Tải bản đầy đủ (.pdf) (9 trang)

CÔNG TY CP VẬT TƯ TỔNG HỢP & PHÂN BÓN HÓA SINH

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (388.64 KB, 9 trang )

CÔNG TY CP VẬT TƯ TỔNG HỢP & PHÂN BÓN HÓA SINH Báo cáo tài chính hợp nhất
Ấp 5, Xã Phạm Văn Cội, Huyện Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh Cho năm tài chính kết thúc ngày 30/06/2008
Đơn vị tính: VND
Chỉ tiêu

số
Thuyết
minh
6/30/2008 Số đầu năm
TÀI SẢN
100 674,325,019,896 529,832,296,245
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 110 14,093,018,795 53,987,724,613
1. Tiền 111
1
14,093,018,795 53,987,724,613
2. Các khoản tương đương tiền 112 - -
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 120 - -

1. Đầu tư chứng khoán ngắn hạn 121 - -
129 - -
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 130 300,969,026,547 320,491,102,365
1. Phải thu khách hàng 131 300,065,457,546 287,720,750,346
2. Trả trước cho người bán 132 408,077,946 32,630,125,250
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 133 - -
134 - -
5. Các khỏan phải thu khác 138
2
495,491,055 140,226,769
6. Dự phòng các khoản phải thu khó đòi (*) 139 - -
IV. Hàng tồn kho 140 344,065,129,357 152,001,932,123
1. Hàng tồn kho 141


3
344,065,129,357 152,001,932,123
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) 149 - -
V. Tài sả
n ngắn hạn khác 150 15,197,845,197 3,351,537,144
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 151 42,393,166 -
2. Thuế GTGT được khấu trừ 152 10,111,567,121 2,388,397,648
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 154 - -
4. Tài sản ngắn hạn khác 158
4
5,043,884,910 963,139,496
BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN HỢP NHẤT
Tại ngày 30 tháng 06 năm 2008
A . TÀI SẢN NGẮN HẠN
2. Dự phòng giảm giá CK đầu tư ngắn hạn (*)
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng XD
CÔNG TY CP VẬT TƯ TỔNG HỢP & PHÂN BÓN HÓA SINH Báo cáo tài chính hợp nhất
Ấp 5, Xã Phạm Văn Cội, Huyện Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh Cho năm tài chính kết thúc ngày 30/06/2008
Đơn vị tính: VND
Chỉ tiêu

số
Thuyết
minh
6/30/2008 Số đầu năm
BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN HỢP NHẤT
Tại ngày 30 tháng 06 năm 2008
200 73,775,132,064 69,726,613,768
I. Các khoản phải thu dài hạn 210 96,871,000 96,871,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 211 - -

2. Vốn kinh doanh ở các đơn vị trực thuộc 212 - -
3. Phải thu nội bộ dài hạn 213 - -
4. Phải thu dài hạn khác 218
5
96,871,000 96,871,000
5.Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) 219 - -
II. Tài sản cố định 220 71,971,950,779 67,715,298,935
1. Tài sản cố định hữu hình 221
6
50,850,561,327 49,865,982,196
- Nguyên giá 222 83,056,490,111 80,590,514,659
- Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 223 (32,205,928,784) (30,724,532,463)
2. Tài sản cố định thuê tài chính 224 - -
- Nguyên giá 225 - -
- Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 226 - -
3. Tài sản cố định vô hình 227
7
42,500,001 56,666,667
- Nguyên giá 228 85,000,000 85,000,000
- Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 229 (42,499,999) (28,333,333)
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 230
8
21,078,889,451 17,792,650,072
III. Bất động sản đầu tư 240 - -
- Nguyên giá 241 - -
- Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 242 - -
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 250 1,578,195,000 1,578,195,000
1. Đầu tư vào công ty con 251 - -
2.
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 252 - -

3. Đầu tư dài hạn khác 258
9
1,578,195,000 1,578,195,000
259 - -
V. Lợi thế thương mại 260
- -
VI. Tài sản dài hạn khác 270 128,115,285 336,248,833
1. Chi phí trả trước dài hạn 271
10
128,115,285 336,248,833
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 272 - -
3. Tài sản dài hạn khác 273 - -
TỔNG CỘNG TÀI SẢN (280 = 100 + 200) 280 748,100,151,960 599,558,910,012
NGUỒN VỐN
A . NỢ PHẢI TRẢ 300 602,028,850,214 465,025,241,996
-
I. Nợ ngắn hạ
n 310 601,464,943,981 438,461,335,763
1. Vay và nợ ngắn hạn 311
11
448,919,828,127 377,272,492,723
B. TÀI SẢN DÀI HẠN
4. Dự phòng giảm giá CK đầu tư dài hạn (*)
CÔNG TY CP VẬT TƯ TỔNG HỢP & PHÂN BÓN HÓA SINH Báo cáo tài chính hợp nhất
Ấp 5, Xã Phạm Văn Cội, Huyện Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh Cho năm tài chính kết thúc ngày 30/06/2008
Đơn vị tính: VND
Chỉ tiêu

số
Thuyết

minh
6/30/2008 Số đầu năm
BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN HỢP NHẤT
Tại ngày 30 tháng 06 năm 2008
2. Phải trả người bán 312 137,006,396,172 48,791,908,017
3. Người mua trả tiền trước 313 964,488,982 99,630,847
4. Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 314
12
610,500 5,150,000
5. Phải trả người lao động 315 594,916,001 574,779,267
6. Chi phí phải trả 316
13
8,164,933,960 3,020,670,613
7. Phải trả nội bộ 317 - -
318 - -
9. Các khoản phải trả, phải nộp khác 319
14
5,813,770,239 8,696,704,296
II. Nợ dài hạn 330 563,906,233 26,563,906,233
1. Phải trả dài hạn người bán 331 - -

2. Phải trả dài hạn nội bộ 332 - -
3. Phải trả dài hạn khác 333 - -
4. Vay và nợ dài hạn 334
15
- 26,000,000,000
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 335 - -
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 336 563,906,233 563,906,233
7. Dự phòng phải trả dài hạn 337 - -
8. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng XD

CÔNG TY CP VẬT TƯ TỔNG HỢP & PHÂN BÓN HÓA SINH Báo cáo tài chính hợp nhất
Ấp 5, Xã Phạm Văn Cội, Huyện Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh Cho năm tài chính kết thúc ngày 30/06/2008
Đơn vị tính: VND
Chỉ tiêu

số
Thuyết
minh
6/30/2008 Số đầu năm
BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN HỢP NHẤT
Tại ngày 30 tháng 06 năm 2008
B . VỐN CHỦ SỞ HỮU
400 16 146,071,301,746 134,533,668,016
I. Vốn chủ sở hữu 410 145,747,216,330 134,348,061,059
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 411 100,000,000,000 100,000,000,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 412 8,952,300,000 8,952,300,000
3. Vốn khác của chủ sở hữu 413 - -
4. Cổ phiếu quỹ 414 - -
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 415 - -
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 416 - -
7. Quỹ đầ
u tư phát triển 417 9,934,865,598 1,279,683,498
8. Quỹ dự phòng tài chính 418 1,962,287,279 430,324,935
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 419 55,524,186 228,279,073
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 420 24,842,239,267 23,457,473,553
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 421 - -
II. Nguồn kinh phí, quỹ khác 430 324,085,416 185,606,957
1. Quỹ khen thưởng và phúc lợi 431 324,085,416 185,606,957
2. Nguồn kinh phí 432 - -
3. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ 433 - -

C. LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ
500
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 510 748,100,151,960 599,558,910,012
CÔNG TY CP VẬT TƯ TỔNG HỢP & PHÂN BÓN HÓA SINH Báo cáo tài chính hợp nhất
Ấp 5, Xã Phạm Văn Cội, Huyện Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh Cho năm tài chính kết thúc ngày 30/06/2008
CÁC CHỈ TIÊU NGOÀI BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN
Chỉ tiêu
Thuyết
minh
6/30/2008 Số đầu năm
1. Tài sản thuê ngoài -
2. Vật tư, hàng hóa nhận giữ hộ, nhận gia công 140,047,392 140,047,392
3. Hàng hóa nhận bán hộ, nhận ký gửi, ký cược- -
4. Nợ khó đòi đã xử lý 5,093,849,133 5,093,849,133
5. Ngoại tệ các loại - -
6. Dự toán chi sự nghiệp, dự án - -
Lập, ngày 19 tháng 07 năm 2008
Người lập biểu Kế toán trưởng Giám đốc
TRƯƠNG THỊ
HẠNH
NGUYỄN ANH PHƯỢNG

×