Tải bản đầy đủ (.pdf) (4 trang)

D02 giải bất phương trình bậc 2 muc do 1

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (279.16 KB, 4 trang )

Câu 28:

[0D4-7.2-1] Tập xác định của hàm số y
A. D
C. D

x2

x

B. D

5;1 .
; 5

4x

1;

5;1 .

D. D

.

5 là:

; 5

1;


.

Lời giải
Chọn C
Điều kiện xác định: x 2
Tập xác định: D
Câu 36:

4x

; 5

5

x

0

1;

5

x

1

.

[0D4-7.2-1] Tập nghiệm của bất phương trình 1  2 x  2 x  5 x  1  0 là:
5


B. S   1;  .
2


1

A. S   1;  .
2

1 5


C. S   1;    ;   .
2 2



D. S   1;   .
Lời giải

Chọn C
Bất phương trình   2 x  1 2 x  5 x  1  0
1 5


Lập bảng xét dấu dễ dàng ta được S   1;    ;   .
2 2




Câu 1342. [0D4-7.2-1] Tập nghiệm của bất phương trình x2  4 x  4  0 là:
A.  2;   .
B. .
C. \ 2 .

D.

\ 2 .

D.

\ 3 .

D.

\ 3 .

Lời giải
Chọn C
x2  4 x  4  0   x  2   0  x  2  0  x  2 .
2

Tập nghiệm của bất phương trình là

\ 2 .

Câu 1343. [0D4-7.2-1] Tập nghiệm của bất phương trình x2  6 x  9  0 là:
A.  3;   .
B. .

C. \ 3 .
Lời giải
Chọn D
x 2  6 x  9  0   x  3  0  x  3  0  x  3 .
2

Vậy tập nghiệm của bất phương trình là

\ 3 .

Câu 1344. [0D4-7.2-1] Tập nghiệm của bất phương trình x2  6 x  9  0 là:
A.  3;   .
B. .
C. \ 3 .
Lời giải
Chọn C
x2  6 x  9  0   x  3  0  x  3  0  x  3 .
2

Vậy tập nghiệm của bất phương trình là

\ 3 .


Câu 1345. [0D4-7.2-1] Tập nghiệm của bất phương trình x2  2 x  1  0 là:
A. 1;   .
B. .
C. \ 1 .

D.


\ 1 .

D.

\ 1 .

Lời giải
Chọn D
x2  2 x  1  0   x  1  0  x  1  0  x  1 .
2

Vậy tập nghiệm của bất phương trình là

\ 1 .

Câu 1346. [0D4-7.2-1] Tập nghiệm của bất phương trình x2  2 x  1  0 là:
A. 1;   .
B. .
C. \ 1 .
Lời giải
Chọn D
x2  2 x  1  0   x  1  0  x  1  0  x  1 .
2

Vậy tập nghiệm của bất phương trình là

\ 1 .

Câu 1351. [0D4-7.2-1] Tập nghiệm của bất phương trình x2  1  0 là:

A. 1;   .
B.  1;   .
C.  1;1 .

D.  ; 1  1;   .

Lời giải
Chọn D
x2  1  0  x  1 hoặc x  1 .
Vậy tập nghiểm của bất phương trình là :  ; 1  1;   .
Câu 1352. [0D4-7.2-1] Tập nghiệm của bất phương trình x2  x  1  0 là:


1  5   1  5
A. R .
B.  ;
;   .
  
2  
2


 1  5 1  5 
C. 
;
 .
2
2






 



D. ; 1  5  1  5;  .
Lời giải

Chọn B
x2  x 1  0  x 

1  5
1  5
hoặc x 
.
2
2



1  5   1  5
Vậy tập nghiệm của bất phương trình là  ;
;   .
  
2  
2




Câu 1353. [0D4-7.2-1] Tập nghiệm của bất phương trình x2  4 x  4  0 là:
A.  2;   .
B. .
C. \ 2 .

D.

\ 2 .

D.

.

Lời giải
Chọn D
x2  4 x  4  0   x  2  0  x  2 .
2

Vậy tập nghiệm của bất phương trình là

\ 2 .

Câu 1354. [0D4-7.2-1] Tập nghiệm của bất phương trình x2  4 2 x  8  0 là:





A. ; 2 2 .


B.

 

\ 2 2 .

C.  .
Lời giải


Chọn C



x2  4 2 x  8  0  x  2 2



2

 0  x  .

Vậy tập nghiệm của bất phương trình là  .
Câu 1355. [0D4-7.2-1] Tập nghiệm của bất phương trình x2  x  6  0 là:
A.  ; 3   2;   . B.  3; 2  .
C.  2;3 .

D.  ; 2    3;   .


Lời giải
Chọn C
x2  x  6  0  2  x  3 .
Vậy tập nghiệm của bất phương trình là  2;3 .
Câu 1356. [0D4-7.2-1] Tập nghiệm của bất phương trình x 2  9 là:
A.  –3;3 .
B.  ; 3 .
C.  ;3 .

D.  ; 3   3;   .

Lời giải
Chọn A
x2  9  x2  9  0  3  x  3 .
Câu 1357. [0D4-7.2-1] Tập nghiệm củabất phương trình x2  6 2 x  18  0 là:
A. 3 2;  .
B. 3 2;  .
C.  .
D.
Lời giải
Chọn D










x 2  6 2 x  18  x  3 2



2

 0, x 

a 1 0


Cách khác : Ta có  /
  3 2







2

.

 18  0

 x 2  6 2 x  18  0, x 

Câu 1358. [0D4-7.2-1] Tập nghiệm của bất phương trình x 2 
A.








B.  2; 3  .

2; 3 .

.



.



3  2 x  6  0 là:



C.  3; 2 .

D.   3;  2  .

Lời giải
Chọn D


x2 
Câu 1487:





3 2 x 6 0 3  x 2 .

[0D4-7.2-1] Tập nghiệm của bất phương trình x2  1  0 là:

A. 1;  .

B.  1;   .

C.  1;1 .

D.  ; 1  1;   .

Lời giải
Chọn D

 x  1
Cách 1: Ta có x 2  1  0   x  1 x  1  0  
( chọn D)
x  1
Cách 2 : Casio.
Câu 1490:

[0D4-7.2-1] Tập nghiệm của bất phương trình x 2  9 là:


A.  –3;3 .

B.  ; 3 .

C.  ;3 .
Lời giải

Chọn A

D.  ; 3   3;   .


Ta có x2  9  x  3  3  x  3 ( chọn A).
Câu 46: [0D4-7.2-1] Tập nghiệm của bất phương trình x2  2 x  3  0 là:
A.  .
B. .
C. (; 1)  (3; ) . D. (1;3) .
Lời giải
Chọn B.
x 2  2 x  3   x  1  2  0, x 
2

.

Câu 47: [0D4-7.2-1] Tập nghiệm của bất phương trình x2  9  6 x là:
A. \{3} .
B. .
C. (3; ) .


D. (;3) .

Lời giải
Chọn A.
x 2  9  6 x  x2  6 x  9  0   x  3  0, x  3 .
2

[0D4-7.2-1] Tìm tập xác định của hàm số y  2 x 2  5x  2 .
1
1

1 

A. D   ;  .
B. [2; ) .
C.  ;   [2; ) . D.  ; 2  .
2
2

2 

Lời giải
Chọn C
1

Hàm số y  2 x 2  5x  2 xác định khi và chỉ khi 2 x 2  5 x  2  0  x   ;    2;   .
2


Câu 1582.




×