Tải bản đầy đủ (.pdf) (5 trang)

D02 giải bất phương trình bậc 2 muc do 2

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (304.21 KB, 5 trang )

Câu 34. [0D4-7.2-2] Tập xác định của hàm số y  3x  x 2 là
A.  ;0  3;   .

B.  0;3 .

C.  0;3 .

D.

.

Lời giải
Chọn B
ĐKXĐ 3x  x2  0  0  x  3 .
Câu 40. [0D4-7.2-2] Tập ngiệm của bất phương trình: x  x  5  2(x 2  2) là:
A. (–;1]  [4; ) .

B. 1; 4 .

C. (–;1)  (4; ) .

D. (1; 4) .

Lời giải
Chọn A
2
Ta có: x  x  5  2(x 2  2)  x  5x  4  0 .

x  1
Đặt f  x   x 2  5x  4 f  x   0  
.


x  4
Ta có bảng xét dấu :

Vậy tập nghiệm của bpt là S  (–;1]  [4; )
Câu 41. [0D4-7.2-2] Tập ngiệm của bất phương trình: x2  4 x  3  0 là:
A. (–;1]  [4; )

B. 1;3

C. (–;1)  [3; )

D. 1;3

Lời giải
Chọn B

x  1
Đặt f  x   x2  4 x  3 f  x   0  
.
x  3
Ta có bảng xét dấu :

f  x   0  x  1;3
Câu 42. [0D4-7.2-2] Tập ngiệm của bất phương trình: 2 x2  7 x  15  0 là:
3
3

 3 
3



A.  – ;    [5; ) . B.   ;5
C.  – ; 5   ;   . D.  5; 
2
2

 2 
2


Lời giải
Chọn A
Đặt f  x   2 x2  7 x  15

x  5
f  x  0  
x   3

2
Ta có bảng xét dấu :


3

f  x   0  x   – ;    [5; )
2

Câu 43. [0D4-7.2-2] Tập ngiệm của bất phương trình:  x2  6 x  7  0 là:
A.  –; 1  [7; ).


B.  1;7.

C.  –; 7  1;   . D.  7;1.

Lời giải
Chọn B
Đặt f  x    x2  6 x  7

 x  1
f  x  0  
x  7
Ta có bảng xét dấu :

f  x   0  x   1;7
Câu 902. [0D4-7.2-2] Giải bất phương trình 5  x  1  x  7  x   x 2  2 x ta được
A. Vô nghiệm.
C. x  2,5 .

B. Mọi x đều là nghiệm.
D. x  2,6 .
Lời giải

Chọn A
Ta có 5  x  1  x  7  x   x 2  2 x  5  0 vô lý. Vậy bất phương trình đã cho vô nghiệm.
Câu 32:

[0D4-7.2-2] Tập nghiệm của bất phương trình
A. S   1;0  .

2 x

 2 là:
x 1
B. S   1;0 .

D. S   ; 1  0;   .

C. S   1;0 .

Lời giải
Chọn C
2 x
2 x
2  x  2x  2
2
20 
0
x 1
x 1
x 1
3x
x

0
 0  x   1;0 .
x 1
x 1

Bất phương trình

Câu 11. [0D4-7.2-2] Giải bất phương trình: 2( x

A. x

3
.
2

B. x

2)2

2x

3
.
2

7
.
2

C. Vô nghiệm.
Lời giải

D.

x.


Chọn A
BPT: 2( x


2)2

Kết luận:

x.

2x

7
2

2 x2

6x

9
2

0

Câu 16. [0D4-7.2-2] Miền nghiệm của bất phương trình:

3
2

2 x

2


0 x

.

x2
x2
là:
 2
x  x 1 x  x 1
2

A.  .


6 
6
B.  x  

x



.

3  
3 



6

6
C.  

x

.
 3
3 


D.

.

Lời giải
Chọn D
Nhận xét x2  x  1  0x 

; x2  x  1  0x  .

x2
x2
 2
  x  2   x 2  x  1   x  2   x 2  x  1
x  x 1 x  x 1
2

 x 3  3x 2  3x  2  x 3  3x 2  3x  2
 6 x2  4  0  x  .
Câu 5682.

[0D4-7.2-2] Gọi S là tập nghiệm của bất phương trình x2  8x  7  0 . Trong các tập hợp sau,
tập nào không là tập con của S ?
A.  ;0 .
B. 8;   .
C.  ; 1 .
D.  6;   .
Lời giải
Chọn D

x  7
Ta có x 2  8 x  7  0  
.
x  1
Câu 5688.

[0D4-7.2-2] Tìm tập xác định của hàm số y  2 x 2  5x  2 .

1

A.  ;  .
2


B.  2;   .

1

1 
C.  ;    2;   . D.  ; 2  .
2


2 
Lời giải

Chọn C

x  2
Điều kiện 2 x  5 x  2  0  
.
x  1

2
2

1

Vậy tập xác định của hàm số là  ;    2;   .
2


Câu 5690.

[0D4-7.2-2] Tập xác định của hàm số f ( x)  2 x 2  7 x  15 là

3

A.  ;     5;   .
2



3

B.  ;    5;   .
2



3

D.  ;   5;   .
2

Lời giải

3

C.  ;    5;   .
2

Chọn B

x  5
Điều kiện 2 x  7 x  15  0  
.
x   3

2
3

Vậy tập xác định của hàm số là  ;    5;   .

2

2

[0D4-7.2-2] Tập nghiệm của bất phương trình x2  4 x  4  0 là:

Câu 1486:

A.  2;  .

B.

.

\ 2 .

C.

D.

\ 2 .

Lời giải
Chọn C
Cách 1 : Ta có x2  4 x  4  0   x  2   0  x  2 . Vậy chọn C.
2

Cách 2 : Casio : wR1111=4=4==

Kết quả:

Câu 1488:



.

[0D4-7.2-2] Tập nghiệm của bất phương trình x2  4 2 x  8  0 là:



A. ;2 2 .

B.

 

C.  .

\ 2 2 .

D.

.

Lời giải
Chọn C



Cách 1 : x 2  4 2 x  8  0  x 2  2.2 2.x  2 2




2



 0  x2 2



2

 0 ( chọn C)

Cách 2 : Casio: wR1121=p4s2=8==

( nghiệm rỗng).
Câu 1489:

[0D4-7.2-2] Tập nghiệm của bất phương trình x2  x  6  0 là:

A.  ; 3   2;   . B.  3;2  .

C.  2;3 .

D.  ; 2    3;   .

Lời giải
Chọn C

Ta có: x2  x  6  0  2  x  3 ( chọn.
Câu 1491:

C. ).

[0D4-7.2-2] Tập nghiệm của bất phương trình x2  6 2 x  18  0 là:








B. 3 2;  .

A. 3 2; .

C.  .

D.

.

Lời giải
Chọn D



Ta có x 2  6 2 x  18  0  x  3 2


2

 0, x  (Chọn D).

[0D4-7.2-2] Tập nghiệm của bất phương trình x 2 

Câu 1492:
A.







B.  2; 3  .

2; 3 .





Ta có x 2 








C.  3; 2 .
Lời giải

Chọn D



3  2 x  6  0 là:

3  2 x  6  0   3  x   2 ( chọn D).

D.   3;  2  .



×