Tải bản đầy đủ (.pdf) (16 trang)

D01 tập xác định của hàm số lượng giác muc do 2

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (714.66 KB, 16 trang )

Câu 17. [1D1-1.1-2] (Chuyên Quang Trung - Bình Phước - Lần 1 - 2018 - BTN) Tìm tập xác định
D của hàm số y  tan 2 x :
A. D 



\   k 2 | k   . B. D 
4


C. D 



\   k | k   . D. D 
4




\   k | k   .
2





\   k | k  .
2
4


Lời giải

Chọn D
Hàm số xác định khi cos 2 x  0  2 x 
Tập xác định của hàm số là: D 
Câu 2. [1D1-1.1-2]
1
.
y
sin x  cos x


2

 k  x 


4

k


2

k   .




\   k | k  .

2
4


(THPT Hoa Lư A-Ninh Bình-Lần 1-2018) Tìm tập xác định D của hàm số

A. D 

\ k | k 

C. D 



\   k | k   . D. D 
4


.

B. D 



\   k | k   .
2


\ k 2 | k 


.

Lời giải
Chọn C
Hàm số đã cho xác định khi và chỉ khi



sin x  cos x  0  sin  x    0  x   k ,  k   .
4
4

Câu 10. [1D1-1.1-2] (THPT Lê Hồng Phong - Nam Định - Lần 1 - 2017 - 2018 - BTN) Tìm tập xác
tan x  1


định D của hàm số y 
 cos  x   .
sin x
3

A. D 

\ k , k 

.

C. D 




\   k , k   .
2


B. D 

 k

\  ,k   .
 2


D. D 

.

Lời giải
Chọn B
Hàm số y 

tan x  1


 cos  x   xác định khi:
sin x
3


sin x  0

k
 sin 2 x  0  2 x  k  x 
, (k  ) .

2
cos x  0
Câu 15:

[1D1-1.1-2]
(THPT Kinh Môn - Hải Dương - Lần 2 - 2018 - BTN) Tập xác định của
tan 2 x
hàm số y 
là tập nào sau đây?
cos x
A. D 

B. D 



\   k  , k 
2



 

\   k  , k 
2 
4


C. D 

D. D 

 


\   k ;  k  , k 
2 2
4


Lời giải
Chọn D






x  k
2 x   k


cos 2 x  0


4
2

2
Hàm số xác định khi 


,k 
cos
x

0



 x   k
 x   k


2
2
Vậy tập xác định là: D 
Câu 2793:

 


\   k ;  k  , k  .
2 2
4


[1D1-1.1-2] Tập xác định của hàm số y  tan 2 x là:


A. x 


2

 k .

B. x 


4

 k .

C. x 



k .
8
2

D. x 



k .
4
2


Lời giải
Chọn D

sin 2 x
xác định  cos 2 x  0
cos 2 x



 2 x   k  x   k , k  .
2
4
2

Hàm số y  tan 2 x 

Câu 2861.[1D1-1.1-2] Tập xác định của hàm số y 

A. x  k 2 .

B. x 


3

 k 2 .

tan x
là:

cos x  1



 x   k
C. 
.
2
 x  k 2



 x  2  k
D. 
.
 x    k

3

Lời giải
Chọn C
Ta có điều kiện xác định của hàm số đã cho tương đương với hệ điều kiện


cos x  0
 x   k
.

2


cos x  1
 x  k 2
Câu 2866. [1D1-1.1-2] Tập xác định của hàm số y 
A. x 


2

 k .

B. x  k 2 .

cot x
là:
cos x

C. x  k .
Lời giải

Chọn D
 x  k
s inx  0


xk .

Đkxđ của hàm số đã cho là : 

2
cos x  0

 x  2  k

Câu 2867. [1D1-1.1-2] Tập xác định của hàm số y 

1

sin x  cos x

D. x  k


2

.


B. x  k 2 .

A. x  k .

C. x 


2

 k .

D. x 



4

 k .

Lời giải
Chọn D





Đkxđ của hàm số đã cho là : sin x  cos x  0  2.sin  x    0  sin  x    0
4
4


 x


4

 k  x 


4

 k .

Câu 13: [1D1-1.1-2] (THPT Chuyên Quốc Học Huế - lần 1 - 2017 - 2018) Tìm tập xác định D của



hàm số y  tan  2 x   .
4

 3 k
 3


,k  .
A. D  \  
B. D  \   k , k   .
2
8
4


 3 k



,k  .
C. D  \  
D. D  \   k , k   .
2
4
2


Lời giải
Chọn A


 



Hàm số y  tan  2 x   xác định khi và chỉ khi cos  2 x    0  2 x    k .
4
4 2
4


3 k
Suy ra x 
.

8
2
 3 k

,k   .
Vậy tập xác định của hàm số là D  \  
2
8

Câu 4009.

[1D1-1.1-2] Tập xác định của hàm số y 


\   k 2 k   .

3



\   k 2 ; k k   .
2


A. D 
C. D 

cot x
là:
sin x  1

B. D 
D. D 

 
\ k k 
 2

\   k 2
2


.


k .



Lời giải
Chọn C
Hàm số đã cho xác định khi
+ cot x xác định  sin x  0
+ sin x 1  0
 x  k
sin x  0



,k  .

x


k
2

sin x  1

2
Câu 4010.

[1D1-1.1-2] Tập hợp

A. y 

1  cos x

.
sin x

\ k k 

B. y 

 không phải là tập xác định của hàm số nào?

1  cos x
.
2sin x

C. y 

1  cos x
.
sin 2 x

D. y 

Lời giải
Chọn C

 x  k
sin 2 x  sin 0
 2 x  k 2
k
sin 2 x  0  



x
,k 

 x   k
2
sin 2 x  sin 
 2 x    k 2

2

1  cos x
.
sin x


sin x  sin 0
 x  k 2
sin x  0  

 x  k , k 
sin x  sin 
 x    k 2
Phân tích: Với các bài toán dạng này nếu ta để ý một chút thì sẽ thấy hàm cos x xác định với
mọi x  . Nên ta chỉ xét mẫu số, ở đây có đến ba phương án có mẫu số có chứa sin x như
nhau là A; D và B . Do đó ta chọn được luôn đáp án C
Trong ví dụ trên ta có thể gộp hai họ nghiệm k 2 và   k 2 thành k dựa theo lý thuyết
sau:
y


x
π

O

0

Hình 1.11
Mỗi cung (hoặc góc) lượng giác được biểu diễn bởi một điểm trên đường tròn lượng giác
* x    k 2 , k  được biểu diễn bởi một điểm trên đường tròn lượng giác.
* x    k , k  được biểu diễn bởi hai điểm đối xứng nhau qua O trên đường tròn lượng
giác.
k 2
*x  
, k  được biểu diễn bởi ba điểm cách đều nhau, tạo thành 3 đỉnh của một tam
3
giác đều nội tiếp đường tròn lượng giác.
k 2
*x  
, k  , n  * được biểu diễn bởi n điểm cách đều nhau, tạo thành n đỉnh của
n
một đa giác đều nội tiếp đường tròn lượng giác.
Giải thích cách gộp nghiệm ở ví dụ 3 ta có
Trên hình 1.11 hai chấm tròn đen là điểm biểu diễn hai nghiệm ta tìm được ở ví dụ 3. Từ đây
k 2
nếu gộp nghiệm lại thì ta sẽ có x  0 
 k , k  .
2
Câu 4012.


[1D1-1.1-2] Tập xác định của hàm số y  2016 tan 2017 2 x là

A. D 



\   k k   .
2



B. D 

C. D 

.

D. D 

 
\ k k 
 2


\ k
2
4


.



k  .


Lời giải
Chọn D
2017
Ta có y  2016 tan 2017 2 x  2016.  tan 2 x 
2017 là một số nguyên dương, do vậy hàm số đã cho xác định khi tan 2x xác định



 2 x   k , k   x   k , k  .
2
4
2
[1D1-1.1-2] Tập xác định của hàm số y  2016cot 2017 2 x là


 

A. D  \   k k   .
B. D  \ k k   .
2

 2


Câu 4013.



C. D 

D. D 

.




\   k k  .
2
4


Lời giải
Chọn B
Tương tự như ví dụ 5, ta có hàm số xác định khi cot 2x xác định

 2 x  k  x  k , k  .
2
Câu 4014.

[1D1-1.1-2] Tập xác định của hàm số y  1  cos 2017 x là

A. D 

\ k k 


C. D 




\   k ;  k  k   .
2
4


.

B. D 

.

D. D 



\   k 2 k   .
2


Lời giải
Chọn B
Hàm số y  1  cos 2017 x xác định khi 1  cos 2017 x  0.
Mặt khác ta có 1  cos 2017 x  1 nên 1  cos 2017 x  0, x 
Câu 4015.


[1D1-1.1-2] Tập xác định của hàm số y 

A. D 

\ k | k 

.

C. D 



\   k | k   .
4


.

2

2  sin 6 x
B. D  .
D. D 



\   k 2 | k   .
4



Lời giải
Chọn B
Ta có sin 6 x  2  2  sin 6 x  0 , x 

. Vậy hàm số đã cho xác đinh với mọi x  .

Câu 4016.
[1D1-1.1-2] Để tìm tập xác định của hàm số y  tan x  cos x , một học sinh đã giải theo
các bước sau:
sin x  0
Bước 1: Điều kiện để hàm số có nghĩa là 
.
cos x  0



 x   k
;k 
Bước 2:  
2
 x  k

.



\   k ; k  | k   .
2

Bài giải của bạn đó đúng chưa? Nếu sai, thì sai bắt đầu ở bước nào?

A. Bài giải đúng.
B. Sai từ bước 1.
C. Sai từ bước 2.
D. Sai từ bước 3.
Lời giải
Chọn B
Nhận thấy hàm số đã cho xác định khi tan x xác định (do cos x xác định với mọi x  ).

Bước 3: Vậy tập xác định của hàm số đã cho là D 

Do vậy hàm số xác định khi cos x  0  x 
Câu 4017.

[1D1-1.1-2] Hàm số y 

A. x 

 

\   k 2 | k   .
 2




2

 k , k  .

1

xác định khi và chỉ khi
sin x  1
B. x  .


C. x  


2

 k , k  .

D. x  


2

 k 2 , k  .

Lời giải
Chọn A
Hàm số đã cho xác định  sin x  1  0  sin x  1  sin x  1 (do

sin x  1, x  )  x    k 2 , k  .
2
[1D1-1.1-2] Tập xác định của hàm số y  sin 5x  tan 2 x là:
  k 


A. \   k  , k  Z .

B. \  
, k  Z .
4 2 
2



C. \   k  1  , k  Z .
D. .
2

Lời giải
Chọn B
Ở đây sin 5x xác định với mọi số thực x . Nên ta đi tìm điều kiện cho tan 2x xác định khi

 k
2 x   k , k   x  
,k  .
2
4 2

Câu 4047.

1  cos3 x

1  sin 3 x


\   k | k  Z  .
2


 k

\
| k Z.
 2


[1D1-1.1-2] Tập xác định D của hàm số y  tan x 

Câu 4048.
A.
C.



\   k 2 | k  Z  .
2

  k

\ 
| k Z .
2 2


B.
D.
Lời giải


Chọn B
Hàm số đã cho xác định khi



cos x  0
 x   k , k 

2
 3
sin x  1 sin x  1

Câu 4052.



x   k , k 


2

D
 x    k 2 , k 


2

[1D1-1.1-2] Tập xác định của hàm số y 

A.


\ k | k  Z  .

C.

 

\   k | k  Z  .
 2


B.

\ k 2 | k  Z  .




\  x   k , k   .
2



1
1


sin x cos x

D.


 

\ k | k  Z  .
 2


Lời giải
Chọn D

 x  k
sin x  0
k


x
,k  .
Hàm số đã cho xác định khi 

2
cos x  0
 x  2  k
[1D1-1.1-2] Tìm tập xác định của hàm số y  3tan x  2cot x  x.


 

A. D  \   k | k  Z  .
B. D  \ k | k  Z  .
2


 2




C. D  \   k | k  Z  .
D. D  .
2
4

Lời giải

Câu 4053.


Chọn B

 x  k
sin x  0
k


x
,k  .
Hàm số đã cho xác định khi 

2
cos x  0
 x  2  k

Câu 4054.

1
.
sin x  cos 2 x
 

B. \ k | k  Z  .
 2




D. \   k | k  Z  .
2
4


[1D1-1.1-2] Tìm tập xác định của hàm số y 

A.



\   k | k  Z  .
2


C.


.

2

Lời giải
Chọn D
Hàm số đã cho xác định khi sin 2 x  cos 2 x  0  cos 2 x  0  x 
Câu 4055.


4



k
,k  .
2

2017 tan 2 x
.
sin 2 x  cos 2 x
 
B. \   .
2



D. \   k | k  Z  .
2
4



[1D1-1.1-2] Tìm tập xác định của hàm số y 

A.



\   k | k  Z  .
2


C.

.
Lời giải

Chọn D

sin 2 x  cos 2 x  0
 k
 cos 2 x  0  x  
,k  .
Hàm số đã cho xác định khi 
4
2
cos
2
x


0

Câu 4056.

[1D1-1.1-2] Tập xác định của hàm số y 

A. D 
C. D 

 

\    k | k  Z  .
 4




\   k ;  k  | k  Z  .
2
4


sin x
.
sin x  cos x
 

B. D  \ k | k  Z  .
 4




D. D  \   k | k  Z  .
4


Lời giải
Chọn A
Hàm số đã cho xác định khi





sin x  cos x  0  2 sin  x    0  sin  x    0  x 
 k , k 
4
4
4


 

Vậy TXĐ D  \   k , k   .
 4

Câu 4057.

sin x
.

sin x  cos x
 

B. D  \ k | k  Z  .
 4


[1D1-1.1-2] Tìm tập xác định của hàm số y 

A. D 
C. D 

 

\   k 2 | k  Z  .
 4




\   k ;  k  | k  Z  .
2
4


D. D 
Lời giải

Chọn D




\   k | k  Z  .
4



Hàm số đã cho xác định khi





sin x  cos x  0  2 sin  x    0  sin  x    0  x   k , k 
4
4
4




Vậy TXĐ D  \   k , k  
4

tan x
Câu 4059.
[1D1-1.1-2] Tìm tập xác định của hàm số y 
.
15  14cos13x
A. D  R \ k | k  Z .

B. D  R.


D. D  R \   k | k  Z  .
4




C. D  R \   k | k  Z  .
2


Lời giải
Chọn C
Ta có cos13x  1 

15
 15  14cos13x  0 .
14

Vậy hàm số đã cho xác định khi cos x  0  x 
Câu 4060.


2

 k , k 

[1D1-1.1-2] Tìm tập xác định của hàm số: y 


cot 2 x

A. . D  R \ k | k  Z .

2017  2016sin 2015 x
B. D  R. .



C. D  R \   k | k  Z  .
2


 

D. D  R \ k | k  Z  .
 2


Lời giải
Chọn D

k
,k 
2
20  19cos18 x
Câu 4061.
[1D1-1.1-2] Tìm tập xác định của hàm số: y 
.

1  sinx
A. D  R \ k | k  Z .
B. D  R \ k 2 | k  Z .
Tương tự câu 14, hàm số đã cho xác định khi sin 2 x  0  x 

 

D. D  R \ k | k  Z  .
 2




C. D  R \   k 2 | k  Z  .
2


Lời giải
Chọn C
 20  19 cos18 x
0

Hàm số đã cho xác định khi  1  sin x

1  sin x  0
Mà 19  20cos18x  0, x  nên hàm số đã cho xác định

1  sin x  0  sin x  1  x 



2

 k 2 , k 



 k , k 
2
Câu 4062.
[1D1-1.1-2] Hàm số nào sau đây có tập xác định là R ?
1
A. y  2cos x .
B. y  cos .
x
tan 2 x
sin 2 x  3
C. y 
.
D. y 
.
2
cos 4 x  5
sin x  1
Lời giải
Chọn D
Vậy hàm số đã cho xác định khi cos x  0  x 

.



Với A thì hàm số xác định khi x  0
Với B thì hàm số xác định khi tan 2x xác định  2 x 


2

 k , k 

.

Với C thì hàm số xác định khi x  0
sin 2 x  3
 0, x 
Với D thì
cos 4 x  5
Vậy ta chọn D vì các phương án trên không có phương án nào thỏa mãn hàm số có tập xác định
là .
Câu 4063.
[1D1-1.1-2] Hàm số nào sau đây có tập xác định khác với các hàm số còn lại?
sin x  cos x
A. y  tan x .
B. y 
.
cos x
tan 2017 x  2018
1
C. y 
.
D. y 
.

cos x
1  sin 2 x
Lời giải
Chọn C
Với A thì hàm số xác định khi cos x  0
Với B thì hàm số xác định khi cos x  0
cos x  0
Với C thì hàm số xác định khi 
cos 2017 x  0
Từ đây ta chọn C do khác với A và B
Câu 4065.
[1D1-1.1-2] Hàm số y  1  sin 2 x  1  sin 2 x có tập xác định là:
A.  .
B. R .
13

 5



C.   k 2 ;  k 2  , k  Z .
D.   k 2 ;
 k 2  , k  Z .
6
3
 6

6

Lời giải

Chọn B

1  sin 2 x  0
 1  sin 2 x  1 đúng với mọi x 
Cách 1: Hàm số đã cho xác định khi 
1  sin 2 x  0
Cách 2: y  sin x  cos x  sin x  cos x ,tập xác định là
Câu 4066.
[1D1-1.1-2] Chọn khẳng định đúng:

 

A. Hàm số y  sin x có tập xác định là các đoạn    k 2 ;  k 2  , k  Z .
2
 2

B. Hàm số y  cos x có tập xác định là các đoạn  k 2 ;   k 2  , k  Z .




C. Hàm số y  sin x  cos x có tập xác định là các đoạn  k 2 ;  k 2  , k  Z .
2


1



D. Hàm số y 

có tập xác định là các đoạn  k 2 ;  k 2  , k  Z .
2
sin x


Lời giải
Chọn C
Với A thì hàm số y  sin x xác định khi sin x  0  k 2  x    k 2 , k  . vậy A sai.


 k 2  x   k 2 , k  cos x  0
Với B thì hàm số y  cos x xác định khi cos x  0 
2
2
Với C thì hàm số xác định khi y  cos x  sin x xác định khi
cos x  0

 k 2  x   k 2 , k  . Vậy C đúng.

2
sin x  0
Câu 4067.
[1D1-1.1-2] Xét hai mệnh đề:


1
và y  cot x có chung tập xác định là R \  x | x  k , k  Z  .
sin x
1




(II): Các hàm số y 
và y  tan x có chung tập xác định là R \  x | x   k , k  Z  .
cos x
2


(I): Các hàm số y 

A. Chỉ (I) đúng.

B. Chỉ (II) đúng.
C. Cả hai đều sai .
Lời giải

D. Cả hai đều đúng.

Chọn D

1
và y  cot x đều xác định khi sin x  0 . tương tự thì hai hàm số
sin x
ở mệnh đề II đều xác định khi cos x  0 .
Câu 4068.
[1D1-1.1-2] Cho hàm số y  f ( x)  sin x  cos x với 0  x  2 . Tập xác định của
hàm số là:
 
  3 
 

A.  0;   .
B.  ;  .
C. 0;  .
D.  0;  .
 2
 2
2 2 
Lời giải
Ta thấy cả hai hàm số y 

Chọn C

 x   0; 2  0  x  2



Hàm số xác định khi sin x  0  0  x    0  x 
2
cos x  0
 



x
 2
2
tan x  1
,  0  x    . Tập xác định:
Câu 4069.
[1D1-1.1-2] Cho hàm số y  f ( x) 

tan x  1
 
 
  
 
A.  0;  .
B.  ;   .
C.  0;   \   .
D.  0;   \  ;  .
2 
4 2
2
 2
Lời giải
Chọn D

0  x  
0  x  




  
Hàm số xác định khi cos x  0   x 
 x   0;   \  ; 
2
4 2
 tan x  1





 x  4
cos 2 x
Câu 4072.
[1D1-1.1-2] Cho hàm số y 
. Hãy chỉ ra khoảng mà hàm số không xác định
1  tan x
(k  Z )
3



 

A.   k 2 ;
B.    k 2 ;  k 2  .
 k 2  .
4
2
2

 2

3
3
 3




C. 
D.    k 2 ;
 k 2 ;
 k 2  .
 k 2  .
2
2
 4



Lời giải
Chọn B


x   k

cos x  0

2
Hàm số đã cho xác định khi 

,k 
 tan x  1  x    k


4





 

 k 2 nên hàm số không xác định trong khoảng
Khoảng 
 k 2 ;  k 2  chứa x 
4
2
 2

này
cos 3x
Câu 4074.
[1D1-1.1-2] Tập xác định của hàm số y 
là:




cos x.cos  x   .cos   x 
3

3



 k 5
 5



A. R \  
B. R \   k ;  k , k  Z  .
;
 k;  k,k  Z  .
3 6
6
6
6
6


5
5 k





C. R \   k  ;
D. R \   k ;
 k ;  k , k  Z  .

,k Z .
6
6
6
2
2
2



Lời giải
Chọn A




Hàm số đã cho xác định khi cos 3x.cos  x   .cos  x    0
3
3



 k
 k

x 
cos 3x  0  x  

6 3
6 3


 

 
5
 cos  x    0  x    k    x 
 k , k  Z


3
3 2
6
 

 



 x    k
cos   x   0   x   k 

6
3
2

 3
Câu 4075.

5sin 2 x  3
cos 2 x  5

là:
12sinx
cos x
 k

B. D  R \  | k  Z  .
 2


 

D. D  R \   k | k  Z  .
 2


[1D1-1.1-2] Tập xác định của hàm số f ( x) 

A. D  R \ k 2 | k  Z  .
C. D  R \ k  | k  Z  .
Lời giải
Chọn B

5sin 2 x  3
cos 2 x  5
xác định khi

12sin x
cos x


sin x  0
k
x   k

;k  Z  x 
,k  Z .
2

2

cos x  0

x  k

Hàm số f  x  

Câu 4077.

[1D1-1.1-2] Tập xác định của hàm số

A. D  R \ k | k  Z  .

5  3cos 2 x



1  sin  2 x  
2

B. D  R .

 k

C. D  R \ 
| k Z.
 2


D. D  R \ k 2 | k  Z  .
Lời giải


Chọn A
Ta có 1  cos2 x  1 nên 5  3cos 2 x  0, x 



Mặt khác 1  sin  2 x    0 .
2


là:

.




Hàm số đã cho xác định  1  sin  2 x    0
2





 sin  2 x    1  2 x     k 2  x  k , k  Z .
2
2
2

Tập xác định D  \ k , k  Z  .


  1  cos x

[1D1-1.1-2] Tập xác định của hàm số y  cot  x   
là:
6
1  cos x

 7
 


A. D  R \   k 2 | k  Z  .
B. D  R \ 
 k , k 2 | k  Z  .
 6
 6


 

C. D  R \ k 2 | k  Z  .
D. D  R \   k | k  Z  .
 6

Lời giải
Chọn B
1  cos x
 0.
Vì 1  cos x  1 nên 1  cos x  0 và 1  cos x  0 

1  cos x
 



sin  x    0
x   k
Hàm số xác định   

,k  Z .
6
6
1  cos x  0
 x  k 2


Câu 4078.

Tập xác định của hàm số là
Câu 4079.

 

\   k , k 2 | k  Z  .
 6


1
là:
tan x  1

 k

B. D  R \ 
| k Z .
 2

 

D. D  R \   k | k  Z  .
 4


[1D1-1.1-2] Tập xác định của hàm số y  2  sin x 


 

A. D  R \   k ;  k  | k  Z  .
2
 4



C. D  R \   k  | k  Z  .
4

Lời giải
Chọn A
Vì 1  sin x  1 neen 2  sin x  0, x  .


2



2  sin x  0
x    k

tan
x


1



4
Hàm số xác định   tan 2 x  1  0  

,k  Z .
cos
x

0


cos x  0
x   k




2

 

Vậy D  \   k ,  k , k  Z  .
2
 4



1  tan   2 x 
3
 có tập xác định là:
Câu 4080.
[1D1-1.1-2] Hàm số y 
2
cot x  1






A. D  R \   k , k  | k  Z  .
B. D  R \   k , k | k  Z  .
2
2
6

12






D. D  R \   k ; k  | k  Z  .
2
12




C. D  R \   k  ; k  | k  Z  .
12


Lời giải
Chọn D


cot 2 x  1  0

 

Hàm số xác định khi cos   2 x   0

 3
sin x  0







  2x   k
x   k
 3

2
12
2 ,k  Z .



x  k
x  k
Vậy tập xác định của hàm số là D 
Câu 4133.




\   k , k , k  Z  .
2
12


[1D1-1.1-2] Tìm tập xác định D của hàm số y 

A. D 

C. D 

 

\ k , k   .
 2




\ 1  2k  , k   .
2



1


sin  x  
2


B. D 

\ k , k 

D. D 

\ 1  2k   , k 




.

.

Lời giải
Chọn C





Hàm số xác định khi và chỉ khi sin  x    0  x   k  x   k , k 
2
2
2




Vậy tập xác định D  \ 1  2k  , k   .
2


Câu 4134.

1
sin x  cos x
 


 k , k   .
B. D  \ 
 4



D. D  \   k , k   .
4


[1D1-1.1-2] Tìm tập xác định D của hàm số y 

A. D 

.

C. D 



\   k 2 , k   .
4

Lời giải

Chọn D
Hàm số xác định khi và chỉ khi sin x  cos x  0  tan x  1  x 
Vậy tập xác định D 



4

 k , k 



\   k , k   .
4




[1D1-1.1-2] Tìm tập xác định D của hàm số y  cot  2 x    sin 2 x .
4



A. D  \   k , k   .
B. D   .
4


Câu 4136.

C. D 



\   k , k   .

8


D. D 
Lời giải

Chọn C

.







Hàm số xác định khi và chỉ khi sin  2 x    0  2 x   k  x   k , k 
4
4
8
2



Vậy tập xác định D  \   k , k   .
8

Câu 4140.

[1D1-1.1-2] Tìm tập xác định D của hàm số y  sin x  2 .


A. D 

B. D   2;   .

.

C. D  0; 2  .

D. D   .

Lời giải
Chọn A
Ta có 1  sin x  1  1  sin x  1  3, x 
Do đó luôn tồn tại

sin x  2, x 

Vậy tập xác định D 
Câu 4141.

.

.

.

[1D1-1.1-2] Tìm tập xác định D của hàm số y  sin x  2 .

A. D 


B. D 

.

\ k ; k 

 .C.

D   1;1 .

D. D   .

Lời giải
Chọn D
Ta có 1  sin x  1  3  sin x  2  1, x 
sin x  2, x 

Do đó không tồn tại

.

.

Vậy tập xác định D   .
Câu 4142.

[1D1-1.1-2] Tìm tập xác định D của hàm số y 

A. D 


\ k ; k 

.

C. D 



\   k 2 ; k   .
2


1
.
1  sin x

B. D 



\   k ; k   .
2


D. D   .
Lời giải

Chọn C
Hàm số xác định khi và chỉ khi 1  sin x  0  sin x  1 * .

Mà 1  sin x  1  *  sin x  1  x 
Vậy tập xác định D 
Câu 4143.


2

 k 2 , k  .



\   k 2 ; k   .
2


[1D1-1.1-2] Tìm tập xác định D của hàm số y  1  sin 2 x  1  sin 2 x .

A. D   .
B. D  .
C. D 
D. D 

5


\   k 2 ;
 k 2  , k  .
6
6


13
 5

\   k 2 ;
 k 2  , k  .
6
6




Lời giải
Chọn B

1  sin 2 x  0
, x 
Ta có Mà 1  sin 2 x  1  
1

sin
2
x

0

Vậy tập xác định D 

.

.


Câu 21: [1D1-1.1-2] (Chuyên Thái Bình - Lần 3 - 2017 - 2018 - BTN) Tập xác định của hàm số


y  tan  cos x  là:
2

 
A. \ 0 .
B. \ 0;   .
C. \ k  .
D. \ k  .
 2
Lời giải
Chọn D
Hàm số xác định:




 cos  cos x   0  cos x   k  cos x  1  2k  cos x  1  sin x  0
2
2
2

 x  k  k   .
Câu 29:

[1D1-1.1-2] (THPT Chuyên Biên Hòa



của hàm số y  tan  2 x   .
3




A. D  \   k k   . B. D 
2
12



C. D  \   k k   .
12


- Hà Nam - LẦN 1 - 2017 - 2018) Tìm tập xác định



\   k k   .
6


 

D. D  \   k k   .
2
 6


Lời giải

Chọn A



Hàm số y  tan  2 x   xác định khi và chỉ khi
3


 



cos  2 x    0  2 x    k  x   k  k 
12
3 2
2
3

Câu 6:

.

[1D1-1.1-2] (THPT Hải An - Hải Phòng - Lần 1 - 2017 - 2018) Tìm tập xác định D của hàm
số y 

1  sin x
.

1  sin x

A. D 


 

\   k 2 ;  k 2 ; k   .
2
 2


B. D 

\ k ; k 

C. D 

 

\   k 2 ; k   .
 2


D. D 



\   k 2 ; k   .
2



Lời giải
Chọn C

1  sin x  0
Ta có: 1  sin x  1  
.
1  sin x  0

.


Hàm số xác định khi 1  sin x  0  sin x  1  x  
Vậy tập xác định của hàm số là: D 


2

 k 2 , k  .

 

\   k 2 ; k   .
 2


Câu 10. [1D1-1.1-2] (THPT Hà Huy Tập - Hà Tĩnh - Lần 2 - 2017 - 2018 - BTN) Điều kiện xác định
1  sin x
của hàm số y 


cos x
5
5

A. x 
B. x 
k , k .
 k , k  .
12
12
2



C. x   k , k  .
D. x   k , k  .
6
2
2
Lời giải
Chọn D

Hàm số xác định khi cos x  0  x   k , k  .
2
Câu 14:

[1D1-1.1-2]

D của hàm số y 

A. D 
C. D 

(THPT Sơn Tây - Hà Nội - 2018 – BTN – 6ID – HDG) Tìm tập xác định
tan x  5

1  sin 2 x
π

\   kπ, k  
2

π

\   k 2π, k  
2


B. D 

\ π  kπ, k 

D. D 
Lời giải

Chọn A
cos x  0
π
Điều kiện:  2
 cos x  0  x   kπ, k 

2
sin x  1
π

Vậy: D  \   kπ, k   .
2


.





×