Unit 3:
I.
ON A PICNIC
Vocabulary:
Rice (n)
Chicken (n)
Cake (n)
Candy (n)
Water (n)
Juice (n)
Milk (n)
Tea (n)
On a picnic
:
:
:
:
:
:
:
:
:
Cơm
Thịt gà
Bánh
Kẹo
Nước
Nước ép trái cây
Sữa
Trà
Chuyến dã ngoại
I like chicken
I don’t like chicken
Do you like chicken?
Yes, I do
No, I don’t
II. Grammar:
I like chicken
Tôi thích thịt gà.
I don’t like chicken
Tôi khong thích thịt gà.
Do you like chicken?
Bạn có thích thịt gà không?
-Yes, I do ( Vâng, tôi thích)
-No, I don’t (Tôi không thích)
Note: don’t = do not
III. Dialogs:
1.
Dialog 1:
A: I’m hungry.
Tôi đói bụng.
B: Me, too. Let’s eat.
Tôi cũng vậy. Chúng ta ăn nào.
2. Dialog 2:
A: I’m thirsty.
Tôi khát nước.
B:Have some juice.
Uống nước ép trái cây nhé .
3. Dialog 3:
A: Do you like chicken?
Bạn có thích thịt gà không?
B: Ye, I do.
Vâng, tôi thích.
Do it!
IV. Do it
- Eat the candy
:Ăn kẹo
:Uống nước
- Drink the water
:Đưa thịt gà
:Lấy một ít thịt gà
Pass the chicken
:Rót sữa
Take some chicken
:Cắt bánh
Pour the milk
- Cut the cake
Check it!