất
Event information
Thông tin về sự kiện
Notify a diver

Cho phép nhân viên
giao hàng biết
A corporate merger
Với hãng xây dựng
khác
Receive bigger contracts Đảm nhận 1 hợp đồng
lớn
Travel experiences
Câu chuyện du lịch của
chính họ/ 1 trải nghiệm
thú vị về nơi nào đó
mà bạn đã ghé thăm
Requirements for
Hoàn thành 10 giờ của
professional
những lớp phát triển
development
chuyên nghiệp
A list of suggestions
Danh sách của những
lớp học
Request approval
Lấy được sự chấp
thuận
Location of a problem
Vị tri chính xác
Disrupting a service
Gián đoạn dịch vụ điện
requested repair


sửa chữa đã được yêu cầu
Ghé qua sớm
Sử dụng website
Cơ sở vật chất
Thông tin sự kiện
Nông báo cho người lái xe
biết
Sáp nhập với một công ty
Nhận được 1 hợp đồng lớn
Trải nghiệm du lịch

Yêu cầu cho sự phát triển
chuyên nghiệp
Danh sách những sự gợi ý
Yêu cầu sự chấp thuận
Vị trí của vấn đề
Gián đoạn dịch vụ

Bí mật của THÀNH CÔNG là KIÊN TRÌ làm việc CHĂM CHỈ mỗi ngày và KHÔNG BAO GIỜ từ bỏ. Page 24


×