Tải bản đầy đủ (.doc) (2 trang)

ON TAP MU LOGARIT

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (191.02 KB, 2 trang )

GV: Nguyễn Ngọc Hoá Ôn tập Mũ – Logarit
LUỸ THỪA
Bài1: Rút gọn các biểu thức sau:
a/
( )
3 3 1 1
2 2 2 2
1 1
2 2
( ) 2x y x y x y y
x y
x y x y
+ − +
+
 
+
− +
 ÷
 
b/
1 1
1 1
2 2
4 4
3 1 1 1 1
4 2 4 4 4
: ( )
a b a b
a b
a a b a b
 


− −
 
− −
 
+ +
 
 
c/
3 3 3 3
4 4 4 4
1 1
2 2
a b a b
ab
a b
  
− +
 ÷ ÷
  


d/
2
3 3 1 1
2 2 2 2
1 1
2 2
.
a b a b
ab

a b
a b
   
− −
 ÷
 
+
 ÷
 

 ÷

 
   
e/
4
4
3 1
4 2
1
. . 1
1
a a a
a
a
a a
− −
+
+


f/
1
1
3 3
2
3
2 2
3 3
3 3
:
a b a b
ab
a b
a b


 
− −
 
 ÷
+
 ÷
 ÷

 

 
Bài2: Rút gọn các biểu thức sau:
a/
1

1 1 1 1 1 1
3 3 3 3 3 3
6 6
3 3
2 2
. . . .a b a b a b b a
a b
a a

− −
 
 ÷
− +

 ÷
+

 ÷
 
b/
1 7 1 5
3 3 3 3
1 4 2 1
3 3 3 3
a a a a
a a a a


− −


− −
c/
3
2 1 1 2
2 2 2
.
(1 ) 1
a a
a a a

− − −
 

 
+ −
 
d/
3 1 2 3
3 1
2 3
3 1
.
1
.
a a
a
a
+ −
+


− −
 
 ÷
 
Bài3: Chứng minh rằng:
a/
3 3
5 2 5 2 1+ − − =
b/
3 3
5 2 7 5 2 7 2+ − − =
c/
4 2 3 4 2 3 2+ − − =
d/
3 3
9 80 9 80 3+ + − =
LOGARIT
Bài4: Tính giá trị của các biểu thức sau:
a/
3
7 7 7
1
log 36 log 14 3log 21
2
A = − −
b/
2 2
3 3
1
log 24 log 72

2
1
log 18 log 72
3
B

=


c/
2 2
2 2
log 4 log 10
log 20 3log 2
C
+
=
+
d/
2 2 4 4
log log 4 log log 2D = −
e/
3 9 27
1 2 3
log 2 log 4 log 8
E = + −
f/
2 4 8
1 1 1
log 3 log 9 log 3

F = + −
Bài5: Tính :
a/
3
5
log . .
a
A a a a=
b/
3
2
5
log .
a
B a a a a=
c/
5 3
3 2
1
4
.
log
a
a a a
C
a a
=
Bài6: Tính
a/
3 4 5 15 16

log 2.log 3.log 4....log 14.log 15A =
b/
6
log 16B =
biết
12
log 27 x=
Trường THPT Trần Quốc Tuấn Trang 1
GV: Nguyễn Ngọc Hoá Ôn tập Mũ – Logarit
Bài7: a/ Cho
27 8 2
log 5; log 7; log 3a b c= = =
. Tính
6
log 35
theo a, b, c. ĐS:
( )
3
1
ac b
c
+
+
b/ Cho
lg3; lg 2a b= =
. Tính
125
log 30
ĐS:
( )

1
3 1
a
b
+

c/ Cho
2 2
log 5; log 3a b= =
. Tính
3
log 135
ĐS:
3
a
b
+
Bài8: a/ Biết
log 3
a
b =
. Tính
3
log
b
a
b
A
a
=

ĐS:
3
3
A = −
b/ Biết
log 5
a
b =
. Tính
log
ab
b
B
a
=
ĐS:
11 3 5
4
B

=
c/ Biết
log 13
a
b =
. Tính
3
2
log
b

a
C ab=
ĐS:
9 13
12
C
+
=
d/ Biết
log 7
a
b =
. Tính
3
log
a b
a
D
b
=
ĐS:
8 7 25
3
D

=
Bài9: Không dùng MTCT hãy so sánh các biểu thức sau:
a/
2 1
4

log
5


2 1
5
log
6

b/
4
log e

5
log e
Bài10: Không dùng MTCT hãy so sánh các biểu thức sau:
a/
3
log 4

ln5
b/
2
log 3

5
log 8
Bài11: So sánh các cặp số sau:
a/
2

log 10

5
log 30
b/
2
log 3

5
log 8
Bài12: So sánh các cặp số sau:
a/
5
1 1
log
5 7

7
1 1
log
7 5
b/
2
2
log 5

2
log 20
Bài13: Cho
2 2

, 0; 4 12x y x y xy> + =
. CMR:
( ) ( )
1
lg 2 2lg 2 lg lg
2
x y x y+ − = +
Bài14: Biết
4 4 23
x x−
+ =
. Hãy tính
2 2
x x−
+
ĐS: 5
Bài15: Cho
1 1
1 lg 1 lg
10 ; 10
b c
a b
− −
= =
. CMR:
1
1 lg
10
a
c


=
.
Bài16: Cho
, , , , ,a b c d x abcd
dương và khác 1. CMR:
1
log
1 1 1 1
log log log log
abcd
a b c d
x
x x x x
=
+ + +
Bài17: CMR:
2 3
5
2 log 3 log 2
2
< + <
Bài18: Cho
, 0a b >

2 2
14a b ab+ =
. CMR:
( )
5 5 5

1
log log log
4 2
a b
a b
+
= +
Bài19: CMR với mọi số dương u và v ta có:
a/
log log
log
2 2
a a
a
u v
u v
+
+

nếu
1a >
b/
log log
log
2 2
a a
a
u v
u v
+

+

nếu
0 1a< <
Bài20: CMR với mọi
x R∈
ta cso:
1
1
sin cos
2
2 2 2
x x

+ ≥
. Dấu bằng xảy ra khi nào?
Bài21: a/ CMR:
2009 2010
log 2010 log 2011>
b/ CMR:
( ) ( )
1
log 1 log 2 1
n n
n n n
+
+ > + ∀ >
Trường THPT Trần Quốc Tuấn Trang 2

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×