AMIN BẬC 1 ANILIN AMINO AXIT PROTEIN
công thức
chung
T
C
H
H
H
2
O
+ Axit HCl
+ Dd NaOH
+
R'OH/HCl(
k)
+ Br
2
(dung
dịch)
+ Pø mµu
biure
+ Pø trïng
ngưng
AMIN BẬC 1
công thức
chung
R-NH
2
T
C
H
H
H
2
O Tạo ra dd bazơ: RNH
2
+ H
2
O RNH
3
+
+ OH
-
+ Axit
HCl
Tạo ra muối: RNH
2
+ HCl → RNH
3
+
Cl
-
+ Dd
NaOH
không
+
R'OH/HC
l(k)
Không
+ Br
2
(dung
dịch)
Không
P ø mµu
biure
Không
P ø trïng
ngng
không
ANILIN
công thức chung
C
6
H
5
-NH
2
T
C
H
H
H
2
O
+ Axit HCl
tạo ra muối: C
6
H
5
-NH
2
+ HCl →C
6
H
5
-NH
3
Cl
+ Dd NaOH Không
+ R'OH/HCl(k) Không
+ Br
2
(dung
dịch)
tạo kết tủa: C
6
H
5
-NH
2
+3Br
2
→C
6
H
2
Br
3
-NH
2
↓ + 3HBr
+ P ø mµu biure
Không
Pø trïng ngng
Không
AMINO AXIT
công thức
chung
(H
2
N)
n
-R-(COOH)
m;
α-aminoaxit: H
2
N-CH(R)-COOH
T
C
H
H
H
2
O
tạo ra dung dịch
+ Axit
HCl
tạo ra muối:(H
2
N)
n
-R-(COOH)
m
+ nHCl →(ClH
3
N)
n
-R-(COOH)
m
+ Dd
NaOH
tạo ra muối:(H
2
N)
n
-R-(COOH)
m
+ mNaOH →(H
2
N)
n
-R-
(COONa)
m
+ H
2
O
+
R'OH/HC
l(k)
tạo ra este
+ Br
2
(dung
dịch)
Không
Pø mµu
biure
Không
P ø trïng
ngng
Chỉ có ε – và ω- amino axit tham gia phản ứng
PROTEIN
công thức chung
T
C
H
H
H
2
O
tạo ra dung dịch keo
+ Axit HCl tạo muối hoặc bị thuỷ phân khi đun nóng
+ Dd NaOH thuỷ phân khi đun nóng
+ R'OH/HCl(k) Không
+ Br
2
(dung dịch)
Không
P ø mµu biure
Tạo ra hợp chất màu tím
Pø trïng ngng
Không