Tải bản đầy đủ (.doc) (41 trang)

SÁNG KIẾN KINH NGHIỆM dạy cụm ĐỘNG từ CHO học SINH THPT

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (293.48 KB, 41 trang )

CONTENTS (NỘI DUNG)
A. INTRODUCTORY PART. (PHẦN MỞ ĐẦU)
I. Reasons for choosing the research. (Lý do chọn đề tài)
II. Aims of the research. ( Mục đích của đề tài)
III. Methods of the research. (Phương pháp nghiên cứu)
IV. Scope and object. (Phạm vi và đối tượng)
B. THEORITICAL BACKGROUND. (CƠ SỞ LÝ LUẬN)
CHAPTER 1. POINTS OF VIEWS ABOUT PHRASAL VERBS.
(CHƯƠNG 1: NHỮNG QUAN ĐIỂM VỀ CỤM ĐỘNG TỪ)
I.

Definitions. (Định nghĩa)

II.

Structure of phrasal verbs. (cấu trúc của cụm động từ)

III.

General characteristics of phrasal verbs. (Đặc điểm chung của cụm động
từ.)

1. Semantic features. (Đặc trưng về ngữ nghĩa)
2. Syntactic features. (Đặc trưng về cú pháp)
3. Phonological features. (Đặc trưng về âm vị học)
CHAPTER 2. CLASSIFICATIONS OF PHRASAL VERBS. (CHƯƠNG 2:
PHÂN LOẠI CỤM ĐỘNG TỪ)
I.

Types of phrasal verbs. (Các loại cụm động từ)


II.

Phrasal verbs based on verbs plus adverbial particles. (Cụm động từ dựa
trên sự kết hợp của động từ với tiểu từ)

1. Intransitive phrasal verbs. (Cụm động từ -nội động từ)
2. Transitive phrasal verbs. (Cụm động từ-ngoại động từ)
C. IMPLICATION. (ÁP DỤNG)
CHAPTER 3. THE SURVEY ABOUT PHRASAL VERBS AND THEIR
DIFFICULTIES FOR LEARNERS OF ENGLISH. (CHƯƠNG 3: BẢN
ĐIỀU TRA VỀ CỤM ĐỘNG TỪ VÀ KHÓ KHĂN CỦA NGƯỜI HỌC TIẾNG
ANH ĐỐI VỚI CỤM ĐỘNG TỪ)
I. The attitudes to use phrasal verbs. (Thái độ với việc sử dụng cụm động từ)


II. How frequently phrasal verbs are used. (Mức độ sử dụng cụm động từ)
III.Difficulties in using phrasal verbs and the ways to overcome. (Khó khăn
trong việc sử dụng cụm động từ và cách vượt qua)
IV. How to learn phrasal verbs effectively. (Cách học cụm động từ hiệu quả)
CHAPTER 4. PHRASAL VERBS IN GCSE EXAM AND IN THE
UNIVERSITY ENTRANCE EXAM. (CHƯƠNG 4. CỤM ĐỘNG TỪ
TRONG ĐỀ THI TỐT NGHIỆP VÀ CAO ĐẲNG, ĐẠI HỌC)
I. Some common phrasal verbs. (Một số cụm động từ thông dụng)
II. Exercises (Bài tập áp dụng)
D. CONCLUSION. (Kết luận)
E. TABLE OF CONTENTS. (Mục lục)
F. REFERENCES. (Tài liệu tham khảo)


SOME SHORT FORMS IN THIS RESEARCH.

(Kí hiệu viết tắt trong bài nghiên cứu)

SHORT FORMS

FULL FORMS

(Dạng viết tắt)

(Dạng đầy đủ)

N
S
V
NP
PV
PP
P
D
E.g
O
Od

Noun (Danh từ)
Subject (Chủ ngữ)
Verb (Động từ)
Noun phrase (Cụm danh từ)
Phrasal verb (Cụm động từ)
Prepositional phrase (Cụm giới từ)
Particle (Tiểu từ)
Determiner (Định từ)

Example (Ví dụ)
Object (Tân ngữ)
Direct object (Tân ngữ trực tiếp)

THEME: ENGLISH PHRASAL VERBS
A. INTRODUCTORY PART. (PHẦN MỞ ĐẦU)
I. REASONS FOR CHOOSING THE RESEARCH. (Lý do chọn đề
tài)


Động từ trong Tiếng Anh là một trong những khía cạnh đặc trưng không
thể thiếu trong ngữ pháp và từ vựng của ngôn ngữ Tiếng Anh. Để học và hiểu
một động từ đơn giản (single-word verb) đã là khó nhưng để học và sử dụng
cụm động từ (more than one single-word verb or phrasal verb) là một điều
không hề đơn giản. Trong những năm gần đây, với việc đổi mới phương pháp
giảng dạy và đổi mới hình thức thi bộ mơn Tiếng Anh trong kì thi tốt nghiệp và
đại học mức độ sử dụng cụm động từ trong các đề thi ngày càng nhiều và mức
độ khó cũng tăng dần. Cụm động từ trở thành một chuyên đề khó khăn đối với
học sinh THPT. Trong quá trình giảng dạy, cụm động từ thực chất đã được đưa
vào từ chương trình THCS và tiếp tục phát triển ở chương trình THPT. Một khó
khăn nhất của việc học cụm động từ là cùng một cụm động từ nhưng với những
ngữ cảnh khác nhau lại mang nghĩa khác nhau (different meanings based on
contexts). Cùng xét một cụm động từ sau để thấy sự phức tạp của nó:
Cụm động từ: “Go off”
E.g 1:
 The alarm goes off at 4:30. (English 10 page 13) = rings (rung
chuông, đổ chuông)
E.g 2:
 The bomb went off with a loud bang which could be heard all over
the town. = exploded (phát nổ)

E.g 3:
 Suddenly the lights went off. = stopped (tắt, ngừng hoạt động)
E.g 4:
 This milk has gone off. =soured (thức ăn bị chua, bị hỏng)
Lý do thứ hai là mức độ sử dụng cụm động từ trong cuộc sống hàng ngày.
Cụm động từ là một loại động từ đặc biệt, có nghĩa là gồm nhiều hơn một động
từ đơn thuần (multi-word verbs). Cụm động từ rất thông dụng trong tiếng Anh,
đặc biệt là ngôn ngữ giao tiếp hàng ngày của người bản xứ. Cụm động từ thường


được dùng trong Tiếng Anh thân mật (informal English) để người nói có thể bộc
lộ cảm xúc của mình (express their feelings and emotion).
E.g:
 Her mother passed away yesterday. (Mẹ cơ ấy qua đời hơm qua)
Instead (Thay vì nói):
 Her mother died yesterday. (Mẹ cô ấy chết hôm qua)
Lý do cuối cùng tôi chọn đề tài này là tôi mong muốn học sinh của mình
có thể sử dụng nhiều cách diễn đạt khác nhau để bộc lộ ước muốn bằng kiến
thức ngơn ngữ đa dạng của mình.
Ví dụ chúng ta có thể nói:
 He made up this story. (Anh ấy bịa chuyện này)
Hoặc
 He made this story up.
Nhưng lại không được dùng:
 He made up it.
Một ví dụ khác:
 We always respect our teachers. (Chúng tôi luôn tôn trọng thầy cơ
giáo mình)
Có thể dùng cụm động từ look up to = respect
 We always look up to our teachers.

Xuất phát từ tiền đề lý thuyết và thực tiễn tôi xin chọn đề tài:
“Cách dạy và học chuyên đề cụm động từ đối với học sinh ôn thi tốt
nghiệp và đại học .”
II. AIMS OF THE RESEARCH. (Mục đích của đề tài)
Đề tài “Cụm động từ trong Tiếng Anh” nhằm mục đích giúp người học
vượt qua những khó khăn và sự phức tạp của cụm động từ (overcome the
difficulties and the complexity of phrasal verbs). Sau đó, người học có cái nhìn


tổng quát nhất và tìm được cách học và sử dụng cụm động từ một cách chính xác
và hiệu quả nhất. Mục đích cuối cùng là học sinh ơn thi tốt nghiệp và cao đẳng,
đại học có thể có kết quả cao trong chuyên đề này.
III. METHODS OF THE RESEARCH. (Phương pháp nghiên cứu)
Đề tài “Cụm động từ trong tiếng Anh” được tơi khám phá và khai thác
theo hình thức phân tích, tổng hợp và sơ đồ hóa. Với cách thức phân tích và tổng
hợp giúp người học có thể tận dụng như một cuốn từ điển nhỏ về cụm động từ
tiện dụng và dễ hiểu. Cách tiếp cận đề tài được tơi sử dụng chính là kinh nghiệm
trong q trình giảng dạy, các sách tham khảo về ngơn ngữ và ngữ pháp cùng
với nguồn tài liệu trên Internet.
IV. SCOPE AND OBJECT OF THE RESEARCH. (Phạm vi và đối tượng
nghiên cứu)
Cụm động từ được coi là một từ loại trong câu (thuộc về động từ) có chức
năng làm vị ngữ trong câu. Với phạm vi là hướng tới học sinh THPT nên đề tài
này tôi muốn giúp học sinh hiểu được cấu tạo thành phần của một cụm động từ,
vị trí của cụm động từ với danh từ và đại từ, các cụm động từ có thể tách rời
hoặc khơng thể tách rời. Cuối cùng là giúp học sinh lớp 12 chọn nhanh được đáp
án đúng liên quan tới các cụm động từ trong các bài thi của mình và có thể sử
dụng trong giao tiếp hàng ngày.
B. THEORITICAL BACKGROUND. (CƠ SỞ LÝ LUẬN)


CHAPTER 1.
POINTS OF VIEWS ABOUT PHRASAL VERBS.
(CHƯƠNG 1: NHỮNG QUAN ĐIỂM VỀ CỤM ĐỘNG TỪ)


I.

DEFINITIONS. (Định nghĩa)
Có nhiều định nghĩa về cụm động từ được đưa ra:
Theo Alexander (1988): “Một trong những đặc điểm nổi bật của động từ

trong tiếng Anh là nó có thể kết hợp với giới từ và tiểu từ. Nói rộng ra chúng ta
gọi sự kết hợp này là cụm động từ.”
Trong khi đó định nghĩa của Hornby lại cho rằng: “Cụm động từ (hay còn
gọi là những động từ nhiều hơn một từ: multi-word verbs) là những động từ bao
gồm hai hoặc ba từ. Từ đầu tiên là một động từ và theo sau nó là một trạng từ
hoặc một giới từ hoặc cả hai.”
Nhưng định nghĩa về cụm động từ được sử dụng nhiều là:
“Cụm động từ là động từ gồm hai yếu tố, động từ chính và một tiểu từ theo sau
nó.”
(Theo Randolph Quirk và Sidney Greenbaun-1973. A University Grammar of
English-Longman Group UK Limited)
E.g:
 Do you like to warm up?
 She has just turned the radio off.
II. STRUCTURE OF PHRASAL VERBS. (Cấu trúc của cụm động từ)
Theo như đề cập ở trên, một cụm động từ gồm một động từ đơn lẻ (single
word verb) với một tiểu từ (particle), tiểu từ có thể là một trạng từ (an adverb)
hoặc một giới từ (a preposition), hoặc cả hai.
Phrasal verb= Verb + particle

* V + adv: give up
* V + preposition: come in
* V + adv + prepostition: look up to
1. Elements of phrasal verbs (Các yếu tố của cụm động từ)
1.1. The verb (Động từ)
 Động từ trong các cụm động từ là các động từ đơn lẻ một từ.


E.g:
 Cut down
V

P

 Động từ để hình thành nên cụm động từ có thể là nội động từ (Intransitive
verb) hoặc ngoại động từ (Transitive verb)
E.g:
 She brought up her children to be truthful.
(Transitive verb)
E.g:
 I can’t carry on alone any longer. I’ll have to get help.
(Intransitive verb)
1.2. The particle (Tiểu từ)
a. Definition (Định nghĩa)
“ Particle is a minor part of speech, especially a short word that doesn’t change
its form.”
Theo Oxford Advanced Learner’s Dictionary
 Tiểu từ trong chuyên đề này được coi như một phó từ đặc biệt gọi là
“adverbial particle.”
 Adverbial particles chức năng như một trạng từ và bổ nghĩa cho động từ

mà chúng đi cùng.
E.g:
 Please come in.
 Adverbial particles có chức năng làm mở rộng tác động của động từ.
E.g:
 My car was broken down.
Tóm lại, Adverbial particle là một loại của trạng từ được dùng sau một động
từ để chỉ vị trí, phương hướng, chuyển động…
b. Funtions of adverbial particles (Chức năng của tiểu từ)


 Adverbial particles có chức năng tạo nghĩa mới cho động từ khi được kết
hợp với các động từ đơn lẻ. (create new meaning of the verbs)
E.g:
 My parents bring me up well. (means: educate)
 Một số Adverbial particles làm thay đổi nghĩa của động từ so với động từ
gốc. Tuy nhiên, chúng không làm thay đổi nghĩa thông thường của động
từ. Trong trường hợp này, nghĩa của sự kết hợp này có thể đốn được.
(change their meanings)
E.g:
 All the shops have been closed down.
“down” thêm nghĩa vào “close down”
 Một số Adverbial particles nhấn mạnh nghĩa hoàn thành. (indicate
completeness)
E.g:
 She has washed it. (The action of “washing”)
 She has washed it down. (The completion of this action)
 Một số Adverbial particles chức năng như giới từ, nhưng khi bổ nghĩa của
giới từ bị bỏ đi thì chúng trở thành trạng từ.
E.g:

 So shy was he, he went up. (the stair)
 The dog run across. (the door)

III.

GENERAL CHARACTERISTICS OF PHRASAL VERBS. (Đặc
điểm chung của cụm động từ)

1. SEMANTIC FEATURES. (Đặc trưng về ngữ nghĩa)


a. Phrasal verbs with idiomatic meanings. (Cụm động từ mang nghĩa đặc
ngữ)
Nghĩa của cụm động từ không thể hiểu bằng cách hiểu nghĩa của động từ
và tiểu từ tách biệt. Nói cách khác, nghĩa cơ bản của động từ hồn toàn thay
đổi khi được kết hợp với một tiểu từ. Kết quả là một động từ mới được hình
thành với nghĩa hoàn toàn mới. (Idiomatic meaning).
E.g:
 Police are looking into the case. (to look into=to investigate)
 I ran into my teacher at the movies yesterday. (to run into=to meet)
Trong những trường hợp này, cụm động từ cần phải được học và luyện tập thường xuyên. Bên
cạnh đó, một số cụm động từ có nhiều nghĩa thay đổi phụ thuộc vào ngữ cảnh khác nhau.

Phrasal verbs
Drop off

Meanings
Example
Decline gradually (trở Traffic in the town has
nên giảm, kém đi)


Drop off

Drop off

dropped off since the by

pass opened.
Fall asleep (Thiu thiu While
doing

his

ngủ)

homework, he dropped

Stop

off.
give Would you drop this of

and

something to somebody

at the post office?

(dừng lại và đưa cái gì
cho ai)

b. Phrasal verbs with non-idiomatic meanings. (Cụm động từ khơng mang đặc
ngữ)
Cụm động từ có thể đoán nghĩa dựa vào động từ nguyên gốc (basic
lexical meaning) và tiểu từ. (The meaning of phrasal verbs can be guessed if we
know the meaning of each word: non-idiomatic meanings.)
E.g:
 He blew me a kiss when he went out.


To go: means to move from one place to another place. (nghĩa: đi)
Out: means away from the inside of a place. (nghĩa: ra khỏi)
 To go out means to move from the inside to the outside of a place. (=to leave)
(nghĩa: rời đi, ra khỏi)
Thỉnh thoảng nghĩa của một số cụm động từ giống nghĩa của động từ gốc. Tiểu
từ chỉ thêm nghĩa nhỏ vào cụm động từ, nhằm nhấn mạnh động từ.
E.g:
 There’s no need to shout out. I am not deaf.
(to shout out= shout)
 Stand up!
2. SYNTACTIC FEATURES. (Đặc trưng về cú pháp)
Cụm động từ có thể là nội động từ (Intransitive verbs) hoặc ngoại động từ
(Transitive verbs) có nghĩa là động từ có hoặc khơng có tân ngữ theo sau.
E.g:
 They turned off the light. (Transitive verb)
 Suddenly, all the lights went out. (Intransitive verb)
3. PHONOLOGICAL FEATURES. (Đặc trưng về âm vị học)
 Khi cụm động từ được tách biệt thì trọng âm ln rơi vào tiểu từ. (Stress
on the adverbial particle)
E.g:
 He gave the secret ‘away.

 I’ve laid ‘off 100 men.
 Trọng âm vẫn rơi vào tiểu từ khi tân ngữ trực tiếp là một đại từ.
E.g:
 He tried to buy me ‘off.
 She took him ‘off
CHAPTER 2.


CLASSIFICATIONS OF PHRASAL VERBS.
(CHƯƠNG 2: PHÂN LOẠI CỤM ĐỘNG TỪ)
I.

TYPES OF PHRASAL VERBS. (Các loại cụm động từ)

1. According to the complementation of verb-adverb combination: (Theo
như sự kết hợp giữa động từ và trạng từ)
Intransitive
phrasal verbs

They don’t need objects
E.g: Could you call by later?

PHRASAL
VERBS

They take indirect object or direct object
Transitive
phrasal verbs

E.g: I saw you chatting up that girl

yesterday
2. According to the meaning of phrasal verbs. (Theo như nghĩa của cụm
động từ)
Phrasal verbs
with idiomatic
meanings

E.g: The army tried to take over the
country. (=gain control of)

PHRASAL
VERBS

E.g: I must clean out the
room.

Phrasal verbs with
non-idiomatic
meanings

spare


II.

PHRASAL VERBS BASED ON VERBS PLUS ADVERBIAL
PARTICIPLES. (CỤM ĐỘNG TỪ DỰA TRÊN ĐỘNG TỪ CỘNG VỚI
TIỂU TỪ)

1. INTRANSITIVE PHRASAL VERBS. (Cụm động từ-Nội động từ)

a. Structure (Cấu trúc)

Intransitiv
e phrasal

Verbs + Particle +

Object

E.g:
 The plane has just taken off and it is slowing down now.
b. General characteristics of intransitive phrasal verbs. (Đặc điểm trung của
cụm động từ là nội động từ)
 Nội động từ khơng có tân ngữ theo sau. (without objects)
E.g:
 They are sitting in at the university.
 The prices came down yesterday.
 Tiểu từ (adverbial particles) trong intransitive phrasal verbs tạo nên
idiomatic meaning thì khơng thể tách động từ chính bởi một trạng ngữ
khác.
E.g:
Chúng ta khơng thể nói:
 The pilot took smoothly off.
 Tiểu từ (adverbial particles) trong intransitive phrasal verbs được coi
như giới từ khi phía sau là bổ ngữ cho cụm giới từ (không phải là tân
ngữ)
E.g:
 They have walked past my house.
 The dog ran across my bedroom.



 “Past” , “Across”: prepositional adverbs: adverbial adverbs
 “My house, my bedroom”: prepositional complements (bổ nghĩa cho cụm
giới từ)
 Với intransitive phrasal verbs, chúng ta không dùng dạng bị động để tạo
thành câu bình thường (Do not use passive structure to form an ordinary
sentence)
E.g: Chúng ta khơng thể nói:
 The water was gone off for a couple of hours.
Chúng ta chỉ có thể nói:
 The water went off for a couple of hours.
Một số intransitive phrasal verbs thông dụng: break down, come back, fall
through, get by, get up, go on, grow up, look out, show up, shut up, sit down,
stand up, stay on, take off, turn up, watch out…
2. TRANSITIVE PHRASAL VERBS. (Cụm động từ-ngoại động từ)
a. Structure (Cấu trúc)
Transitive phrasal verbs

Verbs + Particle + Object
( Inseparable Phr. Verbs)

Verbs + (noun/pronoun) + particle + Noun
(on , off, up, down, in, out, away)

Lưu ý:
+ Inseparable transitive phrasal verbs ( Pharsal verbs không thể tách ra – Object
luôn ở sau particle)
E.g: We are looking for my key.

(Khơng thể nói: We are looking my key for )


+ Separable transitive phrasal verbs ( Pharsal verbs có thể tách ra )
 Phrasal verbs thường có thể tách được khi particles là: on , off, up,
down, in, out, away


 Nếu Object là danh từ, nó có thể đặt ở sau hay giữa phrasal verbs.
E.g:
 Remember to turn off the lights when going out.
 Remember to turn the lights off when going out.
 Nếu Object là một đại từ (me, us, it, them, you him, her …) thì nó luôn
được đặt ở giữa phrsal verb.
E.g:
 Please turn it off.

(Không thể nói: Please turn off it )

b. General characteristics of transitive verbs. (Đặc điểm trung của cụm động
từ là ngoại động từ)
 Transitive phrasal verbs ln có một tân ngữ trực tiếp theo sau. (Od)
Object có thể là:
 A Noun: E.g: You have made up that story up, haven’t you?
 A Noun Phrase:
 A clause: E.g: Please look over whether there’s any mistakes.
 A personal pronoun: E.g: He lets us down.
 Một số cụm động từ vừa là Intransitive phrasal verbs vừa là Transitive
phrasal verbs.
 V + Od+ Adverbial particle  Transitive verb
 V + Adverbial particle


 Intransitive verb

E.g:
 Please drink up quickly.  Intransitive verb
 Please drink up your beer quickly.  Transitive verb
 Giống như Intransitive phrasal verbs thì Transitive phrasal verbs cũng có
trường hợp một động từ cộng với một giới từ chức năng như cụm giới từ.
E.g:
 They moved the table out. (adverbial particle)


 They moved the table out of the room. (prepositional adverb)
 Khi O là một mệnh đề (clause) thì tiểu từ luôn đứng trước O.
E.g:
 I can’t make out what he said to me yesterday.
 Khi O là personal pronoun (đại từ nhân xưng) thì tiểu từ ln đứng sau tân
ngữ
E.g:
 Look me up when you are back.
Khơng được nói
 Look up me when you are back.
 Không giống như Intransitive phrasal verbs, tất cả Transitive phrasal verbs
có thể được dùng ở thể bị động (passive form)
E.g:
 We will carry out a test tomorrow.

 A test will be carried out tomorrow.
Một số transitive phrasal verbs thông dụng:
turn on, put off, give up, make out, set up, look up to



C. IMPLICATION. (ÁP DỤNG)
CHAPTER 3.
THE SURVEY ABOUT PHRASAL VERBS AND THEIR DIFFICULTIES
FOR LEARNERS IN GRADE 12
PHU LY B HIGH SCHOOL.
(CHƯƠNG 3: BẢN ĐIỀU TRA VỀ CỤM ĐỘNG TỪ VÀ KHÓ KHĂN CỦA
NGƯỜI HỌC TIẾNG ANH ĐỐI VỚI CỤM ĐỘNG TỪ)
Full name:……………………………………….Class:……………..
QUESTIONNAIRE
1. Do you think learning to use phrasal verbs in English is important?
A. Very important
B. Important
C. Not very important
D. not important
2. How difficult is learning to use phrasal verbs when compared with other
verbs?
A. Very difficult
B. Difficult
C. Not very difficult
D. Easy
3. Do you like using phrasal verbs or single-word verb synonyms instead?
A. using phrasal verbs
B. using single-word verb
4. From which sources do you usually learn to use phrasal verbs?
A. Textbooks
B. Books written about phrasal verbs
C. Dictionary
D. Dictionary of phrasal verbs
5. When learning a phrasal verb you like to use it in………

A. writing more than speaking.
B. speaking more than writing
C. equally between writing and speaking
6. According to you, phrasal verbs are used with high frequency
in…………….
A. texts
B. dialogues
C. both in texts and dialogues.
7. What difficulties do you usually face when learning to use phrasal verbs?
A. The meaning of phrasal verbs is idiomatic.
B. A phrasal verb may have a number of different meanings.
C. Misusing between phrasal verbs and prepositional verbs does occur.
D. Having difficulty in using which adverbials particles with which verbs do
8. What do you do to overcome the difficulties as stated above?
A. Learn by heart.
B. Practice as much as possible.
C. Make clear comparison between phrasal verbs and prepositional verbs.


D. All the above.
Total of students: 160 (classes: 12 A2, 12 A4, 12 B2, 12B3)
I. THE ATTITUDESS TO USE PHRASAL VERBS. (Thái độ đối với việc
sử dụng cụm động từ)
possibilities

A

B

C


D

scale
questions
1
2
3

N

%

N

%

N

%

71
73
45

44
46
28

80

83
115

50
52
72

9
4

6
5

N

%

N: number of answers (số lượng câu trả lời)
%: percent (phần trăm)
 Câu hỏi 1.
Nhiều học sinh nghĩ rằng việc học cụm động từ là quan trọng (50 %)
44% nghĩ rằng rất quan trọng
Chỉ 6 % học sinh được hỏi là nghĩ là không quan trọng.
 Câu hỏi 2.
52% học sinh nghĩ học cụm động từ là khó
46 % học sinh nghĩ rằng là rất khó
Chỉ 5 % hs nghĩ là khơng khó
 Điều này có nghĩa là học sinh lớp 12 thấy việc học cụm động từ thật là khó.
 Câu hỏi 3.
Số học sinh quan tâm hơn tới việc sử dụng động từ đơn lẻ (single word

verb) chiếm tới 72%, số còn lại chỉ chiếm 28% sử dụng cụm động từ. Tuy
nhiên, trong nhiều trường hợp sử dụng cụm động từ sẽ phù hợp và hàm ý hơn.
E.g:
 My poor girl! Don’t believe his story. He just makes it up.
 My poor girl! Don’t believe his story. He just invents it.


 make up= invent. Tuy nhiên, chúng ta phải sử dụng câu đầu tiên trong tình
huống này. “To make up something” chứa nhiều thông tin hơn “To invent stphát minh” vì “to make up” có nghĩa là phát minh ra điều gì đặc biệt là để lừa ai
đó hay có nghĩa là “bịa chuyện”. Chính vì vậy người học nên lựa chọn từ đồng
nghĩa cho phù hợp (synonym) bằng các cụm động từ thay vì dùng động từ đơn
lẻ.
II. HOW FREQUENTLY PHRASAL VERBS ARE USED. (Mức độ sử
dụng cụm động từ)
possibilities

A

B

C

D

scale
questions
4
5
6


N

%

N

%

N

%

N

%

48
45
66

30
28
41

0
40
29

0
25

19

112
75
65

70
47
40

0

0

 Câu hỏi 4:
70% học sinh lớp 12 được hỏi là dùng từ điển để tra cụm động từ, còn lại
là sử dụng sách giáo khoa. Cịn lại khơng có hs nào sử dụng từ điển chuyên về
cụm động từ hoặc sách chuyên viết về cụm động từ. Thực tế, các hs chưa có cơ
hội tiếp cận với quyển từ điển này, tuy nhiên cách giải quyết là các em có thể sử
dụng từ nguồn trên Internet để tra cứu cụm động từ. Trong q trình giảng day,
tơi cũng cung cấp cho hs một số trang web để các em có thể học và tra cứu cụm
động từ.
 Câu hỏi 5:
47% hs thích sử dụng cụm động từ trong cả hai kĩ năng nói và viết.
28% hs thích sử dụng cụm động từ trong kĩ năng viết và nói.
25 % hs thích sử dụng cụm động từ trong kĩ năng nói hơn viết.
Thực tế với hs lớp 12 trường THPT B Phủ Lý, các em rất hạn chế việc dùng
cụm động từ trong kĩ năng nói. Vì thực ra đây là một kĩ năng khó nhất với các



em khi vốn từ và ngữ pháp chưa đảm bảo. Tuy nhiên, đa số các em cũng biết
được tầm quan trọng của cụm động từ với cả hai kĩ năng trong Tiếng Anh hiện
đại.
 Câu hỏi 6:
41% hs nghĩ rằng cụm động từ được sử dụng nhiều trong cả văn bản.
40% hs nghĩ rằng trong cả văn bản và hội thoại.
19% hs nghĩ rằng cụm động từ được sử dụng nhiều trong hội thoại.
Tóm lại, học sinh THPT hiểu được tầm quan trọng và cách học cụm động
từ trong các cuốn từ điển chuyên về cụm động từ, nhưng các em ít có cơ hội
tiếp cận. Mong rằng, tỉ lệ này sẽ thay đổi nhiều trong vài năm tới khi công nghệ
thông tin phát triển mạnh mẽ hơn và giáo viên là người định hướng để hs có cơ
hội tự học hỏi nâng cao vốn từ của mình.
III.

DIFFICULTIES IN USING PHRASAL VERBS AND THE WAYS

TO OVERCOME. (Khó khăn trong sử dụng cụm động từ và cách vượt
qua)
possibilities

A

B

C

D

scale
questions

7
8

N

%

N

%

N

%

N

%

65
48

40
30

51
65

32
40


24
18

15
11

20
29

13
19

Nhìn vào bảng kết quả trên, ta có thể nhận ra rằng khó khăn lớn nhất của
hs là khơng thể đốn nghĩa của cụm động từ chỉ dựa vào động từ gốc và tiểu từ.
(chiếm tới 40%) Khó khăn thứ hai là một cụm động từ có nhiều nghĩa khác
nhau dựa vào ngữ cảnh của câu mà hs thấy rất khó để nhớ. (chiếm 32%). Như
vậy, cụm động từ là một chuyên đề khó với hs THPT. Cách hs vượt qua những
khó khăn trên chủ yếu là luyện tập nhiều và học thuộc lòng.
Trong đề tài này, tơi muốn đưa ra một số khó khăn mà người học cụm
động từ gặp phải và đưa ra một số lời khuyên giúp các em vượt qua.


1. The meaning of phrasal verbs is idiomatic. (nghĩa của cụm động từ thay
đổi so với sự kết hợp từng động từ và tiểu từ- mang tính đặc ngữ -khó đốn)
Điều này có nghĩa là cụm động từ rất khó đoán được nghĩa nếu chỉ dựa vào các
từ đơn lẻ. Trong tiếng Anh, đơi khi sử dụng khả năng đốn nghĩa có thể gây nên
hiểu lầm. Cũng xét ví dụ sau:
Hoa: Minh, would you like to go to the Hoa An Restaurant with me tonight?
Minh: Oh, Hoa! I’d love to. But I am afraid that my husband will not come

around.
Hoa: I have an idea. If so, let your dog watch your house. So you can go with
me.
Minh:???
Trong tình huống này đã xảy ra sự hiểu lầm giữa hai người bạn. Sự hiểu lầm khi
kết hợp “Come around”. Minh sử dụng cụm động từ này với nghĩa là chồng
của cô ấy sẽ không đồng ý (will not come around=disagree). Tuy nhiên, Hoa lại
hiểu sai và cho rằng “Come around” nghĩa là “Come back home or to watch
the house.”
Để giải quyết khó khăn này, yêu cầu đầu tiên với người học là hãy hiểu và sử
dụng từng cụm động từ theo các văn cảnh khác nhau.
2. A number of different meanings. (Sự đa dạng nghĩa trong cụm động từ)
Với khó khăn này như tôi đã đề cập ở ngay phần lý do chọn đề tài, và
cách giải quyết tốt nhất là hãy học chúng trong mỗi tình huống và phân biệt
chúng khi nào là cụm động từ mang tính đặc ngữ (idiomatic meanings) hoặc
khơng mang tính đặc ngữ (non-idiomatic meanings)
Cùng xét thêm ví dụ sau:
E.g1 :
 Could you turn down the radio,please!
(=reduce volume of sound or heat: giảm âm lượng hoặc giảm nhiệt độ)
E.g 2:
 She turns down my invitation tackfully.


(=refuse)
3. Misusing between phrasal verbs and prepositional verbs. (Dùng sai giữa
cụm động từ và động từ với giới từ)
Khi dạy cho hs, nhiều giáo viên không đề cập tới sự khác biệt này và học
sinh thường sử dụng nhầm giữa hai loại này. Tuy nhiên, nếu để ý vào cấu trúc
của chúng thì chúng ta dễ phân loại được vì chức năng của giới từ là kết nối với

danh từ. Cùng xét ví dụ dưới đây:
E.g 1: I saw the plan through.
E.g 2: I saw through the plan.
Through (in example 1): adverbial particle (tiểu từ). Câu này có nghĩa là:
I preserved until the plan was satisfactorily completely.
Through (in example 2): preposition (giới từ). Câu này có nghĩa là:
I recognized the deception of the plan.
Một ví dụ khác, chúng ta cần phân biệt cấu trúc trong mỗi câu:
1) Drunks would get off the bus.
2) Drunks would put off the customers.
1) S

M

V

PP

NP

P

NP
D

N

N
Drunks
2) S


would

get

M

NP

off

the

PV
V

bus

NP
P

D

N

N
Drunks

would


put

off

the

customers.


Như vậy nhìn vào cấu trúc câu 1 thì off là giới từ theo sau là cụm danh từ (the
bus) để chỉ sự chuyển động. Cịn câu 2 thì động từ “put” và “off” tạo nên một
cụm động từ.
Một ví dụ cuối cùng để giúp hs phân biệt:
E.g: They called on him (prepositional verb) – chúng ta phải đặt tận ngữ trực
tiếp ngay sau giới từ.
They called up him (a phrasal verb)- tân ngữ trực tiếp phải đứng giữa
động từ và tiểu từ.
Dưới đây là sự phân biệt giữa cụm động từ (phrasal verbs) và cụm động từ giới
từ (prepositional verbs)
Cụm động từ
Cụm động từ giới từ
Tiểu từ trong một cụm động từ luôn luôn Giới từ trong cụm động từ giới từ
được nhận trọng âm.
Động từ và tiểu từ có thể đứng tách rời, tiểu
từ có thể được chuyển xuống sau tân ngữ.
We called up the teacher. (gọi)
We called the teacher up.

không được nhận trọng âm.
Động từ và giới từ phải luôn luôn

đi liền nhau.
We called on the teacher. (kêu
gọi)
We called the teacher on.

Không thể đặt một trạng từ vào giữa động từ
và tiểu từ.
We called up the teacher early.

Có thể đặt một trạng từ vào giữa
động từ và giới từ.
We called early on the teacher.

We called early up the teacher.
4. Using particles with verbs. (Dùng Tiểu từ với động từ)
Tiểu từ trong cụm động từ rất đa dạng và rất khó để biết động từ nào kết
hợp với tiểu từ nào. Chính vì vậy, cách vượt qua khó khăn này là hãy học trong
từng cụm động từ khác nhau.


Sau đây là các ý nghĩa phổ biến nhất của các tiểu từ thường xuyên được sử dụng
trong cụm động từ.

Tiểu từ Ý nghĩa
Ví dụ
Dịch nghĩa
Diễn đạt vị trí hướng lên We ate all the food up.
Chúng tôi ăn hết
up
trên hoặc ý kết thúc, hoàn (stand up, wake up, go

thức ăn rồi.
thành tất cả.
up, give up….)
Diễn đạt vị trí hướng We’ll have to cut down
down

xuống dưới; hoặc hành the expenses.
động có xu thế giảm/chặn (turn
lại.

on

in

out

off

for
with

down,

Chúng ta sẽ phải cắt
break giảm chi tiêu.

down, calm down…)
You should put on

Diễn đạt ý ở trên, dựa formal clothes in an

trên.

interview.

Cậu nên ăn mặc lịch
sự khi đến dự phỏng

vấn.
(turn on, go on, …)
Make sure to leave the Nhớ là phải rời khỏi

Diễn đạt ý ở trong, xu office by 6:00 or you văn phòng trước 6h
hướng đi vào trong.

will be locked in.

nếu không anh sẽ bị

(come in, go in for…) kẹt trong đó.
Diễn đạt vị trí phía ngồi We couldn’t figure her
Chúng tơi khơng tài
hoặc ý hành động đến tận out.
nào hiểu nổi cô ấy.
cuối/cạn kiệt.
(run out, make out..)
I’ve sent off the letter
Tôi đã gửi cho cánh
Diễn đạt ý rời đi chỗ khác you wrote to the
nhà báo bức thư mà
hoặc thay đổi trạng thái. newspaper.

anh viết rồi.
(turn off, put off, go off)
He often asks his Hắn vẫn thường
Diễn đạt mục đích hướng
parents for money.
xuyên hỏi xin tiền
tới của hành động.
(look for, pay for…)
bố mẹ.
Diễn đạt ý có người hoặc That shirt goes really Chiếc áo sơ mi đó
vật cùng tham gia trong well with your blue rất hợp tông với


hành động.

Diễn đạt ý lần lượt cái
through này sang cái khác, hoặc từ
đầu đến cuối.

jacket.

chiếc áo khoác xanh

(do with…)
của cậu đấy.
If you look through
something, you read it Khi bạn đọc qua cái
quickly and not very gì đó nghĩa là bạn
carefully.
(pass


đọc nhanh và không

through,

go quá cẩn thận.

through…)
Please send the shirt
back if it is the wrong
back

Diễn đạt ý trở lại/quay lại. size.
(come

away

Diễn đạt trạng thái rời đi,
hoặc tạo ra khoảng cách.
Diễn đạt hành động mang

around tính giải trí, khơng rõ mục
about

đích, hoặc không cần quá
tập trung.

back,

turn


back..)
Put away your books,
Peter!
(throw away, do away..)
I hate the way he lies
around

all

watching TV.
(turn

round,

Hãy gửi lại chiếc áo
nếu như sai cỡ.

Cất mấy quyển sách
đi, Peter.

day Tôi ghét thấy hắn cứ
nằm vắt vẻo xem TV
come cả ngày.

around..)

IV. HOW TO LEARN PHRASAL VERBS EFFECTIVELY. (Cách học cụm
động từ hiệu quả)
Xét về mặt ngữ pháp hay ý nghĩa, cụm động từ là một vấn đề khá phức tạp

và khó hiểu đối với khơng ít học sinh Việt Nam. Sau đây là một vài lời khuyên
hữu ích cho các em học sinh trong q trình học cụm động từ.
 Học theo nhóm từ (group words): có thể sắp xếp các cụm động từ
theo nhóm các động từ (Ví dụ như các cụm động từ đi với Go, Get,


×