Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (52.3 KB, 7 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>
Bài 29: CHÍNH SÁCH KHAI THÁC THU C A C A TH C DÂN PHÁPỘ ĐỊ Ủ Ự VÀ NH NGỮ
CHUY N BI N V KINH T , XÃ H I VI T NAMỂ Ế Ề Ế Ộ Ở Ệ
I. M C TIÊUỤ
1. Ki n th cế ứ
- Bi t đ c chính sách chính tr , kinh t , v n hoá, giáo d c c a th c dân Pháp. ế ượ ị ế ă ụ ủ ự
- Hi u đ c m c đích, ph ng pháp khai thác thu c đ a c a th c dân Pháp.ể ượ ụ ươ ộ ị ủ ự
2. K n ng ĩ ă
- S d ng b n đ , phân tích, đánh giá các s ki n l ch s .ử ụ ả ồ ự ệ ị ử
3. T t ngư ưở
- Th y đ c âm m u dã tâm c a th c dân Pháp.ấ ượ ư ủ ự
II. THI T BẾ Ị
- L c đ liên bang ông D ng.ượ ồ Đ ươ
- S đ b máy th ng tr c a Pháp ông D ngơ ồ ộ ố ị ủ ở Đ ươ
III. TI N TRÌNH D Y-H CẾ Ạ Ọ
1. n đ nh l pỔ ị ớ
2. Ki m tra bài cể ũ
- Nh n xét, đánh giá bài ki m tra 1 ti t.ậ ể ế
3. Bài m iớ
a. Gi i thi u bài m iớ ệ ớ
Sau khi nh ng đ t sóng cic cùng c a phong trào C n v ng đã l ng xu ng, th i kì bìnhữ ợ ủ ầ ươ ắ ố ờ
đ nh b ng v trang n c ta đã ch m d t. Th c dân Pháp b t đ u th c hi n ch ngị ằ ũ ở ướ ấ ứ ự ắ ầ ự ệ ươ
Hơm nay, chúng ta tìm hi u: Chính sách khai thác thu c đ a c a th c dân Pháp và nh ngể ộ ị ủ ự ữ
chuy n bi n v kinh t , xã h i.ể ế ề ế ộ
HO T Ạ ĐỘNG D Y VÀ H CẠ Ọ KI N TH C C N Ế Ứ Ầ ĐẠT
<i>Ho t ng 1ạ độ</i> : Cá nhân/C l pả ớ
* M c đ ki n th c c n đ t:ứ ộ ế ứ ầ ạ
HS c n n m đ c v t ch c b máy nhà n c.ầ ắ ượ ề ổ ứ ộ ướ
* T ch c th c hi n:ổ ứ ự ệ
GV: T ch c b máy nhà n c Vi t Nam nh th ổ ứ ộ ướ ở ệ ư ế
nào?
HS tr l iả ờ
GV: Dùng s đ t ch c b máy th ng tr c a Pháp cho ơ ồ ổ ứ ộ ố ị ủ
HS th y đ c b máy chính quy n đ c t ch c ch t ấ ượ ộ ề ượ ổ ứ ặ
ch t trung ng đ n đ a ph ng đ u do Pháp chi ẽ ừ ươ ế ị ươ ề
ph i.ố
GV: M c đích t ch c b máy cai tr c a Pháp?ụ ổ ứ ộ ị ủ
HS: T ng c ng bóc l t, kìm k p đ ti n hành khai ă ườ ộ ẹ ể ế
thác Vi t Nam làm giàu cho T b n Pháp.ệ ư ả
<i>Ho t ng ạ độ</i> <i>2: C l p</i>ả ớ
* M c đ ki n th c c n đ t:ứ ộ ế ứ ầ ạ
HS c n n m đ c nh ng chính sách kinh t .ầ ắ ượ ữ ế
* T ch c th c hi n:ổ ứ ự ệ
GV: Em hãy nêu nh ng chính sách c a th c dân Pháp: ữ ủ ự
nông nghi p ? công nghi p? giao thông v n t i? ệ ệ ậ ả
th ng nghi p?ươ ệ
HS d a vào SGK tr l iự ả ờ
HS: Quan sát hình 98 SGK, nêu nh n xét v nh ng ậ ề ữ
chuy n bi n kinh t do tác đ ng c a cu c khai thác ể ế ế ộ ủ ộ
thu c đ a l n th c nh t c a Pháp Vi t Nam.ộ ị ầ ứ ấ ủ ở ệ
<i>Ho t ng ạ độ</i> <i>3: Cá nhân</i>
I. CU C KHAI THÁC THU C A L N TH Ộ Ộ ĐỊ Ầ Ứ
NH T C A TH C DÂN PHÁP (1897-1914)Ấ Ủ Ự
1. T ch c b máy nhà n cổ ứ ộ ướ
- Pháp thành l p Liên bang ông D ng g m Vi t ậ Đ ươ ồ ệ
Nam, Lào, Cam-pu-chia.
- Vi t Nam chia thành 3 x (B c Kì, Trung Kì, ệ ứ ắ
Nam Kì).
- C p x và t nh do ng i Pháp n m gi .ấ ứ ỉ ườ ắ ữ
- đ a ph ng (huy n, xã, thôn) do ng i Vi t Ở ị ươ ệ ườ ệ
2. Chính sách kinh tế
- Nông nghi p: đ y m nh c p đo t ru ng đ t.ệ ẩ ạ ướ ạ ộ ấ
- Công nghi p: t p trung khai thác than và kim lo i. ệ ậ ạ
S n xu t xi m ng, đi n, g ,…ả ấ ă ệ ỗ
- Giao thông v n t i: xây d ng h th ng giao thôngậ ả ự ệ ố
v n t i đ ng b , đ ng s t.ậ ả ườ ộ ườ ắ
* M c đ ki n th c c n đ t:ứ ộ ế ứ ầ ạ
HS c n n m đ c chính sách v n hóa, giáo d c.ầ ắ ượ ă ụ
* T ch c th c hi n:ổ ứ ự ệ
GV: Nêu nh ng chính sách v n hóa-giáo d c c a th c ữ ă ụ ủ ự
dân Pháp Vi t Nam?ở ệ
HS: Tr l i theo SGK.ả ờ
GV: Chính sách VH-GD c a Pháp nh m m c đích gì?ủ ằ ụ
HS: T o ra t ng l p ng i ch bi t ph c tùng Pháp. ạ ầ ớ ườ ỉ ế ụ
L i d ng phong ki n đ cai tr , đàn áp nhân dân, kìm hãm ợ ụ ế ể ị
nhân dân ta trong vòng ngu d t d b cai tr .ố ễ ề ị
3. Chính sách v n hóa, giáo d că ụ
- Đến n m 1919, Pháp v n duy trì ch đ giáo d c ă ẫ ế ộ ụ
th i phong ki n.ờ ế
- V sau, Pháp b t đ u m tr ng h c m i nh m ề ắ ầ ở ườ ọ ớ ằ
đào t o l p ng i b n x ph c v công vi c cai tr .ạ ớ ườ ả ứ ụ ụ ệ ị
Pháp m m t s c s v n hóa, y t .ở ộ ố ơ ở ă ế
4. C ng củ ố
- Trình bày v chính sách khai thác thu c đ a l n th nh t c a Pháp (kinh t , v n hoá, giáoề ộ ị ầ ứ ấ ủ ế ă
d c).ụ
5. D n dòặ
- V nhà v s đ b máy cai tr c a Pháp ông D ng và h c bài c .ề ẽ ơ ồ ộ ị ủ ở Đ ươ ọ ũ
- Xem ph n II/bài 29, tr l i các câu h i trong SGK.ầ ả ờ ỏ
Bài 29: CHÍNH SÁCH KHAI THÁC THU C A C A TH C DÂN PHÁP VÀ NH NGỘ ĐỊ Ủ Ự Ữ
CHUY N BI N V KINH T , XÃ H I VI T NAMỂ Ế Ề Ế Ộ Ở Ệ
(Ti p theo)ế
- Nh ng chuy n bi n v xã h i, s ra đ i các giai c p, t ng l p m i: công nhân, t s nữ ể ế ề ộ ự ờ ấ ầ ớ ớ ư ả
dân t c và t s n m i b n.ộ ư ả ạ ả
- Xã h i Vi t Nam thay đ i s d n đ n n i dung, tính ch t cách m ng thay đ i.ộ ệ ổ ẽ ẫ ế ộ ấ ạ ổ
2. K n ng ĩ ă
- Rèn luy n k n ng nh n xét, t ng h p, đánh giá các s ki n l ch s .ệ ĩ ă ậ ổ ợ ự ệ ị ử
- Bi t s d ng nh ng tranh nh l ch s đ minh h a cho nh ng s ki n đi n hình.ế ử ụ ữ ả ị ử ể ọ ữ ự ệ ể
3. T t ngư ưở
- Giáo d c cho HS hi u rõ thái đ chính tr c a t ng giai c p, t ng l p trong cách m ng.ụ ể ộ ị ủ ừ ấ ầ ớ ạ
- Trân tr ng lòng yêu n c c a các s phu đ u th k XX.ọ ướ ủ ĩ ầ ế ỉ
II. THI T BẾ Ị
- Tranh nh l ch s và đ i s ng c a các giai c p trong xã h i, b m t nông thôn và thành ả ị ử ờ ố ủ ấ ộ ộ ặ
th .ị
III. TI N TRÌNH D Y-H CẾ Ạ Ọ
1. n đ nh l pỔ ị ớ
2. Ki m tra bài cể ũ
- Trình bày v chính sách khai thác thu c đ a l n th nh t c a Pháp (kinh t , v n hoá, giáoề ộ ị ầ ứ ấ ủ ế ă
d c).ụ
3. Bài m iớ
a. Gi i thi u bài m iớ ệ ớ
D i tác đ ng c a ch ng trình khai thác thu c đ a l n th c nh t c a th c dân Pháp, xãướ ộ ủ ươ ộ ị ầ ứ ấ ủ ự
h i Vi t Nam có nhi u bi n đ i. Bên c nh nh ng giai c p c không ng ng bi n đ i làộ ệ ề ế ổ ạ ữ ấ ũ ừ ế ổ
các giai c p m i ra đ i, n i dung và tính ch t c a cách m ng Vi t Nam có nh ng thay đ iấ ớ ờ ộ ấ ủ ạ ệ ữ ổ
nh t đ nh, m t xu h ng cách m ng m i – xu h ng cách m ng dân ch t s n đã xu tấ ị ộ ướ ạ ớ ướ ạ ủ ư ả ấ
hi n trong phong trào gi i phóng dân t c Vi t Nam. Hơm nay, chúng ta tìm hi u: Nh ngệ ả ộ ệ ể ữ
bi n đ i c a xã h i Vi t Nam.ế ổ ủ ộ ệ
b. N i dung bài m iộ ớ
<i>Ho t ng 1ạ độ</i> : C l pả ớ
* M c đ ki n th c c n đ t:ứ ộ ế ứ ầ ạ
HS c n n m đ c s phân hóa giai c p trong xã ầ ắ ượ ự ấ
h i Vi t Nam các vùng nông thôn.ộ ệ ở
GV: D i tác đ ng c a ch ng trình khai thác ướ ộ ủ ươ
thu c đ a, giai c p đ a ch phong ki n Vi t ộ ị ấ ị ủ ế ệ
Nam phát tri n nh th nào ?ể ư ế
HS tr l iả ờ
GV: Bên c nh đ a ch ng i Vi t cịn có đ a chạ ị ủ ườ ệ ị ủ
ng i Pháp và đ a ch nhà chung (nhà th ).ườ ị ủ ờ
GV: Giai c p nông dân nh th nào?ấ ư ế
HS tr l iả ờ
GV h ng d n HS xem hình 99 SGK.ướ ẫ
<i>Ho t ng ạ độ</i> <i>2: Cá nhân</i>
* M c đ ki n th c c n đ t:ứ ộ ế ứ ầ ạ
HS c n n m đ c v s phát tri n c a đô th .ầ ắ ượ ề ự ể ủ ị
* T ch c th c hi n:ổ ứ ự ệ
GV: D i tác đ ng c a chính sách khai thác ướ ộ ủ
thu c đ a l n th c nh t, đô th Vi t Nam phát ộ ị ầ ứ ấ ị ệ
HS d a vào SGK tr l iự ả ờ
<i>Ho t ng ạ độ</i> <i>3: C l p</i>ả ớ
* M c đ ki n th c c n đ t:ứ ộ ế ứ ầ ạ
HS c n n m đ c s xu t hi n các giai c p, ầ ắ ượ ự ấ ệ ấ
t ng l p m i.ầ ớ ớ
* T ch c th c hi n:ổ ứ ự ệ
GV: T ng l p t s n Vi t Nam xu t hi n ầ ớ ư ả ệ ấ ệ
nh th nào?ư ế
II. NH NG CHUY N BI N C A XÃ H I Ữ Ể Ế Ủ Ộ
VI T NAMỆ
1. Các vùng nông thôn
a. Giai c p đ a ch phong ki nấ ị ủ ế
- Giai c p đ a ch phong ki n đã đ u hàng, làm ấ ị ủ ế ầ
ch d a, tay sai cho th c dân Pháp.ỗ ự ự
- M t b ph n đ a ch v a và nh có tinh ộ ộ ậ ị ủ ừ ỏ
th n yêu n c.ầ ướ
b. Giai c p nông dânấ
- S l ng đông đ o, b áp b c bóc l t n ng ố ượ ả ị ứ ộ ặ
- H s n sàng h ng ng, tham gia cu c đ uọ ẵ ưở ứ ộ ấ
tranh giành đ c l p dân t c.ộ ậ ộ
- M t b ph n nh m t ru ng đ t vào làm ộ ộ ậ ỏ ấ ộ ấ
vi c trong các h m m , đ n đi n.ệ ầ ỏ ồ ề
2. ô th phát tri n, s xu t hi n các giai c p,Đ ị ể ự ấ ệ ấ
t ng l p m iầ ớ ớ
a. T ng l p t s n xu t hi nầ ớ ư ả ấ ệ
- Có ngu n g c t cồ ố ừ ác nhà th u khoán, ch xí ầ ủ
nghi p, x ng th công, ch hãng buôn,...ệ ưở ủ ủ
- B chính quy n th c dân Pháp kìm hãm.ị ề ự
b. T ng l p ti u t s n thành thầ ớ ể ư ả ị
HS tr l iả ờ
GV: T ng l p ti u t s n thành th ra đ i và phát ầ ớ ể ư ả ị ờ
tri n nh th nào?ể ư ế
HS d a vào SGK tr l iự ả ờ
GV: Cu c s ng c a h b p bênh.ộ ố ủ ọ ấ
GV: Giai c p công nhân Vi t Nam ra đ i nh ấ ệ ờ ư
th nào?ế
HS tr l iả ờ
GV h ng d n HS xem hình 100.ướ ẫ
GV: Thái đ chính tr c a giai c p cơng nhân ộ ị ủ ấ
Vi t Nam nh th nào?ệ ư ế
HS d a vào SGK tr l iự ả ờ
<i>Ho t ng ạ độ</i> <i>4: Cá nhân</i>
* M c đ ki n th c c n đ t:ứ ộ ế ứ ầ ạ
HS c n n m đ c xu h ng m i trong cu c ầ ắ ượ ướ ớ ộ
v n đ ng gi i phóng dân t c.ậ ộ ả ộ
* T ch c th c hi n:ổ ứ ự ệ
GV: T t ng nào có nh h ng đ n Vi t Namư ưở ả ưở ế ệ
lúc đó?
HS tr l iả ờ
s bn bán nh , viên ch c c p th p và nh ngở ỏ ứ ấ ấ ữ
ng i làm ngh t do.ườ ề ự
c. Giai c p công nhânấ
- Ph n l n xu t thân t nông dân, làm vi c ầ ớ ấ ừ ệ
trong các đ n đi n, h m m , nhà máy, l ng ồ ề ầ ỏ ươ
- Đờ ối s ng kh c c, có tinh th n đ u tranh ổ ự ầ ấ
m nh m ch ng gi i ch nh m c i thi n ạ ẽ ố ớ ủ ằ ả ệ
đ i s ng.ờ ố
3. Xu h ng m i trong cu c v n đ ng gi i ướ ớ ộ ậ ộ ả
phóng dân t cộ
- T t ng dân ch t s n châu Âu.ư ưở ủ ư ả
- Mu n theo g ng Nh t B n.ố ươ ậ ả
4. C ng c ủ ố
- H th ng l i ki n th c đã h c.ệ ố ạ ế ứ ọ
5. D n dòặ
- H c bài c , làm bài t p 3.ọ ũ ậ