Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (91.01 KB, 9 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>
<b>Tuần-Tiết</b>
1
1 Tiết học đầu tiên 1 Ôn tập: các số đến <sub>100</sub> Đọc, viết, so sánh, các<sub> số có 3 chữ số</sub> Ơn tập: các số đến <sub>100000</sub> Ôn tập: Khái niệm về <sub>phân số</sub>
2 Nhiều hơn, ít hơn 2 Ôn tập: các số đến <sub>100 (tt)</sub> Cộng,trừ các số có <sub>3 chữ số (khơng nhớ)</sub> Ơn tập: các số đến <sub>100000 (tt)</sub> Ơn tập:Tính chất cơ bản <sub>của phân số</sub>
3 Hình vng, <sub>hình trịn</sub> 3 Số hạng - tổng Luyện tập Ôn tập: các số đến <sub>100000 (tt)</sub> Ôn tập: So sánh hai phân <sub>số</sub>
4 Hình tam giác 4 Luyện tập Cộng các số có 3 chữ <sub>số (nhớ 1 lần)</sub> Biểu thức có chứa 1 <sub>chữ</sub> Ôn tập: So sánh hai phân<sub>số</sub>
5 Đề-xi-mét Luyện tập Luyện tập Phân số thập phân
2
5 Luyện tập 6 Luyện tập Trừ các số có 3 chữ số <sub>(nhớ 1 lần)</sub> Các số có 6 chữ số Luyện tập
6 Các số 1, 2, 3 7 Số bị trừ - số trừ - <sub>hiệu</sub> Luyện tập Luyện tập Ôn tập: phép cộng, phép <sub>trừ hai phân số.</sub>
7 Luyện tập 8 Luyện tập Ôn tập: các bảng nhân Hàng và lớp Ôn tập: phép nhân, phép <sub>chia hai phân số. </sub>
8 Các số 1, 2, 3, 4, 5 9 Luyện tập chung Ôn tập: các bảng chia SS các số có nhiều cs. Hỗn số
10 LT chung Luyện tập Triệu và lớp triệu Hỗn số (tt)
3
9 Luyện tập 11 <b>Kiểm tra</b> Ơn tập về hình học Triệu và lớp triệu (tt) Luyện tập
10 Bé hơn. Dấu < 12 Phép + có tổng = 10 Ơn tập về giải toán Luyện tập Luyện tập chung
11 Lớn hơn. Dấu > 13 26 + 4; 36 + 24 Xem đồng hồ Luyện tập Luyện tập chung
12 Luyện tập 14 Luyện tập Xem đồng hồ (tt ) Dãy số tự nhiên Luyện tập chung
15 9 cộng với 1 số: <sub> 9 + 5</sub> Luyện tập Viết số tự nhiên trong <sub>hệ thập phân</sub> Ôn tập về giải toán
4 13 Bằng nhau. Dấu = 16 20 + 5; Luyện tập chung SS và xếp các số TN ÔT và bổ sung về GT
14 Luyện tập 17 49 + 25 <b>Kiểm tra</b> Luyện tập Luyện tập
15 Luyện tập chung 18 Luyện tập Bảng nhân 6 Yến, tạ, tấn Ôn tập và bổ sung về giải<sub>toán (tt) </sub>
có 1cs (khơng nhớ)
5
17 Số 7 21 38 + 25 Nhân số có 2 chứ số <sub>với số có 1cs (có nhớ)</sub> Luyện tập Ơn tập: Bảng đơn vị đo <sub>độ dài</sub>
18 Số 8 22 Luyện tập Luyện tập Tìm số TBC ƠT: Bảng đơn ....KL
19 Số 9 23 Hình CN, H. tứ giác Bảng chia 6 Luyện tập Luyện tập
20 Số 0 24 Bài tốn về nhiều <sub>hơn</sub> Luyện tập Biểu đồ Đề-ca-mét vng<sub>Héc-tơ-mét vng</sub>
25 Luyện tập Tìm 1 trong các phần
bằng nhau của 1 số Biểu đồ (tt)
Mi-li-mét vuông
Bảng đơn vị đo DT
6
21 Số 10 26 7 + với 1 số: 7 + 5 Luyện tập Luyện tập Luyện tập
22 Luyện tập 27 47 + 5; Chia số có 2 chữ số cho<sub>số có 1 chữ số.</sub> Luyện tập chung Héc-ta
23 Luyện tập chung 28 47 + 25 Luyện tập Luyện tập chung Luyện tập
24 Luyện tập chung 29 Luyện tập Phép : hết, Phép : có dư Phép cộng Luyện tập chung
30 Bài tốn về ít hơn Luyện tập Phép trừ Luyện tập chung
7
25 <b>Kiểm tra</b> 31 Luyện tập Bảng nhân 7 Luyện tập Luyện tập chung
26 Phép + trong PV3 32 Ki-lơ-gam Luyện tập Biểu thức có chứa 2chữ Khái niệm số thập phân
27 Luyện tập 33 Luyện tập Gấp 1số lên nhiều lần Tính chất giao hoán của
phép cộng
Khái niệm số thập phân
(tt)
28 Phép cộng trong
phạm vi 4 34
6 cộng với 1 số: 6 +
5 Luyện tập
Biểu thức có chứa 3
chữ
-Hàng của số thập phân
Đọc,viết số thập phân
35 26+5 Bảng chia 7 Tính chất kết hợp của
Phép cộng Luyện tập
8
29 Luyện tập 36 36 + 15 Luyện tập Luyện tập Số TP bằng nhau
30 Phép + trong PV 5 37 Luyện tập Giảm đi 1số lần Tìm 2 số khi biết T&H. SS hai số thập phân.
31 Luyện tập 38 Bảng cộng Luyện tập Luyện tập Luyện tập
32 Số 0 trong phép + 39 Luyện tập Tìm số chia Góc nhọn, góc tù, góc... Luyện tập chung
40 Phép cộng có tổng
bằng 100 Luyện tập
Hai đường thẳng vng
Viết các số đo độ dài
dưới dạng số thập phân.
9
33 Luyện tập 41 Lít Góc vng,góc khơng <sub>vng</sub> Hai đường thẳng song <sub>song</sub> Luyện tập
34 Luyện tập chung 42 Luyện tập Thực hành nhận biết và
vẽ góc vng = ê ke
Vẽ hai đường thẳng
vng góc
35 <b>KTĐK (giữa kì I)</b> 43 LT chung Đề-ca-mét,<sub>Hec-tô-mét</sub> Vẽ hai đường thẳng <sub>song song</sub> Viết các số đo diện tích <sub>dưới dạng số thập phân.</sub>
36 Phép trừ trong PV3 44 <b>KTĐK (giữa kì I)</b> Bảng đơn vị đo độ dài. TH vẽ hình chữ nhật Luyện tập chung
45 Tìm SH trong 1tổng Luyện tập TH vẽ hình vng Luyện tập chung
<b>Tiết</b> <b>LỚP MỘT</b>
10
37 Luyện tập 46 Luyện tập Thực hành đo độ dài Luyện tập Luyện tập chung
38 Phép trừ trong
phạm vi 4 47
Số tròn chục trừ đi
một số
Thực hành đo độ dài
(tt) Luyện tập chung <b>KTĐK (giữa kì I)</b>
39 Luyện tập 48 11 trừ đi một số:
11-5 Luyện tập chung <b>KTĐK (giữa kì I)</b> Cộng hai số thập phân
40 Phép trừ trong <sub>phạm vi 5</sub> 49 31 - 5; 51 - 15 <b>KTĐK (giữa kì I)</b> Nhân với số có 1 chữ <sub>số</sub> Luyện tập
50 Luyện tập Bài tốn giải bằng hai <sub>phép tính</sub> Tính chất giao hốn của<sub>phép nhân</sub> Tổng nhiều số thập phân
11
41 Luyện tập 51 Luyện tập Bài toán giải bằng hai <sub>phép tính (tt)</sub> Nhân với 10;100;..<sub>Chia cho 10;100,.</sub> Luyện tập
42 Số 0 trong phép trừ 52 12 trừ đi một số: <sub>12 - 8</sub> Luyện tập Tính chất kết hợp của <sub>phép nhân</sub> Trừ hai số thập phân
43 Luyện tập 53 32 - 8 Bảng nhân 8 Nhân với số có tận
cùng là chữ số 0 Luyện tập
44 Luyện tập chung 54 52 - 28 Luyện tập Đề-xi-mét vuông Luyện tập chung
55 Luyện tập Nhân số có 3 chữ số <sub>với số có 1 chữ số.</sub> Mét vuông Nhân 1 số thập phân với <sub>1 số tự nhiên</sub>
12
45 Luyện tập chung 56 Tìm số bị trừ Luyện tập Nhân 1 số với 1 tổng Nhân 1 số thập phân với <sub>10, 100, 1000,...</sub>
46 Phép cộng trong <sub>phạm vi 6</sub> 57 13 trừ đi một số: <sub>13 - 5</sub> So sánh số lớn gấp mấy<sub>lần số bé</sub> Nhân 1 số với 1 hiệu Luyện tập
47 Phép trừ trong
phạm vi 6 58 33 - 5 Luyện tập Luyện tập
Nhân 1 số thập phân với
1 số thập phân
48 Luyện tập 59 53 - 15 Bảng chia 8 Nhân với số có 2 cs. Luyện tập
60 Luyện tập Luyện tập Luyện tập Luyện tập
13 <sub>49</sub> Phép cộng trong
phạm vi 7 61
14 trừ đi một số:
14 - 8
So sánh số bé bằng một
phần mấy số lớn
Giới thiệu nhân nhẩm
số có 2 chữ số với 11 Luyện tập chung
50 Phép trừ trong
phạm vi 7
62 34 - 8 Luyện tập Nhân với số có 3 chữ
số
51 Luyện tập 63 54 - 18 Bảng nhân 9 Nhân với số có 3 chữ <sub>số (tt)</sub> Chia 1 số thập phân cho <sub>1 số tự nhiên</sub>
52 Phép cộng trong <sub>phạm vi 8</sub> 64 Luyện tập Luyện tập Luyện tập Luyện tập
65 15, 16, 17, 18 trừ đi
một số Gam Luyện tập chung
Chia 1 số thập phân cho
10, 100, 1000,...
<b>Tiết</b> <b>LỚP MỘT</b>
14
53 Phép trừ trong
phạm vi 8 66
55 - 8; 56 - 7;
37 - 8; 68 - 9 Luyện tập
Chia một tổng cho một
số
Chia 1 số TN cho 1 số
57 - 28; 78 - 29 Bảng Chia 9 Chia cho số có 1 chữ số Luyện tập
55 Phép + trong PV 9 68 Luyện tập Luyện tập Luyện tập Chia 1 sốTN cho 1 số TP
56 Phép trừ trong <sub>phạm vi 9</sub> 69 Bảng trừ Chia số có 2 chữ số cho<sub>số có 1chữ số</sub> Chia 1 số cho 1 tích Luyện tập
70 Luyện tập Chia số có 2 chữ số cho
số có 1 chữ số (tt) Chia 1 tích cho 1 số Chia 1 số TP cho 1 số TP
15
57 Luyện tập 71 100 trừ đi 1 số Chia số có 3 chữ số cho
số có 1 chữ số
Chia 2 số có tận cùng là
các chữ số 0 Luyện tập
58 Phép cộng trong
phạm vi 10 72 Tìm số trừ
Chia số có 3 chữ số
cho số có 1chữ số (tt) Chia cho số có 2 chữ số Luyện tập chung
59 Luyện tập 73 Đường thẳng Giới thiệu bảng nhân Chia cho số có 2 cs (tt) Luyện tập chung
60 Phép - trong PV 10 74 Luyện tập Giới thiệu bảng chia Luyện tập Tỉ số phần trăm
75 Luyện tập chung Luyện tập Chia cho số có 2 cs (tt) Giải tốn về tỉ số %
16
61 Luyện tập 76 Ngày, giờ Luyện tập chung Luyện tập Luyện tập
62 Bảng cộng, trừ
trong phạm vi10 77
Thực hành xem
đồng hồ
Làm quen với
biểu thức Thương có chữ số 0
Giải tốn về tỉ số phần
trăm (tt)
63 Luyện tập 78 Ngày, tháng Tính giá trị biểu thức Chia cho số có 3 chữ số Luyện tập
64 Luyện tập chung 79 TH xem lịch Tính giá trị biểu thức tt Luyện tập Giải toán về tỉ số % (tt)
80 Luyện tập chung Luyện tập Chia cho số có 3 cs (tt) Luyện tập
17 <sub>65</sub> <sub>Luyện tập chung</sub> <sub>81</sub> Ôn tập về phép
cộng, phép trừ Tính giá trị biểu thức (tt) Luyện tập Luyện tập chung
66 Luyện tập chung 82 Ôn tập về phép <sub>cộng, phép trừ (tt)</sub> Luyện tập Luyện tập chung Luyện tập chung
67 Luyện tập chung 83 Ôn tập về phép
cộng, phép trừ (tt)
68 <b>KTĐK(cuối kì I)</b> 84 Ơn tập về hình học Hình chữ nhật Dấu hiệu chia hết cho 5 Sử dụng máy tính bỏ túi <sub>Tỉ số %</sub>
85 Ơn tập về đo lường Hình vng Luyện tập Hình tam giác
18
69 Điểm, đoạn thẳng 86 Ơn tập về giải tốn Chu vi hình CN Dấu hiệu chia hết cho 9 DT hình tam giác
70 Độ dài đoạn thẳng 87 Luyện tập chung Chu vi hình vng Dấu hiệu chia hết cho 3 Luyện tập
71 TH đo độ dài 88 Luyện tập chung Luyện tập Luyện tập Luyện tập chung
72 Một chục, tia số 89 Luyện tập chung Luyện tập chung Luyện tập chung <b>KTĐK (cuối kì I)</b>
90 <b>KTĐK (cuối kì I)</b> <b>KTĐK (cuối kì I)</b> <b>KTĐK (cuối kì I)</b> Hình thang
<b>Tiết</b> <b>LỚP MỘT</b> <b>Tiết</b> <b>LỚP HAI</b> <b>LỚP BA</b> <b>LỚP BỐN</b> <b>LỚP NĂM</b>
19
73 11; 12 91 Tổng của nhiều số Các số có 4 chữ số Ki-lơ-mét vng Diện tích hình thang
74 13; 14; 15 92 Phép nhân Luyện tập Luyện tập Luyện tập
75 16; 17; 18; 19 93 Thừa số - tích Các số có 4 chữ số (tt) Hình bình hành Luyện tập chung
76 20, hai chục 94 Bảng nhân 2 Các số có 4 chữ số (tt) Diện tích hình bình
hành Hình trịn, đường tròn
95 Luyện tập Số 10 000 - Luyện tập Luyện tập Chu vi hình trịn
20
77 Phép cộng dạng<sub> 14 + 3</sub> 96 Bảng nhân 3 Điểm ở giữa -Trung <sub>điểm của đoạn thẳng</sub> Phân số Luyện tập
78 Luyện tập 97 Luyện tập Luyện tập Phân số và phép chia <sub>số tự nhiên</sub> Diện tích hình trịn
79 Phép trừ dạng
17 - 3 98 Bảng nhân 4
So sánh các số trong
phạm vi 10000
Phân số và phép chia
số tự nhiên (tt) Luyện tập
80 Luyện tập 99 Luyện tập Luyện tập Luyện tập Luyện tập chung
100 Bảng nhân 5 Phép cộng các số trong<sub> phạm vi 10000</sub> Phân số bằng nhau Giới thiệu biểu đồ <sub>hình quạt</sub>
21 81 Phép trừ dạng 17-7 101 Luyện tập Luyện tập Rút gọn phân số LT về tính diện tích
82 Luyện tập 102 Đường gấp khúc
Độ dài ĐGK
Phép trừ các số trong
PV 10000 Luyện tập
Luyện tập về tính diện
tích (tt)
83 Luyện tập chung 103 Luyện tập Luyện tập QĐMS các phân số Luyện tập chung
HHCN
22
85 Giải tốn có lời văn 106 <b>Kiểm tra</b> Tháng – Năm (tt) Luyện tập chung Luyện tập
86 Xăng-ti-mét.<sub>Đo độ dài</sub> 107 Phép chia Hình trịn, tâm, đường <sub>kính, bán kính.</sub> So sánh 2 phân số <sub>cùng mẫu số.</sub> DTXQ và DTTP của <sub>HLP</sub>
86 Luyện tập 108 Bảng chia 2 Vẽ trang trí hình trịn Luyện tập Luyện tập
88 Luyện tập 109 Một phần hai Nhân số có 4 chữ số với<sub>số có 1chữ số</sub> So sánh 2 phân số <sub>khác mẫu số.</sub> Luyện tập chung
110 Luyện tập Luyện tập Luyện tập Thể tích của 1 hình
<b>Tiết</b> <b>LỚP MỘT</b> <b>Tiết</b> <b>LỚP HAI</b> <b>LỚP BA</b> <b>LỚP BỐN</b> <b>LỚP NĂM</b>
23
89 Vẽ đoạn thẳng độ <sub>dài cho trước</sub> 111 Số bị chia - số chia<sub>- thương</sub> Nhân số có 4 chữ số với<sub>số có 1chữ số (tt)</sub> Luyện tập chung Xăng-ti-mét khối.<sub>Đề-xi-mét khối</sub>
90 Luyện tập chung 112 Bảng chia 3 Luyện tập Luyện tập chung Mét khối
91 Luyện tập chung 113 Một phần ba Chia số có 4 chữ số với
số có 1chữ số Phép cộng phân số Luyện tập
92 Các số tròn chục 114 Luyện tập Chia số có 4 chữ số với
số có 1chữ số (tt)
Phép cộng phân số
(tt)
Thể tích Hình hộp chữ
nhật
115 Tìm 1 thừa số.. Chia số có 4 chữ số với
số có 1chữ số (tt) Luyện tập Thể tích Hình lập phương
24
93 Luyện tập 116 Luyện tập Luyện tập Luyện tập Luyện tập chung
94 Cộng ...số tròn chục 117 Bảng chia 4 Luyện tập chung Phép trừ phân số Luyện tập chung
95 Luyện tập 118 Một phần tư Làm quen với chữ số La<sub>Mã</sub> Phép trừ phân số (tt) Giới thiệu hình trụ<sub>Giới thiệu hình cầu</sub>
96 Trừ… số tròn chục 119 Luyện tập Luyện tập Luyện tập Luyện tập chung
120 Bảng chia 5 Thực hành xem đồng hồ Luyện tập chung Luyện tập chung
25
97 Luyện tập 121 Một phần năm TH xem đồng hồ (tt) Phép nhân phân số <b>KTĐK(giữakìII)</b>
98 Điểm ở trong, điểm <sub>ở ngồi 1 hình</sub> 122 Luyện tập Bài tốn liên quan đến <sub>Rút về đơn vị</sub> Luyện tập Bảng đơn vị đo thời gian
125 TH xem đồng hồ Tiền VN Phép chia phân số Luyện tập
(tt) kê số liệu một số.
103 Các số có 2 chứ số
(tt) 128 Luyện tập
Làm quen với Thống
kê số liệu (tt) Luyện tập chung Luyện tập
104 So sánh các số <sub>có 2 chữ số</sub> 129 CV Hình tam giác<sub>CV Hình tứ giác</sub> Luyện tập Luyện tập chung Luyện tập chung
130 Luyện tập <b>KTĐK (giữakìII)</b> Luyện tập chung Vận tốc
27
105 Luyện tập 131 Số 1 trong phép <sub>nhân; phép cộng</sub> Các số có 5 chữ số Luyện tập chung Luyện tập
106 Bảng các số từ 1
đến 100 132
Số 0 trong phép
nhân; phép cộng Luyện tập <b>KTĐK (giữa kìII)</b> Quãng đường
107 Luyện tập 133 Luyện tập Các số có 5 chữ số (tt) Hình thoi Luyện tập
108 Luyện tập chung 134 Luyện tập chung Luyện tập DT Hình thoi Thời gian
135 Luyện tập chung Số 100000- Luyện tập Luyện tập Luyện tập
<b>Tiết</b> <b>LỚP MỘT</b> <b>Tiết</b> <b>LỚP HAI</b> <b>LỚP BA</b> <b>LỚP BỐN</b> <b>LỚP NĂM</b>
28
109 Giải tốn có lời văn
(tt) 136 <b>KTĐK(giữa kìII)</b>
So sánh các số trong
phạm vi 100000. Luyện tập chung Luyện tập chung
110 Luyện tập 137 Đơn vị, chục, trăm
nghìn.
Luyện tập <sub>Giới thiệu tỉ số</sub> <sub>Luyện tập chung</sub>
111 Luyện tập 138 SS các số trịn trăm Luyện tập Tìm 2 số biết tổng & tỉ Luyện tập chung
112 Luyện tập chung 139 Các số tròn chục từ <sub>110 đến 200</sub> Diện tích của 1 hình Luyện tập ƠT về số tự nhiên
140 Các số từ 101-110 Đơn vị đo DT<sub>Xăng- ti- mét vng</sub> Luyện tập ƠT về phân số
29
113 Phép + trong PV
100 (+không nhớ) 141 Các số từ 111-200 Diện tích hình CN Luyện tập chung ƠT về phân số (tt)
100 (- không nhớ) 144 Luyện tập Luyện tập Luyện tập
ÔT về đo độ dài và đo
khối lượng
145 Mét Phép cộng các số trong
PV 100000 Luyện tập chung
ÔT về đo độ dài và đo
khối lượng (tt)
30
117 Phép trừ trong PV<sub>100 (- không nhớ)</sub> 146 Ki - lô - met Luyện tập Luyện tập chung ƠT về đo diện tích
118 Luyện tập 147 Mi - li - met Phép trừ các số trong
PV 100000
119 Các ngày trong tuần<sub>lễ</sub> 148 Luyện tập Tiền Việt Nam. Ứng dụng của tỉ lệ bản <sub>đồ</sub> ÔT về đo diện tích, thể <sub>tích (tt)</sub>
120 Cộng,trừ (khơng <sub>nhớ) trong PV100</sub> 149 Viết số thành tổng <sub>các trăm, chục,…</sub> Luyện tập Ứng dụng của tỉ lệ bản <sub>đồ (tt)</sub> ÔT về đo thời gian
150 Phép cộng (không
nhớ)trong PV 1000 Luyện tập chung Thực hành Phép cộng
31
121 Luyện tập 151 Luyện tập Nhân số có 5 chữ số
với số có 1 chữ số Thực hành (tt) Phép trừ
122 Đồng hồ, thời gian 152 Phép trừ (khơng <sub>nhớ) trong PV 1000</sub> Luyện tập Ơn tập về số tự nhiên. Luyện tập
123 Thực hành 153 Luyện tập Chia số có 5 chữ số <sub>với số có 1chữ số </sub> Ơn tập về số tự nhiên <sub>(tt)</sub> Phép nhân
124 Luyện tập 154 Luyện tập chung Chia số có 5 chữ số <sub>với số có 1 chữ số (tt)</sub> Ôn tập về số tự nhiên <sub>(tt)</sub> Luyện tập
155 Tiền Việt Nam. Luyện tập ƠT phép tính về số TN Phép chia
<b>Tiết</b> <b>LỚP MỘT</b> <b>Tiết</b> <b>LỚP HAI</b> <b>LỚP BA</b> <b>LỚP BỐN</b> <b>LỚP NĂM</b>
32
125 Luyện tập chung 156 Luyện tập Luyện tập chung Ôn tập về các phép <sub>tính số tự nhiên (tt)</sub> Luyện tập
126 Luyện tập chung 157 Luyện tập chung Bài toán liên quan đến <sub>Rút về đơn vị (tt)</sub> Ôn tập về các phép <sub>tính số tự nhiên (tt)</sub> Luyện tập
127 <b>Kiểm tra</b> 158 Luyện tập chung Luyện tập Ôn tập về biểu đồ Ơn tập về các phép tính
với số đo thời gian.
128 Ôn tập:
Các số đến 10 159 Luyện tập chung Luyện tập Ôn tập về phân số
Ơn tập: Về tính chu vi,
diện tích.
160 <b>Kiểm tra</b> Luyện tập chung Ơn tập các phép tính
phân số
Luyện tập
33
129 Ôn tập: <sub>Các số đến 10 </sub> 161 Ôn tập: các số trong<sub>PV 1000 </sub> <b>Kiểm tra</b> Ôn tập về các phép <sub>tính với phân số (tt)</sub> ƠT về tính Diện tích, <sub>Thể tích.</sub>
130 Ơn tập: <sub>Các số đến 10 </sub> 162 Ôn tập:các số trong <sub>PV1000(tt) </sub> Ôn tập các số đến <sub>100000</sub> Ôn tập về các phép <sub>tính với phân số (tt)</sub> Luyện tập
131 Ôn tập:<sub> Các số đến 10 </sub> 163 Ôn tập về phép <sub>cộng, phép trừ </sub> Ôn tập các số đến <sub>100000 (tt)</sub> Ôn tập về các phép <sub>tính với phân số (tt)</sub> Luyện tập chung
nhân; phép chia phạm vi 100000(tt) (tt)
34
133 Ôn tập:
Các số đến 100 166
Ôn tập về Phép
nhân; P. chia (tt)
ÔT 4 phép tính trong
phạm vi 100000(tt)
Ơn tập về đại lượng
(tt) Luyện tập
134 ÔT: các số đến 100 167 ÔT về đại lượng Ôn tập về đại lượng Ơn tập về hình học Luyện tập
135 ƠT: các số đến 100 168 ÔT về đại lượng (tt) Ôn tập về hình học Ôn tập về hình học (tt) Ôn tập về biểu đồ
136 Luyện tập chung 169 ƠT về hình học Ơn tập về hình học (tt) Ơn tập về tìm số TBC Luyện tập chung
170 Ơn tập về hình học <sub>(tt) </sub> Ơn tập về giải tốn Ơn tập về tìm 2 số khi <sub>biết Tổng, hiệu và tỉ.</sub> Luyện tập chung
35
137 Luyện tập chung 171 Luyện tập chung Ơn tập về giải tốn (tt) Ơn tập về tìm 2 số khi <sub>biết Tổng, hiệu và tỉ(tt)</sub> Luyện tập chung
138 Luyện tập chung 172 Luyện tập chung Luyện tập chung Luyện tập chung Luyện tập chung
139 Luyện tập chung 173 Luyện tập chung Luyện tập chung Luyện tập chung Luyện tập chung
140 <b>KTĐK(cuối kìII) </b> 174 Luyện tập chung Luyện tập chung Luyện tập chung Luyện tập chung