Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (131.62 KB, 9 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>
<b>Câu 1: Trong các biểu thức sau: </b>
3 4 <sub>2</sub>
số biểu
thức là đơn thức là:
A. 1 B. 3 C. 4 D. 6
<b>Câu 2: Đa thức </b>
A. m = 5 B. m = -5 C.
D. m = -1
<b>Câu 3: Cho </b>
3 2
2 5 6 1
<i>P y</i> <i>y</i> <i>y</i> <i>y</i>
. Khi đó P(-2) bằng:
A. -25 B. -39 C. 15 D. 9
<b>Câu 4: Tại x = -2; y = 1 thì giá trị của hai biểu thức nào bằng nhau?</b>
A.
và <i>y</i> 2<i>x</i>
C.
<i>x y</i>
và <i>4x y</i> D.
2
<i>x y</i>
và <i>1 4x</i>
<b>Câu 5: Tích của hai đơn thức </b>
A.
4 5
B.
4 5
4 5
4 5
<b>Câu 6: Tổng của hai đơn thức </b>
2
A.
4 2
B.
4 2
C.
2
D.
2
<b>Câu 7: Đa thức </b>
3 2 2 2
có bậc là:
<b>Câu 8: Thu gọn đa thức </b>
2 2 2 2 2 2
được kết
quả là:
A. 5<i>x </i>2 1 B. 5<i>x </i>2 1 C.
2 2
D. Kết quả khác
<b>Câu 9: Giá trị của biểu thức </b><i>x</i> không xác định khi:
A. x = 0 B.
C.
D.
<b>Câu 10: Nghiệm của đa thức 4 - 2x cũng là nghiệm của đa thức nào trong các đa thức</b>
dưới đây?
A.
<b>Câu 11: Nghiệm của đa thức </b>
2
2
<i>P x</i> <i>x</i> <i>x</i>
là:
A. 0 và 2 B. 1 và 2 C. 0 và
D. 1 và
<b>Câu 12: Nghiệm của đa thức </b>
A.
<b>Câu 13: Cho </b>
3 5
<i>P x</i> <i>x</i>
và
2
2 7
<i>Q x</i> <i>x</i>
. Tìm đa thức R(x) biết rằng Q(x) +
R(x) = P(x)
A.
2 <sub>12</sub>
<i>R x</i> <i>x</i>
B.
5 2
<i>R x</i> <i>x</i>
C.
2 <sub>12</sub>
<i>R x</i> <i>x</i>
D.
5 12
<i>R x</i> <i>x</i>
<b>Câu 14: Cho </b>
2
2 3
<i>M x</i> <i>x</i> <i>x</i>
và
2 <sub>3</sub> <sub>1</sub>
<i>N x</i> <i>x</i> <i>x</i>
. Lấy M(x) + N(x) ta được:
A.
3 1
<i>M x</i> <i>N x</i> <i>x</i>
B.
3 1
<i>M x</i> <i>N x</i> <i>x</i>
C.
2 <sub>6</sub> <sub>1</sub>
<i>M x</i> <i>N x</i> <i>x</i> <i>x</i>
D.
2 <sub>6</sub> <sub>1</sub>
<b>Câu 15: Tính </b>
2 2
A.
<b>Câu 16: Bậc của đa thức </b>
3 <sub>5</sub> 2 <sub>7</sub>
<i>Q x</i> <i>x</i> <i>x</i>
là:
A. 2 B. 3 C. 5 D. 7
<b>Câu 17: Tìm đa thức M, biết </b>
2 3 2 3
A.
2 3
B.
2 3
C.
2 3
<b>Câu 18: Cho hai đa thức </b>
2 3
A.
2 3
B.
3
C.
2 3
<b>Câu 19: Bậc của đa thức </b>
3 5
A. 12 B. 9 C. 8 D. 7
<b>Câu 20: Thu gọn đa thức </b>
2 2 2 2
được:
A.
2 2
<b>Câu 21: Đơn thức thích hợp điền vào chỗ chấm trong biểu thức </b>
3 5 3 5
A.
3 5
B.
3 5
D.
5 3
D.
3 5
<b>Câu 22: Giá trị của biểu thức: </b>
3 2 3 2 3 2 3 2
A. 8 B. - 8 C. 15 D. 10
<b>Câu 23: Cho các đơn thức sau: </b>
3 5 5 3 3 5 5 3
dạng với đơn thức
A.
3 5
B.
3 5 3 5
3 5
<b>Câu 24: Bậc của đơn thức </b>
A. -2 B. 9 C. 8 D. 14
<b>Câu 25: Phần hệ số của đơn thức </b>
5 4
là:
A. 9 B. 54 C.
D.
5 4
<b>Câu 26: Cho các biểu thức đại số: </b>
2 4
. Những biểu thức nào là
đơn thức?
A. <i>x y x y</i> ; B.
2 4
C.
<b>Câu 27: Giá trị của biểu thức </b>
tại x = -1; y = 1 là:
A. 4 B. 10 C. -10 D. 5
<b>Câu 28: Giá trị của biểu thức </b>
A. -5 B. 5 C. -3 D. 3
<b>Câu 29: Biểu thức đại số biểu thj: lập phương của một tổng a và b là:</b>
A.
C.
D.
<b>Câu 30: Biểu thức dại số biểu thị diện tích hình thang có đáy lớn là a, đáy nhỏ là b,</b>
đường cao là (cùng đơn vị đo) là:
A.
A. x + y B. x.y C. x - y D. y - x
<b>Câu 32: Biểu thức đại số biểu thị tích của tổng x và y với hiệu của x và y là:</b>
A. (x + y)(xy -1) B. (x + y)(x - y) C. xy.(x + y) D. xy.(x + y).(x - y)
<b>Câu 33: Giá trị của biểu thức </b>
A. 15 B. 3 C. 13 D. 1
<b>Câu 34: Giá trị của biểu thức </b>
2
A. - 10 B. 18 C. -2 D. 10
<b>Câu 35: Cho các biểu thức đại số: </b>
2
. Những biểu
thức nào là đơn thức?
A.
2 2
B.
2 2
C.
2
D.
2 2
<b>Câu 36: Phần hệ số của đơn thức </b>
3 2
A. 5 B. 6 C. -35 D. - 7
<b>Câu 37: Chọn câu trả lời đúng:</b>
A. Hai đơn thức
2
và
2
đồng dạng.
B. Hai đơn thức
2
C. Hai đơn thức
2
và
2
D. Hai đơn thức
2
và
2
đồng dạng.
<b>Câu 38: Tổng của các đơn thức </b>
2 2 2
A.
2
C.
2
<b>Câu 39: Giá trị của biểu thức </b>
3 2 2 3 3 2 2 3
A. -1 B. 1 C. 9 D. -9
<b>Câu 40: Cho các biểu thức </b>
3
. Các đơn thức trong
các bểu thức trên là:
A.
3
B.
2 2 2 3
C.
2 3 3 4
<b>Câu 41: Thu gọn đa thức </b>
3 2 2 3 2 2
A.
3 2 2
B.
3 2
C.
3 2 2
<b>Câu 42: Cho hai đa thức </b>
2 2
A.
2 2
B.
2 2
C.
2 2
<b>Cau 43: Cho hai đa thức </b>
3
A.
3 2 2 3
B.
3 3
C.
3 2 2 3
<b>Câu 44: Tìm đa thức P, biết </b>
3 2 3 2
2 3 5 5
<i>P</i> <i>x</i> <i>y</i> <i>x</i> <i>y</i>
A.
3 2
B.
3 2
C.
3 2
<b>Câu 45: Sắp xếp các hạng tử của </b>
3 2 4
2 5 7
<i>P x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>
theo lũy thừa giảm dần
của biến:
A.
4 <sub>2</sub> 3 <sub>5</sub> 2 <sub>7</sub>
<i>P x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>
B.
2 3 4
5 2 7
<i>P x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>
C.
2 3 4
7 5 2
<i>P x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>
D.
2 3 4
7 5 2
<i>P x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>
<b>Câu 46: Sắp xếp các hạng tử của </b>
2 <sub>5</sub> <sub>2</sub> 3 <sub>8</sub>
<i>Q x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>
theo lũy thừa tăng dần của
biến:
A.
2 <sub>2</sub> 3 <sub>5</sub> <sub>8</sub>
<i>Q x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>
B.
3 2
2 5 8
<i>Q x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>
C.
2 <sub>2</sub> 3 <sub>5</sub> <sub>8</sub>
<i>Q x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>
D.
2 3
8 5 2
<i>Q x</i> <i>x x</i> <i>x</i>
<b>Câu 47: Tính </b>
2 2
được:
A.
C.
<b>Câu 48: Tính </b>
2 2
5<i>x</i> 3<i>x</i>7 5<i>x</i> 3<i>x</i> 2
được:
A.
<b>Câu 49: Nghiệm của đa thức </b>
A.
B.
C.
<b>Câu 50: Nghiệm của đa thức </b>
A.
<b>Câu 1</b> <b>Câu 2</b> <b>Câu 3</b> <b>Câu 4</b> <b>Câu 5</b> <b>Câu 6</b> <b>Câu 7</b>
B C C B D C C
<b>Câu 8</b> <b>Câu 9</b> <b>Câu 10</b> <b>Câu 11</b> <b>Câu 12</b> <b>Câu 13</b> <b>Câu 14</b>
D C D C D A B
<b>Câu 15</b> <b>Câu 16</b> <b>Câu 17</b> <b>Câu 18</b> <b>Câu 19</b> <b>Câu 20</b> <b>Câu 21</b>
B B B B C C A
<b>Câu 22</b> <b>Câu 23</b> <b>Câu 24</b> <b>Câu 25</b> <b>Câu 26</b> <b>Câu 27</b> <b>Câu 28</b>
B B D C B A D
<b>Câu 29</b> <b>Câu 30</b> <b>Câu 31</b> <b>Câu 32</b> <b>Câu 33</b> <b>Câu 34</b> <b>Câu 35</b>
B D A B B C C
<b>Câu 36</b> <b>Câu 37</b> <b>Câu 38</b> <b>Câu 39</b> <b>Câu 40</b> <b>Câu 41</b> <b>Câu 42</b>
D D A D C B C
<b>Câu 43</b> <b>Câu 44</b> <b>Câu 45</b> <b>Câu 46</b> <b>Câu 47</b> <b>Câu 48</b> <b>Câu 49</b>
A B A D C A A
<b>Câu 50</b>
C