Tải bản đầy đủ (.pdf) (52 trang)

160 bài tập GIỚI hạn dãy số + đáp án CHI TIẾT

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (1.38 MB, 52 trang )

CHUYÊN ĐỀ GIỚI HẠN DÃY SỐ
LÝ THUYẾT
GIỚI HẠN HỮU HẠN

GIỚI HẠN VÔ CỰC

1. Giới hạn đặc biệt:
1
 0;
n n

1. Giới hạn đặc biệt:
lim

lim

1

 0 (k 

n n k

lim qn  0 ( q  1) ;

n



lim C  C

a) Nếu lim un   thì lim



 lim (un + vn) = a + b
 lim (un.vn) = a.b
vn

un
vn

=0

c) Nếu lim un = a  0, lim vn = 0

a
(nếu b  0)
b

thì

b) Nếu un  0, n và lim un= a

lim

un
vn


=


neáu a.vn  0

neáu a.vn  0

d) Nếu lim un = +, lim vn = a

un  a

thì a  0 và lim

1
0
un

b) Nếu lim un = a, lim vn =  thì lim

 lim (un – vn) = a – b



)

2. Định lí:

n

a) Nếu lim un = a, lim vn = b thì

un




lim qn   (q  1)

2. Định lí :

 lim

lim nk   (k 

lim n  

)

thì

c) Nếu un  vn ,n và lim vn = 0
thì lim un = 0


lim(un.vn) = 


neáu a  0
neáu a  0

* Khi tính giới hạn có một trong các dạng vô

d) Nếu lim un = a thì lim un  a

định:


3. Tổng của cấp số nhân lùi vô hạn
u
S  u1  u1q  u1q    1
1 q
2

0 
, ,  – , 0. thì phải tìm cách khử
0 

dạng vô định.

 q  1

BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM

Bài 1.

Kết quả đúng của lim
5
A.  .
2

Bài 2.

Kết quả đúng của lim

2  5n2

3n  2.5n


B. 

1
.
50

 n 2  2n  1
3n 4  2

C.

5
.
2

D. 

25
.
2

là:

HDedu - Page 1


Bài 3.

2

B.  .
3

3
.
3

A. 

B.  .

Giá trị đúng của lim



Bài 8.

Giá trị của C  lim

1
n 2 n 7
2

C. 0 .

D. 1 .

B. Nếu lim un   , thì lim un   .

C. Nếu lim un  0 , thì lim un  0 .


D. Nếu lim un  a , thì lim un  a .

lim

3n  2
bằng.
n3

2
3

Kết quả của lim

B. 1

Kết quả của lim
A.

1
.
3

C. 3

D. 2

C. 0 .

D. 1 .


3n  4.2n1  3
bằng:
3.2n  4n

B.  .

Tính giới hạn I  lim
2
A. I  .
3

Bài 12.

D. 2 .

bằng:

B.  .

A.  .

Bài 11.

C. 2 .

A. Nếu lim un   , thì lim un   .

A.


Bài 10.

D. 1 .

Chọn mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau:



Bài 9.

C. 0 .



B.  .

A.  .
Bài 7.

D. 1 .

Giá trị đúng của lim  3n  5n  là:
A.  .

Bài 6.

C. 0 .

1
.

2

n2  1  3n2  2 là:

B.  .

A.  .
Bài 5.

D.

3n  4.2n1  3
Kết quả của lim
bằng:
3.2n  4n

A.  .
Bài 4.

1
C.  .
2

2n  2017
.
3n  2018
3
B. I  .
2


C. I 

2017
.
2018

D. I  1 .

n2
bằng:
3n  1
1
B.  .
3

C. 2 .

D. 1 .

Phát biểu nào sau đây là sai ?
A. lim un  c ( un  c là hằng số ).

B. lim q n  0  q  1 .

1
C. lim  0 .
n

D. lim


1
 0  k  1 .
nk

HDedu - Page 2


Bài 13.

Tìm lim

8n5  2n3  1
.
4n5  2n2  1

A. 2 .
Bài 14.
A.

B. 8 .
Tính giới hạn lim

1
.
2

Bài 15.

A.
Bài 16.


Tính lim

Bài 19.

7
.
3

B.

1
2

C.

1
3

D. 

C.

1
.
2

D. 1 .

C. 0 .


D. 1 .

4n 2  5  n
4n  n 2  1

Tính giới hạn T  lim

1
5

Biết lim

1
2



. Khi đó giá trị của I là:

5
B. I  .
3

C. I  1 .

16n1  4n  16n1  3n




B. T 

1
4

C. T 

Cho dãy số  un  có lim un  2 . Tính giới hạn lim
A.

Bài 22.

D. 0 .

2
B.  .
3

Cho I  lim

A. T  0
Bài 21.

C.  .

7 n 2  2n 3  1
.
3n3  2n2  1

A. I  1 .


Bài 20.

1
.
2

B. 0 .

Tìm I  lim
A.

B.

2n  1
được kết quả là
1 n

A. 2 .
Bài 18.

D. $2018$.

1  n2
bằng
2n 2  1

A. 0
Bài 17.


C. 2 .

2n 4  2 n  2
bằng
4n 4  2 n  5

2
.
11

lim

D. 4 .

4n  2018
.
2n  1

B. 4 .
lim

C. 1 .

B.

3
2

C.


1
8

3
D. I  .
4

D. T 

1
16

3un  1
.
2un  5

5
9

D. 

2n 3  n 2  4 1
 với a là tham số. Khi đó a  a 2 bằng
3
an  2
2
HDedu - Page 3


B. 2 .


A. 12 .
Bài 23.

5
.
2

B. L   .

Tính I  lim  n




C. I  1, 499

D. I  0



B. I 

3n  1
3n  1

Tính lim n




B. lim

3
2

2n  1
2n  1

C. lim

D. lim

n 1
n 1



C.  .

B. 1 .

Giới hạn lim

4n  1
3n  1

4n2  3  3 8n3  n .

A.  .


Bài 27.

3
D. L  .
2

Trong các giới hạn hữu hạn sau, giới hạn nào có giá trị khác với các giới hạn còn lại?
A. lim

Bài 26.

C. L  2 .

n2  2  n2  1  .


A. I  
Bài 25.

D. 6 .

1
1
1

Tìm L  lim  
 ... 

1  2  ...  n 
 1 1 2


A. L 
Bài 24.

C. 0 .

D.

2
.
3

5 3n2  n a 3
a

(với a, b là các số nguyên dương và là phân số tối giản).
2  3n  2 
b
b

Tính T  a  b .
A. T  21 .
Bài 28.

Giới hạn dãy số  un  với un 
A.  .

Bài 29.

Bài 31.


lim

D. 0 .

2
.
5

D.  .

B. 0 .

C. 1 .

D.  .

B. 1 .

C. 0 .

D.  .

B. 10 .

C. 0 .

D.  .






n  1  n  1  là:


5n  1
bằng:
3n  1

A.  .
Bài 32.

3
.
4

C.  .

B.

Giá trị đúng của lim  n


lim

C.

n3  2n  5
:

3  5n

Chọn kết quả đúng của lim

A. 1 .

D. T  9 .

3n  n 4
là:
4n  5

B.  .

A. 5 .
Bài 30.

C. T  7 .

B. T  11 .

10
n  n2  1
4

A.  .

bằng:

HDedu - Page 4



Bài 33.

lim 5 200  3n5  2n 2 bằng:

A. 0 .
Bài 34.

 1 1 1
Tìm giá trị đúng của S  2 1    
 2 4 8

A.
Bài 35.

2 1.

B. 2 .

B. 0 .

Chọn kết quả đúng của lim 3 
A. 4 .

Bài 37.

4n  1

Giá trị của D  lim


n2  3n  2

Giá trị của B  lim

B.  .
n2  2n
n  3n2  1

 2n
Giá trị của C  lim

C. 1

D.

1
.
2

C. 2 .

D.

1
.
2

C. 0 .


D. 4.

2
.
3

D. 1

A.  .

2

 n  2

1

4

4

n17  1

D.

C. 16 .

D. 1 .

1 3


bằng:

2n4  n  2  n

bằng:

B.  .



1

C. 0 .
9

n2  1  3 3n3  2

Giá trị của D  lim

Giá trị của A  lim

bằng:

B.  .

A.  .
Bài 42.

1
.

2

C.

B.  .

A.  .
Bài 41.

D.

2n2  3n  1
Giá trị của A  lim 2
bằng:
3n  n  2

A.  .

Bài 40.

C. 2 2 .

bằng:

B.  .

A.  .

Bài 39.



.


1

2n

n2  1 1
 .
3  n 2 2n

B. 3 .

A.  .
Bài 38.



D.  .

n 1  4
.
n 1  n

Tính giới hạn: lim
A. 1 .

Bài 36.


C.  .

B. 1 .

C.

1 3 3
4

2 1

.

D. 1 .



n2  6n  n bằng:

B.  .

C. 3 .

D. 1 .
HDedu - Page 5


Bài 43.

Giá trị của B  lim






n3  9n2  n bằng:

3

A.  .
Bài 44.

B.  .

B.  .

Giá trị của D  lim



n2  2n  3 n3  2n2

A.  .
Bài 46.

Giá trị của A  lim

Giá trị của B  lim

B.  .


B.  .
4

Giá trị của C  lim

3n3  1  n

2n4  3n  1  n

C. 0 .

D. 1 .

C. 0 .

D. 1 .

C. 8 .

D. 1 .

bằng:

B.  .

B.  .

Giá trị của H  lim






n2  n  1  n bằng:

B.  .

Giá trị của M  lim
1
.
12

Giá trị của A  lim
A.  .

Bài 53.

D. 1 .

(n  2)7 (2n  1)3
Giá trị của. F  lim
bằng:
(n2  2)5

A. 
Bài 52.

C. 2 .


2n2  1  n bằng:

A.  .
Bài 51.

D. 1 .





A.  .
Bài 50.

1
.
3

C.

n2  2n  2  n bằng:

A.  .
Bài 49.

D. 1 .






A.  .
Bài 48.

1
C.  .
3

 bằng:

B.  .

A.  .
Bài 47.

D. 3 .

3.2n  3n
Giá trị của C  lim n1 n1 bằng:
2 3

A.  .
Bài 45.

C. 0 .

Giá trị của B  lim




3

C.

1
.
2

D. 1



1  n2  8n3  2n bằng:

B.  .

C. 0 .

D. 1 .

2
C.  .
3

D. 1 .

2n  1
bằng:
1  3n


B.  .
4 n 2  3n  1
bằng:
(3n  1)2

HDedu - Page 6


A.  .
Bài 54.

Giá trị của C  lim

B.  .

B.  .

B.  .

Giá trị của F  lim

B.  .
4

n4  2 n  1  2 n
3

A.  .
Bài 58.


Giá trị của M  lim

Giá trị của. N  lim



3

C. 0 .

D. 1 .

3
3

3 1

.

D. 1

C. 3 .

D. 1 .

C. 0 .

D. 1 .




n3  3n2  1  n bằng:



3



8n3  n  4n2  3 bằng:

B.  .

2
C.  .
3

D. 1 .

C. 2 .

D. 1 .

C. 2 .

D. 1 .

C. 0 .

D. 1 .


3.2n  3n
bằng:
2 n  1  3n  1

B.  .

2n3  sin 2n  1
Giá trị của A  lim
bằng:
n3  1

A.  .
Bài 63.

D. 1 .

C.

B.  .

1
A.  .
3

Bài 62.

C. 0 .

n2  6n  n bằng:


Giá trị của H  lim n

Giá trị của K  lim

D. 1 .

bằng:

B.  .

A.  .
Bài 61.

1
.
4





A.  .
Bài 60.

3n3  n  n

B.  .

A.  .

Bài 59.

C.

n3  2n  1
bằng:
n2

Giá trị của E  lim
A.  .

Bài 57.

D. 1 .

n3  3n2  2
bằng:
n4  4 n3  1

Giá trị của D  lim
A.  .

Bài 56.

4
.
9

n3  1
bằng:

n(2n  1)2

A.  .
Bài 55.

C.

Giá trị của C  lim
A.  .

B.  .
3.3n  4n
bằng:
3n  1  4 n  1

B.

1
.
2

HDedu - Page 7


Bài 64.

Giá trị của D  lim

n1
n2 ( 3n2  2  3n2  1)


A.  .
Bài 65.

B.  .

B.  .



Giá trị của F  lim
A.  .

Bài 67.

D. 1 .

C. 0 .

D. 1 .

C. 0 .

D. 1 .

C. Đáp án khác.

D. 1 .




Giá trị của K  lim n

B.  .





n2  1  n bằng:

B.  .

Tính giới hạn của dãy số C  lim

Tìm lim un biết un 
A.  .

Bài 71.

.

p

A.  .
Bài 70.

3

Giá trị của H  lim( k n2  1  n2  1) bằng:


A.  .
Bài 69.

2

n  1  n bằng:

B.  .

A.  .
Bài 68.

C.

Giá trị của E  lim( n2  n  1  2n) bằng:
A.  .

Bài 66.

bằng:

C.



1
.
2


D. 1 .



4n2  n  1  2n .:

B.  .

C. 3 .

D.

1
.
4

n. 1  3  5  ...  (2n  1)
.
2n 2  1

B.  .

C.

1
.
2

D. 1 .


Tìm lim un biết un  2 2... 2 .
n dau can

A.  .
Bài 72.

B.  .

Cho dãy số  un  với un 

C. 2.

D. 1.

n
u
1
và n 1  . Chọn giá trị đúng của lim un
n
un
2
4

trong các số

sau:
A.
Bài 73.

1

.
4

Kết quả đúng của lim
5
A.  .
2

Bài 74.

B.

1
.
2

C. 0 .

D. 1 .

5
.
2

D. 

2  5n2
là:
3n  2.5n


B. 

1
.
50

Giới hạn dãy số  un  với un 

C.

25
.
2

3n  n 4
là:
4n  5
HDedu - Page 8


A.  .
Bài 75.

lim

Giá trị đúng của lim



C. 0 .


D. 1 .

C. 2 .

D.  .

2
.
5



n2  1  3n2  2 là:

Cho dãy số un với un   n  1

lim

2n  2
. Chọn kết quả đúng của lim un là:
n  n2  1
4

B. 0 .

C. 1 .

D.  .


B. 1 .

C. 0

D.  .

C.  .

D.  .

5n  1
bằng :
3n  1

lim 5 200  3n5  2n 2 bằng :

A. 0 .

Bài 82.

D.  .

n 3  2n  5
.
3  5n

B. 0 .

A.  .
Bài 81.


C.  .

D. 0 .

n


lim  n 2 sin
 2n3  bằng:
5



A.  .
Bài 80.

D. 1 .

B.  .

A.  .
Bài 79.

C. 0 .

B.

A.  .
Bài 78.


B.  .

Chọn kết quả đúng của lim
A. 5 .

Bài 77.

C.

3n  4.2n1  3
bằng:
3.2n  4n

A.  .
Bài 76.

3
.
4

B.  .

B. 1 .

1

u1  2
Cho dãy số có giới hạn (un) xác định bởi : 
. Tìm kết quả đúng của lim un

1
un 1 
, n 1
2  un


.
A. 0 .
Bài 83.

C. 1 .

D.

1
2

4n  2n 1
lim n
bằng :
3  4n  2
4

A. 0 .
Bài 84.

B. 1 .

Tính giới hạn lim


B.

1
.
2

C.

1
.
4

D.  .

n 1  4
.
n 1  n

HDedu - Page 9


B. 0 .

A. 1 .
Bài 85.

Tính giới hạn lim
A. 0 .

Bài 86.


C. 1 .

D.

1
.
2

1  3  5  ....   2n  1
.
3n2  4

B.

1
.
3

C.

2
.
3

D. 1 .

C.

3

.
2

D.

C.

2
.
3

D. 2 .

 1
1
1 
 .... 
Tính giới hạn lim  
.
1.2
2.3
n
n

1






A. 0 .

B. 1 .

Không có giới

hạn.

Bài 87.

1

1
1
 .... 
Tính giới hạn lim  
.
n  2n  1 
1.3 3.5

B. 0 .

A. 1 .

Bài 88.

1
1
1 
 .... 

Tính giới hạn lim  
.
1.3
2.4
n
n

2





A.
Bài 89.

11
.
18

C. 0 .

D.

2
.
3

B. 2 .


C. 1 .

D.

3
.
2

C. 

D. 0

C.  .

D.  .

sin x  1
bằng
x 
x

Giới hạn lim
A. 

Bài 91.

B. 1 .

 1
1

1 
 ... 
Tính giới hạn: lim  
.
n(n  3) 
1.4 2.5

A.
Bài 90.

3
.
4

B. 1

Chọn kết quả đúng của lim
A. 5 .

B.

n3  2n  5
.
3  5n

2
.
5

HDedu - Page 10



Bài 92.
A.
Bài 93.

lim

4n 2  1  n  2
bằng
2n  3

3
.
2

B. 2.

Tính I  lim

A.

B. I  0 .

Giới hạn lim
2
.
3

B.


Giá trị của lim

n 

x

D.

C. e.

D. 0.

C. –4.

D.

C. 2 .

D.  .

dx bằng

n

B. 1.

B. 5.

B. 0 .


Cho dãy số un với un   n  1

A.  .
Bài 99.

1

 1 e

1
.
3

C. 0 .

1
.
4

n


Kết quả của lim  n 2 sin
 2n3  bằng:
5



A.  .

Bài 98.

1
.
6

n cos 2n 

Kết quả đúng của lim  5  2
 là:
n 1 


A. 4.
Bài 97.

D. I  1 .

12  22  32  42  ...  n2
có giá trị bằng?
n 3  2n  7

A. 1.
Bài 96.

C. I   .

2n  3
.
2n  3n  1


n 1

Bài 95.

D.  .

2

A. I   .
Bài 94.

C. 1.

2n  2
. Chọn kết quả đúng của lim un là:
n  n2  1
4

B. 0 .

C. 1 .

D.  .


1 
1 
1 
Tính giới hạn: lim 1  2 1  2  ... 1  2   .

 2  3   n  

A. 1 .
Bài 100. Giá trị của lim
A.  .

B.

1
.
2

C.

1
.
4

D.

3
.
2

an
 0 bằng:
n!

B.  .


C. 0 .

D. 1 .

C. 0 .

D. 1 .

Bài 101. Giá trị của lim n a với a  0 bằng:
A.  .

B.  .

HDedu - Page 11


ak nk  ...  a1n  a0

Bài 102. Giá trị của D  lim

bp np  ...  b1n  b0

(Trong đó k , p là các số nguyên dương; ak bp  0 )

bằng:
A.  .

B.  .

Bài 103. Giá trị của. N  lim

A.  .

4n2  1  3 8n3  n bằng:

3



n

n!

n3  2 n

C. 

D. 1 .

C. 0 .

1
2 1 2



B.  .

D. 1 .

1

3 2 2 3

 ... 

C. 0 .

1
(n  1) n  n n  1

:

D. 1 .

(n  1) 13  2 3  ...  n3
:
3n3  n  2

B.  .

C.

Bài 108. Tính giới hạn của dãy số un  (1 
A.  .

5
.
12

bằng:


B.  .

Bài 107. Tính giới hạn của dãy số un 
A.  .

D. 1 .

n3  n2  1  3 4n2  n  1  5n bằng:

Bài 106. Tính giới hạn của dãy số un 
A.  .

C. 0 .

B.  .

Bài 105. Giá trị của. B  lim
A.  .



D. 1 .





B.  .

Bài 104. Giá trị của. K  lim

A.  .

C. Đáp án khác.

1
.
9

D. 1 .

1
1
1
n(n  1)
)(1  )...(1  ) trong đó Tn 
.:
T1
T2
Tn
2

B.  .

C.

1
.
3

D. 1 .


23  1 33  1 n3  1
Bài 109. Tính giới hạn của dãy số un  3
.:
.
....
2  1 33  1 n3  1

A.  .

B.  .

2
.
3

D. 1 .

C. 3 .

D. 1 .

C.
2k  1
.:
2k
k 1
n

Bài 110. Tính giới hạn của dãy số un  

A.  .

B.  .

Bài 111. Tính giới hạn của dãy số un  q  2q 2  ...  nq n với q  1 .:
A.  .

B.  .

C.

q

1  q 

2

.

D.

q

1  q 

2

HDedu - Page 12



n

n
.:
k 1 n  k

Bài 112. Tính giới hạn của dãy số un  
A.  .

B.  .
3

n6  n  1  4 n4  2n  1
.:
(2n  3)2

B.  .

C. 3 .

Bài 114. Tính giới hạn của dãy số D  lim
A.  .



D.

3
.
4




n2  n  1  2 3 n3  n2  1  n .:
1
C.  .
6

B.  .

Bài 115. Cho các số thực a, b thỏa a  1; b  1 . Tìm giới hạn I  lim
A.  .

D. 1

C. 3.

Bài 113. Tính giới hạn của dãy số B  lim
A.  .

2

B.  .

C.

1 b
.
1 a


D. 1 .
1  a  a 2  ...  a n
.
1  b  b2  ...  bn

D. 1 .

1
Bài 116. Cho dãy số ( xn ) xác định bởi x1  , xn1  xn2  xn ,n  1 .
2

Đặt Sn 
A.  .

1
1


x1  1 x2  1



1
. Tính lim Sn .
xn  1

B.  .
n

Bài 117. Tìm lim un biết un  

k 1

A.  .

1
n k
2

D. 1 .

C. 3.

D. 1.

.

B.  .

Bài 118. Cho dãy số  un  với un 

C. 2.

n
u
1
và n 1  . Chọn giá trị đúng của lim un trong các số
n
un
2
4


sau:
A.

1
.
4

B.

1
.
2

C. 0 .

D. 1 .

C. 2 .

D.  .

n


Bài 119. Kết quả của lim  n 2 sin
 2n3  bằng:
5




A.  .

B. 0 .

HDedu - Page 13


Bài 120. Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số a thuộc khoảng  0; 2018 để có
9n  3n 1
1
lim n

?
na
5 9
2187

A. 2011

B. 2016

Bài 121. Cho dãy số  un  như sau: un 

C. 2019

D. 2009

n
, n  1 , 2 , ... Tính giới hạn

1  n2  n4

lim  u1  u2  ...  un  .

x

A.

1
4

B. 1

C.

1
2

D.

1
3

Bài 122. Cho dãy số  xn  xác định bởi x1  2 , xn1  2  xn , n  . Mệnh đề nào là mệnh đề
đúng ?
A.  xn  là dãy số giảm.

B.  xn  là cấp số nhân.

C. lim xn   .


D. lim xn  2 .

Bài 123. Trong các dãy số  un  cho dưới đây, dãy số nào có giới hạn khác 1 ?
A. un 

n  n  2018 

 n  2017 

2
2


C. un 
1.3 3.5

2017

2018



B. un  n

.

2

 2n  1 2n  3


.





n2  2020  4n2  2017 .

u1  2018

D. 
.
1
u

u

1
,
n

1


 n 1 2 n

Bài 124. Cho dãy ( xk ) được xác định như sau: xk 

1 2

k
.
  ... 
2! 3!
(k  1)!

n
Tìm lim un với un  n x1n  x2n  ...  x2011
.

B.  .

A.  .

C. 1 

1
.
2012!

D. 1 

1
2012!

u0  2011
u3

Bài 125. Cho dãy số (un ) được xác định bởi: 
1 . Tìm lim n .

n
un1  un  u 2
n


B.  .

A.  .
Bài 126. Cho a, b 

C. 3.

D. 1 .

, (a, b)  1; n  ab  1, ab  2,... . Kí hiệu rn là số cặp số (u, v) 



sao

rn 1

.
n n
ab

cho n  au  bv . Tìm lim
A.  .

B.  .


C.

1
.
ab

D. ab  1 .
HDedu - Page 14


Bài 127. Cho dãy số  un  xác định bởi u1  0 và un1  un  4n  3 , n  1 . Biết
un  u4 n  u42 n  ...  u42018 n

lim

un  u2 n  u22 n  ...  u22018 n

a 2019  b

c

với a , b , c là các số nguyên dương và b  2019 . Tính giá trị S  a  b  c .
A. S  1 .

B. S  0 .

C. S  2017 .

D. S  2018 .


Bài 128. Đặt f  n    n2  n  1  1.
2

Xét dãy số  un  sao cho un 
A. lim n un  2.

B. lim n un 

Bài 129. Giá trị của. H  lim n
A. 
Bài 130. Giá trị của A  lim



1
.
3



C. lim n un  3.

D. lim n un 

1
.
2




8n3  n  4n2  3 bằng:

3

B. 

A. 
Bài 131.

f 1 . f  3 . f  5  ... f  2n  1
. Tính lim n un .
f  2  . f  4  . f  6  ... f  2n 

C. 

2
3

D. 1



n2  2n  2  n bằng:

B. 

C. 2

D. 1


C.  .

D.  .

C. 2

D. 1

C. 0

D. 1

lim 5 200  3n5  2n 2 bằng :

A. 0 .
Bài 132. Giá trị của A  lim
A. 
Bài 133. Giá trị của B  lim
A. 
Bài 134. Giá trị của D  lim
A. 

B. 1 .
2n3  sin 2n  1
bằng:
n3  1

B. 
n


n!

n 3  2n

bằng:

B. 
n 1

n 2 ( 3n 2  2  3n 2  1)

B. 

bằng:

C.

2
3

D. 1

Bài 135. Giá trị của E  lim( n2  n  1  2n) bằng:
A. 

B. 

C. 0


D. 1
HDedu - Page 15


Bài 136. Giá trị của F  lim
A. 





n  1  n bằng:

B. 

C. 0

D. 1

Bài 137. Giá trị của H  lim( k n2  1  n2  1) bằng:
p

A. 

B. 

Bài 138. Tính giới hạn của dãy số un 
A. 

C. 0


B. 

C.

A. 

1
9

D. 1

1
1
1
n(n  1)
)(1  )...(1  ) trong đó Tn 
.:
T1
T2
Tn
2

B. 

Bài 141. Tính giới hạn của dãy số un 

D. 1

(n  1) 13  23  ...  n3

:
3n3  n  2

Bài 140. Tính giới hạn của dãy số un  (1 
A. 

D. 1

1
1
1

 ... 
:
2 1 2 3 2 2 3
(n  1) n  n n  1

B. 

Bài 139. Tính giới hạn của dãy số un 
A. 

C. Đáp án khác

C.

1
3

D. 1


23  1 33  1 n3  1
.:
.
....
23  1 33  1 n3  1

B. 

2
3

D. 1

C. 3

D. 1

C.
2k  1
.:
2k
k 1
n

Bài 142. Tính giới hạn của dãy số un  
A. 

B. 


Bài 143. Tính giới hạn của dãy số un  q  2q 2  ...  nq n với q  1
A. 

B. 

C.

.:

q

1 q 

D.

2

q

1 q 

2

n

n
k 1 n  k

Bài 144. Tính giới hạn của dãy số un  
A. 


B. 

Bài 145. Tính giới hạn của dãy số B  lim
A. 

B. 

.:
C. 3

3

B. 

Bài 146. Tính giới hạn của dãy số C  lim
A. 

2

D. 1

n 6  n  1  4 n 4  2n  1
(2n  3)2

C. 3



4n2  n  1  2n


C. 3



.:
D.

3
4

D.

1
4

.:

HDedu - Page 16


Bài 147. Tính giới hạn của dãy số D  lim
A. 





n 2  n  1  2 3 n3  n 2  1  n . :


B. 

C. 

1
6

D. 1

1
Bài 148. Cho dãy số ( xn ) xác định bởi x1  , xn1  xn2  xn ,n  1
2

Đặt Sn 

1
1


x1  1 x2  1

A. 



1
. Tính lim Sn .
xn  1

B. 


C. 2

Bài 149. Cho dãy ( xk ) được xác định như sau: xk 

D. 1

1 2
k
  ... 
2! 3!
(k  1)!

n
Tìm lim un với un  n x1n  x2n  ...  x2011
.

A. 

B. 

C. 1 

1
2012!

D. 1 

1
2012!


u0  2011

un3
(
u
)
1 . Tìm lim .
Bài 150. Cho dãy số n được xác định bởi: 
n
un1  un  u 2
n


A. 

B. 

Bài 151. Cho dãy x  0 xác định như sau: f ( x) 
A. 

B. 

Bài 152. Tìm lim un biết un 
A. 

C. 3

D. 1


x 1 1
. Tìm  0;   .
x

C. 2010

D. 1

n. 1  3  5  ...  (2n  1)
2n 2  1

B. 

C.

1
2

D. 1

 3 x  2  2x 1
khi x  1

Bài 153. Tìm lim un biết f ( x)  
x 1
3m  2
khi x  1


A. 


B. 

3

C. 2

D.

6
2

 x  1 1
khi x  0

Bài 154. Tìm lim un biết f ( x)  
x
2 x 2  3m  1 khi x  0


A. 

B. 

C. 2

D. 1

HDedu - Page 17



 2x  4  3
khi x  2

Bài 155. Tìm lim un biết f ( x)  
trong đó x  1 .
x 1
khi x  2
 2
 x  2mx  3m  2

A. 

B. 
n

D. 1

C. 3

D. 1

C. 2

D. 1

1

Bài 156. Tìm lim un biết un  


n k
2

k 1

A. 

1
3

C.

B. 

Bài 157. Tìm lim un biết un  2 2... 2
n dau can

A. 

B. 

Bài 158. Gọi g ( x)  0, x  2 là dãy số xác định bởi  . Tìm lim f ( x)  lim
x 2

A. 
Bài 159. Cho a, b 

B. 

C.


4
3

x 2





2x  4  3  3 .

D. 1

, (a, b)  1; n  ab  1, ab  2,... . Kí hiệu rn là số cặp số (u, v) 



rn 1

.
n n
ab

sao cho n  au  bv . Tìm lim
A. 

B. 

C.


1
ab

D. ab  1

1

u1 

2

Bài 160. Cho dãy số có giới hạn (un) xác định bởi : 
. Tìm kết quả đúng của
un 1  1 , n  1
2  un



lim un .
A. 0 .

B. 1 .

C. 1 .

D.

1
2


160 BÀI TOÁN GIỚI HẠN DÃY SỐ

PHẦN HƯỚNG DẪN GIẢI

Bài 1.
Chọn B

HDedu - Page 18


2 1
1

0
n
25
25   1 .
lim n
 lim 5 n 25 
n
3  2.5
02
50
3
  2
5
n2

Bài 2.

Chọn A
2 1 

1   2 

 n  2n  1
3
n n  1  0  0
.
lim
 lim 


4
3
2
3 0
3n  2
3 2
n
2

Bài 3.
Chọn C
n

n

n


3
1
1
   2.    3.  
3n  4.2n 1  3
3n  2.2n  3
2
4 0
lim
 lim
 lim  4 
n
3.2n  4n
3.2n  4n
1
3.    1
2

Bài 4.
Chọn B
lim






1
2 
n2  1  3n2  2  lim n  1  2  3  2    .

n
n 



Vì lim n  ; lim  1 



1
2 

3

  1 3  0 .
n2
n2 

Bài 5.
Chọn A
  3 n 
lim  3  5   lim5     1   .
 5 



n

n


n

  3 n 
Vì lim5  ; lim     1  1 .
 5 



n

Bài 6.
Chọn C

C 0.
Bài 7.
Chọn C
Theo nội dung định lý.
Bài 8.
Chọn C
HDedu - Page 19


2
n
 lim
3n  2
3
1
lim
n  3.

n3
Ta có:
3

Bài 9.
Chọn C
n

n

n

3
1
1
   2.    3.  
3n  4.2n 1  3
3n  2.2n  3
2
4 0
lim
 lim
 lim  4 
n
3.2n  4n
3.2n  4n
1
3.    1
2


Bài 10.
Chọn A
2017
2n  2017
n  2.
Ta có I  lim
 lim
2018
3n  2018
3
3
n
2

Bài 11.
Chọn A
 2
2
n 1  
1
n2
n
  lim
n  1.
 lim 
Ta có lim
1 3
1
3n  1


3
n3 
n
n


Bài 12.
Chọn B
Theo định nghĩa giới hạn hữu hạn của dãy số thì lim q n  0  q  1 .
Bài 13.
Chọn A
2 1 

2 1
n5  8  2  5 
8 2  5
8n  2n  1
n n 
n n  8  2.
 lim 
Ta có lim 5
= lim
2
2 1
2 1 

4n  2n  1
4 3  5 4
n5  4  3  5 
n n

n n 

5

3

Bài 14.
Chọn C
2018
4n  2018
n  2.
 lim
Ta có lim
1
2n  1
2
n
4

HDedu - Page 20


Bài 15.
Chọn B
2 2
2 3  4
2n 4  2n  2
n n 1.
 lim
Ta có lim 4

2 5
4n  2n  5
4 3  4 2
n n

Bài 16.
Chọn D
1
1
2
1  n2
1
n
Ta có lim 2
 lim
 .
1
2n  1
2
2 2
n

Bài 17.
Chọn A
1

1
n2  
2
2n  1

n
n  20  2.
 lim 
 lim
Ta có lim
1
1 n
1 
1 0 1
n   1
n
n



Bài 18.
Chọn B
7
1
2 3
7 n  2n  1
n 2.
 lim n
Ta có I  lim 3
2
2
1
3n  2 n  1
3
3  3

n n
2

3

Bài 19.
Chọn A
5
1
2
4n  5  n
n
 lim
1
Ta có I  lim
1
4n  n 2  1
4  1 2
n
4

2

Bài 20.
Chọn C
Ta có T  lim

 lim




16

n 1

 4  16
n

n 1

4n  3n
16.16  4  16.16  3
n

n

n

n



 3  lim

 lim

4n  3n
16n 1  4n  16n 1  3n

3

1  
4
n

n

1
3
16     16   
4
4

n



1
1
 .
44 8

HDedu - Page 21


Bài 21.
Chọn C
Từ lim un  2 ta có lim

3un  1 3.2  1 5


 .
2un  5 2.2  5 9

Bài 22.
Chọn A
3
2
Ta có lim 2n 3 n  4  lim
an  2

1 4

n3  2   3 
n n 21.

2
a 2

n3  a  3 
n 


Suy ra a  4 . Khi đó a  a 2  4  42  12 .
Bài 23.
Chọn C
Ta có 1  2  3  ...  k là tổng của cấp số cộng có u1  1 , d  1 nên 1  2  3  ...  k 


1
2

2
2

, k 
 
1  2  ...  k k  k  1 k k  1

*

1  k  k
2

.

2
2 
2 
2 2 2 2 2 2
2
L  lim        ...  
  lim  
  2.
n n 1 
1 2 2 3 3 4
 1 n 1 

Bài 24.
Chọn B
Ta có: I  lim  n







3n
n2  2  n2  1   lim
 lim

n2  2  n2  1

3
1

2
1
 1 2
2
n
n



3
2

Bài 25.
Chọn C
Ta có
1

3n  1
n  3  1 vì lim 1  0 ;
lim
 lim
1 3
3n  1
n
3
n
3

1
2n  1
n  2  1 vì lim 1  0
lim
 lim
1
2n  1
2
n
2
n
2

HDedu - Page 22


1
1
4

1
4n  1
4
n

1
1
n  vì lim 1  0 ; lim
lim
 lim
 lim n  1 vì lim  0 .
1
1
3n  1
3
n 1
n
n
3
1
n
n

Bài 26.
Chọn D
Ta có: lim n
 lim  n







 

4n 2  3  2 n  n 2n  3

Ta có: lim n





4n2  3  2n  lim





Ta có: lim n 2n  3 8n3  n  lim

 lim

 4n  3  2 n    2 n 
8n  n  .




4n2  3  3 8n3  n  lim n 







4n2  3  3 8n3  n 



8n3  n 


3n
4n 2  3  2n



 lim

3


3
 4  2  2
n






3
.
4

n 2
2 
 2
3
3
3
3
 4n  2n 8n  n  8n  n  



2 

 4  2 3 8  12  3  8  12  

n
n  






3


3

1

Vậy lim n

2



1
.
12

3 1 2

 .
4 12 3

Bài 27.
Chọn B

1
n
5
3



n

5 3n 2  n
a  5
5 3

lim
 lim

 lim
4
2  3n  2 
6

b  6
n6  
n


Khi đó T  a  b  11 .
Bài 28.
Chọn A
 3

1 
3

3n  n 4
lim un  lim
 lim n3  n
   .
5

4n  5
 4 
n

3
1
3
1
 .
Vì lim n3  ; lim n
5
4
4
n
HDedu - Page 23


Bài 29.
Chọn D

2 5 

1

 3


2
n3  2n  5
 n n 


lim
 lim n 
  .


3
3  5n
5


n


2 5

1  2  3 
n n  1
Vì lim n  ; lim 
 .
3
5
5
n

Bài 30.
Chọn C
lim  n



 n  n  1  n  1 
n  1  n  1   lim 
  lim

n
 n  1  n  1 







2 n
1  1/ n  1  1/ n



 1.

Bài 31.
Chọn A
n

1
1  
n
5 1
5
Ta có: lim n

.
 lim
n
n
3 1
3 1
   
5 5
n
n
n
n
  1 n 
 3 1
 3 1
Nhưng lim 1      1  0 , lim       0 và       0, n 
 5 
5 5
5 5



*

.

5n  1
Nên lim n
  .
3 1


Bài 32.
Chọn C
10

Ta có: lim

n  n 1
4

Nhưng lim 1 
Nên lim

2

n2

10
.
1 1
1 2  4
n n

1 1
10
 4  1 và lim 2  0 .
2
n n
n


10
n  n2  1
4

 lim

 0.

Bài 33.
Chọn D
Ta có: lim 5 200  3n5  2n2  lim n 5

200
2
3 3 .
5
n
n
HDedu - Page 24


Nhưng lim 5

200
2
 3  3  5 3  0 và lim n   .
5
n
n


Nên lim 5 200  3n5  2n 2   .
Bài 34.
Chọn C
1 1 1
1
1
Ta có: S  2 1     ...  n  .......   2.
2 2.
1
2
 2 4 8

1
2

Bài 35.
Chọn B
1 1 4
 2 
n 1  4
n  0  0.
Ta có: lim
 lim n n
1
n 1  n
1 1
 2 1
n n

Bài 36.

Chọn C
1
1 2
n2  1 1
n  1  310  2.
lim 3 
 n  lim 3 
2
3
3 n 2
1
2n

1
n2

Bài 37.
Chọn D
D4.

Bài 38.
Chọn C
3 1
 2
n
n 2.
A

lim
Ta có:

1 2 3
3  2
n n
2

Bài 39.
Chọn D
1
n2  n
1
n  1 .
n
Ta có: B  lim
 lim
2
1 1 3
n  3n  1
1 3  2
n
n

Bài 40.
Chọn C

HDedu - Page 25


×