Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (69.34 KB, 5 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>
<b>Tìm và sửa lỗi sai</b>
1. That is Huy. She is my brother. ………..
2. Are this your sister? ………..
3. Who is that? – That my friend, Nga. ………..
4. Close you book, please. ………..
5. This is my library school. ...
<b>Chọn đáp án đúng</b>
1/ What is he doing? – He is _____ with paper ship.
A. doing
B. making
C. playing
2/ Has she got any pets? – No, she_____.
A. has
B. hasn’t
C. haven’t
A. table
B. chairs
C. x
4/ What’s Mai doing? – She ______.
A. plays cycling
B. is cycling
C. cycling
5/ How old is your_______? – He’s thirty-four.
A. sister
B. mother
C. father
6/ What is the ______ like today?
A. activity
B. colour
C. weather
7/ _______ many cats do you have?
A. Why
B. How
8/ What _____ are your dogs? – They are black and white.
A. colour
B. yellow
C. sunny
9. ……is Nam from? He’s from Hai phong.
A. What
B. Who
C. Where
10. Who is he? ………is my friend
A. He
B. I
C. She
<b>Đọc và nối</b>
1. dining room a. phòng khách
2. kitchen b. phòng tắm
3. garden c. phòng ngủ
4. bathroom d. vườn
5. bedroom e. phòng ăn
6. living room f. phòng bếp
1. have / Do / toys / you / any /?
---2. playing / guitar / am / I / the /.
---3. far / Ho Chi Minh city / from / is / Ha Noi / very/ ./
---4. weather/ What/ is/ in/ Da Nang City/like/the?
---5. The /are/ behind/ the/ dogs/ chair.
<b>---ĐÁP ÁN</b>
<b>Tìm và sửa lỗi sai</b>
1 - She thành He;
2 - Are thành Is;
3 - That thành That is;
4 - you thành your;
5 - library school thành school library;
<b>Chọn đáp án đúng</b>
6 - C; 7 - B; 8 - A; 9 - C; 10 - A;
<b>Đọc và nối</b>
1 - e; 2 - f; 3 - d; 4 - b; 5 - c; 6 - a;
<b>Hãy sắp xếp các từ theo đúng thứ tự để tạo thành câu có nghĩa</b>
1 - Do you have any toys?
2 - I am playing the guitar.
3 - Ho Chi Minh city is very far from Ha Noi.
4 - What is the weather like in Da Nang city?
5 - The dogs are behind the chair.
Mời bạn đọc tham khảo thêm nhiều tài liệu ôn tập Tiếng Anh 3 khác như:
Giải bài tập Tiếng Anh lớp 3 cả năm: - 3