Câu 5325.
x3 3x 8 y
[0D3-5.5-3] Hệ phương trình 3
có nghiệm là x; y với x 0 và y 0 là:
y 3 y 8 x
C.
D.
A. 11; 11 ;
11;0 .
B. 0; 11 ;
11; 11 .
11;0 .
11;0 .
Lời giải
Chọn A
x3 3x 8 y
Ta có : 3
x3 y3 5x 5 y x y x 2 xy y 2 5 0
y 3 y 8 x
x y
2
2
x xy y 5 0
Khi x y thì x3 11x 0 x 0; x 11
2
1 3
Khi x xy y 5 0 x y y 2 5 0 (phương trình vô nghiệm)
2 4
2
2
Vậy hệ có nghiệm 11; 11 ;
Câu 5326.
11; 11 .
x 2 5 x 2 y
[0D3-5.5-3] Hãy chỉ ra các cặp nghiệm khác 0 của hệ phương trình: 2
y 5 y 2 x
A. 3;3 .
B. 2;2 ; 3;1 ; 3;6 .
C. 1;1 , 2;2 , 3;3 .
D. 2; 2 , 1; 2 , 6;3
Lời giải
Chọn A
x 2 5 x 2 y
Ta có : 2
x2 y 2 7 x 7 y x y x y 7 0
y 5 y 2 x
Khi x y thì x2 3x 0 x 0; x 3
Khi y 7 x thì x2 7 x 14 0 (phương trình vô nghiệm).
Vậy hệ phương trình có nghiệm 3;3 .
x 2 y 6
[0D3-5.5-3] Hệ phương trình 2
có bao nhiêu nghiệm?
y x 6
A. 6.
B. 4.
C. 2.
Lời giải
Chọn C
Câu 5327.
x 2 y 6
x2 y 2 y x 0 x y x y 1 0
Ta có : 2
y x 6
Khi x y thì x2 x 6 0 x 3; x 2
Khi y 1 x thì x2 x 7 0 (phương trình vô nghiệm)
Vậy hệ phương trình đã cho có hai nghiệm 3; 3 và 2; 2 .
D. 0.
Câu 5328.
x 2 3x y
[0D3-5.5-3] Hệ phương trình 2
có bao nhiêu cặp nghiệm x; y ?
y 3 y x
A. 1.
B. 2.
C. 3.
Lời giải
D. 4.
Chọn B
x 2 3x y
Ta có : 2
x2 y 2 4 x 4 yX x y x y 1 0
y 3 y x
Khi x y thì x2 2 x 0 x 0; x 2
Khi y 4 x thì x2 4 x 4 0 x 2
Vậy hệ phương trình có 2 nghiệm 0;0 , 2; 2 .
1
x y 5 x
Câu 18. [0D3-5.5-3] Hệ phương trinh :
. Có bao nhiêu cặp nghiệm x, y mà x y ?
1 x 5y
y
A. 1 .
C. 3 .
Lời giải
B. 2 .
D. 4 .
Chọn B
Điều kiện x 0; y 0
1
x y 5 x
5 x 2 xy 1 5 x 2 xy 1
2
Ta có
1
5
y
xy
1
( x y )( x y ) 0
x 5y
y
1
1
x ;y
5 x xy 1
4 x 1
2
2
Do x y nên
x 1 ; y 1
( x y )( x y ) 0
y x
2
2
2 x y 1 1
Câu 5336.
[0D3-5.5-3] Hệ phương trình
có bao nhiêu cặp nghiệm x; y ?
2
y
x
1
1
A. 1.
B. Vô nghiệm.
C. 2.
D. 3.
Lời giải
Chọn A
Điều kiện : x, y 1
2
2
2 x y 1 1
2x 2 y y 1 x 1 0 2 x y
Ta có :
2 y x 1 1
x y 2
yx
y 1 x 1 0
1
0
y 1 x 1
1
1
x 2
x
x0
Khi x y thì 2 x x 1 1 x 1 1 2 x
2
2
2
x 1 1 2 x
4 x 5 x 0
Khi
y 1 x 1
1
1
3
thì 2 x 2 y 2 x y (vô nghiệm vì x, y 1 )
2
2
4
Vậy hệ phương trình có nghiệm 0;0 .