Tải bản đầy đủ (.docx) (6 trang)

Tải Đề kiểm tra tiếng Anh học kì 1 lớp 3 năm 2019 - 2020 - Đề thi tiếng Anh lớp 3 có đáp án

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (694.59 KB, 6 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>

<b>ĐỀ THI HỌC KÌ 1 LỚP 3 MƠN TIẾNG ANH</b>



<b> CĨ ĐÁP ÁN NĂM 2019 - 2020</b>



<b>PART 1. LISTENING ( 20 minutes)</b>
<i><b>Question 1. Listen and number.</b><b> (1 pt) </b></i>


<i><b> A. </b></i> <sub> B. </sub>


C. <sub> D. </sub>


<i><b>Question 2. Listen and write T (True) or F (False) as examples (1pt).</b></i>


1. Look at this girl. Her name is Lan.







2. Good bye. See you later.




3. This is my Art room.






4. He’s my teacher.


5. - May I come in?
- Yes, please.




T


</div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2>

<i><b>Question 3. Listen and draw the line. There is an example. </b><b> ( 1 pt) </b></i>


<b> </b> <b> </b> <i><b> </b></i>






<b> </b>


<i><b>Question 4. Listen and tick.</b><b> (1 pt) </b></i>
<i>1. Laura: How old are you?</i>


<i> </i>


<i>Jimmy.</i>


A. B.


C.



<i>2. Lilly: What’s that?</i>


<i> </i>


<i>John</i> A . B. C.


<i>3. Mary: </i> Which is your pencil?


<i> </i>


<i>Peter.</i> A. B. C.


<i>4. Jane: Have a break.</i>




</div>
<span class='text_page_counter'>(3)</span><div class='page_container' data-page=3>

<i> </i>


<i>Tom.</i> A <sub>B. </sub> C.


<i><b>Question 5. Listen and complete.</b><b> (1pt) </b></i>
<i>1. Laura: How old is Peter?</i>


<i>Bob: He’s __________ years old.</i>


<i>2. Mary: Is your classroom _________? </i>


<i>Jack: Yes, it is.</i>


<i>3. Linda: What’s that?</i>



<i>Tony: It’s a __________. </i>


<i>4. Teacher: What’s your name?</i>


<i>Pupil: My name’s ___________. </i>


<b>PART II. READING AND WRITING (15 minutes)</b>


<i><b>Question 6. Look and read. Put a tick (V</b><b>)</b><b> or cross (X) in the box. (1pt).</b></i>


1. This is pen.







2. This is a pencil




3. This is a desk.











4. We are in the classroom.




</div>
<span class='text_page_counter'>(4)</span><div class='page_container' data-page=4>

5. My ruler is long.


6. The answer is six.


<i><b>Question 7. Look and read. Write Yes or No as example: This is Peter. Yes (1pt).</b></i>




1. Peter is a boy.


2. He’s nine years old.


3. He’s short.


4. He’s in the Music room.




________


________



________


________


<i><b>Question 8. Look at the pictures. Look at the letters. Write the words. (1 pt)</b></i>


<i><b> </b></i>


<i><b>Example: </b></i>


npe p e n


1. rbeubr _ _ _ _ _ _


2. arnyoc _ _ _ _ _ _


</div>
<span class='text_page_counter'>(5)</span><div class='page_container' data-page=5>

3. oadrb _ _ _ _ _ _


4. ribylar _ _ _ _ _ _ _


<i><b>Question 9. Choose a word from the box and write it next to numbers from 1-4. (1 pt)</b></i>
<b>School; playground; Art room; Computer room; class</b>


<b>My new school</b>


Hello. My name’s Hoa. I’m a pupil. This is my new (0) school. It’s big. I’m in (1)


____________ 3A. It’s big. We draw in the (2) ______________ and study Computer in the



(3)__________________. At break we play in the (4) ______________________. I’m happy


in my new school.
<b>ĐÁP ÁN</b>


<i><b>Question 6. Look and read. Put a tick ( </b></i> <b>) or cross (</b><i><b>X</b><b>) in the box. </b></i>
3 - V; 4 - X; 5 - X; 6 - X


<i><b>Question 7. Look and read. Write Yes or No as example: This is Peter. Yes (1pt).</b></i>
1 - Yes


2 - No
3 - Yes
4 - No


<i><b>Question 8. Look at the pictures. Look at the letters. Write the words. (1 pt)</b></i>


</div>
<span class='text_page_counter'>(6)</span><div class='page_container' data-page=6>

2 - crayon
3 - board
4 - library


<i><b>Question 9. Choose a word from the box and write it next to numbers from 1-4. (1 pt)</b></i>
1 - class; 2 - Art room; 3 - Computer room; 4 - playground


Mời bạn đọc tham khảo thêm tài liệu Tiếng Anh lớp 3 tại đây:
Bài tập Tiếng Anh lớp 3 theo từng Unit:


Bài tập Tiếng Anh lớp 3 nâng cao:


Bài tập trắc nghiệm trực tuyến Tiếng Anh lớp 3:



</div>

<!--links-->

×