Tải bản đầy đủ (.doc) (2 trang)

Đề kiểm tra 1 tiết ( chan le)

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (75.27 KB, 2 trang )

Trường THCS Khóa Bảo BÀI KIỂM TRA MÔN ĐẠI SỐ 9
Lớp: ……………………… Thời gian: 45 Phút
Họ và tên: ……………………… Ngày kiểm tra: ……………Ngày trả bài:……………….
ĐIỂM Nhận xét của thầy, cô giáo
A. TRẮC NGHIỆM: (3 điểm) Khoanh tròn chữ cái đứng trước câu trả lời đúng.
Câu 1:
5a = −
thì a bằng:
A. 25; B. -25; C. -5; D. Không có số nào
Câu 2: Căn bậc hai số học của 16 là:
A. – 4 B. 4 C. 16 D.
±
4
Câu 3: Biểu thức
3 2x −
xác định khi:
A. x
3
2

; B. x
2
3

; C. x

3
2
; D. x
2
3




Câu 4: Giá trị biểu thức
( )
2
2 3−
bằng:
A.
2 3−
; B.
3
-
2
; C. 1; D. -1
Câu 5: Giá trị của biểu thức
( ) ( )
9 4− −
bằng:
A.-6 ; B.

; C. 6 D. 36
Câu 6: Giá trị của biểu thức
( )
2
3 3 4 2 3− + −
bằng :
A.-2 ; B. 2 ; C. -
3
– 1 ; D. 4
B. TỰ LUẬN (7đ)

Câu 1: Rút gọn các biểu thức sau:
a)
( )
45 20 80 : 5+ −

b)
1
5
81a 36a 25a− −
với a > 0
c)
2 2 2
16b 2 9b 3 25b+ −
(b <0)
Câu 2: Giải phương trình:
4459
3
1
5204 =+−+++ xxx
Câu 3: Cho biểu thức: P =
1
1
:
1
a a a
a a a
a
a a
   


+ +
 ÷  ÷
 ÷  ÷

   
+
− −
(a>0; a ≠ 1)
a) Rút gọn biểu thức P
b) Tính P khi a =
4
1
c) Với a > 0; a ≠ 1. Chứng minh: P < 1
Trường THCS Khóa Bảo BÀI KIỂM TRA MÔN ĐẠI SỐ 9
Lớp: ……………………… Thời gian: 45 Phút
Họ và tên: ……………………… Ngày kiểm tra: ……………Ngày trả bài:……………….
ĐIỂM Nhận xét của thầy, cô giáo
A. TRẮC NGHIỆM: (3 điểm) Khoanh tròn chữ cái đứng trước câu trả lời đúng.
Câu 1:
3a = −
thì a bằng:
A. 9; B. -9; C. -3; D. Không có số nào
Câu 2: Căn bậc hai số học của 25 là:
A. – 5 B. 5 C. 25 D.
±
5
Câu 3: Biểu thức
4 5x −
xác định khi:
A. x

5
4

; B. x
4
5

; C. x

5
4
; D. x
4
5


Câu 4: Giá trị biểu thức
( )
2
5 7−
bằng:
A.
5 7−
; B.
7
-
5
; C. 2; D. -2
Câu 5: Giá trị của biểu thức
( ) ( )

25 4− −
bằng:
A.-10 ; B.
10
±
; C. 10 D. 100
Câu 6: Giá trị của biểu thức
( )
2
3 3 4 2 3− − −
bằng :
A.-2 ; B. 2 ; C. 4-2
3
; D. 4
B. TỰ LUẬN (7đ)
Câu 1: Rút gọn các biểu thức sau:
a) (
12 27 48
− +
): 3
b)
1
5
a 36a 25a− −
với a > 0
c)
2 2 2
b 2 16b 5 25b+ −
(b <0)
Câu 2: Giải phương trình:

1
9 27 3 4 12
2
x x x− + − − −
= 7
Câu 3: Cho biểu thức: P =
1
1 :
1
a a a a
a a a a a
   
 ÷  ÷
 ÷  ÷
   
+ −
− −
+ − +
(a>0; a ≠ 1)
a) Rút gọn biểu thức P
b) Tính P khi a =
4
1
c) Với a > 0; a ≠ 1. Chứng minh: P > 1

×