Tải bản đầy đủ (.docx) (9 trang)

Tải Bài tập trắc nghiệm ôn tập chương 4 môn Toán lớp 7 - Câu hỏi trắc nghiệm ôn tập chương 4 Đại số lớp 7 (Có đáp án)

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (134.82 KB, 9 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>

<b>Bài tập trắc nghiệm ôn tập chương 4 mơn Tốn lớp 7</b>



<b>A. Bộ câu hỏi trắc nghiệm ôn tập chương 4: Biểu thức đại số</b>



<b>Câu 1: Trong các biểu thức sau: </b>



3 4 <sub>2</sub>

1 1

<sub>2</sub>


2;

; 1 2

; 3. 5

; 3. ;


3



<i>x y</i>

<i>x y</i>

<i>x y</i>

<i>x</i>



<i>x</i>





số biểu
thức là đơn thức là:


A. 1 B. 3 C. 4 D. 6


<b>Câu 2: Đa thức </b>

<i>x</i>

2

2

<i>mx</i>

6

có nghiệm x = -2 khi:


A. m = 5 B. m = -5 C.


1


2



<i>m </i>




D. m = -1


<b>Câu 3: Cho </b>

 



3 2


2 5 6 1


<i>P y</i>  <i>y</i>  <i>y</i>  <i>y</i>


. Khi đó P(-2) bằng:


A. -25 B. -39 C. 15 D. 9


<b>Câu 4: Tại x = -2; y = 1 thì giá trị của hai biểu thức nào bằng nhau?</b>


A.


 

1



1



<i>x y x y</i>


<i>x y</i>





<sub> và </sub>

1




2

<i>x</i>

<sub>B. </sub>

<i>x</i>

2

<i>y</i>

2


và <i>y</i> 2<i>x</i>


C.


2


<i>x y</i>


và <i>4x y</i> D.



2


<i>x y</i>


và <i>1 4x</i>


<b>Câu 5: Tích của hai đơn thức </b>


2
3


2


2



3

<i>x</i>

<i>y z</i>

<sub> và </sub>2

 <i>x y</i>

3
là:


A.


4 5


2


4



3

<i>x y z</i>




B.


4 5

2


4



3

<i>x y z</i>

<sub>C. </sub>


4 5

1


5



3

<i>x y z</i>

<sub>D. </sub>


4 5

1


5



3

<i>x y z</i>




<b>Câu 6: Tổng của hai đơn thức </b>
2

<i>3x y</i>




<sub> và </sub>

 <i>x y</i>

2
là:


A.


4 2

<i>3x y</i>




B.
4 2

<i>3x y</i>



C.
2

<i>2x y</i>




D.
2

<i>4x y</i>




<b>Câu 7: Đa thức </b>


3 2 2 2

1

3 2

1

3 2 2 2 2 2


0,25

3

3




3

12



<i>x y</i>

<i>x y</i>

<i>x y</i>

<i>x y</i>

<i>x y</i>

<i>xy</i>

<i>x y</i>



có bậc là:


</div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2>

<b>Câu 8: Thu gọn đa thức </b>



2 2 2 2 2 2


3

<i>xy</i>

<i>x y</i>

4

<i>xy</i>

5

<i>x</i>

2

<i>y</i>

2

<i>xy</i>

4

<i>xy</i>

2

<i>y</i>

1



được kết
quả là:


A. 5<i>x </i>2 1 B. 5<i>x </i>2 1 C.


2 2


<i>xy</i>

<i>x y</i>



D. Kết quả khác


<b>Câu 9: Giá trị của biểu thức </b><i>x</i> không xác định khi:


A. x = 0 B.

2


3



<i>x </i>




C.

3


2



<i>x </i>



D.


3


2



<i>x </i>



<b>Câu 10: Nghiệm của đa thức 4 - 2x cũng là nghiệm của đa thức nào trong các đa thức</b>
dưới đây?


A.

<i>x </i>

3

8

B.

4

<i>x </i>

2

1

C.

<i>x</i>

2

4

<i>x</i>

D.

1



1


2

<i>x </i>



<b>Câu 11: Nghiệm của đa thức </b>

 



2
2


<i>P x</i>  <i>x</i> <i>x</i>



là:


A. 0 và 2 B. 1 và 2 C. 0 và

1


2




D. 1 và

1


2




<b>Câu 12: Nghiệm của đa thức </b>


 

2

2

1



3



<i>M x</i>

<sub></sub>

<i>x</i>

<sub></sub>

<i>x</i>



<sub> là:</sub>


A.

4



3

<sub> và -1</sub> <sub>B. </sub>

3



4

<sub> và -1 </sub> <sub>C. 6 và -1</sub> <sub>D. 3 và -1 </sub>



<b>Câu 13: Cho </b>

 


2


3 5


<i>P x</i>  <i>x</i> 


 



2


2 7


<i>Q x</i>  <i>x</i> 


. Tìm đa thức R(x) biết rằng Q(x) +
R(x) = P(x)


A.

 



2 <sub>12</sub>


<i>R x</i> <i>x</i> 


B.

 


2


5 2


<i>R x</i>  <i>x</i> 



C.

 



2 <sub>12</sub>


<i>R x</i>  <i>x</i> 


D.

 


2


5 12


<i>R x</i>  <i>x</i> 


<b>Câu 14: Cho </b>

 



2


2 3


<i>M x</i>  <i>x</i>  <i>x</i>


 



2 <sub>3</sub> <sub>1</sub>


<i>N x</i> <i>x</i>  <i>x</i>


. Lấy M(x) + N(x) ta được:



A.

 

 


2


3 1


<i>M x</i> <i>N x</i>  <i>x</i> 


B.

 

 


2


3 1


<i>M x</i> <i>N x</i>  <i>x</i> 


C.

 

 



2 <sub>6</sub> <sub>1</sub>


<i>M x</i> <i>N x</i> <i>x</i>  <i>x</i>


D.

 

 



2 <sub>6</sub> <sub>1</sub>


</div>
<span class='text_page_counter'>(3)</span><div class='page_container' data-page=3>

<b>Câu 15: Tính </b>

 



2 2


5

<i>x</i>

4

<i>x</i>

3

4

<i>x</i>

4

<i>x</i>

3


:


A.

9

<i>x</i>

2

8

<i>x</i>

B.

<i>x</i>

2

8

<i>x</i>

C.

<i>x</i>

2

8

<i>x</i>

6

D.

<i>x</i>

2

8

<i>x</i>

6



<b>Câu 16: Bậc của đa thức </b>

 



3 <sub>5</sub> 2 <sub>7</sub>


<i>Q x</i> <i>x</i>  <i>x</i> 
là:


A. 2 B. 3 C. 5 D. 7


<b>Câu 17: Tìm đa thức M, biết </b>



2 3 2 3


3

2

1



<i>M</i>

<i>x</i>

<i>y</i>

<i>x</i>

<i>y</i>



A.


2 3


2

<i>x</i>

4

<i>y</i>

1





B.



2 3


2

<i>x</i>

3

<i>y</i>

1





C.


2 3


4

<i>x</i>

<i>y</i>

1

<sub>D. </sub>

4

<i>x</i>

2

<i>y</i>

3

1



<b>Câu 18: Cho hai đa thức </b>


2 3


2

4

7



<i>E</i>

<i>x</i>

<i>xy</i>

<i>y</i>

<sub> và </sub>

<i>F</i>

2

<i>x</i>

2

2

<i>xy</i>

3

<i>y</i>

3<sub>. Tính E - F:</sub>


A.


2 3


4

2

10



<i>E F</i>

<i>x</i>

<i>xy</i>

<i>y</i>



B.



3

6

10



<i>E F</i>



<i>xy</i>

<i>y</i>



C.


2 3


4

6

4



<i>E F</i>

<i>x</i>

<i>xy</i>

<i>y</i>

<sub>D. </sub>

<i>E F</i>

6

<i>xy</i>

10

<i>y</i>

3


<b>Câu 19: Bậc của đa thức </b>


3 5

<sub>9</sub>

2

<sub>7</sub>

5


<i>x y</i>

<i>x</i>

<i>y</i>

<sub> là:</sub>


A. 12 B. 9 C. 8 D. 7


<b>Câu 20: Thu gọn đa thức </b>


2 2 2 2


3

7

3

5



<i>M</i>



<i>x y</i>

<i>xy</i>

<i>x y</i>

<i>xy</i>



được:



A.


2 2


6

<i>x y</i>

12

<i>xy</i>

<sub>B. </sub>

<i>12xy</i>

2 <sub>C. </sub>

<i>2xy</i>

2 <sub>D. </sub>

6

<i>x y</i>

2

2

<i>xy</i>

2


<b>Câu 21: Đơn thức thích hợp điền vào chỗ chấm trong biểu thức </b>


3 5 3 5


9

<i>x y</i>

... 3

<i>x y</i>

<sub> là:</sub>


A.
3 5

<i>6x y</i>



B.


3 5

<i>12x y</i>



D.
5 3

<i>6x y</i>



D.


3 5

<i>12x y</i>





<b>Câu 22: Giá trị của biểu thức: </b>


3 2 3 2 3 2 3 2


2

<i>x y</i>

7

<i>x y</i>

5

<i>x y</i>

8

<i>x y</i>

<sub> tại x = -1, y = 1 là:</sub>


A. 8 B. - 8 C. 15 D. 10


<b>Câu 23: Cho các đơn thức sau: </b>


3 5 5 3 3 5 5 3

1



; 7

; 2

; 2



8

<i>x y</i>

<i>x y</i>

<i>x y</i>

<i>x y</i>

<sub>. Các đơn thức đồng</sub>


dạng với đơn thức


</div>
<span class='text_page_counter'>(4)</span><div class='page_container' data-page=4>

A.
3 5

<i>2x y</i>



B.


3 5 3 5

1




;2



8

<i>x y</i>

<i>x y</i>

<sub>C. </sub>

7

<i>x y</i>

5 3

; 2

<i>x y</i>

5 3
D.


3 5

1


8

<i>x y</i>



<b>Câu 24: Bậc của đơn thức </b>


4 5 2 3

2



3


3

<i>x y</i>

<i>x y</i>









<sub> là:</sub>


A. -2 B. 9 C. 8 D. 14


<b>Câu 25: Phần hệ số của đơn thức </b>


5 4

9



7

<i>x y</i>




là:


A. 9 B. 54 C.


9


7




D.
5 4


<i>x y</i>



<b>Câu 26: Cho các biểu thức đại số: </b>


2 4

1



;

;

;



4



<i>xy x y x y</i>

<i>x y</i>



. Những biểu thức nào là
đơn thức?



A. <i>x y x y</i> ;  B.


2 4

1


;



4



<i>xy</i>

<i>x y</i>



C.

<i>xy</i>

D. <i>xy x y x y</i>;  ; 


<b>Câu 27: Giá trị của biểu thức </b>


2


2

2



<i>x</i>

<i>y</i>

<i>x</i>

<i>y</i>



tại x = -1; y = 1 là:


A. 4 B. 10 C. -10 D. 5


<b>Câu 28: Giá trị của biểu thức </b>

<i>x</i>

3

4

<i>x</i>

2 tại x = -1 là:


A. -5 B. 5 C. -3 D. 3


<b>Câu 29: Biểu thức đại số biểu thj: lập phương của một tổng a và b là:</b>


A.

<i>a</i>

3

<i>b</i>

3 B.



3


<i>a b</i>



C.


2


<i>a b</i>



D.

<i>a</i>

3

<i>b</i>

3


<b>Câu 30: Biểu thức dại số biểu thị diện tích hình thang có đáy lớn là a, đáy nhỏ là b,</b>
đường cao là (cùng đơn vị đo) là:


A.


1



.



2

<i>a h b</i>

<sub>B. </sub>



1



.



2

<i>b h a</i>

<sub>C. </sub>



1



.




2

<i>a b h</i>

<sub>D. </sub>



1



.


2

<i>a b h</i>



</div>
<span class='text_page_counter'>(5)</span><div class='page_container' data-page=5>

A. x + y B. x.y C. x - y D. y - x


<b>Câu 32: Biểu thức đại số biểu thị tích của tổng x và y với hiệu của x và y là:</b>


A. (x + y)(xy -1) B. (x + y)(x - y) C. xy.(x + y) D. xy.(x + y).(x - y)


<b>Câu 33: Giá trị của biểu thức </b>

3

<i>x</i>

2

5

<i>x</i>

1

tại x = 2 là:


A. 15 B. 3 C. 13 D. 1


<b>Câu 34: Giá trị của biểu thức </b>
2


2

<i>x</i>

3

<i>xy</i>

5

<i>y</i>

<sub> tại x = 1, y = -2 là:</sub>


A. - 10 B. 18 C. -2 D. 10


<b>Câu 35: Cho các biểu thức đại số: </b>


2

3

2

1

2

9



5

; 7;

; 2

6 ;

;




8

5



<i>x y</i>

<i>xy</i>

<i>y</i>

<i>x y</i>



<i>x</i>







. Những biểu
thức nào là đơn thức?


A.


2 2

1

2


5

; 7; 2

6 ;


5



<i>x y</i>

<i>xy</i>

<i>y</i>

<i>x y</i>



B.


2 2

9



5

<i>x y</i>

; 7; 2

<i>xy</i>

6 ;

<i>y</i>


<i>x</i>






C.


2

3

1

2


5

; 7;

;


8

5



<i>x y</i>

<i>x y</i>



D.


2 2

1

2

9



5

; 2

6 ;

;



5



<i>x y xy</i>

<i>y</i>

<i>x y</i>



<i>x</i>





<b>Câu 36: Phần hệ số của đơn thức </b>


3 2

<i>7x y</i>


<sub> là:</sub>


A. 5 B. 6 C. -35 D. - 7


<b>Câu 37: Chọn câu trả lời đúng:</b>


A. Hai đơn thức
2

<i>5x y</i>




2

<i>5xy</i>



đồng dạng.


B. Hai đơn thức
2

<i>5x y</i>



<sub> và </sub>

<i>5xy</i>

2<sub> đồng dạng.</sub>


C. Hai đơn thức
2

<i>5x y</i>





2

<i>5xy</i>




<sub> đồng dạng.</sub>


D. Hai đơn thức
2

<i>5x y</i>




2

<i>5x y</i>




đồng dạng.


<b>Câu 38: Tổng của các đơn thức </b>


2 2 2


5

<i>x y</i>

; 3

<i>x y x y</i>

;

<sub> là:</sub>


A.
2


<i>3x y</i>

<sub>B. </sub>

<i><sub>9x y</sub></i>

2


C.
2


</div>
<span class='text_page_counter'>(6)</span><div class='page_container' data-page=6>

<b>Câu 39: Giá trị của biểu thức </b>


3 2 2 3 3 2 2 3



9

<i>x y</i>

2

<i>x y</i>

5

<i>x y</i>

7

<i>x y</i>

<sub> tại x = -1, y = -1 là:</sub>


A. -1 B. 1 C. 9 D. -9


<b>Câu 40: Cho các biểu thức </b>


3

<sub>2 ;</sub>

2

1

2

<sub>5</sub>

2

<sub>;</sub>

1

2 3

<sub>; 8</sub>

3 4


2

2



<i>x</i>

<i>y</i>

<i>x y</i>

<i>xy</i>

<i>x y</i>

<i>x y</i>



. Các đơn thức trong
các bểu thức trên là:


A.


3

<sub>2 ;</sub>

2

1

2

<sub>5</sub>

2

2



<i>x</i>

<i>y</i>

<i>x y</i>

<i>xy</i>



B.


2 2 2 3


1

1



5

;




2

<i>x y</i>

<i>xy</i>

2

<i>x y</i>



C.


2 3 3 4

1



; 8



2

<i>x y</i>

<i>x y</i>

<sub>D. </sub>

<i>8x y</i>

3 4


<b>Câu 41: Thu gọn đa thức </b>


3 2 2 3 2 2


2

5

7



<i>P</i>



<i>x y</i>

<i>x y</i>

<i>x y</i>

<i>x y</i>

<sub> ta được:</sub>


A.


3 2 2

5

<i>x y</i>

6

<i>x y</i>





B.


3 2



9

<i>x y</i>

4

<i>x y</i>





C.


3 2 2

9

<i>x y</i>

6

<i>x y</i>



<sub>D. </sub>

5

<i>x y</i>

3 2

6

<i>x y</i>

2


<b>Câu 42: Cho hai đa thức </b>


2 2


3

5



<i>M</i>

<i>x</i>

<i>y</i>

<sub> và </sub>

<i>N</i>

5

<i>x</i>

2

3

<i>y</i>

2<sub>. Tính M + N</sub>


A.


2 2


8

8



<i>M</i>

<i>N</i>

<i>x</i>

<i>y</i>



B.



2 2


2

2



<i>M</i>

<i>N</i>

<i>x</i>

<i>y</i>



C.


2 2


8

2



<i>M</i>

<i>N</i>

<i>x</i>

<i>y</i>

<sub>D. </sub>

<i>M</i>

<i>N</i>

2

<i>x</i>

2

8

<i>y</i>

2


<b>Cau 43: Cho hai đa thức </b>


3

<sub>2</sub>

2 2 3


<i>P x</i>

<i>x y</i>

<i>y</i>

<sub> và </sub>

<i>Q</i>

3

<i>x</i>

3

2

<i>x y</i>

2 2

2

<i>y</i>

3<sub>. Tính P - Q</sub>


A.


3 2 2 3


2

4

3



<i>P Q</i>



<i>x</i>

<i>x y</i>

<i>y</i>



B.



3 3


4

3



<i>P Q</i>

<i>x</i>

<i>y</i>



C.


3 2 2 3


4

4

3



<i>P Q</i>

<i>x</i>

<i>x y</i>

<i>y</i>

<sub>D. </sub>

<i>P Q x</i>

3

4

<i>x y</i>

2 2

3

<i>y</i>

3


<b>Câu 44: Tìm đa thức P, biết </b>



3 2 3 2


2 3 5 5


<i>P</i> <i>x</i>  <i>y</i>  <i>x</i>  <i>y</i>


A.


3 2


7

8



<i>P</i>

<i>x</i>

<i>y</i>




B.


3 2


3

2



<i>P</i>

<i>x</i>

<i>y</i>



C.


3 2


7

2



</div>
<span class='text_page_counter'>(7)</span><div class='page_container' data-page=7>

<b>Câu 45: Sắp xếp các hạng tử của </b>

 



3 2 4


2 5 7


<i>P x</i>  <i>x</i>  <i>x</i> <i>x</i> 


theo lũy thừa giảm dần
của biến:


A.

 



4 <sub>2</sub> 3 <sub>5</sub> 2 <sub>7</sub>


<i>P x</i> <i>x</i>  <i>x</i>  <i>x</i> 



B.

 



2 3 4


5 2 7


<i>P x</i>  <i>x</i>  <i>x</i> <i>x</i> 


C.

 



2 3 4


7 5 2


<i>P x</i>   <i>x</i>  <i>x</i> <i>x</i>


D.

 



2 3 4


7 5 2


<i>P x</i>   <i>x</i>  <i>x</i> <i>x</i>


<b>Câu 46: Sắp xếp các hạng tử của </b>

 



2 <sub>5</sub> <sub>2</sub> 3 <sub>8</sub>


<i>Q x</i> <i>x</i>  <i>x</i> <i>x</i> 



theo lũy thừa tăng dần của
biến:


A.

 



2 <sub>2</sub> 3 <sub>5</sub> <sub>8</sub>


<i>Q x</i> <i>x</i>  <i>x</i>  <i>x</i>


B.

 



3 2


2 5 8


<i>Q x</i>  <i>x</i> <i>x</i>  <i>x</i>


C.

 



2 <sub>2</sub> 3 <sub>5</sub> <sub>8</sub>


<i>Q x</i> <i>x</i>  <i>x</i>  <i>x</i>


D.

 



2 3


8 5 2



<i>Q x</i>   <i>x x</i>  <i>x</i>


<b>Câu 47: Tính </b>

 



2 2


5

<i>x</i>

2

<i>x</i>

3

3

<i>x</i>

6

<i>x</i>

7



được:


A.

8

<i>x</i>

2

8

<i>x</i>

10

B.

8

<i>x</i>

2

4

<i>x</i>

10



C.

8

<i>x</i>

2

4

<i>x</i>

4

D.

2

<i>x</i>

2

8

<i>x</i>

10



<b>Câu 48: Tính </b>

 



2 2


5<i>x</i>  3<i>x</i>7  5<i>x</i> 3<i>x</i> 2


được:


A.

6

<i>x</i>

9

B.

10

<i>x </i>

2

9

C.

10

<i>x </i>

2

60

D.

6

<i>x </i>

9



<b>Câu 49: Nghiệm của đa thức </b>

<i>P x</i>

 

2

<i>x</i>

3

là:


A.

3


2





B.

2


3




C.

3



2

<sub>D. </sub>


</div>
<span class='text_page_counter'>(8)</span><div class='page_container' data-page=8>

<b>Câu 50: Nghiệm của đa thức </b>

 



1

1



2

5



<i>Q x</i>



<i>x</i>


là:


A.

2



5

<sub>B. </sub>


5



2

<sub>C. </sub>


2



5




</div>
<span class='text_page_counter'>(9)</span><div class='page_container' data-page=9>

<b>B. Đáp án câu hỏi trắc nghiệm ôn tập chương 4: Biểu thức đại số</b>



<b>Câu 1</b> <b>Câu 2</b> <b>Câu 3</b> <b>Câu 4</b> <b>Câu 5</b> <b>Câu 6</b> <b>Câu 7</b>


B C C B D C C


<b>Câu 8</b> <b>Câu 9</b> <b>Câu 10</b> <b>Câu 11</b> <b>Câu 12</b> <b>Câu 13</b> <b>Câu 14</b>


D C D C D A B


<b>Câu 15</b> <b>Câu 16</b> <b>Câu 17</b> <b>Câu 18</b> <b>Câu 19</b> <b>Câu 20</b> <b>Câu 21</b>


B B B B C C A


<b>Câu 22</b> <b>Câu 23</b> <b>Câu 24</b> <b>Câu 25</b> <b>Câu 26</b> <b>Câu 27</b> <b>Câu 28</b>


B B D C B A D


<b>Câu 29</b> <b>Câu 30</b> <b>Câu 31</b> <b>Câu 32</b> <b>Câu 33</b> <b>Câu 34</b> <b>Câu 35</b>


B D A B B C C


<b>Câu 36</b> <b>Câu 37</b> <b>Câu 38</b> <b>Câu 39</b> <b>Câu 40</b> <b>Câu 41</b> <b>Câu 42</b>


D D A D C B C


<b>Câu 43</b> <b>Câu 44</b> <b>Câu 45</b> <b>Câu 46</b> <b>Câu 47</b> <b>Câu 48</b> <b>Câu 49</b>



A B A D C A A


<b>Câu 50</b>


C


</div>

<!--links-->

×