Ki m tra bài ể
cũ
1) Nêu các bước tính đạo hàm bằng
định nghĩa.
2) Cho hàm số y = f(x) = x
2
. Dùng
đ/n tính đạo hàm của hàm số tại
điểm x
0
= 3 tùy ý.
1) Nêu các bước tính đạo hàm bằng
định nghĩa.
2) Cho hàm số y = f(x) = x
2
. Dùng
đ/n tính đạo hàm của hàm số tại
điểm x
0
= x tùy ý.
O HÀMĐẠ
BÀI 2
1)
1)
Đạo hàm của hàm số y = x
Đạo hàm của hàm số y = x
n
n
:
:
(x
(x
∈
∈
R; n
R; n
∈
∈
N; n > 1)
N; n > 1)
f(x) =?
f(x + ∆x) = ?
Cho x một số gia ∆x: (x + ∆x)
a) Hãy tính
f(x) = ?
f(x + ∆x) = ?
∆y = ?
CÂU HỎI
∆y = ?
I. ĐẠO HÀM CỦA MỘT HÀM SỐ THƯỜNG GẶP
1)
1)
Đạo hàm của hàm số y = f(x) = x
Đạo hàm của hàm số y = f(x) = x
n
n
:
:
(x
(x
∈
∈
R; n
R; n
∈
∈
N; n > 1)
N; n > 1)
f(x) =?
f(x + ∆x) = ?
∆y = ?
f(x) = x
n
f(x + ∆x) = (x + ∆x)
n
∆y = (x + ∆x)
n
-
x
n
TRẢ LỜI
CÔNG THỨC: a
n
– b
n
CÔNG THỨC: a
n
– b
n
a
n
– b
n
=(a – b) (a
n-1
+ a
n-2
b+ a
n-3
b
2
+… + a
2
b
n - 3
+a b
n-2
+ b
n-1
)
(x + ∆x)
n
– x
n
= (x + ∆x – x) [(x + ∆x)
n – 1
+ (x + ∆x)
n – 2
x+...+ (x + ∆x)x
n – 2
+ x
n – 1
]
1)
1)
Đạo hàm của hàm số y = f(x) = x
Đạo hàm của hàm số y = f(x) = x
n
n
:
:
(x
(x
∈
∈
R; n
R; n
∈
∈
N; n > 1)
N; n > 1)
b) Hãy tính
CÂU HỎI
x
y
∆
∆
x
y
∆
∆
1)
1)
Đạo hàm của hàm số y = f(x) = x
Đạo hàm của hàm số y = f(x) = x
n
n
:
:
(x
(x
∈
∈
R; n
R; n
∈
∈
N; n > 1)
N; n > 1)
x
y
∆
∆
TRẢ LỜI
x
y
∆
∆
= (x + ∆x)
n - 1
+ (x +∆x)
n - 2
x+...
+(x + ∆x)x
n - 2
+ x
n - 1
1)
1)
Đạo hàm của hàm số y = f(x) = x
Đạo hàm của hàm số y = f(x) = x
n
n
:
:
(x
(x
∈
∈
R; n
R; n
∈
∈
N; n > 1)
N; n > 1)
x
y
x
∆
∆
→∆ 0
lim
CÂU HỎI
x
y
x
∆
∆
→∆ 0
lim
= ?
c) Hãy tính
1)
1)
Đạo hàm của hàm số y = f(x) = x
Đạo hàm của hàm số y = f(x) = x
n
n
:
:
(x
(x
∈
∈
R; n
R; n
∈
∈
N; n > 1)
N; n > 1)
x
y
x
∆
∆
→∆ 0
lim
x
y
x
∆
∆
→∆ 0
lim
= nx
n - 1
TRẢ LỜI