Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (320.45 KB, 11 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>
<i><b>A. y=</b>x − 3<sub>x − 1</sub></i> <i><b>B. y= x</b></i>
2
<i>− 4 x +8</i>
<i>x −2</i>
<i><b>C. y=2 x</b></i>2<i><sub>− x</sub></i>4 <sub> </sub> <i><b><sub>D. y=x</sub></b></i>2<i><sub>− 4 x +5</sub></i>
<i><b>Câu 2: Khoảng nghịch biến của hàm số y=</b></i>1<sub>3</sub><i>x</i>3<i>− x</i>2<i>−3 x là: Chọn 1 câu đúng.</i>
<b>A. (</b><i>− ∞;−1</i>) <b>B. (-1;3) </b>
<i><b>C. (3 ;+∞) </b></i> <i><b>D. (− ∞;−1) và (3 ;+∞)</b></i>
<i><b>Câu 3: Khoảng nghịch biến của hàm số y=</b></i>1
2<i>x</i>
4
<i>−3 x</i>2<i>− 3 là: Chọn 1 câu đúng.</i>
<b>A. </b>
3
2 <i>;+∞</i>
<b>C. </b>
<i><b>Câu 4. Kết luận nào sau đây về tính đơn điệu của hàm số y=</b>2 x +1</i>
<i>x+1</i> là đúng? Chọn 1 câu đúng.
<b>A. Hàm số luôn đồng biến trên R. </b>
<b>B. Hàm số luôn nghịch biến trên </b> <i>R {−1</i>¿
¿
<i><b>C. Hàm số đồng biến trên các khoảng (− ∞;−1) và (−1 ;+∞)</b></i>
<b>D. Hàm số nghịch biến trên các khoảng </b>
<b>Câu 5: Cho hàm số </b>
1
2 1
1
<i>y</i> <i>x</i>
<i>x</i>
<sub> . Tìm mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau</sub>
<b>A. Hàm số đơn điệu trên R</b> <b>B. Hàm số nghịch biến </b>( ;1) à(1;<i>v</i> )
<b>C. Hàm số đồng biến </b>( ;1) à (1;<i>v</i> ) <b>D. Các mệnh đề trên đều sai </b>
<i><b>Câu 6: Khoảng đồng biến của hàm số y=</b></i>
<i><b>A. (− ∞;1) </b></i> <b>B. (0 ; 1) </b> <b>C. (1 ; 2 ) </b> <i><b>D. (1;+∞)</b></i>
<b>Câu 7 Hàm số </b><i>y x</i> 2 <i>x</i>1 nghịch biến trên khoảng nào ?
<b>A.(</b>(2;) <b>B. </b>(1;) <b>C. </b>(1; 2) <b>D.Không phải các câu trên</b>
+)luôn đồng biến ?
<b>A.[2/3 ; +</b> <i>∞</i> ) <b>B.(- </b> <i>∞</i> ;-2/3] <b>C.(-2/3 ;0)U(0 ;2/3) D.[-2/3 ;2/3]</b>
+)luôn nghịch biến ?
<b>A.[2/3 ; +</b> <i>∞</i> ) <b>B.(- </b> <i>∞</i> <b> ;-2/3] C.(-2/3 ;0)U(0 ;2/3) D.[-2/3 ;2/3].</b>
<b>Câu 9: Cho hàm số</b> <i>y=mx</i>3<i>− 3 mx</i>2+<i>3 x +1 −m</i> .
+)hàm số đồng biến trên R khi
A .0 m 1 <b>B.</b><i>m </i>1 <b>C. </b><i>m </i>0 <b>D. </b>
<i>m>1</i>
¿
<i>m<0</i>
¿
A .0 m 1 <b>B.m=</b> <i>Φ</i> <b>C. </b><i>m </i>0 <b>D. </b>
<i>m>1</i>
¿
<i>m<0</i>
¿
¿
¿
¿
<b>Câu 10: Cho hàm số </b><i>y</i><i>x</i>3 2<i>mx</i>2 3<i>mx</i>2017<i>. Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để hàm số </i>
luôn đồng biến.
<b>A. </b>
9
0
4 <i>m</i>
. <b>B. </b>
9
0
4 <i>m</i>
.
<i><b>C. m < </b></i>
9
4
<i> hoặc m > 0.</i> <i><b>D. m </b></i>
9
4
<i> hoặc m 0.</i>
<b>Câu 11: Tìm m để hàm số </b> <i>y=x</i>3<i><sub>− 6 x</sub></i>2
+mx+1 đồng biến trên khoảng (0 ;+∞) .
<b>A. m=12 </b> <b>B. m</b> 12 <b>C. m 12 </b> <b>D.m=-12</b>
<b>Câu 12 :Cho hàm số </b><i>y x</i> 3<i>mx</i>22<i>x</i> .Với giá trị nào của m hàm số đồng biến trên R1
<b>A.</b><i>m </i>3 <b>B.</b><i>m </i>3 <i><b>C. −</b></i>
<b>Câu 13 Cho hàm số </b><i>y</i>2<i>x</i>4 4<i>x</i>33 Số điểm cực trị của hàm số là:
<i><b>Câu 14.Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m sao cho của hàm số Error: Reference source not found </b></i>
<i>đồng biến trên khoảng( 0 ;π</i>
4 ).
<b>A. Error: Reference source not found hoặcError: Reference source not found.</b>
<b>B. Error: Reference source not found</b>
<b>C. Error: Reference source not found </b> DError: Reference
source not found
<b>Câu 15: Cho hàm số </b><i>y</i><i>f x</i>
1
<i>f</i> <i>f</i>
<i>x</i>
<sub>.</sub>
<b>A. </b>
<b>Câu 16. Cho hàm số </b> <i>f x</i>
2015 2016 2017
2014
1 1 2
<i>f x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>
. Khẳng định nào sau
đây là đúng:
<b>A. Hàm số có 1 khoảng đơn điệu. </b> <b>B. Hàm số có 2 khoảng đơn điệu.</b>
<b>C. Hàm số có 3 khoảng đơn điệu.</b> <b>D. Hàm số có 4 khoảng đơn điệu.</b>
<b>Câu 17. Hỏi hàm số </b><i>y</i> <i>x</i>2 5 nghịch biến trên khoảng nào?
<b>A. </b>
<b>Câu 18. Cho hàm số </b><i>y</i>2017<i>x</i>4 2016<i>x</i>3161. Số khoảng đơn điệu của hàm số là:
<b>A. 0</b> <b>B. 1</b> <b>C. 2</b> <b>D. 3</b>
<b>D. Nếu các hàm số </b>
khoảng
<b>Câu 19. Phát biểu nào sau đây là Sai? </b>
<b>A. Nếu các hàm số </b><i>y</i><i>f x y g x</i>
<i>y</i><i>f x</i> <i>g x</i>
<b>B. Nếu các hàm số </b><i>y</i><i>f x y g x</i>
<i>y</i><i>f x g x</i>
đồng biến trên khoảng
<b>C. Nếu các hàm số </b><i>y</i><i>f x</i>
đồng biến trên khoảng
<b>D. Nếu các hàm số </b><i>y</i><i>f x</i>
trên khoảng
<b>Câu 20: Cho hàm số </b><i>y</i>= - <i>x</i>4+2<i>x</i>2. Hỏi hàm số đã cho đồng biến trên khoảng nào sau đây?
<b>A. (</b>- ¥ +¥; ). <b>B. (1;</b>+¥ ). <b>C. (</b>- ¥ -; 1). <b>D. (0;2).</b>
<b>Câu 21: Cho hàm số </b>
3 2
1
( )
3
<i>f x</i> = <i>x</i> - <i>x</i> +<i>mx</i>
<i>. Tìm tất cả các giá trị của m để hàm số ( )f x đồng biến</i>
trên ¡ .
<b>A. </b><i>m £ -</i> 1. <b>B. </b><i>m £</i> 1. <b>C. </b><i>m ³ -</i> 1. <b>D. </b><i>m ³</i> 1.
<b>Câu 22. Cho hàm số </b>
2
.
1
<i>x</i>
<i>y</i>
<i>x</i>
<sub> Mệnh đề nào dưới đây đúng ?</sub>
<b>A. Hàm số nghịch biến trên khoảng</b>
<b>B. Hàm số đồng biến trên khoảng</b>
<b>C. Hàm số đồng biến trên khoảng </b>
<b>D. Hàm số nghịch biến trên khoảng</b>
<i><b>Câu 23. Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để hàm số </b></i>
2 <sub>3</sub> <sub>2</sub> <sub>2</sub>
1
<i>x</i> <i>mx</i> <i>m</i>
<i>y</i>
<i>x</i> <sub> nghịch biến trên nửa</sub>
khoảng
<b>Câu 24. Hỏi hàm số </b> 2
<i>x</i> <i>x</i> <sub> đồng biến trên khoảng nào?</sub>
<b>A. </b>
3
;
2
<b>Câu 25. Hàm số </b><i>y ax</i> 3<i>bx</i>2<i>cx d</i> đồng biến trên R khi và chỉ khi:
<b>A. </b> 2
0; 0
3a 0
<sub></sub> <sub></sub>
<i>a b</i> <i>c</i>
<i>b</i> <i>c</i> <b><sub>B. </sub></b> 2
0
0; 3a 0
<sub></sub> <sub></sub> <sub></sub>
<i>a b c</i>
<i>a</i> <i>b</i> <i>c</i> <b><sub>C. </sub></b> 2
0; 0
0; 3a 0
<sub></sub> <sub></sub> <sub></sub>
<i>a b</i> <i>c</i>
<i>a</i> <i>b</i> <i>c</i> <b><sub>D. </sub></b> 2
0; 0
3a 0
<sub></sub> <sub></sub>
<i>a b</i> <i>c</i>
<i>b</i> <i>c</i>
<b>Câu 26. Cho hàm số </b><i>y</i><i>f x</i>
<b>A. Hàm số </b><i>y</i><i>f x</i>
<b>B. Hàm số </b><i>y</i> <i>f x</i>
<b>C. Hàm số </b><i>y</i> <i>f x</i>
<b>D. Hàm số </b><i>y</i><i>f x</i>
<b>Câu 27. Cho hàm số </b><i>y</i><i>f x</i>
<b>A. Hàm số </b> <i>y</i><i>f x</i>
1, 2 ; : 1 2 1 2
<i>x x</i> <i>a b x</i> <i>x</i> <i>f x</i> <i>f x</i>
<b>B. Hàm số </b><i>y</i><i>f x</i>
<b>C. Hàm số </b><i>y</i><i>f x</i>
<b>D. Hàm số </b> <i>y</i><i>f x</i>
<i>f x</i> <sub> tại hữu hạn giá trị </sub><i>x</i>
<b>Câu 28. Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m sao cho hàm số </b>
cot 2
co t
<i>x</i>
<i>y</i>
<i>x m đồng biến trên khoảng</i>
π π
;
4 2
<b>C. </b>2m0 hc m1 <b>D. </b>2m0 hc m1
<b>Câu 29. Cho hàm số </b><i>y</i><i>f x</i>( ) có bảng biến thiên như hình vẽ.
Mệnh đề nào sau đây đúng ?
<b>A. Hàm số đã cho đồng biến trên khoảng </b>
<b>B. Hàm số đã cho đồng biến trên </b>\
<b>C. Hàm số đã cho đồng biến trên khoảng </b>
<b>D. Hàm số đã cho đồng biến trên .</b>
<b>Câu 30. Đường cong trong hình sau đây là đồ thị của hàm số được liệt kê trong bốn phương án </b>A, B, C, D.
Hỏi hàm số đó là hàm số nào ?
<b>A. </b>
2 1
.
1
<i>x</i>
<b><sub>B. </sub></b>
2 1
.
1
<i>x</i>
<i>y</i>
<i>x</i>
<b><sub>C. </sub></b>
2 1
.
1
<i>x</i>
<i>y</i>
<i>x</i>
<b><sub>D. </sub></b>
1
.
2
<i>x</i>
<i>y</i>
<i>x</i>
<b>Câu 31. Cho hàm số </b>
3 2
1
2 3 1
3
<i>y</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>
. Mệnh đề nào sau đây đúng ?
<b>A. Hàm số nghịch biến trên khoảng </b>
<b>C. Hàm số nghịch biến trên khoảng </b>
<b>D. Hàm số đồng biến trên khoảng </b>
<b>Câu 32. Cho hàm số </b><i>y</i><i>f x</i>( ) có bảng biến thiên như hình vẽ.
Mệnh đề nào sau đây đúng ?
<b>A. Hàm số đã cho đồng biến trên khoảng </b>
<b>B. Hàm số đã cho đồng biến trên </b>\
<b>C. Hàm số đã cho đồng biến trên khoảng </b>
<b>D. Hàm số đã cho đồng biến trên .</b>
<b>Câu 33. Đường cong trong hình sau đây là đồ thị của hàm số được liệt kê trong bốn phương án </b>A, B, C, D.
Hỏi hàm số đó là hàm số nào ?
<b>A. </b>
2 1
.
1
<i>x</i>
<i>y</i>
<i>x</i>
<b><sub>B. </sub></b>
2 1
.
1
<i>x</i>
<i>y</i>
<i>x</i>
<b><sub>C. </sub></b>
2 1
.
1
<i>x</i>
<i>y</i>
<i>x</i>
<b><sub>D. </sub></b>
1
<i>x</i>
<b>Câu 34. Cho hàm số </b>
3 2
1
2 3 1
3
<i>y</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>
. Mệnh đề nào sau đây đúng ?
<b>B. Hàm số đồng biến trên khoảng </b>
<b>C. Hàm số nghịch biến trên khoảng </b>
<b>D. Hàm số đồng biến trên khoảng </b>
<b>Câu 35. Cho hàm số </b><i>y</i><i>f x</i>( ) xác định và liên tục trên khoảng
Mệnh đề nào sau đây đúng ?
<b>A. Hàm số đồng biến trên khoảng </b>
<b>B. Hàm số nghịch biến trên khoảng </b>
<b>C. Hàm số đồng biến trên khoảng</b>
<b>D. Hàm số nghịch biến trên khoảng</b>
<b>Câu 36. Hàm số </b><i>y</i> <i>x</i>2 <i>x</i> 2 nghịch biến trên khoảng nào dưới đây ?
<b>A. </b>
1
;2 .
2
<b><sub>B. </sub></b>
1
2; .
2
<b><sub>D. </sub></b>
<b>Câu 37. Cho đồ thị của ba hàm số </b><i>y</i><i>f x y</i>( ), <i>f x y</i>( ), <i>f x</i>( ) được vẽ mô tả ở hình dưới đây. Hỏi đồ
<b>A. </b>
<b>Câu 38. Cho đồ thị của ba hàm số </b><i>y</i><i>f x</i>
<b>A. </b><i>y</i><i>f x</i>'
0
<i>x</i>
<i>y</i>
<b>B. </b><i>y</i><i>f x</i>
0
<i>x</i>
<i>y</i>
<b>C. </b><i>y</i><i>f x</i>
0
<i>x</i>
<i>y</i>
<b>D. </b>
0
<i>x</i>
<i>y</i>
, <i>y</i><i>f x</i>'
<i><b>Câu 39. Tìm tập hợp tất cả các giá trị của tham số thực m để hàm số </b>y</i>ln(cos<i>x</i>2) <i>mx</i>1 đồng biến
trên khoảng ( ; ).
<b>A. </b>
1
; .
3
<b><sub>B. </sub></b>
15
;
26
<sub></sub>
. <b><sub> C. </sub></b>
1 1
; .
3 3
<b><sub>D. </sub></b>
15 1
; .
26 3
<i><b>Câu 40. Tìm tập hợp tất cả các giá trị của tham số thực m để hàm số</b></i>
3 2 2
1
1 2 3
3
<i>y</i> <i>x</i> <i>m</i> <i>x</i> <i>m</i> <i>m x</i>
nghịch biến trên khoảng
<b>A. </b>
<b>Câu 41. Cho hàm số </b><i>y</i><i>f x</i>( ) xác định và liên tục trên khoảng
Mệnh đề nào sau đây đúng ?
<b>A. Hàm số đồng biến trên khoảng </b>
<b>B. Hàm số nghịch biến trên khoảng </b>
<b>C. Hàm số đồng biến trên khoảng</b>
<b>D. Hàm số nghịch biến trên khoảng</b>
<b>Câu 42. Hàm số </b><i>y</i> <i>x</i>2 <i>x</i> 2 nghịch biến trên khoảng nào dưới đây ?
<b>A. </b>
1
;2 .
2
<b><sub>B. </sub></b>
1
2; .
2
<i><b>Câu 43. Tìm tập hợp tất cả các giá trị của tham số thực m để hàm số </b>y</i>ln(cos<i>x</i>2) <i>mx</i>1 đồng biến
trên khoảng ( ; ).
<b>A. </b>
1
; .
3
<b><sub>B. </sub></b>
15
;
26
<sub></sub>
. <b><sub>C. </sub></b>
1 1
; .
3 3
<b><sub>D. </sub></b>
15 1
; .
26 3
<i><b>Câu 44. Tìm tập hợp tất cả các giá trị của tham số thực m để hàm số</b></i>
3 2 2
1
1 2 3
3
<i>y</i> <i>x</i> <i>m</i> <i>x</i> <i>m</i> <i>m x</i>
nghịch biến trên khoảng
<b>A. </b>
<b>Câu 45: Cho ba hàm số </b>
, , <i>f x</i>
<i>y</i> <i>f x y g x y</i>
<i>g x</i>
<b> liên tục trên R. Biết rằng </b><i>g x</i>
tiếp tuyến của đồ thị hàm số
<i>g x</i>
có hệ số góc nhỏ hơn 1. Khi đó khẳng định nào sau đây đúng.
<b>A. Đồ thị hàm số </b><i>y</i><i>f x</i>
<b>B. Đồ thị hàm số </b><i>y</i><i>f x</i>
<b>C. Đồ thị hàm số </b><i>y g x</i>
<b>D. Đồ thị hàm số </b><i>y g x</i>