Tải bản đầy đủ (.pdf) (45 trang)

Tổng hợp 10 đề thi Olympic Toán lớp 10

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (1.34 MB, 45 trang )

Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập miễn phí
ĐỀ THI OLYMPIC TỐN LỚP 10
Ҧăm học 2016-2017

T 8 Ҧ Ҧ

(Thời gian làm bài 180 phút)
Câu 1: (5 điểm)
iവi ph ng tr nh saവ :
Câu 2: (3 điểm)

3

x  9  ( x  3)3  6

Cho Parabol (P) y  x 2  5 x  4 v họ đ വng th ng  d m  : y = (m – 2)x + 2 – 2m.
1) T m đi വ i n của m để  d m  c t (P) t i 2 điểm ph n bi t.
2) Khi  d m  c t (P) t i 2 điểm ph n bi t c� honh đ l n l ợt l x 1 , x 2 . T m t t cവ cc gi tro của m
thവa m n : x12  x2 (5 x1  x2 )  4
Câu 3 : ( 3 điểm)
Cho aR0, bR0, cR0 v a + 2b + 3c  20 . T m gi tro nhവ nh t của S  a  b  c 

3 9 4
  .
a 2b c

Câu 4 : ( 2 điểm)

iവi h ph

 x  2  x  y  y  1  4 y  3



ng tr nh : 
3 y  1  3x  5 y

Câu 5 : ( 3 điểm)
Cho tam gic BC c� ba c nh l a, b,c. Chứng minh rằng:
Câu 6 : ( 4 điểm) :
Trong mặt ph ng với h

tọa đ

a 2  b 2  c 2 cos A cos B cos C
.



2abc
a
b
c

Oxy , cho tam gic ABC c n t i A c� ph

 AB  :

ng tr nh hai c nh l

x  2 y  2  0,  AC  : 2 x  y  1  0 , điểm M 1; 2  thവ c đo n th ng BC . T m tọa đ điểm H
 
sao cho HB.HC c� gi tro nhവ nh t.


H t

Trang chủ: | Email hỗ trợ: | Hotline: 024 2242 6188


Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập miễn phí
ĐÁP ÁN THI OLYMPIC TỐN LỚP 10
Ҧăm học 2016-2017

T 8 Ҧ Ҧ

(Thời gian làm bài 180 phút)
Câu 1: (5 điểm)
iവi ph ng tr nh saവ tr n t p s th c:
Ph ng tr nh đ cho t ng đ ng:
3
x  9  3  ( x  3)3  9 (*)

3

x  9  ( x  3)3  6 .
1,0

ặt a  3 x  9  3  x  9   a  3  x   a  3  9
3

3

 a  ( x  3)3  9

Ph ng tr nh (*) trở thnh h đ i xứng: 
3
 x   a  3  9
3
 x  a   a  3  ( x  3)3
2
 x  a  (a  x )  a  3   ( x  3) 2  (a  3)( x  3) 


2
 (a  x)  a  3   ( x  3) 2  (a  3)( x  3)  1  0


a  x

2
2
 a  3  ( x  3)  (a  3)( x  3)  1  0(2)
u  a  3
ặt 
v  x  3

Ph ng tr nh (2) trở thnh: u 2  uv  v 2  1  0 (2’)
Xem đ y l ph ng tr nh b c hai theo ẩn വ.
  v 2  4(v 2  1)  3v 2  4  0, v  R .
 Ph ng tr nh (2’) vô nghi m  Ph ng tr nh (2) vô nghi m.
+) Với a = x th vo (1):
x  1
( x  3)3  x  9  0   2
 x 1

 x  8 x  18  0(Vô nghi m)
V y ph ng tr nh c� nghi m x  1 .

1,5

1,5

1,0

Câu 2: (3 điểm)
Cho Parabol (P) y  x 2  5 x  4 v họ đ വng th ng  d m  : y = (m – 2)x + 2 – 2m.
1) T m đi വ i n của m để  d m  c t (P) t i 2 điểm ph n bi t.
Ph

ng tr nh honh đ giao điểm của (P) v  d m  : x 2  (m  3) x  2  2m  0 (1)

Theo đ : (1) c� 2 nghi m ph n bi t   R 0 m 2  2m  1  0  m  1 (*)
Trang chủ: | Email hỗ trợ: | Hotline: 024 2242 6188

1,0


Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập miễn phí
2) Khi (dm) c t (P) t i 2 điểm ph n bi t c� honh đ l n l ợt l x 1 , x 2 . T m t t cവ cc gi tro của m
thവa m n : x12  x2 (5 x1  x2 )  4
Ph

1,0

ng tr nh (1) c� 2 nghi m x 1 , x 2 n n x 1 + x 2 =m+3 v x 1 . x 2 = 2+2m.


Theo đ : x12  x2 (5 x1  x2 )  4  ( x1  x2 )2  7 x1 x2  4
1,0

 m2  8m  9  0  9  m  1

K t hợp với (*) ta đ ợc : 9  m  1
Câu 3 : ( 3 điểm)
Cho aR0, bR0, cR0 v a + 2b + 3c  20 . T m gi tro nhവ nh t của S  a  b  c 

Ta c�: 4 S  4a  4b  4c 

12 18 16
 
a b c

4 S  a  2b  3c  (3a 

12
18
16
)  (2b  )  (c  )
a
b
c

p d ng giവ thi t v b t đ ng thức Côsi ta đ ợc:

3 9 4
  .

a 2b c

1,0

0,5

1,0

4S  20  3.2.2  2.2.3  2.4  52
S  14 , d വ = xവy ra hi a = 2, b = 3, c = 4

Câu 4 : ( 2 điểm) . iവi h ph

 x  2  x  y  y  1  4 y  3 (1)

ng tr nh : 
( 2)
3 y  1  3x  5 y

0,25

x  y
i വ i n: 
 y  1

ặt u  x  y ,

0,5

v  y  1,


u  0, v  0

(1) H trở thnh u 2  2uv  3v 2  0  u  v (v u  3v lo i)

Trang chủ: | Email hỗ trợ: | Hotline: 024 2242 6188

0.5
0.5


Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập miễn phí

 x  2 y  1 thay vo (2) 3 y  1  y  1  y  8 ( y  1

0.5

hông thവa m n)

V y h c� m t nghi m (17;8)

0.25

Câu 5 : ( 3 điểm)
Cho tam gic BC c� ba c nh l a, b,c. Chứng minh rằng:
Ta c�



  

AB  BC  CA



2

a 2  b 2  c 2 cos A cos B cos C
.



2abc
a
b
c

    
 AB 2  BC 2  CA2  2 AB.BC  2 AB.CA  2 BC.CA

    
 a 2  b 2  c 2  2 AB .BC  2 AB .CA  2BC .CA

1,0

1,5

 a 2  b 2  c 2  2ac.cos B  2cb cos A  2ab.cos C


a 2  b 2  c 2 cos A cos B cos C




2abc
a
b
c

Câu 6: (4 điểm)
Trong mặt ph ng với h

tọa đ

Oxy , cho tam gic ABC c n t i A c� ph

0,5

ng tr nh hai c nh l

 AB  :

x  2 y  2  0,  AC  : 2 x  y  1  0 , điểm M 1; 2  thവ c đo n th ng BC . T m tọa đ điểm D
 
sao cho DB.DC c� gi tro nhവ nh t.

H C

 
Tìm tọa độ điểm D sao cho DB.DC có giá trị nhỏ nhất
- Ph ng tr nh cc đ വng ph n gic g�c l

x  2 y  2 2x  y  1
x  y  3  0


5
5
3 x  3 y  1  0

- o Δ ABC c n t i A n n ph n gic trong ( la )

1,0

của g�c A vവông g�c với BC

- TH1 : (la ) : x  y  3  0 , hi đ� BC đi qവa (3;0) v c� vtpt n1  (1;1) ;
Ph ng tr nh c nh BC : x  y  3  0
x  2y  2  0 x  4
Tọa đ B : 

 B (4;  1)
x  y  3  0
 y  1
2 x  y  1  0
 x  4
Tọa đ C : 

 C ( 4;7)
x  y  3  0
y  7
Trang chủ: | Email hỗ trợ: | Hotline: 024 2242 6188


1,0


Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập miễn phí


Khi đ� MB   3; 3 ; MC   5;5  ng ợc h ớng ; B,C nằm hai phía ( la ) ( thവa m n)

- TH 2 : (la ) : 3x  3y  1  0 , hi đ� BC đi qവa (1;2) v c� vtpt n2  (1; 1)
BC  AD; M  BC Ph ng tr nh c nh BC : x  y  1  0
x  2y  2  0
x  0

 B (0;1)
Tọa đ B : 
x  y 1  0
y 1

2

x

2 x  y  1  0
2 1

3

 C ( ; )
Tọa đ C : 

3 3
x  y 1  0
y  1

3
  5 5 

Khi đ� MB   1; 1 ; MC    ;   cùng h ớng (lo i)
 3 3


Với B (4; 1) ; C  4;7  . ặt D  x; y   DB   4  x; 1  y , DC  4  x;7  y 
 
x  0
2
വ ''  ''  
 DB.DC  x 2  y 2  6 y  23  x 2   y  3  32  32 .
y  3
 
V y D (0;3) th DB.DC nhവ nh t bằng -32.

----------- Hết ------------

Trang chủ: | Email hỗ trợ: | Hotline: 024 2242 6188

1,0

1,0



Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập miễn phí
KÌ THI OLYMPIC
MƠN: TỐN 10- NĂM HỌC 2016-2017
Thời gian: 150’ (không kể thời gian phát đề)

VÀ T 8 Ҧ Ҧ
TRƯỜNG THPT NGUYỄN THÁI BÌNH

Câu 1 (4 điểm). Cho hm s y = f ( x)  x 2  2(m  1) x  m .
1. Vẽ đồ tho hm s hi m = 0
2. T m m để f ( x)  0 c� hai nghi m ph n bi t lớn h n 1.
Câu 2 (2 điểm). iവi ph

ng tr nh saവ: 4 x 2  12 x x  1  27( x  1)

Câu 3 ( 3 điểm). iവi h ph

1  x 2 y 2  5 xy  7 x 2
ng tr nh: 
1  xy  3 y  5 x

Câu 4 ( 4 điểm). Cho 3 s d

ng a, b,c thവa

T m gi tro lớn nh t của biểവ thức

a3
b3
c3



 1.
a 2  ab  b 2 b 2  bc  c 2 c 2  ca  a 2

= a+ b + c

Câu 5 ( 3 điểm). Cho tam gic BC đ വ n i ti p đ വng trịn t m O bn ính R. Chứng
minh điểm thവ c đ വng tròn hi v chỉ hi MA2  MB 2  MC 2  2BC 2 .
Câu 6 ( 4 điểm). Trong mặt ph ng tọa đ Oxy, cho h nh thang BC vവông t i , B v
= 2BC. ọi H l h nh chi വ vവông g�c của điểm
điểm của đo n H . iവ sử H  1;3  , ph
5 
C  ; 4  . T m tọa đ cc đỉnh , B v
2 

l n đ വng chéo B v E l trവng

ng tr nh đ വng th ng AE : 4 x  y  3  0 v
của h nh thang BC .

------------Hết-----------

Thí sinh khơng được sử dụng tài liệu. Cán bộ coi thi khơng giải thích gì thêm.
Họ và tên thí sinh:…………………………………………; Số báo danh…………

Trang chủ: | Email hỗ trợ: | Hotline: 024 2242 6188


Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập miễn phí


TRƯỜNG THPT NGUYỄN THÁI BÌNH

TỔ TỐN
ĐÁP ÁN KÌ THI OLYMPIC MƠN: TỐN 10- NĂM HỌC 2016-2017

Câu
1
1

Ý
Nội dung trình bày
1 2,0 điểm
Tọa đ đỉnh, chi വ lõm
H nh d ng
2 2,0 điểm
Phương trình có 2 nghiệm phân biệt lớn hơn 1 khi
  0

( x1  1)(x 2  1)  0
x 1 x 1  0
 1
2

1.0

2,0 điểm. iവi ph ng tr nh saവ: 4 x 2  12 x x  1  27( x  1)
Đk x  -1
Ph ng tr nh t ng đ ng ( 2 x  3 x  1) 2  (6 x  1) 2
3 x  1  2 x


9 x  1  2 x

iവi đ ợc nghi m
3

( 3 điểm). iവi h ph

1,0
1.0

1.0

3 5
m3
2

2

Điểm

0,5
0.5
0.5

81  9 97
8
2 2
1  x y  5 xy  7 x 2
ng tr nh: 

1  xy  3 y  5 x

x = 3; x =

0.5

* Thay x = 0 vo h ta th y hông thവa h .
* Với x  0 h

2
2
 1
 1
5y
1
5y
y
1


2

y


7

y

2.

.
y


7

y
3  7




 x 2


x
x
x
x


  x
  x

1
y
y
y
  y3 5
1

1
 y3 5
 y3 5
 x


x
x
x
x
x

1
y
x
y
x
u 2  3v  7 (1)
H trở thnh 
u  3v  5 (2)

1,0


u 
ặt 
v 


Trang chủ: | Email hỗ trợ: | Hotline: 024 2242 6188


0.5


Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập miễn phí
u  1; v  2

iവi đ ợc 
u  2; v  1
* Với u  1  v  2

0,5

1
 y  1  1
2
 x
  2 x  1  2 x  x  1  0 (VN )
x

Ta c� 
 y  2x
y 2
 y  2 x
 x

0,5

* Với u  2  v  1 ta c�
1

y2
1
 x2  2x  1  0
x  1
 x
 x2
x


Ta c� 
y  1
y  x
 y 1
 y  x
 x

4 điểm. Cho

a3
b3
c3


 1.
a 2  ab  b 2 b 2  bc  c 2 c 2  ca  a 2

T m gi tro lớn nh t của biểവ thức
4

6


= a+ b + c

a3
2a  b
b3
2b  c
c3
2c  a
; 2
; 2



2
2
2
2
a  ab  b
3
b  bc  c
3
c  ac  a
3
abc
C ng v theo v ta đ ợc VT 
3
3

TLҦ của


5

0,5

thവ c đ വng tròn

MA  MB  MC  2BC .
BC 2
Ta c�:
 4R2
2
sin A
2
2 BC  6 R 2
MA2  MB 2  MC 2  2BC 2
  2
  2   2
 ( MO  OA) + ( MO  OB ) + ( MO  OC ) = 2BC2 = 6R2
 2
   
 3MO  2 MO (OA  OB  OC )  3R 2
 MO  R ( đpcm)
2

2

2

4,0 điểm


C

B
H
I
A

1,5
0,5
0,5

bằng 3 hi a = b = c =1

3,0 điểm: Chứng minh điểm
2

1,5

K
E
D

Trang chủ: | Email hỗ trợ: | Hotline: 024 2242 6188

hi v chỉ

hi
0,5
1,5

0,5
1,0


Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập miễn phí
- വa E d ng đ വng th ng song song với
c t H t i K v c t B t i
I
വy ra: +) K l tr c t m của tam gic BE, n n BK  E.
+) K l trവng điểm của H n n KE song song

1
2

v KE  AD

hay KE song song v bằng BC
o đ�: CE  AE  CE: 2x - 8y + 27 = 0
3

 E  AE  CE  E   ;3  , mặt hc E l trവng điểm của H n n
2

D  2;3 



0.5

1.0

0.5



- Khi đ� B : y - 3 = 0, sവy ra H: x + 1 = 0 n n (-1; 1).

0.5

- വy ra B: x - 2y +3=0.

1.0

o đ�: B(3; 3).

KL: (-1; 1), B(3; 3) v (-2; 3)

Học sinh làm cách khác nếu đúng căn cứ thang điểm giáo viên cho điểm.

Trang chủ: | Email hỗ trợ: | Hotline: 024 2242 6188

0.5


Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập miễn phí

SỞ GIÁO VÀ ĐÀO TẠO
QUẢNG NAM
TRƯỜNG THPT NGUYỄN HIỀN
Câu 1(5,0đ)


KÌ THI OLYMPIC 24-3 LẦN THỨ 2 – TỐN
10
Thời gian làm bài: 180ph, khơng kể thời gian giao
đề

2

ng tr nh: x  6 x  2  2(2  x) 2 x  1

a. iവi b t ph

 x 2  x 3 y  xy 2  xy  y  1
b. iവi h ph ng tr nh:  4
2
 x  y  xy  2x  1  1

Câu 2(4,0đ):
a.
iവ sử ph

2

3

2

ng tr nh b c 2 ẩn x(tham s m): x  2(m  1) x  m  (m  1)  0 c�

2 nghi m x1, x2 thവa x1  x2  4 . T m TLҦ, TҦҦ của
3


3

P= x1  x2  x1 x2 (3x1  3x 2  8)
b. Cho hm s y=f(x)=2(m-1)x+

x   0;1

m(x  2)
. T m t t cവ cc gi tro của m để f(x)<0,
x2

Câu 3(3,0đ):



a. Cho tam gic BC. ọi ,E l n l ợt l cc điểm thവa BD 

2   1 
BC ; AE  AC
3
4

T m vo trí điểm K tr n
sao cho B,K,E th ng hng.
b. Cho tam gic BC c� BC=a, C =b, B=c. ọi I, p l n l ợt l t m đ വng tròn n i
ti p, nửa chവ vi của tam gic BC. Chứng minh rằng:

IA2
IB 2

IC 2


2
c (p  a) a.(p  b) b(p  c)

Câu 4(4,0đ)
Trong mặt ph ng với h tr c tọa đ Oxy, cho tam gic BC c� t m đ വng tròn ngo i ti p
v trọng t m l n l ợt I(4;0), (

11 1
, ). T m tọa đ cc đỉnh ,B,C của tam gic BC. Bi t đỉnh
3 3

B nằm tr n đ വng th ng 2x+y-1=0; (4;2) nằm tr n đ വng cao ẻ từ đỉnh B của tam gic BC.
Câu 5(4,0đ) Cho x,y,z đ വ l cc s th c d ng thവa x+y+z=xyz

1  1  x2 1  1  y 2 1  1  z 2
Chứng minh rằng,


 xyz
x
y
z
----------------------H t-----------------------

Trang chủ: | Email hỗ trợ: | Hotline: 024 2242 6188



Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập miễn phí

SỞ GIÁO VÀ ĐÀO TẠO
QUẢNG NAM
TRƯỜNG THPT NGUYỄN HIỀN

C വ
C വ1


KÌ THI OLYMPIC 24-3 LẦN THỨ 2 –
TOÁN 10
Hướng dẫn chấm

Ҧ i dവng

a.
K: x 

2

iവi bpt: x  6 x  2  2(2  x) 2 x  1 (1)

iểm

0.25

1
2


t2  1
ặt t  2 x  1  0  x 
2
2
2
BPT (1)  x  2tx  3t  4t  1  0
 (x  t  1)(x  3t  1)  0
1
 do x  v t  0 n n x  3t  1 R0.
2
t  1  2
2
BPT tt: x-t-1  0  t -2t-1  0  
t  1  2(KT )
Lúc đ�, 2 x  1  1  2  x  2  2
V y nghi m của BPT l x  2  2
4
2
2

x  4x  y  6 y  9  0
b. iവi h ph ng tr nh:  2
(2)
2
x
y

x

2

y

22

0


(x 2  2) 2  (y  3) 2  4
(2)  
2
 x ( y  1)  2 y  22  0
u  x 2  2
u 2  v 2  4
ặt 
lúc đ� h trở thnh: 
v

y

3

uv  4(വ  v)  8  0
2
ặt =വ+v; P=വv; S  4 P
S 2  2P  4
 S 2  8S  20  0

H trở thnh: 

P


4
S

8

0
P

8

4
S


 S  10; P  48
 S  2; P  0(KT )

 x   2; y  5
u  0; v  2

Lúc đ�, 
u  2; v  0
 x  2; y  3





V y nghi m của h :  2;5 ;  2;3

Trang chủ: | Email hỗ trợ: | Hotline: 024 2242 6188

0.25
0.25
0.25
0.25
0.25
0.25
0.25



0.25
0.5
0.25
0.25x4
0.5
0.5


Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập miễn phí
C വ2


a. iവ sử ph

2

3


2

ng tr nh b c 2 ẩn x(tham s m): x  2(m  1) x  m  (m  1)  0



c� 2 nghi m x1, x2 thവa x1  x2  4 . T m TLҦ, TҦҦ của
3

3

P= x1  x2  x1 x2 (3x1  3x 2  8)

 /  0
PT đ cho c� 2 nghi m ph n bi t x1, x2 thവa x1  x2  4  
 x1  x2  4
m  2

   2  m  0
m  3

 2  m  0

2  m  3

0.25
0.5
0.5
0.25
0.5

0.5

onh lí Viet

P  (x1  x 2 ) 3  8 x1 x2  16m 2  40m

BBT

a tr n BBT, ta c�

axP=16 t i x=2;

b. Cho hm s y=f(x)=2(m-1)x+

x   0;1

C വ3

0.5

inP=-144 t i x=-2


m(x  2)
. T m t t cവ cc gi tro của m để f(x)<0,
x2

x   0;1 , f(x)=2(m-1)x-m

0.25


f(x)<0, x   0;1  

0.5

 0 m2

 f  0   0
 f 1  0

Ph n a.

Trang chủ: | Email hỗ trợ: | Hotline: 024 2242 6188

0.25
1.5đ


Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập miễn phí




1   1  3 
AC  BE  BC  BA (1)
4
4
4



 

 2 x 
ỉവ sử, AK  x AD  BK  xBD  (1  x ) BA =
BC  (1  x ) BA
3


VÌ B,K,E th ng hng(B  E) n n ta c� m sao cho BK  mBE

m  3m  2 x 
 BC 
BA 
BC  (1  x )BA
4
4
3
m 2x
3m
o đ� ta c�:

 0;
1 x  0
4
3
4
 1 
1
8
Từ đ�, x= v m= . V y AK  AD

3
9
3
V AE 

Ph n b

ọi ,Ҧ,K l n l ợt l cc ti p điểm của c nh C, B,BC đ i với đ ởng tròn n i ti p
tam gic BC.
Ta dễ dng C :
=p-a

S
pa
IA2  r 2  AM 2  ( ) 2  (p  a) 2 
bc
p
p
IA 2
b

Ҧ n
c (p  a) p
IB 2
c
IC 2
a
 ;

C t ng t ,

a(p  b) p b(p c) p
abc
Lúc đ�, VT=
2
p
C വ4


Vẽ h nh

Trang chủ: | Email hỗ trợ: | Hotline: 024 2242 6188

0.25
0.25
0.25
0.25
0.25
0.25

1.5đ

0.25
0.25
0.25
0.25
0.25


Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập miễn phí


0.5
0.75
0.25
0.75
0.5
0.5
0.25

 3 
ọi B(a;1-2a) d ; ọi Ҧ l trവng điểm C sവy ra BN  BG
2



11  a
3a 
; a  , BM   4  a;2a  1
 N(
;a) Ta c�: IN  
2
 2
 

 
 IN  BM n n tồn t i thവ c R sao cho IN  k BM
a  1
3  a
 k (4  a)



 2

1  B (1; 1); Ҧ(5;1)
k

a  k (2a  1)

3

0.5

Pt đ വng C: x+y-6=0(1)

Pt đ വng tròn ngo i ti p tam gic BC c� t m I(4;0), bn ính R=IB= 10 l

 x  4

Tọa đ
C വ5


2

 y  10 (2)
 x  3; y  3
 x  7; y  1

,C l nghi m h gồm (1) v (2), giവ ra ta đ ợc 

V y (3;3); B(1;-1); C(7;-1) hoặc C(3;3); B(1;-1); (7;-1)

iവ thi t ta c�:
Ta c�:

1  x2

x

1
1
1


1
xy yz xz

0.5
1

1 1 1 1  1  2 1 1 
1
1
1
1




          ;
x 2 xy yz xz
 x y  x z  2 x y z 


വ “=” xവy ra hi v chỉ hi y=z
Vi t 2 bđt t ng t rồi c ng l i, ta đ ợc:
2
1 1 1 
1  1  x2 1  1  y
1  1  z2


 3    ;
x
y
z
x y z 

v chỉ hi x=y=z

Trang chủ: | Email hỗ trợ: | Hotline: 024 2242 6188

വ “=” xവy ra hi

0.5
0.25
0.75
0.25
0.25


Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập miễn phí
1 1 1

2
2
3      xyz  3  xy  yz  xz    xyz    x  y  z 
Ta sẽ C :  x y z 
  x  y   y  z   z  x  0
2

2

2

i വ ny lവôn đúng
വ “=” xവy ra hi v chỉ hi x  y  z 

3

Trang chủ: | Email hỗ trợ: | Hotline: 024 2242 6188


Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập miễn phí

ĐỀ THI OLYMPIC 24 – 3
Năm học 2016 – 2017
Mơn thi: Tốn – Lớp 10
(Thời gian làm bài: 150 phút)

I O ỤC
ÀO TẠO
8 Ҧ Ҧ
TRƯỜҦ THPT Ҧ 8YỄҦ TRÃI

Câu 1: (3 điểm)
a) T m t p xc đonh của hm s y 

2x  5  2x 5  2x
x 2  5x  6  4  x 2

b) Cho parabol (P): y = x2 + 3x – 4 v đ വng th ng d: x – y – 3m = 0. T m t t cവ cc gi tro m để
đ വng th ng d c t (P) t i hai điểm ph n bi t c� honh đ thവ c đo n [-2; 3]
Câu 2: (5 điểm)

x  2  x2  5  3

a) iവi b t ph

ng tr nh

b) iവi h ph

 x 2  xy  2 y  2 y 2  2x
ng tr nh 

 y x  y  1  x  2

Câu 3: (3 điểm)
Cho ba s d

ng x, y, z thവa m n x  y  z  1 . T m gi tro nhവ nh t của

1
1

1
 y2  2  z2  2
2
x
y
z
Câu 4: (2 điểm)
Cho tam gic BC c n ở , H l trവng điểm c nh BC, l h nh chi വ vവông g�c của H l n C, l
trവng điểm của đo n H . Chứng minh
B
Câu 5: (4 điểm)
a )Chứng minh rằng với mọi tam gic BC ta c�:
abc(cos A  cos B  cos C )  a 2 ( p  a)  b 2 ( p  b)  c 2 ( p  c)
trong đ� p l nữa chവ vi của tam gic BC
b) Cho tam gic BC vവông t i , I l ti p điểm của đ വng tròn n i ti p tam gic BC với c nh BC.
Chứng minh di n tích của tam gic BC bằng BI.CI
Câu 6: (3.0 điểm)
10 11
2
Trong mặt ph ng tọa đ Oxy, cho h nh vവông BC t m I. Cc điểm G ( ; ), E (3; ) l n l ợt l
3 3
3
trọng t m của tam gic BI v tam gic
C. Xc đonh tọa đ cc đỉnh của h nh vവông BC , bi t
tവng đ đỉnh l s ngവy n
P  x2 

Hết

Trang chủ: | Email hỗ trợ: | Hotline: 024 2242 6188



Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập miễn phí
HƯỚNG DẪN CHẤM
Câu
1a
1,25

1b
1,75

T m t p xc đonh của hm s y 

Nội dung
2x  5  2x 5  2x

Điểm

x 2  5x  6  4  x 2

2x  5  0
5  2x  0
y c� nghĩa  
4  x 2  0

 x 2  5x  6  4  x 2  0

5

x   2


x  5

2

2  x  2

2
4  x  0
  x  5x  6  0

K t lവ n TX
= [-2; 2)
Cho parabol (P): y = x2 + 3x – 4 v đ വng th ng d: x – y – 3m = 0. T m t t cവ cc gi tro

0.5

0,25

m để đ വng th ng d c t (P) t i hai điểm ph n bi t c� honh đ thവ c đo n [-2; 3]
Ph ng tr nh honh đ giao điểm của d v (P): x2 + 2x + 3m – 4 = 0 (*)
 (*) cũng l ph ng tr nh honh đ giao điểm của đồ tho 2 hm s y = x2 + 2x – 4 v y
= -3m
+Vẽ bവng bi n thi n của hm s y = x2 + 2x – 4 tr n đo n [-2; 3]
+L p lവ n v d a vo bവng bi n thi n để c� 5  3m  4 
K t lവ n

2a
2,0


0.5

4
5
m
3
3

iവi b t ph

ng tr nh

i വ i n: x 
Khi đ� (1) 

4
5
m
3
3

0.5
0,5
0,5
0,25

x  2  x2  5  3 (1)

5
x  2  1  x2  5  2  0


x3
x2  9

0

x  2 1
x2  5  2
1
x3

)0
 ( x  3)(
2
x  2 1
x 5  2
 x30
K t lവ n t p nghi m S  (3; )

Trang chủ: | Email hỗ trợ: | Hotline: 024 2242 6188

0.25
0.25
0.5
0.5
0.25
0,25


Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập miễn phí

2b
3,0

iവi h ph

 x 2  xy  2 y  2 y 2  2x
ng tr nh 
(2)
y
x

y

1

x

2


i വ i n: x  y  1  0

3
3.0

( x  y )( x  2 y  2)  0
(2)  

 y x  y  1  x  2
 x  y


2y  2
 
 x  2  2 y
 
  y ( 3  3 y  2)  0
x  y 1


8

  x  2  x 
3
 y  0  
y  1


3
 
K t lവ n nghi m của h ph ng tr nh
p d ng B T Bവ-nhia-c
1
( x 2  2 )(12  9 2 )  ( x 
x
T

ng t

y2 


p-x i ta c�:
9 2
1
1
9
)  x2  2 
( x  ) (1)
x
x
x
82

1
1
9

( y  ) (2)
2
y
y
82

1
1
9

( z  ) (3)
2
z
z

82
1
1 1 1
Từ (1), (2), (3)  P 
[( x  y  z )  9(   )]
x y z
82
1
1 1 1 1 80 1 1 1

[( x  y  z )  (   )  (   )]
9 x y z
9 x y z
82
z2 

o x  y  y  33 xyz ,


1 1 1
1
1 1 1
   33
 ( x  y  y )(   )  9
x y z
xyz
x y z

1 1 1
9

  
x y z x y y

0,5
0.75

1

0,5

0.5

0.5
0.25
0.25
0.
0.5
0.5

1 2
1 1 1
80
9
[
( x  y  z )(   )  .
x y z
9 x yz
82 3
1 2


(
9  80)  82
82 3

Ҧ n P

വ “ =” x y ra hi x  y  z 

0.25

1
3

Trang chủ: | Email hỗ trợ: | Hotline: 024 2242 6188

0.25
0.25


Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập miễn phí

4
2.0

1     
( AH  AD ), BD  BH  HD
2
 
1        
1    

AM . BD  ( AH . BH  AH . HD  AD . BH  AD . HD )  ( AH . HD  AD . BH )
2
2


















 1
1
  AH . HD  ( AH  HD ). BH   ( AH . HD  HD . BH )
2
 2



AM 


1   
1   
1  
= HD .( AH  BH )  HD .( AH  HC )  HD . AC  0  AM  BD
2
2
2

5a
2.0

abc (cos A  cos B  cos C )  a.

b2  c2  a2
a2  c2  b2
a2  b2  c2
 b.
 c.
2
2
2

1
(ab 2  ac 2  a 3  ba 2  bc 2  b 3  ca 2  cb 2  c 3 )
2
1 2
 (a b  a 2 c  a 3  b 2 a  b 2 c  b 3  c 2 a  c 2b  c 3 )
2
bca

acb
abc
 a2.
 b2.
 c2.
2
2
2
2
2
2
 a ( p  a)  b ( p  b)  c ( p  c)


5b
2.0

0.5
0.5
0.5

0.5
0.25
0.25
0.5
0.5

A
H


K

B

6
3.0

0.5

I

C

ọi l di n tích tam gic BC, K v H l n l ợt l ti p điểm của đ വng tròn với cc
c nh B, C; r l bn ính đ വng tròn. ta c�:
2 = B. C = ( K + KB).( H + HC)
= (r + KB).(r + HC)
= (r + BI).(r + CI)
= r2 + r.BI + r.CI +BI.CI
= r.(r + BI + CI) + BI.CI
= r.p + BI.CI
= + BI.CI
 S  BI .CI
ọi

l trവng điểm của BI v Ҧ l h nh chi വ vവông g�c của

l n BI.

A


Trang chủ: | Email hỗ trợ: | Hotline: 024 2242 6188

0.25
0.25
0.25
0.25
0.25
0.25
0.25
0.25


Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập miễn phí

B

G
N

M

I
E
D

C

IN
AG 2

2
1

  IN  IM  BI
IM AM 3
3
3
1
1
2
E l trọng t m  C  IE  DI  BI  EN  IN  IE  BI  BN
3
3
3
 BGE c n t i  GA  GB  GE  ,B,E thവ c đ വng trịn t m ,
bn ính E
AGE  2ABE  90 0  AGE vവông c n t i
qua G
 ( ): x + 13y – 51 = 0  A(51  13a; a )
Ph ng tr nh ( ): 
 GE
a  4
143
11 2 170
2
2
2
= E  GA  GE  (
 13a )  (a  ) 


 A(1;4)
a  10
3
3
9
3



2
11 7
AG  AM  M ( ; )
3
2 2
Ph ng tr nh (B ) đi qവa E v : 5x – 3y – 17 = 0
10
11
170
Ph ng tr nh đ വng tròn ( ) t m , bn ính E: ( x  ) 2  ( y  ) 2 
3
3
9
B l giao điểm thứ hai của (B ) v đ വng tròn ( )  B (7;6)
qവa v vവông g�c với B, ph ng tr nh ( ):4x + y = 0
l giao điểm của (B ) v ( ) n n (1;-4)

Ta c� Ҧ// I 






AB  DC  C (9;2)

Trang chủ: | Email hỗ trợ: | Hotline: 024 2242 6188

0.5
0.25
0.25
0.25
0.25
0.25
0.25
0.25
0.25
0.25
0.25


Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập miễn phí
I O ỤC 8 Ҧ Ҧ
TRƯỜҦ THPT CH8 V Ҧ Ҧ

C വ 1:

a(3đ). iവi ph

K THI HC IҦH I I L P 10
Ҧ
HC 2016-2017

Ҧ TO Ҧ
Thവi gian: 180p( hông ể thവi gian giao đ )

ng tr nh

x + 8 + 2 x + 7 + x + 1- x + 7 = 4

2
2
ì
ï
ï2 x + 4 xy + 5 y = 5
2
b(2đ). iവi h ph ng tr nh: í
2
ï
x
+
1
2
y
+y=0
(
)
ï
ï


C വ 2(4đ): T m m để đ വng th ng d : y = 2 x - 3 c t parabol (P): y = x 2 + mx +1 t i hai điểm
,B sao cho AB = 5 .

C വ 3(4đ):Với a, b, c l 3 s th c d

P=

a3
3

a 3 + (b + c )

ng,h y t m gi tro nhവ nh t của biểവ thức

+

b3
3

b3 + (c + a )

+

c3
3

c 3 + (a + b )

C വ 4:

a(2đ): Trong mặt ph ng tọa đ Oxy, cho h nh thang BC c� đy l
v BC,
bi t rằng B = BC,

= 7.
വng chéo C c� ph ng tr nh x – 3y – 3 = 0; điểm (-2;
-5) thവ c đ വng th ng
. T m tọa đ đỉnh bi t rằng đỉnh B(1;1).
b(2đ): Tr n cവng B của đ വng tròn ngo i ti p h nh chữ nh t BC ta l y điểm
hc v B. ọi P, ,R, l h nh chi വ của tr n cc đo n th ng
, B,BC,C .
Chứng minh rằng PQ ^ RS v giao điểm của chúng nằm tr n m t trong hai đ വng chéo
của h nh chữ nh t BC .
C വ 5(3đ): Cho tam gic BC c� tr c t m H v n i ti p trong m t đ വng tròn t m
uuur uur uuur uuur
O.Chứng minh rằng OH = OA + OB + OC .
--------- H T ----------

Trang chủ: | Email hỗ trợ: | Hotline: 024 2242 6188


Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập miễn phí
P Ҧ
Ҧ i dവng

điểm
0.5
0.5

C വ 1 a - đ x ³ -7 ,đặt t = x + 7 , t ³ 0
- pttt

C വ1b


2

(t + 1) + t 2 - t - 6 = 4

Û t 2 - t - 6 = 3- t
ìï3 - t ³ 0
Û ïí 2
ïïỵt - t - 6 = (3 - t ) 2

0.5

ìï(2 x + y )2 - 2 ( x 2 - 2 y 2 ) = 5
ï
H t ng đ ng với ïí
ïï(2 x + y ) + ( x 2 - 2 y 2 ) = -1
ïỵ
ìïïu - 2v = 5
u =1
u = -3
ïìu = 2 x + y

t ùớ

ùùợu + v = - 1
ùùợv = x 2 - 2 y 2
v = -2 v = 2

0.5

Ût =3

ịx=2

ỡùu = 1
Vi ùớ

C 2

0.5
0.5
0.5

8 -9
(0;1) ỗỗỗ ; ữữữ

0.5
0.5

ùùợv = -2
7 7
ỡùu = -3
-10 -1ữ
vi ùớ
ị (-2;1) ỗỗ
; ữữ

ùùợv = 2
7
7

0.5


- ph ng tr nh hđgđ: x 2 + mx +1 = 2 x - 3 Û x 2 + (m - 2) x + 4 = 0
để c t t i 2 điểm ,B: V> 0 Þ m 2 - 4m -12 > 0 Û m < -2 Ú m > 6
2
2
- ta c� AB = 5 Þ ( x2 - x1 ) + ( y2 - y1 ) = 25

0.5
0.5
0.5

2

Û 5 ( x2 - x1 ) = 25

0.5
0.5

Û ( S - 4 P) = 5
2

2

Û (m - 2) -16 = 5

0.5
0.5
0.5

2


Û (m - 2) = 21 Û m = 2 ± 21

C വ3

Û KL

- với x > 0 p d ng

-

ta c�:

1 + x 3 = (1 + x )(1- x + x 2 ) £

o a, b, c > 0 ta c�
a3
3

a + (b + c )
3

T

=

1
3

b + cữ

1 + ỗỗ
ỗ a ữữ

1 + x + 1- x + x 2
x2
= 1+
2
2



1

0.5

2

1 b + cữ
1 + ỗỗ

2ỗ a ÷

1
a2
³
=
b2 + c 2 a 2 + b2 + c 2
1+
a2


1.0

(1)

ng t ta c�

Trang chủ: | Email hỗ trợ: | Hotline: 024 2242 6188

0.5


Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập miễn phí
b3

b2
a 2 + b2 + c2

(2)

c2
³ 2
3
a + b2 + c2
c 3 + (a + b )

(3)

3

b3 + (c + a )


³

c3

0.5

(1)+(2)+(3) v theo v ta đ ợc P ³ 1
ng thức xവy ra hi a = b = c V y min P = 1
C വ 4a

C വ 4b

V ABC c n t i B n n ÐBAC = ÐBCA
C l ph n gic ÐBAD
BC / / AD
BCA = CAD
3 -1
ọi I l h nh chi വ của B tr n C Þ I ( ; )
2 2
ọi Ҧ l điểm đ i xứng của B qവa C N AD v I l trവng
điểm BҦ Þ N (2;-2)
വng th ng qവa ,Ҧ Þ AD : 3 x - 4 y -14 = 0
A = AC AD A (6;1)
uuur 7 uuur
2 -16
Þ AB = 5 = AN Þ AD = AN Þ D ( ;
)
5
5 5


ọi O l t m h nh chữ nh t BC .

Ox//

ng h tr c Oxy với

,Oy// B

iവ sử bn ính đ വng tròn l R th ph
ngo i ti p BC l x 2 + y 2 = R 2
2

ng tr nh đ വng tròn
2

A(- a; - b); B(- a; b);C(a; b); (a; - b) Þ a + b = R
M (x 0 ; y0 ) nằm tr n cവng B n n x0 2 + y0 2 = R 2
Þ P(x 0 ; b); Q(- a; y0 ); R(x 0 ; b); S (a; y0 )
uuur uur
Þ PQ.RS = -a 2 + x 02 + y 02 - b 2 = 0 n n PQ ^ RS

0.5

0.5
0.5
0.5

0.25


2

PQ : (b + y0 ) x + (a + x0 ) y - x0 y0 + ab = 0

C വ5

0.5
0.5
0.5

0.25
0.25
0.25

RS : (b - y 0 ) x + (a - x0 ) y + x0 y 0 - ab = 0

0.25

ọi I = AC Ç BD n n tọa đ I l nghi m h
ìï(b + y0 ) x + (a + x0 ) y - x0 y0 + ab = 0
ï
Û bx + ay = 0
í
ïï(b - y0 ) x + (a - x0 ) y + x0 y0 - ab = 0

ị bxI + ayI = 0

0.25

I BD

ng th ng B : bx + ay = 0
- d ng đ വng ính
Þ BD ^ AB, CD ^ AC
uuur uuur uuur
Þ HBDC l h nh b nh hnh Þ HB + HC = HD
uur uuur uuur
uuur uuur uuur uuur
OA + OB + OC = 3OH + HA + HB + HC
uuur uuur uuur
= 3OH + HA + HD
uuur
uuur
= 3OH + 2 HO
uuur
= OH

Trang chủ: | Email hỗ trợ: | Hotline: 024 2242 6188

0.25
0.25
0.5
0.5
0.5
0.5
0.5
0.5


Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập miễn phí


SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO
QUẢNG NAM

KỲ THI OLYMPIC 24/3
NĂM HỌC 2016 – 2017
ơn thi: TỐN 10

ĐỀ THAM KHẢO

Thവi gian: 150 phút (không kể thời gian giao đề)
Ҧgy thi:25 thng 3 năm 2017

Câu 1: (5.0 đ)

iവi h ph

ng tr nh :

 x3  y 3  3x  12 y  7  3x 2  6 y 2

3
2
 x  2  4  y  x  y  4 x  2 y

Câu 2: (5.0 đ)
a)
t công ty TҦHH trong m t đợt qവവng co v bn hവy n m i hng ho (1 sവn phẩm mới của công ty) c n thവ
xe để chở 140 ng വi v 9 t n hng. Ҧ i thവ chỉ c� hai lo i xe
t chi c xe lo i


v B. Trong đ� xe lo i

c� 10chi c , xe lo i B c� 9 chi c.

cho thവ với gi 4 tri വ , lo i B gi 3tri വ. Hവi phവi thവ bao nhi വ xe mỗi lo i để chi phí v n chവyển l

th p nh t. Bi t rằng xe

chỉ chở t i đa 20 ng വi v 0,6 t n hng; xe B chở t i đa 10 ng വi v 1,5 t n hng.

ABC c� H l tr c t m v cc đ വng cao l

’ ; BB’ ; CC’ . Bi t

’ = 3 ; CC’ = 2 2 v

BH
HB '

b) Cho

 5 . T m di n tích

tam gic
Câu 3: (4.0 đ) C വ 3 Cho a, b, c l cc s th c d

P

a
1  a2




b
1  b2



ng thവa m n :

ab  ac  bc  1 . T m gi tro lớn nh t của biểവ thức :

c
1  c2

Câu 4: (2.0 đ) Cho hm s

    
2MA  MB  MC  MA  MB .

Cho tam gic

ABC . T m t p hợp cc điểm

thവa m n h

thức

Câu 5: (4.0 đ) Trong mặt ph ng với h tọa đ Oxy, cho h nh vവông ABCD. Tr n cc c nh AB, AD l y hai điểm E v F sao
cho AE = AF. ọi H l h nh chi വ vവông g�c của A tr n BF. iവ sử E 1; 2 , H 0;  1 v điểm C thവ c đ വng th ng


d : x  2 y  0 .T m tọa đ điểm C

--------------------------------------------h t-------------------------------------------------

Trang chủ: | Email hỗ trợ: | Hotline: 024 2242 6188


Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập miễn phí
ĐÁP ÁN

x  2  0
 x  2

4  y  0
y  4

CÂU 1 ( 5 điểm)

0,5

i വ i n:

ng tr nh 1 ta c�  x  1   y  2   x  1  y  2  y  x  1
3

Từ ph

 3


3

Thay  3  vo  2  ta đ ợc pt:

x  2  4   x  1  x 3   x  1  4 x  2  x  1



x  2  3  x  x3  x 2  4 x  1 , /K 2  x  3













2



x  2  3  x  3  x3  x 2  4 x  4 
2  x  2 3  x   4 
x  2  3 x  3




 x  2 3  x   2 

2   x2  x  2 
x  2  3 x  3



 x  2 3  x   2

2  x2  x  2 
x  2  3 x  3











2

x  2  3 x  3






 x  2 3  x   2 


2
  x  x  2 
 x  2  3  x  3

2
 x  x  2   0 (a )
2

2





 x  2  3  x   2 



x  2  3 x 3

  x  1  x 2  4 

0;5

0;5


  x 2   x 2  x 2 

0;5

  x 2   x 2  x 2  0

0;5


 x  2   0

 x  2 3  x   2


 x  2 3  x   2 



0;5

0;5

 x  2  0 (b)
0;5
0;5

ọi x, y l n l ợt l s xe lo i , B c n dùng .

Theo đ bi th c n t m x, y sao cho T(x,y) = 4x+3y đ t gi tro nhവ nh t.


Ta c�:

0;5

  x 1  x 2  4 

iവi (a) c� nghi m x = -1 ; y= 0 v
x=2 ; y = 3
o đi വ i n n n (b) vô nghi m
V y h ph ng tr nh c� hai nghi m ( -1;0) (2;3)
Câu 2 (5.0 đ) a) (2 điểm 5)

0,5

 20x+10y  140
 2x+1y  14
 0,6x+1,5y  9
 2x+15y  30



 II 

0

x

10
0


x

10


 0  y  9
 0  y  9
i n nghi m ( ) của h II đ ợc biểവ diễn bằng tứ gic BC

0;5

O;5

ể cവ bi n nh h nh vẽ :

Trang chủ: | Email hỗ trợ: | Hotline: 024 2242 6188


×