Tải bản đầy đủ (.ppt) (11 trang)

unit 8 - Grade 11

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (419.28 KB, 11 trang )

Unit 8
CELEBRATIONS
Vocabulary
-
agrarian (a) (thuộc) nghề nông
-
apricot blossom (n) hoa mai
-
do a clean up (exp) dọn dẹp sạch sẽ
-
fatty pork (n) mỡ (heo)
-
kumquat tree (n) cây quất vàng
-
lucky money (n) tiền lì xì
-
lunar calendar (n) âm lịch
-
pagoda (n) ngôi chùa
-
peach blossom (n) hoa đào
-
positive (a) tích cực
-
pray (for) (v) cầu nguyện
-
preparation (n) sự chuẩn bị
-
spread (v) kéo dài
-
sticky rice (n) nếp


-
wish (n) lời chúc.
-
comment (n) lời nhận xét
-
Dress up (n) ăn mặt đẹp
-
Plum (n) quả mận
cauliflower (n) súp lơ, bông cải
crop (n) mùa vụ
depend (on) (v) tùy vào
evil spirit (n) quỷ ma
French fries (n) khoai tây chiên
good spirit (n) thần thánh
kimono (n) áo kimônô (Nhật)
longevity (n) trường thọ
mask (n) mặt nạ
Mid-Autumn Festival (n) tết trung thu
National Independence Day (n) ngày Quốc Khánh
overthrow (v) lật đổ
parade (v) diễu hành
pine tree (n) cây thông
roast turkey (n) gà lôi quay
shrine (n) đền thờ
similarity (n) nét tương đồng
solar calendar (n) dương lịch
Thanksgiving (n) lễ tạ ơn
Valentine’s Day (n) lễ tình nhân
ward off (v) né tránh

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×