Tải bản đầy đủ (.doc) (182 trang)

Giáo án Hình 9(CKTKN)

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (1.28 MB, 182 trang )


Giáo viên : Trương Văn Thiều - Trường THCS Hương Tồn
Ngay soan: 15/08/2010
Tiãút 1: § 1 MÄÜT SÄÚ HÃÛ THỈÏC VÃƯ CẢNH V ÂỈÅÌNG CAO TRONG
TAM GIẠC VNG
I/. MỦC TIÃU
 HS cáng nháûn biãút âỉåüc cạc càûp tam giạc vng âäưng dảng
trong hçnh 1 SGK
 HS biãút láûp cạc hãû thỉïc
2 2 2
b ab';c ac';h b'c'= = =
v cng cäú âënh
lê Pytago
2 2 2
a b c= +
 Biãút váûn dủng cạc hãû thỉïc trãn âãø gii bi táûp.
.II/. CHØN BË CA GIẠO VIÃN V HC SINH
GV: - Tranh v hçnh 2 SGK, phiãúu hc táûp, bng phủ, thỉåïc thàóng,
compa, ãke, pháún mu.
HS: - Än táûp cạc trỉåìng håüp âäưng dảng ca tam giạc vng, âënh lê
Pytago.Thỉåïc thàóng, ãke.
III/. TIÃÚN TRÇNH DẢY - HC
T
g
Hoảt âäüng ca
tháưy
Hoảt âäüng ca
tr
Ghi bng
5’
1


6'
1
2'
Hoảt âäüng 1: Giåïi
thiãûu chỉång
Hoảt âäüng 2: Hãû
thỉïc giỉỵa cảnh gọc
vng v hçnh chiãúu
ca nọ trãn cảnh
huưn
GV: V hçnh 1 lãn bng
v giåïi thiãûu cạc kê
hiãûu trãn hçnh.
GV u cáưu HS âc
âënh lê 1. củ thãø våïi
hçnh trãn ta cáưn chỉïng
minh :
2 2
2 2
b ab' hay AC = BC.HC
c ac' hay AB = BC.HB
=
=
GV âãø chỉïng minh
âàóng thỉïc
2
AC = BC.HC
ta cáưn
chỉïng minh nhỉ thãú
no ?

Hy chỉïng minh tam
giạc ABC âäưng dảng
våïi tam giạc HAC
GV âỉa bi táûp 2 lãn
bng
GV liãn hãû giỉỵa 3
cảnh ca tam giạc
vng ta cọ âënh lê
Pytago. Hy phạt biãøu
näüi dung âënh lê.
Hy dỉûa vo âënh lê 1
âãø chỉïng minh âënh lê
HS: nghe GV trçnh by
HS: v hçnh 1 vo våí
1 HS âc âënh lê 1
SGK
HS: quan sạt GV thỉûc
hnh
HS:
HS: Suy nghé tr låìi
Tam giạc ABC vng,
cọ
AH

BC, AB
2
= BC.HB
2
x 5.1 x 5= ⇒ =
AC

2
= BC.HB (âënh lê 1)
2
y 5.4 y 2 5= ⇒ =
HS: Theo âënh lê 1, ta
cọ:
2 2
2 2
2
b ab';c ac'
b c ab' ac'
a(b' c') a
= =
⇒ + = +
= + =
1 HS âc to âënh lê 2
Tiãút 1 § 1 MÄÜT
SÄÚ HÃÛ THỈÏC VÃƯ
CẢNH V ÂỈÅÌNG
CAO TRONG TAM
GIẠC VNG
2. Hãû thỉïc giỉỵa
cảnh gọc vng v
hçnh chiãúu ca nọ
trãn cảnh huưn
2
1
1
b'
c'

c
b
a
H
CB
A
2
AC = BC.HC

AC HC
ABC ~ HAC.
BC AC

= ¬ ∆ ∆
HS: tam giạc vng ABC
v tam giạc vng HAC
cọ:
µ
µ
µ
0
2 2
A H 90 ,C chung
ABC ~ HAC(g-g)
AC BC
HC AC
AC BC.HC hay b = ab'
= =
⇒ ∆ ∆
⇒ =

⇒ =
Âënh lê Pytago.
SGK
2. Mäüt säú hãû thỉïc
Gi¸o ¸n H×nh häc 9
1

Giáo viên : Trương Văn Thiều - Trường THCS Hương Tồn
1
0’
2’
Pytago.
Váûy tỉì âënh lê 1, ta
cng suy ra âỉåüc âënh
lê Pytago.
Hoảt âäüng 3: Mäüt
säú hãû thỉïc liãn quan
âãún âỉåìng cao.
GV: u cáưu HS âc
âënh lê 2
Våïi cạc quy ỉåïc åí
hçnh 1, ta cáưn chỉïng
minh hãû thỉïc no ?
Hy phán têch âi lãn âãø
tçm hỉåïng gii.
GV u cáưu HS lm ? 1
p dủng âënh lê 2 vo
gii vê dủ 2 SGK
GV âỉa hçnh 2 lãn bng
GV?: âãư bi u cáưu ta

tênh gç ?
Trong tam giạc vng
ADC ta â biãút nhỉỵng
gç ?
Cáưn tênh âoản no?
Cạch tênh ?
1 HS lãn bng trçnh by
GV nháún mảnh lải
cạch gii
Hoảt âäüng 4: Cng
cäú
GV: phạt biãøu âënh lê
1, 2 v âënh lê Pytago
Cho tam giạc vng DEF
cọ
DI

EF. Hy viãút hãû
thỉïc cạc âënh lê ỉïng
våïi hçnh trãn.
GV phạt phiãúu hc
táûp cho HS lm bi
táûp 1 SGK
Hoảt âäüng 5:
Hỉåïng dáùn vãư nh
- Hc thüc âënh lê 1,
2 v âënh lê Pytago
SGK
HS: ta cáưn chỉïng
minh

2
2
h b'c'
hay AH HB.HC

AH CH
AHB ~ CHA
BH AH
=
=

= ¬ ∆ ∆
HS: quan sạt hçnh v
lm bi táûp.
Âãư bi u cáưu tênh
âoản AC
Trong tam giạc vng
ADC ta â biãút AB =
ED = 1,5m; BD = AE =
2,25m
Cáưn tênh âoản BC
Theo âënh lê 2, ta cọ:
2 2
BD AB.BC (h b'c')
BC 3,375m
= =
⇒ =
Váûy chiãưu cao ca
cáy l :
AC = AB + BC =

4,875m
HS: nháûn xẹt bi lm
ca bản
HS: láưn lỉåüt phạt
biãøu lải cạc âënh lê
HS: nãu cạc hãû thỉïc
ỉïng våïi tam giạc
vng DEF.
Âënh lê 1: DE
2
= EF.EI
DF
2
= EF.IF.
Âënh lê 2 : DI
2
= EI.IF.
Âënh lê Pytago:
EF
2
= DE
2
+ DF
2
.
HS: ghi hỉåïng dáùn
vãư nh
liãn quan âãún
âỉåìng cao.
?1

Xẹt tam giạc vng AHB
v CHA cọ :



µ
0
1 2
1
2
H H 90
A C AHB ~ CHA
AH CH
AH BH.CH
BH AH
= =
= ⇒ ∆ ∆
= ⇐ =
1,5m
2,25m
1,5m
2,25m
E
D
A
B
C
a)
8
6

x
y
(x + y) =
2 2
6 8+
x + y = 10
x 3,6;y 6,4⇒ = =
b)
20
12
x
y
2
12 20.x
x 7,2;y 12,8
=
⇒ = =
Gi¸o ¸n H×nh häc 9
2

Giỏo viờn : Trng Vn Thiu - Trng THCS Hng Ton
- oỹc coù thóứ em
chổa bióỳt
- laỡm caùc baỡi tỏỷp coỡn
laỷi trong SGK
- n laỷi caùch tờnh dióỷn
tờch tam giaùc vuọng.
- oỹc trổồùc õởnh lờ 3,
4.
IV. RUẽT KINH NGHIM - Bỉ SUNG:

Giáo án Hình học 9
3

Giáo viên : Trương Văn Thiều - Trường THCS Hương Tồn
Ngay soan: 15/08/2010
Tiãút 2: § 1 MÄÜT SÄÚ HÃÛ THỈÏC VÃƯ CẢNH V ÂỈÅÌNG CAO
TRONG TAM GIẠC VNG
I/. MỦC TIÃU
 HS âỉåüc cng cäú âënh lê 1, 2 vãư cảnh v âỉåìng cao trong tam
giạc vng.
 HS biãút láûp cạc hãû thỉïc
2 2 2
1 1 1
bc ah va ì
h b c
= = +
dỉåïi sỉû hỉåïng
dáùn ca GV
 Biãút váûn dủng cạc hãû thỉïc trãn âãø gii bi táûp.
.II/. CHØN BË CA GIẠO VIÃN V HC SINH
GV: - Bng täøng håüp mäüt säú hãû thỉïc vãư cảnh v âỉåìng cao trong tam
giạc vng
- Phiãúu hc táûp, bng phủ, thỉåïc thàóng, compa, ãke, pháún mu.
HS: - Än táûp cạch tênh diãûn têch ca tam giạc vng v cạc hãû thỉïc vãư
tam giạc vng â hc.
III/. TIÃÚN TRÇNH DẢY - HC
T
g
Hoảt âäüng ca
tháưy

Hoảt âäüng ca
tr
Ghi bng
Gi¸o ¸n H×nh häc 9
4

Giáo viên : Trương Văn Thiều - Trường THCS Hương Tồn
1
0’
1
2'
1
4'
Hoảt âäüng 1: Kiãøm
tra bi c
HS1: phạt biãøu âënh lê
1 v 2 hãû thỉïc vãư
cảnh v âỉåìng cao
trong tam giạc vng
V tam giạc vng,
âiãưn kê hiãûu v viãút
hãû thỉïc 1 v 2
HS2: sỉía bi táûp 4
SGK
GV nháûn xẹt cho âiãøm.
Hoảt âäüng 2: Âënh lê
3
GV: V hçnh 1 lãn bng
nãu âënh lê 3
GV nãu hãû thỉïc ca

âënh lê 3
Hy chỉïng minh âënh

Cn cạch chỉïng minh
no khạc khäng ?
Phán têch âi lãn âãø tçm
ra càûp tam giạc cáưn
chỉïng minh âäưng
dảng.
Hy chỉïng minh tam
giạc ABC âäưng dảng
våïi tam giạc HBA
GV cho HS lm bi táûp
3 SGK
Tênh x v y
(Âãư bi âỉa lãn bng )
Hoảt âäüng 3: Âënh lê
4
GV: âvâ: Nhåì âënh lê
Pytago, tỉì hãû thỉïc 3
ta cọ thãø suy ra mäüt
hãû thỉïc giỉỵa âỉåìng
cao ỉïng våïi cảnh
huưn v hai cảnh
gọc vng.
2 2 2
1 1 1
h b c
= +
Hãû thỉïc âọ âỉåüc

phạt biãøu thnh âënh
2HS: lãn bng trçnh
by
HS1: phạt biãøu âënh
lê 1 v 2 hãû thỉïc
vãư cảnh v âỉåìng
cao trong tam giạc
vng
2 2
2
b ab';c ac'
h b'c'
= =
=
HS2: sỉía bi táûp 4
SGK
2 2
2 2 2
2
AH BH.HC 2 1x
x 4
AC AH HC
AC 20
y 2 5
= ⇔ =
⇒ =
= +
⇒ =
⇒ =
HS: bc = ah

Hay AC.AB = BC.AH
Theo cäng thỉïc tênh
diãûn têch tam giạc :
ABC
AC.AB BC.AH
S
2 2
AC.AB BC.AH
hay bc = ah
= =
⇒ =
Cọ thãø chỉïng minh
dỉûa vo tam giạc
âäưng dảng.
AC.AB BC.AH

AC HA
ABC ~ HBA
BC BA
=

= ¬ ∆ ∆
HS chỉïng minh
miãûng:
HS: trçnh by miãûng
2 2
y 5 7 74
35 35
x.y 5.7 x
y

74
= + =
= ⇒ = =
1HS: âc âënh lê 4
h
a
b
c
c'
b'
A
B C
H
y
c
x
2
1
Tiãút 2 § 1 MÄÜT
SÄÚ HÃÛ THỈÏC VÃƯ
CẢNH V ÂỈÅÌNG
CAO TRONG TAM
GIẠC VNG
3. Âënh lê 3
SGK
a
A
B C
H
b

c
Xẹt tam giạc vng ABC
v HBA cọ:
µ
µ
µ
0
A H 90 ;B chung
ABC ~ HBA(g g)
AC BC
HA BA
AC.BA BC.HA
= =
⇒ ∆ ∆ −
⇒ =
⇒ =
4. Âënh lê 4
Theo hãû thỉïc 4
2 2 2
2 2 2
2 2
2
2
1 1 1
h b c
1 1 1
hay
h 6 8
6 .8
h h 4,8cm

10
= +
= +
⇒ = ⇒ =
Gi¸o ¸n H×nh häc 9
5

Giáo viên : Trương Văn Thiều - Trường THCS Hương Tồn
7’
2’
lê sau:....
GV u cáưu HS âc
âënh lê 4
GV u cáưu HS chỉïng
minh âënh lê
GV khi chỉïng minh
xút phạt tỉì hãû
thỉïc báûc nháút hai áøn
= ah âi ngỉåüc lãn, ta
s cọ hãû thỉïc 4
p dủng hãû thỉïc 4
âãø gii.
GV âỉa vê dủ 3 v
hçnh 3 lãn bng phủ
hồûc mn hçnh.
Càn cỉï vo gi thiãút,
ta tênh âäü di âỉåìng
cao hc táûp nhỉ thãú
no ?
Hoảt âäüng 4: Cng

cäú
GV cho HS hoảt âäüng
nhọm bi táûp 5 SGK
GV kiãøm tra cạc nhọm
hoảt âäüng, gåüi
nhàõc nhåí.
u cáưu mäùi nhọm
trçnh by mäùi
Tênh hc táûp.
Tênh x, y.
Hoảt âäüng 5:
Hỉåïng dáùn vãư nh
- Nàõm vỉỵng cạc hãû
thỉïc vãư cảnh v
âỉåìng cao trong tam
giạc vng.
- Bi táûp vãư nh 7, 9
SGK
- Tiãút sau luûn táûp.
2 2 2
2 2
2 2 2
1 1 1
h b c
1 c b
bc ah
h b c
= +

+

= ¬ =
HS: lm bi táûp dỉåïi
sỉû hỉåïng dáùn ca
GV
HS hoảt âäüng nhọm
Tênh h
2 2
2 2 2 2 2 2
1 1 1 1 4 3
h 3 4 h 3 4
3.4
h 2,4
5
+
= + ⇒ =
⇒ = =
Cạch khạc:
2 2
a 3 4 25 5
ah bc
bc
h 2,4
a
= + = =
=
⇒ = =
HS: ghi hỉåïng dáùn
vãư nh
Tênh x, y
2

3 xa x 1,8
y a x 3,2
= ⇒ =
= − =
IV. RỤT KINH NGHIÃÛM - BÄØ SUNG:
.................................................................................................................................
.................................................................................................................................
.................................................................................................................................
.................................................................................................................................
................................................................................................................................
Gi¸o ¸n H×nh häc 9
6

Giáo viên : Trương Văn Thiều - Trường THCS Hương Tồn
Ngµy so¹n: 21/08/2010
Tiãút 3: LUÛN TÁÛP
I/. MỦC TIÃU
 HS âỉåüc cng cäú cạc hãû thỉïc vãư cảnh v âỉåìng cao trong tam
giạc vng.
 HS biãút váûn dủng cạc hãû thỉïc trãn âãø gii bi táûp.
II/. CHØN BË CA GIẠO VIÃN V HC SINH
GV: - Bng phủ, ghi âãư bi, hçnh v
- Thỉåïc thàóng, pháún mu, bụt viãút bng, MTBT
HS: - Än táûp cạc hãû thỉïc vãư cảnh v âỉåìng cao trong tam giạc vng.
- Thỉåïc thàóng, bụt chç, MTBT, bng nhọm, bụt viãút bng.
III/. TIÃÚN TRÇNH DẢY - HC
T
g
Hoảt âäüng ca
tháưy

Hoảt âäüng ca
tr
Ghi bng
7’
3
5’
Hoảt âäüng 1: Kiãøm
tra bi c
GV: Nãu u cáưu:
Phạt biãøu cạc âënh lê
váûn dủng chỉïng minh
trong bi táûp sau:
Bi táûp 3a SBT
(Âãư bi âỉa lãn bng )
GV : nháûn xẹt cho
âiãøm
Hoảt âäüng 2: Luûn
táûp
GV: Âỉa hçnh bi táûp
tràõc nghiãûm lãn bng :
Hy chn kq âụng
Cho hçnh v nhỉ trãn
bng
a/. Âäü di âỉåìng cao
AH bàòng:
A, 6,5 B. 6 C. 5
b/. Âäü di ca cảnh
AC bàòng
A. 13 B.
13

C. 3
13
Bi 7 Tr 69 SGK
(Âãư bi âỉa lãn bng )
GV v hçnh v hỉåïng
dáùn
GV ?: tam giạc ABC l
tam giạc gç ? Tải sao ?
Càn cỉï vo âáu cọ x
2
=
a.b
GV hỉåïng dáùn HS v
hçnh 9 SGK
Tỉång tỉû nhỉ trãn
tam giạc DEF l tam
giạc vng vç cọ trung
1HS: lãn bng trçnh
by
- Phạt biãøu cạc âënh
lê Pytago v âënh lê 3
- Bi táûp 3a SBT
2 2
y 7 9 130
xy 7.9 ( hãû thỉcï ah = bc)
63 63
x =
y
130
= + =

=
⇒ =
HS: Tênh âãø xạc âënh
kq âụng
Hai HS láưn lỉåüt lãn
khoang trn âạp ạn
âụng
a/. B
b/. C
Cạch 1:
O
A
B
C
H
b
a
x
HS: tam giạc ABC l
tam giạc vng vç cọ
trung tuún AO ỉïng
våïi cảnh BC bàòng
nỉỵa cảnh âọ
Trong tam giạc vng
ABC cọ AH

BC nãn:
AH
2
= BH . HC hay x

2
=
y
x
9
7
Tiãút 3 LUÛN
TÁÛP
4
9
H
C
B
A
Bi 7 Tr 69 SGK
Cạch 2:
I
F
E
D
x
a b
O
Trong tam giạc vng
DEF cọ DI l âỉåìng cao
nãn
DE
2
= EF . EI hay x
2

=
a.b.
Bi 8 b, c Tr 70 SGK
a/.
Gi¸o ¸n H×nh häc 9
7

Giáo viên : Trương Văn Thiều - Trường THCS Hương Tồn
3’
tuún DO ỉïng våïi
cảnh EF bàòng nỉỵa
cảnh âọ.
Váûy tải sao cọ x
2
= a.b
Bi 8 b, c Tr 70 SGK
(Âãư bi âỉa lãn bng )
GV u cáưu HS hoảt
âäüng nhọm
Nỉía låïp lm cáu b
Nỉía låïp lm cáu c
GV kiãøm tra hoảt
âäüng ca cạc nhọm
Bi 9 Tr 70 SGK
(Âãư bi âỉa lãn bng )
GV : hỉåïng dáùn HS v
hçnh
Chỉïng minh ràòng
a/. Tam giạc DIL l mäüt
tam giạc cán

GV âãø chỉïng minh tam
giạc DIL l tam giạc cán
ta cáưn chỉïng minh
âiãưu gç ?
Tải sao DI = DL ?
b/. Chỉïng minh täøng
2 2
1 1
DI DK
+
khäng âäøi khi
I thay âäøi trãn cảnh
AB.
Hoảt âäüng 3:
Hỉåïng dáùn vãư nh
- Thỉåìng xun än lải
cạc hãû thỉïc lỉåüng
trong tam giạc vng.
- bi táûp vãư nh: 8, 9,
10, 11, 12 SBT.
- Tiãút sau tiãúp tủc
luûn táûp.
a.b
HS: hoảt âäüng nhọm
a/. Tam giạc vng
ABC cọ AH l trung
tuún thüc cảnh
huưn Vç HB = HC = x
C
AH BH HC

hay x = 2
Β
⇒ = = =
2
Tam giạc vng AHB
cọ:
2 2
2 2
AB AH BH
Hay y 2 2 2 2
= +
= + =
b/.
Tam giạc vng DEF
cọ DK

EF
2
2
2
DK EK.KF
12
hay 12 =16.x x = 9
16
⇒ =
⇒ =
Tam giạc vng DKF
cọ:
DF
2

= DK
2
+ KF
2
2 2 2
y 12 9
y 225 15
= +
⇒ = =
Âải diãûn hai nhọm
lãn bng trçnh by.
HS låïp nháûn xẹt, gọp
.
Âải diãûn mäüt nhọm
trçnh by bi lm
HS: Cáưn chỉïng minh
DI = DL
Xẹt tam giạc vng
DAI v DCL cọ:
µ
µ
0
A C 90= =
DA = DC;



1 3 2
D D (cunì g phu ûvåïi D )=
DAI DCL(g.c.g)

DI DL DIL cán.
⇒ ∆ = ∆
⇒ = ⇒ ∆
HS: nghe hỉåïng dáùn
vãư nh
2
y
x
x
H
C
B
A
y
b/.
12
y
x
16
K
F
E
D
Bi 9 Tr 70 SGK
3
2
1
C
B
I

K
L
A
D
HS:
2 2 2 2
1 1 1 1
DI DK DL DK
+ = +
Trong tam giạc vng
DKL cọ DC l âỉåìng
cao ỉïng våïi cảnh
huưn KL, váûy:
2 2 2
2 2 2
1 1 1
DL DK DC
1 1 1
DI DK DC
+ =
⇒ + =
Khäng âäøi khi thay âäøi
trãn cảnh AB.
IV. RỤT KINH NGHIÃÛM - BÄØ SUNG:
.................................................................................................................................
.................................................................................................................................
Gi¸o ¸n H×nh häc 9
8

Giáo viên : Trương Văn Thiều - Trường THCS Hương Toàn

.................................................................................................................................
................................................................................................
Gi¸o ¸n H×nh häc 9
9

Giáo viên : Trương Văn Thiều - Trường THCS Hương Tồn
Ngµy so¹n:21/08/2010
Tiãút 4: LUÛN TÁÛP
I/. MỦC TIÃU
 HS âỉåüc cng cäú cạc hãû thỉïc vãư cảnh v âỉåìng cao trong tam
giạc vng.
 HS biãút váûn dủng cạc hãû thỉïc trãn âãø gii bi táûp.
II/. CHØN BË CA GIẠO VIÃN V HC SINH
GV: - Bng phủ, ghi âãư bi, hçnh v
- Thỉåïc thàóng, pháún mu, bụt viãút bng, MTBT
HS: - Än táûp cạc hãû thỉïc vãư cảnh v âỉåìng cao trong tam giạc vng.
- Thỉåïc thàóng, bụt chç, MTBT, bng nhọm, bụt viãút bng.
III/. TIÃÚN TRÇNH DẢY - HC
T
g
Hoảt âäüng ca
tháưy
Hoảt âäüng ca
tr
Ghi bng
7’
3
5’
Hoảt âäüng 1: Kiãøm
tra bi c

GV: Nãu u cáưu:
Phạt biãøu cạc âënh lê
váûn dủng chỉïng minh
trong bi táûp sau:
Bi táûp 3a SBT
(Âãư bi âỉa lãn bng )
GV : nháûn xẹt cho
âiãøm
Hoảt âäüng 2: Luûn
táûp
GV: Âỉa hçnh bi táûp
tràõc nghiãûm lãn bng :
Hy chn kq âụng
Cho hçnh v nhỉ trãn
bng
a/. Âäü di âỉåìng cao
AH bàòng:
A, 6,5 B. 6 C. 5
b/. Âäü di ca cảnh
AC bàòng
A. 13 B.
13
C. 3
13
Bi 7 Tr 69 SGK
(Âãư bi âỉa lãn bng )
GV v hçnh v hỉåïng
dáùn
GV ?: tam giạc ABC l
tam giạc gç ? Tải sao ?

Càn cỉï vo âáu cọ x
2
=
a.b
GV hỉåïng dáùn HS v
hçnh 9 SGK
Tỉång tỉû nhỉ trãn
tam giạc DEF l tam
giạc vng vç cọ trung
1HS: lãn bng trçnh
by
- Phạt biãøu cạc âënh
lê Pytago v âënh lê 3
- Bi táûp 3a SBT
2 2
y 7 9 130
xy 7.9 ( hãû thỉcï ah = bc)
63 63
x =
y
130
= + =
=
⇒ =
HS: Tênh âãø xạc âënh
kq âụng
Hai HS láưn lỉåüt lãn
khoang trn âạp ạn
âụng
a/. B

b/. C
Cạch 1:
O
A
B
C
H
b
a
x
HS: tam giạc ABC l
tam giạc vng vç cọ
trung tuún AO ỉïng
våïi cảnh BC bàòng
nỉỵa cảnh âọ
Trong tam giạc vng
ABC cọ AH

BC nãn:
AH
2
= BH . HC hay x
2
=
y
x
9
7
Tiãút 3 LUÛN
TÁÛP

4
9
H
C
B
A
Bi 7 Tr 69 SGK
Cạch 2:
I
F
E
D
x
a b
O
Trong tam giạc vng
DEF cọ DI l âỉåìng cao
nãn
DE
2
= EF . EI hay x
2
=
Gi¸o ¸n H×nh häc 9
10

Giáo viên : Trương Văn Thiều - Trường THCS Hương Tồn
3’
tuún DO ỉïng våïi
cảnh EF bàòng nỉỵa

cảnh âọ.
Váûy tải sao cọ x
2
= a.b
Bi 8 b, c Tr 70 SGK
(Âãư bi âỉa lãn bng )
GV u cáưu HS hoảt
âäüng nhọm
Nỉía låïp lm cáu b
Nỉía låïp lm cáu c
GV kiãøm tra hoảt
âäüng ca cạc nhọm
Bi 9 Tr 70 SGK
(Âãư bi âỉa lãn bng )
GV : hỉåïng dáùn HS v
hçnh
Chỉïng minh ràòng
a/. Tam giạc DIL l mäüt
tam giạc cán
GV âãø chỉïng minh tam
giạc DIL l tam giạc cán
ta cáưn chỉïng minh
âiãưu gç ?
Tải sao DI = DL ?
b/. Chỉïng minh täøng
2 2
1 1
DI DK
+
khäng âäøi khi

I thay âäøi trãn cảnh
AB.
Hoảt âäüng 3:
Hỉåïng dáùn vãư nh
- Thỉåìng xun än lải
cạc hãû thỉïc lỉåüng
trong tam giạc vng.
- bi táûp vãư nh: 8, 9,
10, 11, 12 SBT.
- Tiãút sau tiãúp tủc
luûn táûp.
a.b
HS: hoảt âäüng nhọm
a/. Tam giạc vng
ABC cọ AH l trung
tuún thüc cảnh
huưn Vç HB = HC = x
C
AH BH HC
hay x = 2
Β
⇒ = = =
2
Tam giạc vng AHB
cọ:
2 2
2 2
AB AH BH
Hay y 2 2 2 2
= +

= + =
b/.
Tam giạc vng DEF
cọ DK

EF
2
2
2
DK EK.KF
12
hay 12 =16.x x = 9
16
⇒ =
⇒ =
Tam giạc vng DKF
cọ:
DF
2
= DK
2
+ KF
2
2 2 2
y 12 9
y 225 15
= +
⇒ = =
Âải diãûn hai nhọm
lãn bng trçnh by.

HS låïp nháûn xẹt, gọp
.
Âải diãûn mäüt nhọm
trçnh by bi lm
HS: Cáưn chỉïng minh
DI = DL
Xẹt tam giạc vng
DAI v DCL cọ:
µ
µ
0
A C 90= =
DA = DC;



1 3 2
D D (cunì g phu ûvåïi D )=
DAI DCL(g.c.g)
DI DL DIL cán.
⇒ ∆ = ∆
⇒ = ⇒ ∆
HS: nghe hỉåïng dáùn
vãư nh
a.b.
Bi 8 b, c Tr 70 SGK
a/.
2
y
x

x
H
C
B
A
y
b/.
12
y
x
16
K
F
E
D
Bi 9 Tr 70 SGK
3
2
1
C
B
I
K
L
A
D
HS:
2 2 2 2
1 1 1 1
DI DK DL DK

+ = +
Trong tam giạc vng
DKL cọ DC l âỉåìng
cao ỉïng våïi cảnh
huưn KL, váûy:
2 2 2
2 2 2
1 1 1
DL DK DC
1 1 1
DI DK DC
+ =
⇒ + =
Khäng âäøi khi thay âäøi
trãn cảnh AB.
IV. RỤT KINH NGHIÃÛM - BÄØ SUNG:
.................................................................................................................................
.................................................................................................................................
.................................................................................................................................
................................................................................................
Gi¸o ¸n H×nh häc 9
11

Giáo viên : Trương Văn Thiều - Trường THCS Hương Tồn
Ngµy so¹n: 27/08/2010
Tiãút 5: §2 TÈ SÄÚ LỈÅÜNG GIẠC CA GỌC NHN
I/. MỦC TIÃU
 HS nàõm vỉỵng cạc cäng thỉïc âënh nghéa cạc tè säú lwongj giạc
ca mäüt gọc nhn. HS hiãøu âỉåüc cạc tè säú ny chè phủ thüc vo
âäü låïn ca gọc nhn

α
m khäng phủ thüc vo tỉìng tam giạc vng
cọ mäüt gọc bàòng
α
.
 HS tênh âỉåüc cạc tè säú lỉåüng ca gọc 450 v gọc 600 thäng qua
vê dủ 1 v vê dủ 2.
 Biãút váûn dủng vo âãø gii cạc bi táûp.
.II/. CHØN BË CA GIẠO VIÃN V HC SINH
GV: - Bng phủ, thỉåïc thàóng, compa, ãke, pháún mu.
HS: - Än táûp lải cạh viãút cạc hãû thỉïc tè lãû giỉỵa cạc cảnh ca hai tam
giạc âäưng dảng.Thỉåïc thàóng, ãke.
III/. TIÃÚN TRÇNH DẢY - HC
T
g
Hoảt âäüng ca
tháưy
Hoảt âäüng ca
tr
Ghi bng
5’
1
2'
Hoảt âäüng 1: Kiãøm
tra bi c
GV nãu u cáưu kiãøm
tra:
Cho hai tam giạc vng
ABC
µ

( )
0
A 90=
vA'B'C' (

0
A ' 90=
) cọ:
µ
µ
B B'=
Chỉïng minh 2 tgiạc
âäưng dảng
Viãút cạc hãû thỉïc tè
lãû giỉỵa cạc cảnh ca
chụng.
GV nháûn xẹt cho âiãøm.
Hoảt âäüng 2: Khại
niãûm TSLGca gọc
nhn.
GV: chè vo tam giạc
ABC cọ
µ
0
A 90=
. Xẹt gọc
nhn B, giåïi thiãûu: AB
âỉåüc gi l cảnh kãư
ca gọc B. AC âỉåüc
gi l cảnh âäúi ca

gọc B.
BC l cảnh huưn.
GV ghi chụ vo hçnh
v.
GV ?: hai tam giạc vng
âäưng dảng våïi nhau
khi no ?
GV : Ngỉåüc lải. Khi hai
tam giạc vng â
âäưng dảng, cọ cạc
gọc nhn tỉång ỉïng
bàòng nhau thç ỉïng våïi
1HS: lãn bng kiãøm
tra.
µ
µ
µ
µ
0
ABC va ì A'B'C' cọ:
A = A' 90 ; B = B'
ABC ~ A'B'C'
AB A'B' AC A'C'
;
AC A'C' AB A'B'
AC A'C' AB A'B'
; ,...
BC B'C' BC B'C'
∆ ∆
=

⇒ ∆ ∆
⇒ = =
= =
HS: låïp nháûn xẹt
HS: hai tam giạc vng
âäưng dảng våïi nhau
khi v chè khi cọ mäüt
càûp gọc nhn bàòng
nhau hồûc tè säú
giỉỵa cảnh âäúi v
cảnh kãư hồûc tè säú
cảnh kãư v cảnh
âäúi, giỉỵa cảnh âäúi
v cảnh huưn,...
Tiãút 4 § 2
TSLGCA GỌC
NHN
1. Khại niãûm
TSLGca gọc nhn.
a/.
0
45 ABCα = ⇒
l tam
giạc vng cán.
AC
AB AC.Váûy 1
AB
⇒ = =
Ngỉåüc lải nãúu
AC

1
AB
=
0
AC AB
ABC vng cán
= 45
⇒ =
⇒ ∆
⇒ α
α
C
B A
Gi¸o ¸n H×nh häc 9
12

Giáo viên : Trương Văn Thiều - Trường THCS Hương Tồn
1
5'
5’
mäüt càûp gọc nhn, tè
säú giỉỵa cảnh âäúi v
cảnh kãư, tè säú giỉỵa
cảnh kãư v cảnh
âäúi, giỉỵa cảnh kãư v
cảnh huưn...l nhỉ
nhau.
Váûy trong tam giạc
vng, cạc tè säú ny
âàûc trỉng cho âäü låïn

ca gọc nhn âọ:
GV u cáưu HS lm ? 1
(Âãư bi âỉa lãn bng )
Xẹt
µ
µ
0
ABC co ïA = 90 ,B∆ = α
Chỉïng minh ràòng:
a/.
0
AC
45 1
AB
α = ⇔ =
b/.
0
AC
60 3
AB
α = ⇔ =
GV : Chäút lải.....
Hoảt âäüng 3: Âënh
nghéa
GV: nọi: cho gọc nhn
α
v mäüt tam giạc
vng cọ mäüt gọc
nhn
α

. Sau âọ GV v
v u cáưu HS v theo
Hy xạc âënh cảnh
huưn, cảnh âäúi v
cảnh kãư ca gọc
α

trong tam giạc vng âọ
Sau âọ GV giåïi thiãûu
âënh nghéa TSLG gọc
nhn
α
GV u cáưu HS tênh sin
α
, cos
α
, tg
α
, cotg
α

ỉïng våïi hçnh trãn
GV cho HS nhàõc lải
cạc âënh nghéa
Càn cỉï vo cạc âënh
nghéa trãn hy gii
thêch: Tải sao TSLGca
gọc nhn ln dỉång ?
Tải sao sin
α

< 1, cos
α

< 1?
GV u cáưu HS lm ? 2
Viãút cạc TSLG gọc
nhn
β
GV cho HS lm hai vê
dủ åí SGK theo nhọm.
Hoảt âäüng 4: Cng
HS: tr låìi miãûng.
b/.

µ
µ
0 0
B 60 C 30
BC
AB BC 2AB
2
= α = ⇒ =
⇒ = ⇒ =
Cho AB = a
BC 2a⇒ =
( )
2 2
2
2
AC BC AB

2a a a 3
AC a 3
Váỷ: 3
AB a
⇒ = −
= − =
= =
HS: nghe GV trçnh by
HS: phạt biãøu
HS: gii thêch
Trong tam giạc vng
cọ gọc nhn
α
, âäü
di hçnh hca cảnh
âãưu dỉång v cảnh
huưn bao giåì cng
låïn håncảnh gọc
vng nãn TSLGca
gọc nhn ln dỉång
v sin
α
< 1; cos
α
< 1
HS: tr låìi
MP NM
sinN ;cosN
NP NP
MP MN

tgN ;cotgN
MN MP
= =
= =
M
α
C
B
A
Trong tam giạc vng
ABC, våïi gọc
α
cảnh
âäúi l cảnh AC, cảnh
kãư l cảnh AB, cảnh
huưn l cảnh BC.
2. Âënh nghéa SGK
Vê dủ 1:
BC =
2 2
a a a 2+ =
Sin45
0
= sinB =
AC 2
BC 2
=
Cos45
0
= cosB =

AB 2
BC 2
=
tg45
0
= tgB =
AC a
1
AB a
= =
cotg45
0
= cotgB =
AB
1
AC
=
Cng cäú:
P
N
M
Hoảt âäüng 5:
Hỉåïng dáùn vãư nh
- Ghi nhåï cạc cäng
thỉïc âënh nghéa vãư
TSLGgọc nhn
- Biãút cạch tênh v ghi
nhåï cạc TSLGgọc
nhn ca gọc 45
0

, 60
0
.
- Bi táûp vãư nh säú:
10, 11 tr 76 SGK
Säú 21, 22, 23, 24 tr 92
SBT.
Gi¸o ¸n H×nh häc 9
13

Giỏo viờn : Trng Vn Thiu - Trng THCS Hng Ton
cọỳ
GV: cho hỗnh veợ
Vióỳt caùc TSLGgoùc N.
Nóu õởnh nghộa caùc
TSLGgoùc nhoỹn

.
IV. RUẽT KINH NGHIM - Bỉ SUNG:
.................................................................................................................................
.................................................................................................................................
.................................................................................................................................
.................................................................................................................................
................................................................................................................................
Giáo án Hình học 9
14

Giáo viên : Trương Văn Thiều - Trường THCS Hương Tồn
Ngµy so¹n: 27/08/2010
Tiãút 6: § 2 TÈ SÄÚ LỈÅÜNG GIẠC CA GỌC NHN

I/. MỦC TIÃU
 HS cng cäú cạc cäng thỉïc âënh nghéa cạc TSLGca gọc nhn.
 HS tênh âỉåüc cạc tè säú lỉåüng ca cạc gọc âàûc biãût 30
0
, 45
0
v
gọc 60
0
.
 Biãút dỉûng cạc gọc khi cho mäüt trong cạc TSLGca nọ.
 Biãút váûn dủng vo âãø gii cạc bi táûp cọ liãn quan.
.II/. CHØN BË CA GIẠO VIÃN V HC SINH
GV: - Bng phủ, thỉåïc thàóng, compa, ãke, pháún mu, bng TSLG ca cạc
gọc âàûc biãût.
HS: - Än táûp cäng thỉïc âënh nghéa cạc TSLG gọc nhn , cạc TSLGgọc 15
0
,
60
0

- Bng phủ, thỉåïc thàóng, compa, ãke
III/. TIÃÚN TRÇNH DẢY - HC
T
g
Hoảt âäüng ca
tháưy
Hoảt âäüng ca
tr
Ghi bng

Gi¸o ¸n H×nh häc 9
15

Giáo viên : Trương Văn Thiều - Trường THCS Hương Tồn
1
0’
1
2'
1
3'
Hoảt âäüng 1: Kiãøm
tra bi c
GV nãu u cáưu kiãøm
tra:
HS1: Cho tam giạc
vng
Xạc âënh vë trê cạc
acnhj kãư, cảnh âäúi,
cảnh huưn âäúi våïi
gọc
α
Viãút cäng thỉïc âënh
nghéa cạc TSLGgọc
nhn lỉåüng giạc ca
gọc nhn
α
HS2: Chỉỵa bi táûp 11
tr 76 SGK
GV nháûn xẹt, cho
âiãøm.

(lỉu lải kq âãø sỉí
dủng sau)
Hoảt âäüng 2: Âënh
nghéa
GV: âvâ: qua vê dủ 1 v
2 cho tháúy: cho gọc
nhn
α
, ta tênh âỉåüc
cạc TSLGca nọ.
Ngỉåüc lải, cho mäüt
trong cạc TSLGca gọc
nhn
α
, ta cọ thãø
dỉûng âỉåüc cạc gọc
âọ.
Vê dủ : dỉûng gọc
nhn
α
, biãút tg
α
=
2
3
GV âỉa hçnh 17 lãn
bng v nọi: gi sỉí ta
â dỉûng âỉåüc gọc
α


sao cho tg
α
=
2
3
. Váûy
ta phi tiãún hnh cạch
dỉûng nhỉ thãú no ?
Tải sao cạh dỉûng trãn
tg
α
=
2
3
Vê dủ 4: dỉûng gọc
nhn
β
biãút
sin 0,5β =
GV: u cáưu HS lm ? 3
GV cho HS âc chụ tr
74 SGK
Hoảt âäüng 3:
TSLGca hai gọc phủ
nhau
1HS: lãn bng kiãøm
tra.
µ
µ
µ

µ
0
ABC va ì A'B'C' cọ:
A = A' 90 ; B = B'
ABC ~ A'B'C'
AB A'B' AC A'C'
;
AC A'C' AB A'B'
AC A'C' AB A'B'
; ,...
BC B'C' BC B'C'
∆ ∆
=
⇒ ∆ ∆
⇒ = =
= =
HS: låïp nháûn xẹt
HS: Nãu cạch dỉûng:
Dỉûng gọc vng xOy,
xạc âënh âoản thàóng
lm âån vë.
Trãn tia Ox láúy OA = 2
Trãn tia Oy láúy OB = 3
Gọc OBA l gọc
α
cáưn
dỉûng.
·
OA 2
tg tgOBA

OB 3
α = = =
HS: tr låìi miãûng.
Nãu cạch dỉûng gọc
β
HS âc chụ tr 74
SGK
HS: tr låìi miãûng
sin cos
cos sin
tg cotg
cotg tg
α = β
α = β
α = β
α = β
Tiãút 5 § 2 TSLGCA
GỌC NHN
1. Âënh nghéa
SGK
canûh âäiú
sin ;
cảnh huưn
cảnh kãư
cos
cảnh hunư
canûh âäúi
tg ;
canûh kãư
canûh kãư

cotg
cảnh âäúi
α =
α =
α =
α =
?3:
Dỉûng gọc vng xOy,
xạc âënh âoản thàóng
lm âån vë.
Trãn tia Oy láúy OM = 1
V cung trn (M; 2)
cung ny càõt tia Ox
tải N.
Näúi MN. Gọc ONM l
gọc
β
cáưn dỉûng.
Chỉïng minh
·
OM
sin sinONM 0,5
NM
β = = =
2. TSLGca hai gọc
phủ nhau.
Âënh lê :
Nãúu hai gọc phủ nhau
thç sin gọc ny bàòng
cäsin gọc kia, tang gọc

ny bàòng cätang gọc
kia.
Gi¸o ¸n H×nh häc 9
16

Giáo viên : Trương Văn Thiều - Trường THCS Hương Tồn
5’
GV: u cáưu HS lm ? 4
(Âãư bi âỉa lãn bng )
Cho biãút TSLGno
bàòng nhau ?
GV chè cho HS kq bi 11
SGK âãø minh hoả cho
nháûn xẹt trãn
Váûy khi hai gọc phủ
nhau, cạc TSLGca
chụng cọ mäúi liãn hãû
gç ?
GV nháún mảnh lải
âënh lê SGK
GV gọc 45
0
phủ våïi
gọc no ?
GV gọc 30
0
phủ våïi
gọc no ?
Tỉì kq vê dủ 2, biãút
TSLGca gọc 60

0
, hy
suy ra TSLGca gọc 30
0
.
Cạc bi táûp trãn chênh
l näüi dung vê dủ 5
GV cho HS âc lải
bng TSLGcạc gọc dàûc
biãût v cáưn ghi nhåï
âãø dãù sỉí dủng
Vê dủ 7: cho hçnh v
nhỉ trãn bng
Hy tênh cảnh y ?
GV gåüi : cos300 bàòng
tie säú no v cọ giạ
trë bao nhiãu ?
GV nãu chụ tr 75 SGK
Vê dủ sin
µ
A
viãút l
sinA.
Hoảt âäüng 4: Cng
cäú
- Phạt biãøu âënh lê vãư
TSLGca hai gọc phủ
nhau.
- GV: âỉa bi táûp tràõc
nghiãûm lãn bng

HS: gọc 45
0
phủ våïi
gọc 45
0
gọc 30
0
phủ våïi gọc
60
0
HS:
0 0
0 0
0 0
0 0
1
sin30 cos60
2
3
cos30 sin60
2
3
tg30 cotg60
3
cotg30 tg60 3
= =
= =
= =
= =
HS: Phạt biãøu âënh lê

vãư TSLGca hai gọc
phủ nhau.
Lm bi táûp tràõn
nghiãûm
Vê dủ 7:
0
y 3
cos30
17 2
17 3
y 14,7
2
= =
⇒ = ≈
Hoảt âäüng 5:
Hỉåïng dáùn vãư nh
- Nàõm vỉỵng cäng
thỉïc âënh nghéa cạc
TSLGgọc nhn, cạc
hãû thỉïc liãn hãû...
- Bi táûp vãư nh säú:
12, 13, 14 tr 76, 77 SGK
- Âc pháưn "cọ thãø
em chỉa biãút"
IV. RỤT KINH NGHIÃÛM - BÄØ SUNG:
.................................................................................................................................
.................................................................................................................................
.................................................................................................................................
.................................................................................................................................
................................................................................................................................

Gi¸o ¸n H×nh häc 9
17

Giáo viên : Trương Văn Thiều - Trường THCS Hương Tồn
Ngµy so¹n: 04/09/2010
Tiãút 7: LUÛN TÁÛP
I/. MỦC TIÃU
 HS âỉåüc rn luûn ké nàng dỉûng gọc khi biãút mäüt trong cạc
TSLGgọc nhn.
 HS biãút sỉí dủng âënh nghéa cạc TSLGgọc nhn âãø chỉïng minh
mäüt säú cäng thỉïc lỉåüng giạc âån gin.
Váûn dủng cạc kiãún thỉïc â hc âãø gii cạc bi toạn cọ liãn
quan.
II/. CHØN BË CA GIẠO VIÃN V HC SINH
GV: - Bng phủ, ghi âãư bi, hçnh v
- Thỉåïc thàóng, thỉåïc âo âäü, pháún mu, bụt viãút bng, MTBT
HS: - Än táûp cäng thỉïc, âënh nghéa TSLGgọc nhn, cạc hãû thỉïc lỉåüng
trong tam giạc vng.
- Thỉåïc thàóng, bụt chç, MTBT, bng nhọm, bụt viãút bng.
III/. TIÃÚN TRÇNH DẢY - HC
T
g
Hoảt âäüng ca
tháưy
Hoảt âäüng ca
tr
Ghi bng
Gi¸o ¸n H×nh häc 9
18


Giáo viên : Trương Văn Thiều - Trường THCS Hương Tồn
8’
3
5’
Hoảt âäüng 1: Kiãøm
tra bi c
GV: Nãu u cáưu kiãøm
tra:
HS1: Phạt biãøu âënh lê
vãư TSLGca hai gọc
phủ nhau
Sỉía bi táûp 12 tr 76
SGK
HS2: Sỉía bi táûp 13
(c, d) tr 77 SGK
GV : nháûn xẹt cho
âiãøm
Hoảt âäüng 2: Luûn
táûp
Bi 13a, b Tr 77 SGK
(Âãư bi âỉa lãn bng )
GV u cáưu 1 HS nãu
cạch dỉûng v lãn
bng dỉûng hçnh.
Chỉïng minh :
2
sin
3
α =
3

cos 0,6
5
α = =
Bi 14 Tr 77 SGK
(Âãư bi âỉa lãn bng )
GV u cáưu HS hoảt
âäüng nhọm
Nỉía låïp chỉïng minh
cäng thỉïc
sin cos
tg v cotg
cos sin
α α
α = α =
α α
Nỉía låïp chỉïng minh
cäng thỉïc
2 2
tg .cotg 1
sin cos 1
α α =
α + α =
GV kiãøm tra hoảt
âäüng ca cạc nhọm
Bi 15 Tr 77 SGK
(Âãư bi âỉa lãn bng )
GV : gọc B v gọc C l
hai gọc phủ nhau
Biãút cosB = 0,8, ta suy
ra âỉåüc TSLGno ca

gọc C
Dỉûa vo cäng thỉïc
no tênh âỉåüc cosC ?
2HS: lãn bng trçnh
by
- Phạt biãøu cạc âënh

- Bi táûp 12 SGK
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
sin60 cos30
cos75 sin15
sin52 30' cos37 30'
cotg82 tg8
tg80 cotg10
=
=
=
=
=
HS låïp nháûn xẹt,
chỉỵa bi.
HS: nãu cạch dỉûng
V gọc vng xOy,
láúy mäüt âoản
thàóng lm âån vë
Trãn tia Oy láúy âiãøm

M sao cho OM = 2
V cung trn (M; 3)
càõt Ox tải N. Gi
·
ONM = α
. HS c låïp
dỉûng hçnh vo våí.
HS: nãu cạch dỉûng
v dỉûng hçnh.
HS: hoảt âäüng nhọm
AC
tg
AB
AC
sin AC
BC
= =
AB
cos AB
AC
sin
tg
cos
α =
α
α
α
⇒ α =
α
AB

cos AB
BC
cotg
AC
sin AC
BC
α
= = = α
α
HS: låïp nháûn xẹt,
gọp
HS: gọc B v gọc C l
hai gọc phủ nhau
Váûy sinC = cosB = 0,8
Ta cọ :
HS2:
c) tg
α
=
OB 3
OA 4
=
d) cotg
α
=
OM 3
ON 2
=
Tiãút 7 LUÛN TÁÛP
Bi 13a, b Tr 77 SGK

1
α
O
B
A
3
5
x
y
Bi 14 Tr 77 SGK
C
α
BA
2 2
2 2
2
2
AC AB
tg .cotg . 1
AB AC
sin cos
AC AB
BC BC
BC
1
BC
α α = =
α + α
   
= +

 ÷  ÷
   
= =
Bi 15 Tr 77 SGK
sinC 0,8 4
tgC
cosC 0,6 3
cosC 3
cotgC
sinC 4
= = =
= =
Gi¸o ¸n H×nh häc 9
19

Giáo viên : Trương Văn Thiều - Trường THCS Hương Tồn
2’
Tênh tgC, cotgC ?
Bi 16 Tr 77 SGK
(Âãư bi âỉa lãn bng )
GV x l cảnh âäúi diãûn
ca gọc 60
0
, cảnh
huưn cọ âäü di l 8.
váûy ta xẹt TSLGno
ca gọc 60
0
.
Bi 16 Tr 77 SGK

(Âãư bi âỉa lãn bng )
GV ?: tam giạc ABC cọ
l tam giạc vng
khäng.
Nãu cạch tênh x.
Hoảt âäüng 3:
Hỉåïng dáùn vãư nh
- Än lải cạc cäng thỉïc
âënh nghéa cạc
TSLGca gọc nhn,
quan hãû giỉỵa cạc
TSLGgọc nhn lỉåüng
giạc ca hai gọc phủ
nhau.
- Bi táûp vãư nh: 28,
29, 30, 31, 93, 94 SBT.
- Tiãút sau hc bi
"bng lỉåüng giạc".
2 2
2 2
2 2
2
sin C cos C 1
cos C 1 sin C
cos C 1 0,8
cos C 0,36 cosC 0,6
+ =
⇒ = −
= −
= ⇒ =

Xẹt sin60
0
0
x 3
sin60
8 2
8 3
x 4 3
2
= =
⇒ = =
HS: tam giạc ABC
khäng phi l tam
giạc vng vç nãúu
tam giạc ABC vng
tải A, cọ
µ
0
B 45=
htç
tam giạc ABC l tam
giạc vng cán. Khi âọ
âỉåìng cao AH phi l
âỉåìng trung tuún,
trong khi âọ trãn hçnh
ta cọ:
BH HC≠
HS: nghe hỉåïng dáùn
vãư nh
Bi 16 Tr 77 SGK

60
0
8
x ?
Bi 16 Tr 77 SGK
Tam giạc AHB cọ
µ
0
H 90=
µ
0
,B 45 AHB vng cán= ⇒ ∆
AH BH 20
⇒ = =
Xẹt tam giạc vng
AHC cọ
2 2 2
2 2 2
AC AH HC
x 20 21
x 841 29
= +
= +
= =
IV. RỤT KINH NGHIÃÛM - BÄØ SUNG:
.................................................................................................................................
.................................................................................................................................
.................................................................................................................................
.................................................................................................................................
.................................................................................................................................

.................................................................................................................................
..................................................................
Gi¸o ¸n H×nh häc 9
20

Giáo viên : Trương Văn Thiều - Trường THCS Hương Tồn
Ngµy so¹n: 06/09/2010
Tiãút 8: § 3. BNG LỈÅÜNG GIẠC
I/. MỦC TIÃU
 HS hiãøu âỉåüc cáúu tảo ca bng lỉåüng giạc dỉûa trãn quan hãû giỉỵa
cạc TSLG ca hai gọc phủ nhau
 HS tháúy âỉåüc tênh âäưng biãún ca sin v tang, tênh nghëch biãún ca
cäúin v cätang.
 HS âỉåüc cng cäú ké nàng tçm TSLGca mäüt säú gọc nhon cho trỉåïc
 HS cọ ké nàng tra bng hồûc MTBT âãø tçm gọc
α
khi biãút TSLGca nọ.
 HS cọ ké nàng tra bng hồûc MTBT âãø tçm cạc TSLGkhi cho biãút säú âo
gọc
II/. CHØN BË CA GIẠO VIÃN V HC SINH
GV: - Bng säú våïi 4 chỉỵ säú tháûp phán, bng phủ, thỉåïc thàóng, pháún
mu.
- Bng phủ ghi máùu 5 v máùu 6, thỉåïc thàóng, pháún mu.
HS: - Än táûp lải cạh cạc cäng thỉïc âënh nghéa TSLGgọc nhn, quan hãû
giỉỵa cạc TSLGca hai gọc phủ nhau. Bng säú våïi 4 chỉỵ säú tháûp phán,
bng phủ.
- Bng säú MTBT
III/. TIÃÚN TRÇNH DẢY - HC
T
g

Hoảt âäüng ca
tháưy
Hoảt âäüng ca
tr
Ghi bng
1
0’
5'
Hoảt âäüng 1: Kiãøm
tra bi c
- Phạt biãøu TSLG ca
hai gọc phủ nhau
- V tam giạc vng
ABC cọ:
µ
µ
µ
0
A 90 ;B ;C= = α = β
Nãu cạc hãû thỉïc giỉỵa
cạc TSLG ca gọc
v α β
.
Hoảt âäüng 2: Cáúu
tảo ca bng lỉåüng
giạc.
GV: Âãø láûp bng
ngỉåìi ta sỉí dủng t/c
TSLG ca hai gọc phủ
nhau.

GV: tải sao sin v cosin,
tang v cotang âüc
ghẹp cng 1 bng.
a) Bng sin v cäsin
b) Bng tang v cotang
GV: quan sạt cạc bng
trãn em cọ nháûn xẹt gç
khi gọc
α
tàng tỉì 0
0

âãún 90
0
Hoảt âäüng 3: Cạch
tçm TSLG ca gọc
nhn cho trỉåïc.
a) Tçm TSLG ca mäüt
1HS: lãn bng kiãøm
tra.
V tam giạc vngABC
cọ:
µ
µ
µ
0
A 90 ;B ;C= = α = β
AC
sin cos
BC

AB
cos sin
BC
AC
tg cotg
AB
AB
cotg tg
AC
α = = β
α = = β
α = = β
α = = β
HS: låïp nháûn xẹt
α = β α = β
α = β α = β
sin cos ;cos sin
tg cotg ;cotg tg
HS: vỉìa nghe GV giåïi
thiãûu vỉìa måí bng
säú âãø quan sạt
HS: vç våïi hai gọc
nhn
v α β
phủ nhau
thç.
HS: âc to pháưn giåïi
thiãûu bng VIII tr 78
SGK
Mäüt HS âc to pháưn

giåïi thiãûu vãư bng IX
v X.
β
C
α
B
A
Tiãút 8
§3 BNG LỈÅÜNG
GIẠC
1. Cáúu tảo ca
bng lỉåüng giạc
(SGK)
Khi gọc
α
tàng tỉì 0
0

âãún 90
0
thç:
sin
α
, tg
α
tàng
cos
α
, cotg
α

gim.
2. Cạch tçm TSLGca
gọc nhn cho
trỉåïc.
Säú âäü ta tra åí cäüt 13
Säú phụt tra åí hng
cúi
Gioa ca hng 33
0
v
cäüt säú phụt gáưn
nháút våïi 14'.âọ l cäüt
Gi¸o ¸n H×nh häc 9
21

Giáo viên : Trương Văn Thiều - Trường THCS Hương Tồn
2
8'
2’
gọc nhn cho trỉåïc
bàòng bng säú.
Vê dủ 1: Tçm sin
0
46 12'
GV mún tçm giạ trë
ca gọc
0
46 12'
em tra
bng no ? Vê dủ 2:

Tçm cos
0
33 14'
GV tçm cos
0
33 14'
ta tra
bng no ? Nãu cạch
tra.
GV hỉåïng dáùn cạch
sỉí dủng.
GV : cos
0
33 12'
l bao
nhiãu ?
GV pháưn hiãûu chênh
tỉång ỉïng tải giao
ca 33
0
v cäüt ghi 2"
l bao nhiãu ?
-Mún tçm cos 33
0
14'
em lm thãú no ? Vç
sao ?
Vê dủ 3: Tçm tg52
0
18

HS: nãu nháûn xẹt
HS: âc SGK v tr
låìi
HS: tra bng VIII
Cạch tra: säú âäü tra åí
cäüt 1, säú phụt tra åí
hng 1.
Giao ca hng 46
0
v
cäüt 12' l sin46
0
12'.
Váûy sin46
0
12'
0,7218≈
HS: cos33
0
12'
0,8368≈
HS: láúy vd v nãu
cạch tra bng.
Giạ trë giao ca hng
52
0
v cäüt 18' l
pháưn tháûp phán
pháưn ngun ca giạ
trë gáưn nháút â cho

trong bng
Váûy tg52
0
18'
1,2938≈
ghi 12', v pháưn hiãûu
chênh 2'.
Tra cos(33
0
12' + 2')
8’
2
5'
Hoảt âäüng 2: Tçm
säú âo ca gọc nhn
khi biãút mäüt TSLG ca
gọc âọ.
Vê dủ 5: Tçm gọc
nhn
α
(lm trn âãún
phụt)
Biãút sin
α
= 0,7837
GV u cáưu HS âc
SGK tr 80
Sau âọ GV âỉa máùu 5
lãn bng v hỉåïng
dáùn lải

GV ta cọ thãø dng
MTBT âãø tçm gọc
nhn
α
GV cho HS lm ? 3 tr 81
u cáưu HS tra bng
bàòng säú v sỉí dủng
mạy tênh
GV cho HS âc chụ
SGK
Vê dủ 6: Tçm gọc
nhn
α
(lm trn âãún
phụt)
Biãút sin
α
= 0,4470
GV u cáưu HS nãu
cạch tçm gọc
α
bàòng
MTBT
GV cho HS lm ? 4 tr 81
HS: nghe GV trçnh by
HS: âc to pháưn vê
dủ 5 SGK
HS: tra lải bng säú
HS: quan sạt v lm
theo hỉåïng dáùn ca

GV
HS: âc pháưn chụ
SGK
HS: tỉû âc vê dủ 6
HS: nãu cạch nháún
cạc phêm nhỉ vê dủ
1
0
27⇒ α ≈
HS nãu cạch lm
1. Tçm säú âo ca
gọc nhn khi biãút
mäüt TSLG ca gọc
âọ.
? 3. Tçm
α
biãút cotg
α

= 0,006
Tra bng IX tçm säú
3,006 l giao ca hng
18
0
våïi cäüt 24'
0
18 24'⇒ α ≈
Gi¸o ¸n H×nh häc 9
22


Giỏo viờn : Trng Vn Thiu - Trng THCS Hng Ton
1
0'
GV yóu cỏửu HS nóu
caùch laỡm
Sau õoù goỹi 1 HS nóu
caùch tỗm

bũng MTBT.
Hoaỷt õọỹng 3:
Hổồùng dỏựn vóử nhaỡ
- Luyóỷn tỏỷp õóứ sổớ
duỷng thaỡnh thaỷo baớng
sọỳ vaỡ MTBT tỗm
TSLGcuớa mọỹt goùc
nhoỹn.
- Baỡi tỏỷp vóử nhaỡ sọỳ:
21 tr 84 SGK
- Tióỳt sau luyóỷn tỏỷp
1 HS nóu caùch tỗm


bũng MTBT.
HS caớ lồùp laỡm baỡi
kióứm tra
Giáo án Hình học 9
23

Giáo viên : Trương Văn Thiều - Trường THCS Hương Tồn
Ngµy so¹n: 10/09/2010

Tiãút 9: LUÛN TÁÛP
I/. MỦC TIÃU
 HS cọ ké nàng tra bng hồûc dng MTBT âãø tçm tè säú lỉåüng
giạc. Khi cho biãút säú âo gọc v ngỉåüc lải.
 HS tháúy âỉåüc âäưng biãún ca sin v tang, tênh nghëch biãún ca
cosin v cotang âãø so sạnh.
II/. CHØN BË CA GIẠO VIÃN V HC SINH
GV: - Bng phủ, bụt viãút bng, bng säú, MTBT
HS: - Bng säú, MTBT, bng nhọm, bụt viãút bng.
III/. TIÃÚN TRÇNH DẢY - HC
T
g
Hoảt âäüng ca
tháưy
Hoảt âäüng ca
tr
Ghi bng
1
0’
3
5’
Hoảt âäüng 1: Kiãøm
tra bi c
GV: Nãu u cáưu kiãøm
tra:
HS1: Dng bng säú
hồûc mạy tênh tçm
cotg32015'
Sỉía bi táûp 42 tr 95
SBT

(Âãư bi âỉa lãn bng )
HS2: Sỉía bi táûp 21 tr
84 SGK
Khäng dng mạy tênh
v bng säú hy so
sạnh.
Sin20
0
v sin70
0
Cos40
0
v cos75
0
GV : nháûn xẹt cho
âiãøm
Hoảt âäüng 2: Luûn
táûp
Dỉûa vo tênh âäưng
biãún ca sin v nghëch
biãún ca cos hy lm
bi táûp sau:
Bi 22 b, c, d Tr 84
SGK
So sạnh:
cos25
0
v cos63
0
15'

tg73
0
20' v cotg37
0
40'
sin38
0
v cos38
0
tg27
0
v cotg27
0
GV u cáưu HS gii
2HS: lãn bng trçnh
by
HS1:
Dng bng säú hồûc
mạy tênh tçm âỉåüc :
cotg32015'
1,5849≈
Sỉía bi táûp 42 tr 95
SBT
2 2 2
2 2
CN AC AN
CN 6,4 3,6 5,292
= −
= − ≈
b)

·
ABN ?=
·
·
0
3,6
sinABN 0,4
9
ABN 23 34'
= =
⇒ ≈
c)
·
CAN ?=
·
·
0
3,6
cosCAN 0,5625
6,4
CAN 55 46'
= =
⇒ ≈
HS: Tr låìi miãng

0 0
0 0
0 0
b)cos25 cos63 15'
c)tg73 tg45

d)cotg2 cotg37 40'
>
>
>
HS: lãn bng lm tiãúp
2HS: lãn bng
HS2:
Sỉía bi táûp 21 tr 84
SGK
0 0
0 0
0 0
0 0
sinx 0,3495
x 20 27' 20
cosx 0,5427
x 57 7' 57
tgx 1,5142
x 56 33' 57
cotgx 3,163
x 17 32' 18
+ =
⇒ = ≈
+ =
⇒ = ≈
+ ≈
⇒ ≈ ≈
+ ≈
⇒ ≈ ≈
b) sin 20

0
< sin 70
0
(
α
tàng thç sin tàng)
cos 40
0
> cos 75
0
(
α
tàng
thç cos tàng).
Tiãút 10 . LUÛN
TÁÛP
Bi 22 b, c, d Tr 84
SGK
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
sin38 cos52
cọ cos52 cos38
sin38 cos38
tg27 cotg63
cọ cotg63 cotg27
tg27 cotg27

=
<
⇒ <
=
<
⇒ <
Bi 23 Tr 84 SGK
Gi¸o ¸n H×nh häc 9
24

Giáo viên : Trương Văn Thiều - Trường THCS Hương Tồn
2’
thêch cạch so sạnh ca
mçnh.
Bi 23 Tr 84 SGK
Tênh :
0
0
0 0
sin25
a)
cos65
b)tg58 cotg32−
Bi 24 Tr 84 SGK
GV u cáưu HS hoảt
âäüng nhọm
Nỉía låïp lm cáu a
Nỉía låïp lm cáu b
GV kiãøm tra hoảt
âäüng ca cạc nhọm

Bi 25 Tr 84 SGK
Mún so sạnh tg25
0
våïi
sin25
0
. Em lm thãú no
?
Tỉång tỉû cáu a em
hy viãút cotg32
0
dỉåïi
dảng tè säú ca cos v
sin.
Mún so sạnh tg45
0
v
cos45
0
cạc em hy tçm
giạ trë củ thãø.
Tỉång tỉû cáu c cạc
em hy tỉû lm cáu d.
Hoảt âäüng 3:
Hỉåïng dáùn vãư nh
- Bi táûp vãư nh: 48,
49, 40, 51, 96 SGK.
- Âc trỉåïc bi"Mäüt
säú hãû thỉïc vãư cảnh
v gọc trong tam giạc

vng".
( )
0 0
0 0
0 0
sin25 sin25
a) 1
cos65 sin25
cos65 sin25
= =
=
HS hoảt âäüng nhọm
Cạch 1:
0 0
0 0
0 0 0
0
0 0 0
0
cos14 sin76
cos87 sin3
sin3 sin74 sin76
sin78
cos87 sin47 cos14
sin78
=
=
⇒ < <
<
< <

<
b) Cạch 1:

HS låïp nháûn xẹt,
chỉỵa bi.
HS: cọ
0
0
0
sin25
tg25
cos25
=
0
0 0
0
0
0 0
cọ cos25 1
tg25 sin25 hồûc tçm
tg25 0,4663
sin25 0,4226
tg25 sin25
<
⇒ >


⇒ >
Cọ
0 0

2
tg45 1;cos45
2
= =
0 0
2
1
2
tg45 cos45
⇒ >
⇔ >
0 0
0 0
b)tg58 cotg32 0
vç tg58 cotg32
− =
=
Bi 24 Tr 84 SGK
Cạch 2:
Dng mạy tênh
0
0
0
0
0 0 0
0
sin78 0,9781
cos14 0,9702
sin47 0,7314
cos87 0,0523

cos87 sin47 cos14
sin78




⇒ < <
<
Nháûn xẹt cạch 1 lm
âån gin hån.
0 0
0 0
0 0 0 0
0 0 0
0
cotg25 tg65
cotg38 tg52
tg52 tg62 tg65 tg73
hay
cotg38 tg62 cotg25
tg73
=
=

< < <
< <
<
Bi 25 Tr 84 SGK
0
0

0
0
0 0
cos32
cọ cotg32
sin32
sin32 1
cotg32 cos32
=
<
⇒ >
IV. RỤT KINH NGHIÃÛM - BÄØ SUNG:
.................................................................................................................................
.................................................................................................................................
.................................................................................................................................
.................................................................................................................................
.................................................................................................................................
Gi¸o ¸n H×nh häc 9
25

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×