Tải bản đầy đủ (.pdf) (24 trang)

Phương trình lượng giác cơ bản toán 11

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (713.73 KB, 24 trang )

CHUYÊN ĐỀ 7: GIẢI PHƢƠNG TRÌNH

Phƣơng pháp:
Nếu | m | 1  phương trình vô nghiệm
Nếu | m | 1 . Các em có thể lựa chọn 1 trong hai cách trình bày sau:
 x    k 2
; k, l 
Cách 1: Đặt m  sin   sin x  sin   
x





l
2


 x  arcsin m  k 2
; k, l 
Cách 2 : sin x  m  
 x    arcsin m  l 2

Cách 1: thường dùng khi m có thể viết dưới dạng giá trị lượng giác của 1 góc đặc biệt



x

 k 2


3

3
Ví dụ: sin x 
 sin x  sin  
; k, m 
2
3
 x  2  m2

3
Cách 2: thường dùng khi | m | 1 nhưng m không viết được về giá trị lượng giác của góc đặc biệt
1

 x  arcsin 9  k 2
1
Ví dụ: sin x   
; k, m 
9
 x    arcsin 1  m2

9

Tất nhiên các em cũng có thể giải bài này theo cách 1 như sau:
Đặt

 x    k 2
1
 sin   sin x  sin   
; k, m 

9
 x      m2

 f ( x)  g ( x)  k 2
; k, m 
Tổng quát: sin  f ( x)   sin  g ( x)   
 f ( x)    g ( x)  m2

Chú ý:
Nếu m  1;0;1 các em cần sử dụng các công thức đặc biệt để giải.
sin u   sin v  sin u  sin(v)



sin u  cos v  sin u  sin   v 
2




sin u   cos v  sin u  sin  v  

2

sin x  0  x  k (k  Z )

HDedu - Page 1


Trang 2


sin x  1  x 


2

 k 2 (k  Z )

sin x   1  x  

sin x   1  sin 2 x  1  cos2 x  0  cos x  0  x 


2


2

 k 2 (k  Z )

 k (k  Z )

sin a  1
sin a  sin b  2  
sin b  1

sin a  1
sin a  sin b  2  
sin b  1


sin a  sin b  1
sin a.sin b  1  
sin a  sin b  1

 sin a  1

sin b  1
sin a.sin b  1  
 sin a  1

 sin b  1

BÀI MẪU:

Bài 1. Giải các phương trình sau:
1) sin x  2

3) sin x 

2) sin x  3

1
2

4) sin x  

1
4

HD:

1) Vì 2  1  Phương trình vô nghiệm.
2) Vì

3  1  Phương trình vô nghiệm.





x   k 2
x   k 2


1

6
6
3) sin x   sin x  sin  

; m, k 

5

2
6
 x     m2
x 
 m2



6
6
 x    k 2
1
4) Đặt   sin   sin x  sin   
4
 x      m2

 1
 x  ar sin   4   k 2
1


Hoặc: sin x    

4
 1
 x    ar sin     m2
 4


; m, k 

; m, k 

Bài 2. Giải phương trình:
1) 2sin( x  300 )  2  0

2) 2sin(2 x  300 )  2  0


HD:
1) Ta có:
2sin( x  300 )  2  0  sin( x  300 ) 

2
 sin( x  300 )  sin 450
2

HDedu - Page 2


 x  300  450  3600.k
 x  150  3600.k


; k, m 

0
0
0
0
0
0
x

30

180

45


360
.
m
x

105

360
.
m



2) Ta có:
2sin(2 x  300 )  2  0  sin(2 x  300 )  

2
 sin(2 x  300 )  sin( 450 )
2

 2 x  300  450  3600.k
 2 x  750  3600.k
 x  37030'  1800.k



; k, m 
0
0

0
0
0
0
0
'
0
 2 x  30  180  45  360 .m  2 x  195  360 .m  x  97 30  180 .m

Bài 3. Giải phương trình


1) sin  x    1  0
3



 

2)  sin x  3 .  2sin  x    1  0
6 



HD:
1) Ta có:






5


sin  x    1  0  sin  x    1  x     k 2  x  
 k 2 . k 
3
3
3
2
6


2) Ta có:
sin x  3  0(VN )

 
 1



 sin  x     sin
 sin x  3 . 2sin  x    1  0     
2sin  x    1  0
6 
6 2
6





6

  


 x  6  6  k 2
x   k 2



; k, m 
3

 x        m2
 x    m2

6
6

Bài 4. Giải phương trình


1) sin  x    sin 2 x
3


2) sin  x  1  sin(3  2 x)




3) sin  x    cos 2 x
6


4) sin  2 x  300   sin  450  3 x 

HD:


 

x   2 x  k 2
x    k 2




3
3
1) sin  x    sin 2 x  

; k, m 
3

 x      2 x  m2
 x  4  m2

3
9

3

HDedu - Page 3


2 k 2

x 
 x  1  3  2 x  k 2

2) sin  x  1  sin(3  2 x)  

; k, m 
3
3

 x  1    3  2 x  m2
 x  4    m2







3) sin  x    cos 2 x  sin  x    sin   2 x 
6
6



2

  
 k 2

x


 x  6  2  2 x  k 2

9
3


; k, m 



 x       2 x   m2
 x    m2




6
9
2
2

 2 x  300  450  3x  3600.k

4) sin  2 x  30   sin  45  3x   
0
0
0
0
 2 x  30  180   45  3x   360 .m
0

0

 x  150  3600.k

; k, n 
0
0
x

21

360
.
n


Bài 5. Tìm nghiệm trong khoảng đã cho của các phương trình sau:


1) sin  3x    0
3



với   x  2



3) sin   2 x   1 với x   ;3 
6


x 
2) sin     1
2 4

  
với x    ; 
 2 2

1
2

  
với x    ;0 
 2 

4) sin  3x  1 

3
x 
5) sin     
với 0  x  2

2
2 3

HD:



 k

;k 
1) sin  3x    0  3x   k  x   
3
3
9 3

Vì   x  2    

 k
8 k 19
8
19

 2   

 k
9 3
9
3
9
3

3

Vì k   k  2; 1;0;1; 2;3; 4;5;6
Với k  2 suy ra x  
Với k  1 suy ra x  
Với k  0 suy ra x  


9




9

9







2
7

3
9



4

3
9

0.


3
9

Tương tự các giá trị còn lại.
HDedu - Page 4


Trang 5



7 4  2 5 8 11 14 17
Vậy nghiệm của phương trình là: x   9 ;  9 ;  9 ; 9 ; 9 ; 9 ; 9 ; 9 ; 9



x  
3
x 
 k 4 ; k 
2) sin     1     k 2  x 
2 4 2

2
2 4

 3

1
1
  
Vì x    ;  nên  
 k 4   2  k 4      k  
2 2
2
2
4
 2 2
  
Vì k   k  . Vậy phương trình không có nghiệm thuộc   ; 
 2 2






3) sin   2 x   1   2 x    k 2  x    k ; k 
6
2
3
6


Vì x   ;3  nên   


3

 k  3 

4
10
4
10
 5 8 
 k 
  k   k  2;3  x   ; 
3
3
3
3
 3 3 


1  k 2


3x  1   k 2
x  


1


6
3 18
3

; k, m 
4) sin  3 x  1   sin  
2
6
3x  1      m2
 x   1  5  m2

6
3 18
3

  
Vì x    ;0  nên:
 2 

TH1: 
TH2: 



1  k 2
 1  k 2 1 
1 
  
0   
   k  0 x   

2
3 18
3
2 3 18
3
3 18
3 18



1 5 m2
1 7
 

 0  m  1  x   
2
3 18
3
3 18

1 7 
  
 1 
Vậy nghiệm của phương trình trong   ;0  là: x    ;   
3 18 
 2 
 3 18
3
x 
x 

 
5) sin     
 sin     sin   
2
2 3
2 3
 3


x 
 x  k 4
 2  3   3  k 2


; k, m 
 x  10  m4
x


      m2
3

 2 3
3
Vì 0  x  2 nên :
TH1: 0  k 4  2  k 

HDedu - Page 5



Trang 6

TH2: 0 

10
 m4  2  m 
3

Vậy không tồn tại nghiệm của phương trình trong  0; 2 

Bài 6. Giải phương trình
1) sin  3x  1  sin  x  2 
3) sin 2 x 

 x 
2) sin 3x  sin     0
 4 2

4) sin  x 2  2 x   0

1
2

HD:
3

 x   2  k
3x  1  x  2  k 2
1) sin  3 x  1  sin  x  2   


; k, m 
3x  1    x  2  m2
 x    1  m

2
2

 x 
 x
2) sin 3x  sin     0  sin     sin  3 x 
 4 2
 4 2

 k 4

 x
 x   10  5
 4  2  3 x  k 2


; k, m 
 x   3  m4
   x    3x  m2

 4 2
14
7
3) sin 2 x 

1

1
 sin x  
2
2



x   k 2

1

6
; k, m 
Với sin x   sin x  sin  
2
6
 x  5  m2

6



x    k 2

1



6
; k, m 

Với sin x    sin x  sin     
2
 6
 x  7  m2

6
4) sin  x 2  2 x   0  x 2  2 x  k  x 2  2 x  k  0   x  1  k  1
2

 x  k  1  1

;
 x   k  1  1

k  ,k  

1



HDedu - Page 6


Trang 7

Bài 7. Giải phương trình
1) sin( x  2) 

1
3


2) sin 3x  1

 2x  
3) sin     0
 3 3

4) sin(2 x  200 )  

3
2

HD:
1
1


x  2  arcsin  k 2
x  arcsin  2  k 2


1
3
3
1) sin( x  2)   

(k , m  )
3
 x  2    arcsin 1  m2
 x    2  arcsin 1  m2


3
3


2) sin 3x  1  3x 


2

 k 2  x 


6



k 2
(k  )
3

2x 
 k 3
 2x  
  k  x  
; (k  )
3) sin     0 
3 3
2
2

 3 3

4)
2 x  200  600  k.3600
3
0
0
sin(2 x  20 )  
 sin(2 x  20 )  sin  60   
0
0
0
0
2
2 x  20  180  60  m.360
0

 x  400  1800.k

(k , m  )
0
0
 x  110  180 .m

Bài 8. Với giá trị nào của x thì các hàm số sau đây bằng nhau:
1) y  sin 3x và y  sin x
2) y  sin 2 x và y  cos x
3) y  sin( x  600 ) và y  cos(2 x  300 )
HD:
 x  k

3x  x  k 2

; (k , m  )
1) sin 3x  sin x  
 x    m
3
x



x

m
2



4
2



 k 2

2 x   x  k 2
x 


2



6
3
2) sin 2 x  cos x  sin 2 x  sin   x   

; (k , m  )


2




2 x   

x   m2
  x   m 2


2
2

3)
sin( x  600 )  cos(2 x  300 )  sin( x  600 )  sin 900   2 x  300   sin( x  600 )  sin(2 x  1200 )
HDedu - Page 7


 x  600  2 x  1200  3600.k
 x  200  1200.k



; k, m 

0
0
0
0
0
x

360
.
m
 x  60  180   2 x  120   360 .m


BÀI TẬP TỰ GIẢI
Bài 1. Giải phương trình



1) sin  4 x    sin  2 x    0
3
6



2) sin 6 x  



3) sin  x    cos 2 x
4


4) sin  2 x  300   cos  3x  600   0


5) sin 2 x  sin  3x  
4


6) sin  400  x   cos  3x  200 

7) sin 2 x  1

8) sin 2 x 

9) sin 4 x  cos4 x 

1
2

1
2

1
2

10) sin x  cos x  1


11) sin  2 x  3   sin  x  1 

12) sin 3x  cos 4 x

13) sin 5x  cos 4 x  0

14)

15) sin 2018x   sin 2019x



16) sin  2 x    sin  0
3
3


3  2sin 2 x  0

Bài 2. Tìm nghiệm của phương trình trong khoảng đã chỉ ra.
2 

1) sin  2 x 
 sin  x    0 với x   0; 2 

3 
6




2) sin 2 x  

1
 
với x    ; 
2
 2 2



3) sin  2 x    cos  x  
4
4



với

4) sin  x  600   cos  2 x  600   0 với


5) sin  x 
6


  sin  2 x   


4 




x   0;  

x   0;1800 

với x   0;1800 

6) sin  300  2 x   cos  x  600  với x   0;900 

Bài 3. Giải phương trình
1) sin 3x  3.cos x  2sin 2 x

x
2) cot x  sin x.  1  tan x.tan   4
2


HDedu - Page 8


3
sin x
3) tan 
 x  
2
 2
 1  cos x

5) sin 6 x  cos6 x  cos 2 2 x 


4) sin 3 x.cos3x  cos3 x.sin 3x  sin 3 4 x

1
16

Bài 4. Tìm nghiệm của phương trình trong khoảng đã chỉ ra.
1) 4sin 2 x  1 trong khoảng  0;  
2) sin x.cot 2 x  cos3x trong khoảng  0;  
3) tan x  cot x  4 trong khoảng  0; 2 

CHUYÊN ĐỀ 8: GIẢI PHƢƠNG TRÌNH

Phƣơng pháp:
Nếu | m | 1  phƣơng trình vô nghiệm.
Nếu | m | 1 .
 x    k 2
; k, l 
Cách 1: Đặt m  cos   cos x  cos   
 x    l 2

 x  arccos m  k 2
; k, l 
Cách 2: cos x  m  
x


arccos
m


l
2



Cách 1 thường dùng khi m có thể viết dưới dạng giá trị lượng giác của 1 góc đặc biệt
Ví dụ: cos x 

3


 cos x  cos  x    k 2 ; k 
2
6
6

Cách 2 thường dùng khi | m | 1 nhưng m không viết được về giá trị lượng giác của góc đặc biệt
1

x  arccos  k 2

1
5
Ví dụ: cos x   
; k, m 
5
 x   arccos 1  m2

5


Hoặc có thể giải nhƣ sau:
Đặt

 x    k 2
1
 cos   cos x  cos   
; k, m 
5
 x    m2

Tổng quát: cos  f ( x)  cos  g ( x)   f ( x)   g ( x)  k 2 ; k 
HDedu - Page 9


Chú ý:
Nếu m  1;0;1 các em cần sử dụng các công thức đặc biệt để giải.
cos u   cos v  cos u  cos(  v)



cos u  sin v  cos u  cos   v 
2




cos u   sin v  cos u  cos   v 
2



cos x  0  x 

cos x  1  x  k 2 (k  Z )

cos x   1  x    k 2 (k  Z )


2

 k (k  Z )

cos x   1  cos 2 x  1  sin 2 x  0  sin x  0  x  k (k  Z )

cos a  1
cos a  cos b  2  
cos b  1

cos a  1
cos a  cos b  2  
cos b  1

cos a  cos b  1
cos a.cos b  1  
cos a  cos b  1

 cos a  1

cos b  1
cos a.cos b  1  
 cos a  1


 cos b  1

BÀI MẪU

Bài 1. Giải phương trình sau:
1) cos x  2

2) cos x 

3
2

3) cos x  5

4) cos x 

1
3

HD:
1) Vì 2  1  cos x  2 vô nghiệm.
2) cos x 

3


 cos  x    k 2 ; k 
2
6

6

3) Vì | 5 | 1  phương trình vô nghiệm
1
1
4) cos x   x   arccos x  k 2 ; k 
3
3

Hoặc giải như sau:
Đặt

1
 cos   cos x  cos   x    k 2 ; k 
3

Bài 2. Giải phương trình lượng giác sau:
1) cos( x  2)  cos(3x  1)

2) cos  2 x  300   cos(600  x)

HDedu - Page 10




3) cos  x    sin(2 x  1)
6





4) cos(2  x)  cos  2 x    0
3


HD:
3

x


 k

 x  2  3x  1  k 2
2

; k, m 
1) cos( x - 2)  cos(3 x  1)  
 x  2  3x  1  m2
 x  1  m

4 2
 2 x  300  600  x  3600 k
 x  300  1200 k
2) cos  2 x  300   cos(600  x)  

; k, m 

0

0
0
0
0
2
x

30


60

x

360
m
x


30

360
m



  
 x  6  2  2 x  1  k 2







3) cos  x    sin(2 x  1)  cos  x    cos   2 x  1  
6
6


2

 x       2 x  1  m2

6
2

 1 k 2

x  9  3  3

; k, m 
 x  2  1  m2

3





4) cos  2 x     cos(2  x)  cos  2 x    cos(  2  x)

3
3



4


 2 x  3    2  x  k 2
 x  3  2  k 2


; k, m 
 2 x      2  x  m2
 x   2  2  m2

3
9 3
3


Bài 3. Giải phương trình:
1) cos( x  1) 

2
3

1
 3x  
3) cos     

2
 2 4

2) cos3x  cos120
4) cos2 2 x 

1
4

HD:
2
2


x

1

arc
cos

k
2

x

1

arc
cos

 k 2


2
3
3
1) cos( x  1)   

(k , m  )
3
 x  1  arc cos 2  m2
 x  1  arc cos 2  m2


3
3

Hoặc giải nhƣ sau:
HDedu - Page 11


Đặt

 x  1    k 2
 x  1    k 2
2
 cos   cos( x  1)  cos   

(k , m  )
3

 x  1    m2
 x  1    m2

3x  120  3600.k
 x  40  1200.k
2) cos3x  cos120  

 k, m 

0
0
0
0
3
x


12

360
.m
x


4

120
.m






3)
11 k 4
 3x  2

 
 k 2
x



1
2
 3x  
 3x  
2 4
3
18
3
cos       cos     cos


(k , m  )
2
3
 2 4
 2 4
 3x     2  m2

 x   5  m4

3
18
3
 2 4

4) cos2 2 x 

1
1
 cos 2 x  
4
2





2 x   k 2
x   k


1

3
6
TH1: cos 2 x   cos 2 x  cos  

; (k , m  )

2
3
 2 x     m2
 x     m

3
6

2



2x 
 k 2
x   k


1
2
3
3
TH1: cos 2 x    cos 2 x  cos


; (k , m  )
2
3
 2 x   2  m2
 x     m


3
3


Hoặc giải nhƣ sau: cos2 2 x 

1
1  cos 4 x 1
1
2
 k

  cos 4 x    cos
x 
;k 
4
2
4
2
3
6 2

Bài 4. Giải phương trình sau:


1) 2 cos  2 x    3  0
3





2) cos  2 x    0
6




3) cos  4 x    1
3




4) cos   x   1
5


HD:



3
5


 cos
1) 2 cos  2 x    3  0  cos  2 x    
3
3
2

6


 5
7


 2 x  3  6  k 2
 x  12  k


; k, m 

 2 x     5  m2
 x    m


3
6
4

HDedu - Page 12



 
 k

2) cos  2 x    0  2 x    k  x  
; k

6
6 2
6 2




 k

3) cos  4 x    1  4 x   k 2  x  
;k 
3
3
12 2



4


4) cos   x   1   x    k 2  x  
 k 2 ; k 
5
5
5


Bài 5. Giải phương trình sau:
1) cos  x  150  


1


2) cos   2 x   
2
6


2
2

3) cos(2 x  250 )  

2
2

HD:
1) cos  x  150  

2
 cos  x  150   cos 450
2

 x  150  450  3600.k
 x  600  3600.k


; k, m 

0

0
0
0
0
x

15


45

360
.
m
x


30

360
.
m


1
2





2) cos   2 x     cos   2 x   cos
2
3
6

6


2



 6  2 x  3  k 2
 x   4  k


; k, m 
   2 x   2  m2
 x  5  m
 6

3
12

3) cos(2 x  250 )  

2
 cos(2 x  250 )  cos1350
2


 2 x  250  1350  3600 k
 x  550  1800 k


; k, m 
0
0
0
0
0
 2 x  25  135  360 m  x  80  180 m

Bài 6. Giải phương trình sau:




1) cos  x    cos  2 x  
3
6


3) cos x 

1
2

2) cos  x 2  x   0
4) cos3x  sin 2 x


HD:

HDedu - Page 13




 

x   2 x   k 2
x   k 2




3
6
2
1) cos  x    cos  2 x    

; k, m 

3
6


 x    2 x    m2
 x   m2



18
3
3
6




2) cos  x2  x   0  x2  x 


2

 k 2 

1

cos x 

1
2
3) cos x   
2
 cos x   1

2

TH1:cos x 

1


 x    k 2 ; k 
2
3

1
2
TH 2 :cos x    x  
 k 2 ; k 
2
3

Hoặc giải nhƣ sau: cos x 

1
1
1  cos 2 x 1
1
 cos2 x  
  cos 2 x  
2
4
2
4
2



 k 2


3x   2 x  k 2
x 


2


10
5

; k, m 
4) cos 3x  sin 2 x  cos 3 x  cos   2 x   
2

3x      2 x   m2
 x     m2




2
2


Bài 7. Giải phương trình sau:
1) sin  x  1200   cos 2 x  0






2) cos  2 x    cos  x    0
3
3





3) sin 2  x    cos 2 x
4


4)

2cos 2 x
0
1  sin 2 x

HD:
1) sin  x  1200   cos 2 x  0  sin  x  1200    cos 2 x  sin  x  1200   sin(2 x  900 )
 x  1200  2 x  900  3600.k
x 


x 
0
0
0
0

 x  120  180   2 x  90   360 .m


Các em có thể chuyển về:
sin  x  1200   cos 2 x  0  cos 2 x   sin  x  1200   cos 2 x  cos  x  300 













2) cos  2 x    cos  x    0  cos  2 x     cos  x    cos  2 x    cos    x  
3
3
3
3
3
3








HDedu - Page 14





 k 2

 2 x  3    x  3  k 2
x  3  3


; k, m 
 2 x        x     m2
 x   5  m2




3
3
3




1  cos  2 x  


2  1  cos 2 x


3) sin 2  x    cos 2 x 

4
2
2




  cos  2 x    cos 2 x   sin 2 x  cos 2 x ( HS tự giải)
2

4) Điều kiện: sin 2 x  1  x 


4

 k ; k 

2cos 2 x
 0  cos 2 x  0  sin 2 x  1 ( vì sin 2 2 x  cos 2 2 x  1 )
1  sin 2 x

Vì sin 2 x  1  sin 2 x  1  x  


4


 k ; k 

 1

Bài 8. Tìm nghiệm của phương trình cos  x    với x    ;  
3
2




HD:
Ta có:


  

x    k 2
x   k 2


 1


3 6
2
cos  x     cos  

; k, m 

3 2
6

 x       m2
 x    m2

6
3
6

Vì x    ;   nên:
TH1:  
TH2:  


2


6

 k 2    k  0  x 


2

 m2    m  0  x 


6


  
Vậy nghiệm của phương trình trong khoảng   ;   là x   ; 
2 6

Bài 9. Tìm nghiệm của phương trình trong khoảng đã cho
5
1) cos 2 x  cos 
 x   0 với x   0; 2 
 4

HDedu - Page 15


2) cos x  sin x   sin 3 x với x   0; 4 
3) Tìm nghiệm dương bé nhất của phương trình  sin x  cos x 2  2 3.cos 2 x  4 cos 2 3x  3  1
4) 4sin 2

x
3 
với x   0;  
 3.cos 2 x  1  2cos 2  x 
2
4 


5) sin 2 x  cos 2 2 x  sin 2 3x 

3
với x   0;  
2


HD:
 x     k 2

7  3
4
1) Giải được 
từ đó tìm được x 
; ;
4 12 4

k
2

x 


12
3





 cos x  0
2) Chuyển phương trình về : cos x  sin x  1  sin 2 x   cos x  sin x.cos 2 x  
 sin 2 x  2
x




3 5 7
; ;
2 2 2 2
;



3) Đưa phương trình về dạng :


5 
 3.cos 2 x  sin 2 x  2cos 6 x   cos  2 x    cos 6 x  cos  2 x 
 cos 6 x
6
6 


 x  5  k

24 2
Giải tìm được 
;k 

52

k

x 



46
4

.

Nghiệm dương nhỏ nhất của phương trình là x 

7
.
48

4) Hạ bậc, biến đổi về dạng:
3cos x 



3.cos 2 x  sin 2 x   cos x  cos  2 x    cos    x   cos  2 x  
6
6



Từ đó tìm được x 



5 17 5
;
;

18 18 6

.

5) Hạ bậc, đưa về : cos 2 x  cos6 x  cos 4 x  2cos 4 x.cos 2 x  cos 4 x
Đáp số x 



5  3 5 7
; ; ; ;
6 6 8 8 8 8
;



BÀI TẬP TỰ GIẢI
Bài 1. Giải các phương trình sau:

HDedu - Page 16


1) cos  4 x  400   

3
2


1
2) cos  x    

6
2


3) cos x  sin x  0



4) cos  3x    cos  2 x    0
3
3





5) sin  x    cos  2 x    0
3
3



2 
2

6) cos  3x 

3 
2




7) cos x.sin 3x  sin   x  .cos 3x
2


8) sin  x  5   cos  2 x  1 

9) cos 2 x 

3
4

10) cos2 x  sin 2 x 


11) cos  2 x 
6


   cos x



1
2

12) cos2 x  cos x  0




14) cos  2 x    sin  x  
4
6



13) cos10 x   cos x

Bài 2. Tìm nghiệm của phương trình trong khoảng đã cho
1) cos  x  300   

2
với x   0;3600 
2




2) cos  2 x    sin 2 x với   x  2
6
3





3) cos  x    0 với   x 
4
2

2


4) cos  2 x 
6


   cos x với    x  

4


5) cos2 x  cos x  0 với 0  x  2
Bài 3. Giải các phương trình sau: (Lấy từ đề thi ĐH)
5x 
x 
3x
1) sin     cos     2.cos
2
 2 4
2 4

2) 2 cos 2 x  2 3.sin x.cos x  1  3  sin x  3.cos x 
3) 2sin x.  1  cos 2 x   sin 2 x  1  2cos x
4) 2sin 2 2 x  sin 7 x  1  sin x
5)  1  sin 2 x  .cos x   1  cos 2 x  sin x  1  sin 2 x
x 
x
6) sin 2    .tan 2 x  cos 2  0
2

2 4
HDedu - Page 17


7) sin 2 3x  cos2 4 x  sin 2 5 x  cos 2 6 x
8) Tìm nghiệm thuộc  0;14  của phương trình : cos3x  4cos 2 x  3cos x  4  0
9) cos2 3x.cos 2 x  cos 2 x  0
10)  2cos x  1  2sin x  cos x   sin 2 x  sin x
11) 1  sin x  cos x  sin 2 x  cos 2 x  0
12) 1  tan 2 x 

1  sin 2 x
cos 2 2 x

13)  2sin x  1  2cos 2 x  2sin x  1   3  4cos2 x
14) sin x.cot 2 x  cos3x
7


15) sin 4 x  cos 4 x  cot  x   .cot   x 
8
3

6


1  sin x
 1  cos x 2   1  cos x 2
 tan 2 x.sin x 
 tan 2 x

16)
4  1  sin x 
2

17)

3  sin x  tan x 
 2cos x  2
tan x  sin x

18) cos 3x.cos3 x  sin 3x.sin 3 x 

23 2
8

CHUYÊN ĐỀ 9: GIẢI PHƢƠNG TRÌNH

I. Phƣơng trình tan x  m
Phƣơng pháp:
Cách 1: Đặt m  tan   tan x  tan   x    k ; k 
Cách 2: tan x  m  x  arctan m  k ; k 
Chú ý:
Nếu m  1;0;1 các em cần sử dụng các công thức đặc biệt để giải.
tan u   tan v  tan u  tan(v)



tan u  cot v  tan u  tan   v 
2





tan u   cot v  tan u  tan   v 
2


tan x  0  x  k (k  Z )

HDedu - Page 18


tan x   1  x  


4

 k (k  Z )

BÀI MẪU
Bài 1. Giải phương trình sau:

1) tan( x  1)  3



2) tan  x    3
3



4) tan  x  450    3

5) tan  x  600  



3) tan  2 x    1
6


1
0
3

HD:
Trƣớc khi giải các em cần tìm điều kiện xác định vào bài làm.
1) Điều kiện: cos( x  1)  0  x  1 


2

 k  x 


2

 1  k ; k 

tan( x  1)  3  x  arctan(3)  k ; k 


Hoặc giải nhƣ sau: 3  tan   tan( x  1)  tan   x  1    k  x    1  k ; k 




 
2


2) tan  x    3  tan  x    tan  x    k  x 
 k ; k 
3
3
3
3 3
3





5 k

; k
3) tan  2 x    1  2 x     k  x   
6
6
4
24 2


4) tan  x  450    3  tan  x  450   tan(600 )  x  450  600  1800.k  x  150  1800.k ; k 
5) Ta có:
tan  x  600   

1
 tan  x  600   tan(300 )  x  600  300  1800.k  x  900  1800.k; k 
3

Bài 2. Giải phương trình sau:

1) tan( x  2)  tan(3x  1)  0


2 


3) tan  2 x    cot  x 

3
3 







2) tan  x    tan  2 x  
3
6



4) tan  x  200   tan  3 x  200   0

HD:
1) Ta có:
tan( x  2)  tan(3x  1)  0  tan( x  2)   tan(3 x  1)
 tan( x  2)  tan(1  3x)  x  2  1  3x  k  x 

1 k

;k 
4
4
HDedu - Page 19






2) tan  x    tan  2 x  
3
6


x


3


 2 x 


6

 k  x 


6



k
;k 
3


2 


3) tan  2 x    cot  x 

3
3 






tan  2 x    tan 
3

2
 2x 


3



2  



 7

 x 
 x
   tan  2 x    tan 
3 
3


 6


7
5 k
 x  k  x 


;k 
6
18 3

4) tan  x  200   tan  3 x  200   0
 tan  x  200   tan  3 x  200   x  200  3 x  200  k .1800  x ; k 

 

Bài 3. Tìm nghiệm trong khoảng   ; 2  đã cho của phương trình tan  2 x  1  3
 3


HD:
Điều kiện: cos  2 x  1   0  2 x  1 
Ta có: tan  2 x  1  3  tan


3


2

 k  x 

 2 x 1 


3



2

 k  x 

 1  k , k 



1 k
 
,k 
6 2 2

 

Vì x    ; 2  nên
 3




3





1 k

  1  1 2 1 7 1 5 1 
 
 2  k  1;0;1; 2;3  x    ;
 ;
 ;
 ;
 
6 2 2
3 2
6 2
3 2
 3 2 6 2

BÀI TẬP TỰ GIẢI
Bài 1. Giải phương trình sau:

1) tan( x  150 ) 

3
3

2) cos 2 x.tan x  0

3) tan 3x.tan 2 x  0



Bài 2. Với giá trị nào của x thì các hàm số y  tan   x  và y  tan 2 x có giá trị bằng nhau?
4



Bài 3. Giải phương trình sau:

1) tan  2 x  1  cot x  0





2) tan  3x    tan  x  
4
6


HDedu - Page 20


3) tan  x 2  2 x  3  tan 2

4) tan(2 x  3)  1

5) tan 2 x  cot 5x  0



6) tan  2 x   .cot  3x  2   0
3


Bài 4. Tìm nghiệm trong khoảng đã cho của phương trình




1) tan  3x    1 với 0  x  2
6

x 
2) tan     3  0 với x   2 ;0 
2 4



3) 3 tan  x    3  0 với x    ;  
3

4) tan  2 x  1  cot x  0

với x   0; 2 





5) tan  3x    tan  x  
4
6


II. Phƣơng trình cot x  m
Phƣơng pháp:

Đặt m  cot   cot x  cot   x    k ; k 
Hoặc viết: cot x  m  x  arccot m  k ; k 
Chú ý:
cot u   cot v  cot u  cot(v)


cot u  tan v  cot u  cot   v 
2




cot u   cot v  cot u  cot   v 
2


cot x  0  x 


2

 k (k  )

cot x   1  x  


4

 k (k  )


BÀI MẪU
Bài 1. Giải phương trình sau:

1)

 x 2 
3 cot  
 1  0
2 5 

3) cot  3x  100  

3
3



2) cot  2 x    1
3

4)



3.cot  x    3  0
3


HD:
HDedu - Page 21



 x 2
1) Điều kiện: sin  
2 5

x 2
4

 k  x  
 k 2 ; k 
0 
2 5
5


1
 x 2 
 x 2 
 
3 cot  
 cot   
  1  0  cot  

3
2 5 
2 5 
 3
x 2


22
 
   k  x  
 k 2 ; k 
2 5
3
15



2

2) Điều kiện: sin  2 x    0  2 x   k  x 
 k 2 ; k 
3
3
3




 
7 k

cot  2 x    1  cot  2 x    k  x 

; k
3
4
3 4

24 2

3) Điều kiện: sin  3x  100   0  3x  100  1800 k  x  

100
 600 k ; k 
3

3
500
0
0
0
0
cot  3x  10  
 cot 60  3 x  10  60  180 k  x 
 600 k ; k 
3
3
0




4) Điều kiện: sin  x    0  x    k ; k 
3
3










 
3.cot  x    3  0  cot  x     3  cot     x     k  x    k ; k 
3
3
3
6
2


 6
Bài 2. Giải phương trình sau:


cos 2 x  1
1) tan   x   3tan 2 x 
cos 2 x
2



2) cot   cos x  sin x    1
4




3) cot   3 cos x  sin x    1
4

HD:
 tan    x    cot x

 

1) Điều kiện, rồi viết   2
đưa phương trình về dạng:
 cos 2 x  1  2sin 2 x


1
 tan 2 x  0  tan x  1
tan x

2)



4

 cos x  sin x  


4

 k  cos x  sin x  1  4k



  1  4k

  1  4k  cos  x   

2.cos  x 
4






4

2

Phương trình có nghiệm khi:
HDedu - Page 22


1  4k

1 
 1  k  0  cos  x 
4
2



 x  k 2
 1 
;k 


2
 x    k 2


2

3) Phương trình tương đương:




4

3 cos x  sin x  


4

 k  3 cos x  sin x  1  4k

 x    k 2

2
;k 
Dùng điều kiện có nghiệm suy ra k  0  3 cos x  sin x  1  


 x    k 2

6

.

BÀI TẬP TỰ GIẢI
Bài 1. Giải các phương trình sau:
1) cos x  3sin x





2) cot  2 x    cot  x  
4
3



3) cot 2 x  1

4) cot( x  1)  cot 3x  0

2

5) cot x  3 .cot  x 
3







7) sin 2 x 


0



2 
0
6) cot  2 x    cot  2 x 
3
3 





8) cot 2   2 x   3  0
3


1
.cos 2 x  0
3


1
 4 ( chuyển về cot x )
sin 2 x

9) cot  2 x  1000   1

10)

 3

11) 3cot   x   3  0
 4





1
1 
0
12) cot  x  450   1 . 

3
 tan  x   




6



Bài 2. Tìm nghiệm của phương trình trong khoảng bài cho.
x 
1)  3 cot     1  0
2 6

  
với x    ; 
 2 2

 1

2) cot  x   
với x    ;0 
3
3

3) cot  2 x  1000   
4)

3
với x   0;1800 
3



3.cot  x    3  0
3



với x   0;  

HDedu - Page 23


 3

5) 3cot   2 x   3  0
 4


 3  
với x    ; 
 4 4

HDedu - Page 24



×