Tải bản đầy đủ (.docx) (7 trang)

Đề thi thử tốt nghiệp THPT môn Toán (có đáp án) Mã số 02

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (96.72 KB, 7 trang )

ĐỀ SỐ 2
ĐỀ THAM KHẢO TỐT NGHIỆP NĂM 2020
Môn thi: TOÁN HỌC
Thời gian làm bài: 60 phút, không kể thời gian phát đề

Câu 1.

Đồ thị sau đây của hàm số nào?

A.
Câu 2.

B.

B. {}

C. {8}

D. {}

Tập xác định của hàm số là

A.
Câu 4.

D.

Tập nghiệm S của phương trình là tập nào trong số các tập dưới đây?

A. {9}
Câu 3.



C.

B.

C.

D.

Một hộp đựng 5 quả cầu xanh và 4 quả cầu vàng. Chọn ngẫu nhiên 2 quả
cầu từ hộp đó, tính số cách để chọn được 2 quả khác màu

A.
Câu 5.

A.
Câu 6.

B.

C.

D.

Trong không gian , đường thẳng d có véc tơ chỉ phương là
B.

C.

D.


Hình đa diện nào sau đây không có mặt phẳng đối xứng ?

A. Hình chóp tứ giác đều.
B. Hình lăng trụ tam giác thường có mặt bên là hình bình hành.
C. Hình lăng trụ lục giác đều.
D. Hình lập phương.
Câu 7.

Họ nguyên hàm của hàm số là


A.
Câu 8.

B.

B.

A.
Câu 11.

B.

B.

C. 5

D.


C.

D.

Cho hàm số . Phương trình tiếp tuyến của đồ thị hàm số tại M (2;3) là
B.

C.

D.
Trong mặt phẳng toạ độ , phép tịnh tiến theo véc tơ biến điểm thành
điểm nào trong các điểm sau?

A.
Câu 13.

B.

C. . ln9.

A.
Câu 15.

C.

D.

Hàm số có đạo hàm là:

A. ln9.


Câu 14.

D.

Trong không gian , cho mặt cầu . Tâm của có toạ độ là

A.
Câu 12.

C.

Môđun của số phức 2+i là

A.
Câu 10.

D.

Cho hình chóp S.ABCD có đáy là hình vuông cạnh a , cạnh bên SA vuông
góc với đáy. Biết SA = 2a . Thể tích khối chóp S.ABCD là

A.
Câu 9.

C.

B. 2x. ln9.
D. (2x). .


Tích phân có giá trị bằng
B.

C.

D.

Bảng biến thiên sau đây là của hàm số nào


A.
Câu 16.

B.

B. .

B.

C.

D.

D.

Cho a , b , c , d là các hệ số thực và a ≠ 0 . Hàm số nào sau đây có thể có
đồ thị như hình vẽ?

A.
C.


C.

Trong các giới hạn sau, giới hạn nào đúng?

A.

Câu 18.

D..

Một bình đựng 8 viên bi xanh và 4 viên bi đỏ. Lấy ngẫu nhiên 3 viên bi.
Xác suất để có được ít nhất hai viên bi xanh là bao nhiêu?

A..
Câu 17.

C.

B.
D.

Câu 19.

Trong không gian Oxyz , khoảng cách giữa đường thẳng d : và mặt
phẳng (P): 2x+y+2z−3=0 là
A. 4 .
B. 2 .
C.
D. 3


Câu 20.

Cho a là số thực dương khác 1. Tính
A.

Câu 21.

C.

D.

Điểm cực đại của hàm số là
A.

Câu 22.

B.

B.

C.

D.

Ông A gửi số tiền 100 triệu đồng vào ngân hàng với lãi suất 7% trên năm,
biết rằng nếu không rút tiền ra khỏi ngân hàng thì cứ sau mỗi năm số tiền


lãi sẽ được nhập vào vốn ban đầu. Sau thời gian 10 năm nếu không rút lãi

lần nào thì số tiền mà ông A nhận được tính cả gốc lẫn lãi là
A.
B.
C.
D.
Cắt một khối trụ bởi một mặt phẳng qua trục của nó, ta được thiết diện là
một hình vuông có cạnh bằng 3a . Tính diện tích toàn phần của khối trụ.
A.
B.

Câu 23.

C.

D.

Tập nghiệm của bất phương trình là

Câu 24.

A.

B.

A.

B.

A. 20π .


D.

B. 36π .

C. 12π .

D. 16π .

Cho lăng trụ đứng ABC.A′B′C′ có đáy là tam giác đều cạnh bằng a , cạnh
bên bằng . Tính thể tích khối lăng trụ.

Câu 27.

A.

B.

C.

D.

Tìm giá trị lớn nhất của tham số m để hàm số đồng biến trên
A.

B.

C.

D.


Đặt a = log2 3, khi đó log27 36 bằng?
A.

Câu 30.

C.

Tính thể tích của vật thể tròn xoay khi quay hình phẳng giới hạn bởi các
đường quanh trục Ox .

Câu 26.

Câu 29.

D.

Gọi m ; M lần lượt là giá trị nhỏ nhất và giá trị lớn nhất của hàm số trên
đoạn . Tính tổng .

Câu 25.

Câu 28.

C.

B.

C.

D.


Cho hình thang ABCD vuông tại A và B với AB = a ; . Quay hình thang và
miền trong của nó quanh đường thẳng chứa cạnh BC . Tính thể tích V của
khối tròn xoay được tạo thành.


A.
Câu 31.

B.

C.

Khoa ngoại của một bệnh viện gồm 40 bác sĩ. Số cách lập một kíp mổ
gồm 1 người mổ và 4 phụ mổ bằng
A. 658088

Câu 32.

B. 3290040

B.

D.

B. T = −2

B.

C. T =1


D. T = −1

C.

D.

Cho hàm số liên tục trên . Gọi là diện tích hình phẳng giới hạn bởi các
đường và như hình vẽ bên. Mệnh đề nào dưới đây là đúng

A.

B.

C.

D.

Câu 36.

C.

Một cái nón lá có chiều dài đường sinh và có đường kính mặt đáy đều
bằng 5 dm . Vậy diện tích của lá cần để làm cái nón lá là:
A.

Câu 35.

D. 78960960.


Trong không gian Oxyz cho mặt cầu và điểm sao cho biểu thức đạt giá
trị nhỏ nhất. Khi đó giá trị biểu thức T = a + b + c bằng
A. T =2

Câu 34.

C. 3655600

Một người chơi trò gieo súc sắc. Mỗi ván gieo đồng thời ba con súc sắc.
Người chơi thắng cuộc nếu xuất hiện ít nhất hai mặt sáu chấm. Tính xác
suất để trong ba ván, người đó thắng ít nhất hai ván.
A.

Câu 33.

D. .

Cho hàm số . Gọi S là tổng tất cả các giá trị nguyên của x thuộc đoạn
thỏa mãn bất phương trình . Giá trị của S là
A.

B.

C.

D.


Câu 37.


Cho hình chóp tứ giác đều S.ABCD có tất cả các cạnh đều bằng a . Gọi α
là góc giữa mặt bên và mặt đáy. Khi đó cosα nhận giá trị nào sau đây?
A.

Câu 38.

B.

C.

Cho đa giác đỉnh, và . Tìm biết đa giác đã cho có 135 đường chéo
A.

Câu 39.

B.

B.

B.

C.

B. 8

C.

D.

B.


C.

D.

Số nguyên dương thỏa mãn là
B. 11.

C. 9

D. 12

Giả sử là hai trong số các số phức thoả mãn và Giá trị lớn nhất của
bằng
A. 3

Câu 46.

D.

Tích tất cả các nghiệm của phương trình

A. 10
Câu 45.

C.

Cho số phức thoả mãn Gọi lần lượt là giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất
của . Tổng là


A.
Câu 44.

D.

D.

B.

A. 9
Câu 43.

C.

Một hình nón có bán kính đáy là 5a , độ dài đường sinh là 13a thì đường
cao h của hình nón là
A.

Câu 42.

D.

Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz , cho mặt phẳng (P):x − z − 4 =
0 và đường thẳng . Hình chiếu vuông góc của d trên (P) có phương trình

A.

Câu 41.

C.


Phương trình có ba nghiệm phân biệt khi
A.

Câu 40.

D.

B.

C. 4

D.

Cho với là các số hữu tỉ. Mệnh đề nào dưới đây đúng?


A.
Câu 47.

B.

C.

Một viên đạn bắn lên cao với vận tốc ban đầu 500m/s, sau một thời gian t
có vận tốc là . Viên đạn có thể lên tới độ cao bao nhiêu?
A.

Câu 48.


B.

D.

B. m = −3.

C. m = 4.

D. m= − 4.

Cho . Tính
A.

Câu 50.

C.

Trong không gian Oxyz , cho tam giác ABC có tọa độ các đỉnh
A(−4;9;−9), B(2;12;−2), C(−m−2;1−m;m+5). Tìm m để tam giác ABC
vuông tại B
A. m = 3.

Câu 49.

D.

B.

C.


D.

Tìm số giá trị nguyên của để hàm số đồng biến trên khoảng ?
A. 2019

B. 2000

C. 2001

ĐÁP ÁN

1.

2.

3.

4.

5.

6.

7.

8.

9.

10.


B

A

C

A

A

B

D

A

A

B

11.

12.

13.

14.

15.


16.

17.

18.

19.

20.

D

A

B

C

C

A

D

C

A

A


21.

22.

23.

24.

25.

26.

27.

28.

29.

30.

D

B

A

A

A


C

A

C

D

C

31.

32.

33.

34.

35.

36.

37.

38.

39.

40.


B

B

D

C

B

D

C

B

A

A

41.

42.

43.

44.

45.


46.

47.

48.

49.

50.

D

C

A

D

C

C

B

D

C

C


D. 2018



×