Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (419.28 KB, 11 trang )
Unit 8
CELEBRATIONS
Vocabulary
-
agrarian (a) (thuộc) nghề nông
-
apricot blossom (n) hoa mai
-
do a clean up (exp) dọn dẹp sạch sẽ
-
fatty pork (n) mỡ (heo)
-
kumquat tree (n) cây quất vàng
-
lucky money (n) tiền lì xì
-
lunar calendar (n) âm lịch
-
pagoda (n) ngôi chùa
-
peach blossom (n) hoa đào
-
positive (a) tích cực
-
pray (for) (v) cầu nguyện
-
preparation (n) sự chuẩn bị
-
spread (v) kéo dài
-
sticky rice (n) nếp