Tải bản đầy đủ (.pdf) (18 trang)

Ngoại ngữ II 3 Tiếng Trung

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (221.23 KB, 18 trang )

Ngoại ngữ II.3 – EN06 LTTN1
Điền từ thích hợp vào chỗ trống
我______给爸爸妈妈写信呢。
Chọn một câu trả lời:
a. 别
b. 什么
c. 在 Câu trả lời đúng
d. 怎么
Sắp xếp tạo câu hoàn chỉnh
1.别看电视
2.吧
3.做练习
4.了
Chọn một câu trả lời:
a. 4312
b. 1432 Câu trả lời đúng
c. 1234
d. 4123
Điền từ thích hợp vào chỗ trống
你______不跟我们去跳舞?
Chọn một câu trả lời:
a. 怎么 Câu trả lời đúng
b. 哪儿
c. 怎么样
d. 什么
Sắp xếp tạo câu hoàn chỉnh
1.我和他
2.学跳舞
3.周末
4.去
Chọn một câu trả lời:


a. 1342 Câu trả lời đúng
b. 1243
c. 2413
d. 4312
Sắp xếp tạo câu hoàn chỉnh
1.中国电影
2.看
3.他们
4. 在
Chọn một câu trả lời:
a. 1234
b. 3412
c. 3421 Câu trả lời đúng
d. 1423
Điền từ thích hợp vào chỗ trống


晚上我们去礼堂______舞会。
Chọn một câu trả lời:
a. 来
b. 教
c. 学
d. 参加 Câu trả lời đúng
Chọn câu hỏi thích hợp cho từ gạch chân:
晚上我去礼堂学跳舞。
Chọn một câu trả lời:
a. 礼堂在哪里?
b. 晚上谁去礼堂?
c. 什么时候你去礼堂?
d. 晚上你去礼堂做什么? Câu trả lời đúng

Sắp xếp tạo câu hoàn chỉnh
1.打电话呢
2.我
3.正在
4.给姐姐
Chọn một câu trả lời:
a. 4123
b. 2341Câu trả lời đúng
c. 4321
d. 1234
Điền từ thích hợp vào chỗ trống
他下午______自行车去书店。
Chọn một câu trả lời:
a. 骑 Câu trả lời đúng
b. 去
c. 开
d. 坐
Chọn câu hỏi thích hợp cho từ gạch chân:
第一课的课文比较容易。
Chọn một câu trả lời:
a. 什么时候学第一课?
b. 今天上第几课?
c. 你在看课文吗?
d. 第一课的课文怎么样? Câu trả lời đúng
Điền từ thích hợp vào chỗ trống
我今天______听力课和口语课。
Chọn một câu trả lời:
a. 下
b. 写
c. 读

d. 上 Câu trả lời đúng


Sắp xếp tạo câu hoàn chỉnh
1.退休以后
2.在家
3.我妈妈
4.做家务
Chọn một câu trả lời:
a. 3124 Câu trả lời đúng
b. 4312
c. 1234
d. 3412
Chọn câu hỏi thích hợp cho từ gạch chân:
我在洗衣服呢。
Chọn một câu trả lời:
a. 你在做什么呢? Câu trả lời đúng
b. 这些是什么?
c. 谁洗衣服?
d. 这是谁的衣服?
Sắp xếp tạo câu hoàn chỉnh
1.你
2.去中国
3.学汉语
4.怎么不
Chọn một câu trả lời:
a. 4231
b. 3214
c. 4123
d. 1423 Câu trả lời đúng

Điền từ thích hợp vào chỗ trống
我正在听课文录音______。
Chọn một câu trả lời:
a. 吗
b. 呢 Câu trả lời đúng
c. 啊
d. 吧
Chọn từ thích hợp điền vào chỗ trống:
服务员,我想_____那件毛衣
Chọn một câu trả lời:
a. 试试 Câu trả lời đúng
b. 听听
c. 读读
d. 休息
Tìm phiên âm đúng:
售货员
Chọn một câu trả lời:
a. shòuhuòyuán Câu trả lời đúng
b. shòupiàoyuán


c. yánjiūshēng
d. liúxuéshēng
Tìm chữ Hán đúng của phiên âm:
héshì
Chọn một câu trả lời:
a. 适合
b. 收拾
c. 合适 Câu trả lời đúng
d. 盒子

Tìm đại từ nghi vấn để hỏi cho từ gạch chân:
商店的鞋在打八折,很便宜,我们去买吧!
Chọn một câu trả lời:
a. 什么
b. 怎么
c. 多少 Câu trả lời không đúng
d. 几 Câu trả lời đúng
Chọn từ thích hợp điền vào chỗ trống:
那条裙子在______,价格很便宜。
Chọn một câu trả lời:
a. 打架
b. 打听
c. 打折 Câu trả lời đúng
d. 打的
Điền từ 见面 vào chỗ trống thích hợp:
(A)今天(B)你(C)跟他(D)。
Chọn một câu trả lời:
a.
B
b.
A
c.
D Câu trả lời đúng
d.
C
Điền từ thích hợp vào chỗ trống:
你怎么去______ 寄包裹?
Chọn một câu trả lời:
a. 邮局 Câu trả lời đúng
b. 银行

c. 电影院
d. 学校
Điền từ thích hợp vào chỗ trống:


要是喜欢,______买一个吧 。
Chọn một câu trả lời:
a. 但是
b. 不用
c. 先
d. 就 Câu trả lời đúng
Điền từ thích hợp vào chỗ trống:
他是中国体育代表团的______ 。
Chọn một câu trả lời:
a. 团长 Câu trả lời đúng
b. 教授
c. 校长
d. 班长
Điền từ thích hợp vào chỗ trống:
你在听音乐______?
Chọn một câu trả lời:
a. 啦 Câu trả lời không đúng
b. 吧
c. 呢 Câu trả lời không đúng
d. 吗
Điền từ thích hợp vào chỗ trống:
打的是______出租汽车 。
Chọn một câu trả lời:
a. 做
b. 开

c. 作
d. 坐 Câu trả lời đúng
Chọn từ thích hợp điền vào chỗ trống:
你有很多冬天的衣服了,_______还要买?
Chọn một câu trả lời:
a. 怎么样
b. 为什么 Câu trả lời đúng
c. 怎么办
d. 什么事
Tìm đại từ nghi vấn để hỏi cho từ gạch chân:
超市附近的商店有很多好看的鞋。
Chọn một câu trả lời:
a. 那儿
b. 哪儿 Câu trả lời đúng
c. 谁
d. 几
Tìm phiên âm đúng:
当然
Chọn một câu trả lời:


a. suīrán
b. dāngchū
c. dāngrán Câu trả lời đúng
d. tǎnrán
Tìm đại từ nghi vấn để hỏi cho từ gạch chân:
那件羽绒服很暖和。
Chọn một câu trả lời:
a. 哪儿
b. 怎么

c. 怎么样 Câu trả lời đúng
d. 为什么
Chọn từ thích hợp điền vào chỗ trống:
这件羽绒服很_______,我很喜欢。
Chọn một câu trả lời:
a. 合作
b. 舒适
c. 合适 Câu trả lời đúng
d. 合伙
Điền từ 不用 vào chỗ trống thích hợp:
(A)你(B)说了,我(C)都(D)知道了。
Chọn một câu trả lời:
a.
B Câu trả lời đúng
b.
D
c.
C
d.
A
Chọn đáp án đúng:
要是有时间,我一定去看电影。
这句话的意思是:
Chọn một câu trả lời:
a. 我一定有时间
b. 我要有时间
c. 我有时间
d. 我没有时间
Câu trả lời đúng
Điền từ 别 vào chỗ trống thích hợp

(A)你(B)来(C)找(D)我,我不想见你。
Chọn một câu trả lời:
a.
C


b.Câu trả lời không đúng 你顺便替我买
D
c.
B
d.
A Câu trả lời không đúng
Điền từ 顺便 vào chỗ trống thích hợp:
(A)你(B)帮我(C)买(D)两斤苹果。
Chọn một câu trả lời:
a.
C
b.
B Câu trả lời đúng
c.
A
d.
D Câu trả lời không đúng
Chọn đáp án đúng:
虽然外面很冷,但是屋子里很暖和。
这句话的意思是:
Chọn một câu trả lời:
a. 天气很冷 Câu trả lời đúng
b. 天气不冷不热
c. 天气很热

d. 天气又冷又热
Chọn từ thích hợp điền vào chỗ trống:
这件衣服又好看又______。
Chọn một câu trả lời:
a. 难过
b. 便宜 Câu trả lời đúng
c. 复习
d. 知道
Tìm chữ Hán đúng của phiên âm:
kěyǐ
Chọn một câu trả lời:
a. 以为
b. 可以 Câu trả lời đúng
c. 足以
d. 可是
Tìm phiên âm đúng:


羽绒服
Chọn một câu trả lời:
a. duì bu qǐ
b. yǔróngfú Câu trả lời đúng
c. shòuhuòyuán
d. wèi shénme
Chọn đáp án đúng:
你要是不爱她,就跟她说吧。
这句话的意思是:
Chọn một câu trả lời:
a. 你爱她
b. 你不要她爱你

c. 你不爱她 Câu trả lời đúng
d. 她爱你
Điền từ 先 vào chỗ trống thích hợp:
(A)你(B)去(C),我(D)明天去。
Chọn một câu trả lời:
a.
D
b.
BCâu trả lời đúng
c.
A
d.
C
Tìm chữ Hán đúng của phiên âm:
wèi shénme
Chọn một câu trả lời:
a. 怎么样
b. 怎么办
c. 为什么 Câu trả lời đúng
d. 做什么
Điền từ thích hợp vào chỗ trống:
我给妈妈寄信,但是没有______ 。
Chọn một câu trả lời:
a. 笔
b. 包裹
c. 银行
d. 邮票 Câu trả lời đúng
Điền từ thích hợp vào chỗ trống:
你顺便替我买一______报纸吧 。
Chọn một câu trả lời:

a. 份 Câu trả lời đúng


b. 篇
c. 块
d. 张
Chọn từ thích hợp điền vào chỗ trống:
我吃米饭______米粉都可以。
Chọn một câu trả lời:
a. 怎么
b. 什么
c. 或者 Câu trả lời đúng
d. 还是
Sắp xếp thành câu hoàn chỉnh
1. 上课时间
2. 10 分钟
3. 现在
4. 还有
5. 离
Chọn một câu trả lời:
a. 35412
b. 35142 Câu trả lời đúng
c. 35214
d. 35421
Sắp xếp thành câu hoàn chỉnh
1. 这家银行
2. 介绍一下
3. 你
4. 我
5. 向

Chọn một câu trả lời:
a. 45123
b. 45213
c. 45312
d. 45321 Câu trả lời đúng

Chọn đáp án đúng:
左边……词典是我的,你的在右边。
Chọn một câu trả lời:
a. 都
b. 了
c. 的 Câu trả lời đúng
d. 也
Sắp xếp thành câu hoàn chỉnh
1. 请
2. 的
3. 同学
4. 后边


5. 安静。
Chọn một câu trả lời:
a. 42153
b. 42315 Câu trả lời đúng
c. 42351
d. 42135
Sắp xếp thành câu hoàn chỉnh
1. 一直
2. 中国菜
3. 喜欢

4. 吃
5. 我
Chọn một câu trả lời:
a. 51342 Câu trả lời đúng
b. 51432
c. 51423
d. 42153
Chọn vị trí đúng của từ trong ngoặc cuối câu
安妮 A 每天都 B 写 50 个汉字,我们要 C 她 D 学习。(向)
Chọn một câu trả lời:
a. B
b. A
c. C Câu trả lời đúng
d. D
Chọn đáp án đúng:
从今天……,每天我要写 20 个汉字。
Chọn một câu trả lời:
a. 到
b. 上
c. 去
d. 起 Câu trả lời đúng
Chọn vị trí đúng của từ trong ngoặc cuối câu
我 A 不知道 B 这儿 C 去北海公园 D 怎么走。(从)
Chọn một câu trả lời:
a. B Câu trả lời đúng
b. C
c. D
d. A
Chọn vị trí đúng của từ trong ngoặc cuối câu
从 A 我们的宿舍 B 到 C 图书馆 D300 米。(只有)

Chọn một câu trả lời:
a. C
b. D Câu trả lời đúng
c. B
d. A
Chọn đáp án đúng:


从国家博物馆……人民大会堂没有公共汽车。
Chọn một câu trả lời:
a. 起
b. 到 Câu trả lời đúng
c. 上
d. 下
Chọn đáp án đúng:
我…… 图书馆这本词典。
Chọn một câu trả lời:
a. 给
b. 还 Câu trả lời đúng
c. 买
d. 送
Chọn đáp án đúng:
麦克给我打电话的时候,我正在洗澡,不能……电话。
Chọn một câu trả lời:
a. 听
b. 买
c. 说
d. 接 Câu trả lời đúng
Chọn vị trí đúng của từ trong ngoặc cuối câu
他说 A 我先去 B 图书馆借书,然后回来 C 他 D 见面。(跟)

Chọn một câu trả lời:
a. B
b. A
c. C Câu trả lời đúng
d. D
Chọn đáp án đúng:
每个人都有自己的……。
Chọn một câu trả lời:
a. 喜爱
b. 爱好 Câu trả lời đúng
c. 感到
d. 喜欢
Sắp xếp tạo câu hoàn chỉnh
1.我
2.陈老师
3.认识了
4.上个月在上海
Chọn một câu trả lời:
a. 1234
b. 4312
c. 1432 Câu trả lời đúng
d. 4123.
Chọn câu hỏi thích hợp cho từ gạch chân:


昨天他下了课就来我这儿。
Chọn một câu trả lời:
a. 昨天他下了课就去哪儿? Câu trả lời đúng
b. 昨天他在哪儿?
c. 昨天他下了课就去找谁?

d. 什么时候他来我这儿?
Chọn đáp án đúng:
他对画画儿很感……。
Chọn một câu trả lời:
a. 爱好
b. 觉
c. 喜欢
d. 兴趣 Câu trả lời đúng
Sắp xếp thành câu hoàn chỉnh
1. 公司
2. 马丁
3. 工作
4. 到
5. 派
6. 中国
Chọn một câu trả lời:
a. 152346
b. 251346
c. 152463 Câu trả lời đúng
d. 256413
Sắp xếp thành câu hoàn chỉnh
1. 英汉
2. 我
3. 图书馆
4. 一本
5. 借
6. 词典
Chọn một câu trả lời:
a. 352461
b. 253164

c. 254163
d. 253416 Câu trả lời đúng
Chọn vị trí đúng của từ trong ngoặc cuối câu
安妮 A 对 B 京剧 C 没有 D 大兴趣。(太)
Chọn một câu trả lời:
a. B
b. A
c. C
d. D Câu trả lời đúng
Chọn vị trí đúng của từ trong ngoặc cuối câu:
我跟李军一起去(A)玩儿,(B)他考托福(C)考到 110 分(D)。 (祝贺)


Chọn một câu trả lời:
a. B Câu trả lời đúng
b. A
c. D
d. C
Sắp xếp tạo câu hoàn chỉnh
1.我给他
2.很多
3.好吃的菜
4.买了
Chọn một câu trả lời:
a. 3214
b. 4123
c. 1423 Câu trả lời đúng
d. 4231
Chọn đáp án đúng:
你会不会踢…….?

Chọn một câu trả lời:
a. 爬山
b. 游泳
c. 篮球
d. 足球 Câu trả lời đúng
Chọn vị trí đúng của từ trong ngoặc cuối câu:
我(A)爸爸妈妈刚来北京(B),我要(C)他们去(D)参观。 (陪)
Chọn một câu trả lời:
a. A
b. B
c. D
d. C Câu trả lời đúng
Chọn đáp án đúng:
昨天下午马丁去……足球了。
Chọn một câu trả lời:
a. 踢 Câu trả lời đúng
b. 玩
c. 做
d. 打
Chọn đáp án đúng:
下个星期我们就要……托福了。
Chọn một câu trả lời:
a. 说
b. 坐
c. 考 Câu trả lời đúng
d. 看
Chọn vị trí đúng của từ trong ngoặc cuối câu:
今天上午,我(A)王兰打电话,但是她(B)关机了,所以我(C)去宿舍找(D)她。 (给)



Chọn một câu trả lời:
a. C
b. B
c. A Câu trả lời đúng
d. D
Chọn vị trí đúng của từ trong ngoặc cuối câu:
我(A)给你打电话(B)的时候(C),你(D)不接? (为什么)
Chọn một câu trả lời:
a. D Câu trả lời đúng
b. A
c. B
d. C
Sắp xếp thành câu hoàn chỉnh
1. 麦克
2. 一点
3. 兴趣
4. 对
5. 没有
6. 游泳
Chọn một câu trả lời:
a. 641523
b. 123465
c. 146523 Câu trả lời đúng
d. 146235
Sắp xếp thành câu hoàn chỉnh
1. 什么
2. 告诉
3. 时候
4. 他
5. 你

6. 这件事
Chọn một câu trả lời:
a. 413256 Câu trả lời đúng
b. 425613
c. 613425
d. 642513
Chọn vị trí đúng của từ trong ngoặc cuối câu:
1. 就跟安妮
2. 我有空儿
3. 的时候
4. 一起去博物馆
5. 参观
Chọn một câu trả lời:
a. 42513
b. 23145 Câu trả lời đúng
c. 12435
d. 24351


Sắp xếp thành câu hoàn chỉnh
1. 就能到
2. 这儿
3. 从
4. 往东走
5. 一直
Chọn một câu trả lời:
a. 23541
b. 32514
c. 54132
d. 32541 Câu trả lời đúng

Chọn đáp án đúng:
对不起,你可以再说一……吗?
Chọn một câu trả lời:
a. 个
b. 把
c. 位
d. 遍 Câu trả lời đúng
Chọn vị trí đúng của từ trong ngoặc cuối câu
老师 A 说上课的时候 B 我们 C 玩儿手机 D。(不应该)
Chọn một câu trả lời:
a. B Câu trả lời không đúng
b. A
c. C
d. D
Chọn đáp án đúng:
你会不会……篮球
Chọn một câu trả lời:
a. 上
b. 下
c. 打
d. 玩儿 Câu trả lời không đúng
Chọn vị trí đúng của từ trong ngoặc cuối câu
今天 A 马丁 B 不舒服,上午 C 来 D 上课。(不能)
Chọn một câu trả lời:
a. A
b. D
c. B
d. C Câu trả lời đúng
Sắp xếp thành câu hoàn chỉnh
1. 门口

2. 一家银行
3. 是
4. 学校
5. 旁边
Chọn một câu trả lời:


a. 41532 Câu trả lời đúng
b. 14532
c. 53214
d. 41235
Sắp xếp thành câu hoàn chỉnh
1.借书
2.我
3.去
4.图书馆
5.要
Chọn một câu trả lời:
a. 25341 Câu trả lời đúng
b. 25314
c. 25413
d. 25134
Chọn vị trí đúng của từ trong ngoặc cuối câu
同学,A 请 B 在 C 教室里 D 抽烟。(不要)
Chọn một câu trả lời:
a. D
b. B Câu trả lời đúng
c. A
d. C
Sắp xếp thành câu hoàn chỉnh

1.去
2.可以
3.跟我们
4.你
5.一起
Chọn một câu trả lời:
a. 42315 Câu trả lời không đúng
b. 42135
c. 42351
d. 42153
Sắp xếp thành câu hoàn chỉnh
1.都
2.我们
3.自行车
4.骑
5.不会
Chọn một câu trả lời:
a. 21345
b. 21435
c. 21534
d. 21543 Câu trả lời đúng
Điền từ thích hợp vào chỗ trống
我朋友病了,我带她去______看病。
Chọn một câu trả lời:


a. 医院 Câu trả lời đúng
b. 银行
c. 学校
d. 商店

Phản hồi
Đáp án đúng là: 医院
Vì: cần đi khám bệnh, nên phải đến “bệnh viện -医院”
Điền từ thích hợp vào chỗ trống
我______了三天院才能回家。
Chọn một câu trả lời:
a. 在 Câu trả lời đúng
b. 住
c. 做
d. 去
Sắp xếp tạo câu hoàn chỉnh
1.下课后
2.买药
3.我
4.就去
Chọn một câu trả lời:
a. 2413
b. 1243
c. 4312
d. 1342 Câu trả lời đúng
Phản hồi
Đáp án đúng là: 下课后我就去买药。
Điền từ thích hợp vào chỗ trống:
你在听音乐______?
d. 吗
我______了三天院才能回家
b. 住
Chọn vị trí đúng của từ trong ngoặc cuối câu
老师 A 说上课的时候 B 我们 C 玩儿手机 D。(不应该)
Chọn một câu trả lời:

a. B Câu trả lời không đúng
b. A
c. C
d. D
Chọn đáp án đúng:
你会不会……篮球
Chọn một câu trả lời:
a. 上
b. 下
c. 打


d. 玩儿 Câu trả lời không đúng
Sắp xếp tạo câu hoàn chỉnh
1.别看电视
2.吧
3.做练习
4.了
Chọn một câu trả lời:
a. 1432 Câu trả lời đúng
b. 4123
c. 1234
d. 4312
Sắp xếp tạo câu hoàn chỉnh
1.退休以后
2.在家
3.我妈妈
4.做家务
Chọn một câu trả lời:
a. 4312

b. 3412
c. 1234
d. 3124 Câu trả lời đúng



×