Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (1.96 MB, 102 trang )
ại (DVD, CD, VCD, Blu-ray...)
7 Máy tính (để bàn, laptop, server...)
8 Máy tính bảng, điện thoại
9 Ổ cứng
10 Áp phích, poster, băng rôn
14 Cờ (cờ dây, cờ biểu diễn..)
16
17 Sách, báo, tạp chí...
18 Các loại tài liệu
19 Máy giảng kinh, bài tây…
80
Bảng 2.8. Thống kê số liệu văn hóa phẩm được cấp phép năm 2019
(Nguồn: Phịng Kiểm tra Văn hóa phẩm Xuất nhập khẩu)
NĂM 2019
STT
Chủng loại văn hóa phẩm
1 Băng từ nhạc (Cassette, băng bành...)
3 Băng từ dữ liệu (DLT, Data)
Số lượng văn hóa phẩm
(đơn vị)