Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (90.42 KB, 3 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>
<i><b>B</b></i>
<i><b> ài</b><b> 1</b><b> : Chọn từ khác loại. </b></i>
1. A. monday B. friday C. today
2. A. mother B. father C. pen
3. A. thank B. hello C. hi
4. A. young B. chair C. table
5. A. blue B. pencil C. pink
<i>Đáp án: 1. C 2. C 3. A 4. A 5. B</i>
<i><b>B</b></i>
<i><b> ài</b><b> 2</b><b> : Chọn đáp án đúng. </b></i>
1. He’s my ... ( mother, father)
2. ... is my baby sister. ( He, She)
3. ... she? ( Who, Who’s)
4. They ... cassettes ( is, are)
5. ... color is this? (What, How)
<i>Đáp án: 1. father 2. She 3. Who’s 4. are 5. What</i>
<i><b>Bài 3: Nối. </b></i>
A B
1. How many boys?
2. Who is she?
3. Is this a chair?
4. How are you?
5. What are they?
a. They are pens
b. She is my sister
c. Eight boys
d. No, it isn’t
<i>Đáp án: 1. c 2. b 3. d 4. e 5. a</i>
<i><b>B</b></i>
<i><b> ài</b><b> 4</b><b> : Điền một chữ cái thích hợp.</b></i>
1. Bana…a
2. App…e
3. Yell…w
4. Fath….r
5. Sev…n
<i><b>Đáp án: 1. banana 2. apple 3. yellow 4. father 5. seven</b></i>
<i><b>B</b></i>
<i><b> ài</b><b> 5</b><b> : Dịch các câu sau sang tiếng Anh:</b></i>
1.Họ là ai?
………..
2.Chị ấy là chị của tơi.
………..
3.Anh ấy là giáo viên.
………..
4.Đây là màu gì?
………..
5.Có bao nhiêu quyển sách?
………..
<i>Đáp án: 1.Who are they?</i>
<i>2. She is my sister.</i>
<i>3. He is a teacher. </i>
<i>5. How many books?</i>
Mời bạn đọc tham khảo thêm nhiều tài liệu ôn tập Tiếng Anh 2 khác như:
Giải bài tập Tiếng Anh lớp 2 cả năm: