Danh sách thí sinh trúng tuyển NV2 - 2009
Trường CĐ Bách Việt
STT
Trường
2
SBD HỌ TÊN NGÀNH TRÚNG TUYỂN
1 CBV KSAA.28711 Nguyễn Hoàng Anh Công nghệ kỹ thuật xây dựng
2 CBV CXSA.00572 Trần Văn Danh Công nghệ kỹ thuật xây dựng
3 CBV CXSA.01098 Nhan Văn Đức Công nghệ kỹ thuật xây dựng
4 CBV CXSA.01174 Nguyễn Quang Hà Công nghệ kỹ thuật xây dựng
5 CBV DTTA.02802 Lâm VănHải Công nghệ kỹ thuật xây dựng
6 CBV DTTA.02802 Lâm Văn Hải Công nghệ kỹ thuật xây dựng
7 CBV DTTA.02802 Lâm Văn Hải Công nghệ kỹ thuật xây dựng
8 CBV CXSA.01537 Nguyễn Thế
Hoài Công nghệ kỹ thuật xây dựng
9 CBV CESA.04247 Nguyễn Công Hợp Công nghệ kỹ thuật xây dựng
10 CBV CDCA.02077 Lê Phước Hùng Công nghệ kỹ thuật xây dựng
11 CBV CGSA.02268 Ôn Chí Hùng Công nghệ kỹ thuật xây dựng
12 CBV CTSA.05079 Lê Hoàng Huy Công nghệ kỹ thuật xây dựng
13 CBV TTNA.03822 Thiên Sanh Kết Công nghệ kỹ thuật xây dựng
14 CBV CXSA.02453 Đoàng Minh Lộc Công nghệ kỹ thuật xây dựng
15 CBV GTSA.03300 Huỳnh Văn Long Công nghệ kỹ thuật xây dựng
16 CBV CBVA.00953 Nguyễn Văn Long Công nghệ kỹ thuật xây dựng
17 CBV HUIA.00104 Trần Văn Mạnh Công nghệ kỹ thuật xây dựng
18 CBV CGTA.01400 Nguyễn Quang Nhật Công nghệ kỹ thuật xây dựng
19 CBV CXSA.03445 Nguyễn Hữu Phước Công nghệ kỹ thuật xây dựng
20 CBV CGTA.01585 Hồ Nhật Quang Công nghệ kỹ thuật xây dựng
21 CBV CX3A.02252 Lê ĐứcQuốc Công nghệ kỹ thuật xây dựng
22 CBV LPSA.01786 Bành Ngọc Minh Son Công nghệ kỹ thuật xây dựng
23 CBV CESA.11479 Phan Thanh Thọ Công nghệ kỹ thuật xây dựng
24 CBV TAGA.06357 Nguyễn Thanh Toàn Công nghệ kỹ thuật xây dựng
25 CBV CXSA.04946 Trần Trọng Triều Công nghệ kỹ thuật xây dựng
26 CBV DTTA.13356 Phạm Huy Tuấn Công nghệ kỹ thuật xây dựng
27 CBV CSSA.04348 Mai Chí Tùng Công nghệ kỹ thuật xây dựng
28 CBV MBSA.25489 Trần Minh Tùng Công nghệ kỹ thuật xây dựng
29 CBV CTSA.02596 Huỳnh Nguyễn Mộng Điệp Công nghệ thực phẩm
30 CBV CESA.01724 Nguyễn Thị Duyên Công nghệ thực phẩm
31 CBV TAGB.08165 Nguyễn Thị Quỳnh Duyên Công nghệ thực phẩm
32 CBV CKDA.03302 Võ Hoàng Hà Công nghệ thực phẩm
33 CBV CESA.03716 Trần Thị Ngọc
Hiền Công nghệ thực phẩm
34 CBV QSTB.10716 Trịnh Trung Hiếu Công nghệ thực phẩm
35 CBV CCTA.03326 Lê Ngọc Hóa Công nghệ thực phẩm
36 CBV CKDA.05979 Ngô Thị Thanh Hương Công nghệ thực phẩm
37 CBV CCTA.04428 Trang Thị Thúy Kiều Công nghệ thực phẩm
38 CBV NLSB.24553 Hồ Thanh Lâm Công nghệ thực phẩm
39 CBV CCTA.04823 Phan Thị Kim Liên Công nghệ thực phẩm
40 CBV CCTA.06797 Phạm Thị Thanh Nhã Công nghệ thực phẩm
41 CBV CCTA.08884 Nguyễn Thị Mỹ Thanh Công nghệ thực phẩm
42 CBV CKDA.13840 Trần Thị Thanh Thảo
Công nghệ thực phẩm
43 CBV CTSA.13937 Nguyễn Thị Thu Thùy Công nghệ thực phẩm
44 CBV CESA.12764 Phan Thị Tới Công nghệ thực phẩm
45 CBV CCTA.11564 Hồ Thị Thanh Trúc Công nghệ thực phẩm
46 CBV CCTA.12075 Phạm Minh Tùng Công nghệ thực phẩm
47 CBV CM3H.00019 Nguyễn Thị Dung Đồ họa
48 CBV DTTA.02752 Phạm NgọcHải Đồ họa
49 CBV CVNH.00096 Lê HữuHưng Đồ họa
50 CBV KTSH.03418 Phạm Đăng Khoa Đồ họa
51 CBV CVNH.00107 Phạm Đăng Khoa Đồ họa
52 CBV CVNH.00127 Nguyễn Thị Mai Linh Đồ họa
53 CBV CVNH.00148 Trần Thảo Ly Đồ họa
54 CBV CVNH.00158 Nguyễn Hải Nam
Đồ họa
55 CBV KTSH.04117 Trương Thị Nhạn Đồ họa
56 CBV CKDA.11035 Nguyễn Thị Kim Oanh Đồ họa
57 CBV CVNH.00234 Đinh Kim Tân Đồ họa
58 CBV CKDA.13293 Lê Vũ Minh Tân Đồ họa
59 CBV CM3H.00236 Nguyễn Văn Thìn Đồ họa
60 CBV KTSH.05170 Huỳnh Thành Tín Đồ họa
61 CBV DTTA.12081 Hồ Thị Thuỳ Trang Đồ họa
62 CBV KTSH.05405 Nguyễn Minh Trí Đồ họa
63 CBV CKDA.17130 Quách Minh Triết Đồ họa
64 CBV DTTH.33260 Phạm Chúc Vy Đồ họa
65 CBV CKDA.00173 Bùi Nguyễn Khuê Anh Kế toán
66 CBV CKDA.01511 Nguyễn Thị Thu Cúc Kế toán
67 CBV CTSA.01515 Nguyễn Thị Hữu
Diên Kế toán
68 CBV CKDAA.08055 Trương Thị Ngọc DiệpKế toán
69 CBV CGSA.01001 Đinh Thị Dương Kế toán
70 CBV CTSA.02252 Nguyễn Thị Thùy Dương Kế toán
71 CBV CCTA.01420 Nguyễn Thị Ngọc Duyên Kế toán
72 CBV CXSA.01141 Lê Thị Giang Kế toán
73 CBV CESA.02651 Nguyễn Thu hà Kế toán
74 CBV DTTA.02755 Nguyễn Đình HảiKế toán
75 CBV CESA.04025 Trần Thị Vy Hòa Kế toán
76 CBV CESA.04832 Hồ Thị Thu Hương Kế toán
77 CBV CKDA.05977 Vũ Lê Xuân Hương Kế toán
78 CBV CKDA.05735 Đặng Thị Mỹ HuyềnKế toán
79 CBV CKDA.05699 Trần Ngọc
HuyềnKế toán
80 CBV CKDD1.23816 Nguyễn Thị Thúy KiềuKế toán
81 CBV CCTA.04573 Nguyễn Thị Lan Kế toán
82 CBV CTSA.06394 Nguyễn Thị Ngọc Lan Kế toán
83 CBV CTSA.06612 Nguyễn Hoàng Chi Lăng Kế toán
84 CBV CTSA.01662 Nguyễn Thị Kim LuyếnKế toán
85 CBV CESA.06615 Huỳnh Thị Tuyết Mai Kế toán
86 CBV CTSA.07828 Vũ Thanh Mai Kế toán
87 CBV CTSA.08835 Huỳnh Thị Ngân Kế toán
88 CBV QSKA.03251 Nguyễn Trọng NghĩaKế toán
89 CBV CCOA.01430 Đặng Thị Hương NgọcKế toán
90 CBV CKDA.10164 Nguyễn Ngọc Nhân Kế toán
91 CBV CKDA.10479 Mã Phụng Nhi Kế toán
92 CBV CESA.08164 Nguyễn Thị Trúc
Nhi Kế toán
93 CBV TCTA.27034 Nguyễn Thuận Phong Kế toán
94 CBV CESA.09104 Đặng Thị Hoài Phương Kế toán
95 CBV CCTA.08309 Huỳnh Thanh Quý Kế toán
96 CBV CESA.10013 Lê Thị Sương Kế toán
97 CBV CTTA.05141 Lê Thị Hà Thanh Kế toán
98 CBV CESA.10563 Đỗ Thị Thao Kế toán
99 CBV THPA.09441 Nguyễn Thị ThảoKế toán
100 CBV CESA.10860 Trương Thị Thu ThảoKế toán
101 CBV CCTA.09826 Trần Thị Thu Kế toán
102 CBV HUIA.19854 Phan Thị Anh Thư Kế toán
103 CBV HUIA.19608 Lương Ngọc Phương ThủyKế toán
104 CBV CGSA.06035 Vũ Ngọc Bích Trâm Kế toán
105 CBV CTSA.15087 Hồ Thị Quỳnh Trang Kế toán
106 CBV SPSA.00796 Lê Thùy Trang Kế toán
107 CBV CESA.13094 Thái Lê Thùy Trang Kế toán
108 CBV MBSA.18452 Nguyễn Chí Trung Kế toán
109 CBV TCTA.43063 Nguyễn Sơn Tùng Kế toán
110 CBV CTSA.17150 Nguyễn Thị Tố Uyên Kế toán
111 CBV CESA.14810 Phạm Thị Vi Kế toán
112 CBV TAGA.00500 Võ Văn ChiếnMạng máy tính và truyền thông
113 CBV CDCA.00575 Trương Đình Cư Mạng máy tính và truyền thông
114 CBV CKCA.01614 Vũ Phương Dung Mạng máy tính và truyền thông
115 CBV CKDA.02476 Hồ QuốcDũng Mạng máy tính và truyền thông
116 CBV CDCA.00825 Lê Đắc Bảo Duy Mạng máy tính và truyền thông
117 CBV CDCA.01402 Huỳnh Kim HảiMạng máy tính và truyền thông
118 CBV CDCA.01705 Đỗ Thị Minh HiềnMạng máy tính và truyền thông
119 CBV CTSA.04159 Nguyễn Hoàng HiệpMạng máy tính và truyền thông
120 CBV CKDA.05073 Nguyễn Đức Hoàng Mạng máy tính và truyền thông
121 CBV QSCA.00557 Phạm Ngọc Hoàng Mạng máy tính và truyền thông
122 CBV CKCA.04767 Đào Danh Hưng Mạng máy tính và truyền thông
123 CBV CKDA.06241 Phùng TuấnHữuMạng máy tính và truyền thông
124 CBV CDCA.01961 Kiều Mạnh Huy Mạng máy tính và truyền thông
125 CBV CTSA.06602 Nguyễn Đình Lân Mạng máy tính và truyền thông
126 CBV CDCA.02896 Hoàng Phi Long Mạng máy tính và truyền thông
127 CBV CTSA.07390 Võ Thành Long Mạng máy tính và truyền thông
128 CBV CTSA.09366 Trần Đình Nguyên Mạng máy tính và truyền thông
129 CBV CTSA.10583 Nguyễn Cao Phúc Mạng máy tính và truyền thông
130 CBV CKDA.13272 Nguyễn Ngọc Tân Mạng máy tính và truyền thông
131 CBV NLSA.48285 Lê Anh TiếnMạng máy tính và truyền thông
132 CBV CTTA.06566 Đỗ Khánh Trình Mạng máy tính và truyền thông
133 CBV CDCA.06336 Ngô Hoài Nhật Trường Mạng máy tính và truyền thông
134 CBV CKDA.17983 Trương Quang TuấnMạng máy tính và truyền thông
135 CBV CDCA.06859 Nguyễn Quốc ViệtMạng máy tính và truyền thông
136 CBV CKDA.19258 Trần Vinh Mạng máy tính và truyền thông
137 CBV QSBA.08416 Dương Hoàng Vũ Mạng máy tính và truyền thông
138 CBV CTTA.07346 Hoàng Phi Vũ Mạng máy tính và truyền thông
139 CBV CKDA.00133 Đoàn Thúy An Quản trị kinh doanh
140 CBV CKDD1.20448 Võ Lê Trọng Ân Quản trị kinh doanh
141 CBV CKDA.00236 Đinh Thị Tuyết Mai Anh Quản trị kinh doanh
142 CBV CKDA.01046 Trần Hòa Bình Quản trị kinh doanh
143 CBV CTSA.01063 Lê Thị Trà Châu Quản trị kinh doanh
144 CBV KSAA.02305 Trần Ngọc Công Quản trị kinh doanh
145 CBV CESA.01081 Trần Ngọc Công Quản trị kinh doanh
146 CBV CBVA.00333 Lềnh Sâu ĐạtQuản trị kinh doanh
147 CBV CESA.01308 Nguyễn Thị KiềuDiễmQuản trị kinh doanh
148 CBV CTSA.01618 Trần Thị Hồng DiễmQuản trị kinh doanh
149 CBV CTSA.01675 Nguyễn Thị DiệuQuản trị kinh doanh
150 CBV CKDA.02379 Lê Minh Dũ Quản trị kinh doanh
151 CBV CTSA.01897 Đỗ Thị Ngọc Dung Quản trị kinh doanh
152 CBV CKDD1.21258 Trần Thị Mỹ Dung Quản trị kinh doanh
153 CBV CTSA.02180 Nguyễn Thành Hoàn Dũng Quản trị kinh doanh
154 CBV CKDA.04115 Võ Thị Nhị Hằng Quản trị kinh doanh
155 CBV CTSA.04487 Trần Thị Xuân Hoa Quản trị kinh doanh
156 CBV CKDD1.23009 Nguyễn Thị Thu Hồng Quản trị kinh doanh
157 CBV CESA.04261 Phan Thị Mỹ Huệ Quản trị kinh doanh
158 CBV CDCA.02181 Trần Quang Hưng Quản trị kinh doanh
159 CBV CKDD1.23472 Nguyễn Thùy Hương Quản trị kinh doanh
160 CBV CTSA.05617 Trần Thị Tuyết Hương Quản trị kinh doanh
161 CBV CKDA.05398 Nguyễn Đức Huy Quản trị kinh doanh
162 CBV CTSA.05080 Trần Đình Huy Quản trị kinh doanh
163 CBV CKDD1.23628 Lê Thùy Phương Khanh Quản trị kinh doanh
164 CBV CTSA.06085 Phạm Anh Khoa Quản trị kinh doanh
165 CBV CKDD1.23934 Huỳnh Nguyễn Mai Lan Quản trị kinh doanh
166 CBV CKDA.06915 Nguyễn Thị Tố
Lan Quản trị kinh doanh
167 CBV CKDA.06963 Huỳnh Thị Lưu Lanh Quản trị kinh doanh
168 CBV CKDA.07349 Nguyễn Ngọc Mỹ Linh Quản trị kinh doanh
169 CBV CTSA.14941 Lại Thị Loan Quản trị kinh doanh
170 CBV CESA.06476 Vũ Thuần LựcQuản trị kinh doanh
171 CBV CKDA.08673 Trần Thị Ngọc Mơ Quản trị kinh doanh
172 CBV CTSA.08876 Đinh Trọng NghĩaQuản trị kinh doanh
173 CBV CKDA.09552 Trương Nhật Ngoan Quản trị kinh doanh
174 CBV CESA.07710 Nguyễn Như NgọcQuản trị kinh doanh
175 CBV SGDA.09166 Phan Thị Mỹ NgọcQuản trị kinh doanh
176 CBV CDCA.03604 Đỗ Kỳ Nguyên Quản trị kinh doanh
177 CBV CESA.07929 Hồ Thanh Nhàn Quản trị kinh doanh
178 CBV CKDA.10216 Nguyễn Danh Nhân Quản trị kinh doanh
179 CBV CESA.08181 Nguyễn Thị Hồng Nhi Quản trị kinh doanh
180 CBV CKDA.10721 Nguyễn Thị Hồng Nhung Quản trị kinh doanh
181 CBV CKDA.11036 Võ Thị Tường Oanh Quản trị kinh doanh
182 CBV CESA.08907 Đặng Đinh Hồng Phúc Quản trị kinh doanh
183 CBV CESA.08917 Nguyễn Thanh Phúc Quản trị kinh doanh
184 CBV CXSA.03419 Lưu Ngọc Phương Quản trị kinh doanh
185 CBV CKDD1.26926 Nguyễn Hồng Phương Quản trị kinh doanh
186 CBV CKDD1.26973 Nguyễn Phi Phương
Quản trị kinh doanh
187 CBV CCOA.01693 Tô Ngọc Lan Phương Quản trị kinh doanh
188 CBV CKDA.12225 Huỳnh Hải Quân Quản trị kinh doanh
189 CBV HUIA.15760 Phùng Thanh Quân Quản trị kinh doanh
190 CBV CKDA.12054 Nguyễn Duy Quang Quản trị kinh doanh
191 CBV CKDA.12261 Phùng Phú QuốcQuản trị kinh doanh
192 CBV CDCA.04428 Trần Văn QuốcQuản trị kinh doanh
193 CBV CDCD1.09217 Đoàn Quang SơnQuản trị kinh doanh
194 CBV CKDA.12851 Lê HảiSơnQuản trị kinh doanh
195 CBV CCOA.01906 Lê Hữu Tài Quản trị kinh doanh
196 CBV CESA.10179 Nguyễn Lê Phương Tâm Quản trị kinh doanh
197 CBV CTTD1.14933 Võ Thị Minh Tâm Quản trị kinh doanh
198 CBV CDCD1.09295 Trần Phương Tây Quản trị kinh doanh
199 CBV CKDA.14316 Ngô Vũ Hoàng Thân Quản trị kinh doanh
200 CBV CKDA.13449 Võ Ngọc Thanh Quản trị kinh doanh
201 CBV VPSA.00585 Nguyễn VănThọ Quản trị kinh doanh
202 CBV CKDA.14912 Nghiêm Thị Thu Quản trị kinh doanh
203 CBV CTSA.13858 Đỗ Thành ThuậnQuản trị kinh doanh
204 CBV CTSA.14078 Phạm Thị Thanh Thúy Quản trị kinh doanh
205 CBV CKDA.15135 Châu Văn ThủyQuản trị kinh doanh
206 CBV CKDD1.30348 Lê Thị Bích Trâm Quản trị kinh doanh
207 CBV CKDA.16969 Nguyễn Thị Thanh Trâm Quản trị kinh doanh
208 CBV CKDD1.30194 Trần Thị Kiều Trang Quản trị kinh doanh
209 CBV CKDA.17497 Dương Đinh Bảo Trung Quản trị kinh doanh
210 CBV CKDA.18340 Trần Xuân NgọcTúQuản trị kinh doanh
211 CBV CCOA.02621 Văn Ngọc Tuyên Quản trị kinh doanh
212 CBV CCOD1.01486 Đỗ Thị Hồng TuyếtQuản trị kinh doanh
213 CBV CDCA.06757 Lê Thị út Quản trị kinh doanh
214 CBV CKDA.18717 Vương Mộng Tường Vân Quản trị kinh doanh
215 CBV CCTA.12490 Võ Trọng Vinh Quản trị kinh doanh
216 CBV CKDA.19392 Bùi TuấnVũ Quản trị kinh doanh
217 CBV CTTA.07292 Huỳnh Tuấn Vũ Quản trị kinh doanh
218 CBV CTTA.07403 Tạ Thị Hồng Vy Quản trị kinh doanh
219 CBV CTSA.17959 Trần Thị Thúy
Vy Quản trị kinh doanh
220 CBV CTSA.18038 Kiang Thiên Xái Quản trị kinh doanh
221 CBV CKDA.01834 Mai Hải YếnQuản trị kinh doanh
222 CBV SGDA.00121 Lê Việt An Tài chính ngân hàng
223 CBV CKDA.00070 Nguyễn Lê Thúy An Tài chính ngân hàng
224 CBV CKDA.00124 Nguyễn Thu An Tài chính ngân hàng
225 CBV CTSA.00154 Phạm Ngọc Anh Tài chính ngân hàng
226 CBV CTSA.00671 Nguyễn Hoài Bảo Tài chính ngân hàng
227 CBV CTTA.00444 Văn Thị Kim Chi Tài chính ngân hàng
228 CBV CTSA.01463 Hoàng Tuấn Cường Tài chính ngân hàng
229 CBV CTSA.02581 Nguyễn Tấn Đệ Tài chính ngân hàng
230 CBV CTSA.01610 Nguyễn Hoài Diễm Tài chính ngân hàng
231 CBV CESA.01453 Lưu Thị Diền Tài chính ngân hàng
232 CBV CTSA.01661 Nguyễn Thị Ngọc Diệp Tài chính ngân hàng
233 CBV MBSA.03249 Phan Thành Đức Tài chính ngân hàng
234 CBV CKDA.02381 Trần ĐứcDũng Tài chính ngân hàng
235 CBV CKDA.03300 Trần Thị Thu Hà Tài chính ngân hàng
236 CBV CKDA.03597 Lưu Như Hải Tài chính ngân hàng
237 CBV CTSA.03606
Đường Mai Hân Tài chính ngân hàng
238 CBV CESA.03254 Trần Thị Thu Hằng Tài chính ngân hàng
239 CBV CKDA.03988 Phan Thị Hậu Tài chính ngân hàng
240 CBV CESA.03744 Trương Thị Thanh Hoa Tài chính ngân hàng
241 CBV DTTA.03850 Nguyễn Thị Thu Hồng Tài chính ngân hàng
242 CBV CKDA.05269 Nguyễn Thị Yến Hồng Tài chính ngân hàng
243 CBV CKDA.05559 Phan Trần Đình Huy Tài chính ngân hàng
244 CBV CKDA.06335 Nguyễn Thị Thảo Khanh Tài chính ngân hàng
245 CBV CTSA.06958 Nguyễn Nhật Linh Tài chính ngân hàng
246 CBV CTSA.07050 Trương Nhật Linh Tài chính ngân hàng
247 CBV CKDA.07795 Hồ Văn Long Tài chính ngân hàng