Tải bản đầy đủ (.ppt) (12 trang)

Bài giảng Trung du và miền núi Bắc Bộ

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (1.86 MB, 12 trang )

 
 









!"#

 




 !"#
"$!"%&
'!()
"*$+",-
.(/"
&$0&%)
1!2 
%2+"
&$/"
0&3"
 
STT Tên vùng Diện tích km
2


Dân số (Triệu)
1
TDMN Bắc Bộ 101.000 12
2 ĐBSH 15.000 18,2
3 Bắc Trung Bộ 51,5 10,6
4 Nam Trung Bộ 44,4 8,9
5 Tây Nguyên 54,7 4,9
6 Đông Nam Bộ 23,6 12
7 ĐBS cửu Long 40.000 17,4
Bảng so sánh diện tích và dân số các vùng kinh tế
 
4+"5&+&
'6"#7
88889:
;(<=>"#7
;?@A?
'6BC:D"#&
AE"
=<FD7
GHI"#5&
D.D)<"#
J+D"K9"L
HG"KM
"$
'"(&("
&$"$"$
4)+B3N
G"#
"#JO&"
"B-9"L

I"K
HG"KPQR"
'6AA?
SGR>A
@J
'!(GFI(B"
BCN+>
R7AE"
'!(+""N
+2A?


×