Ôn thi ĐH&CĐ Thầy giáo Bùi Đức Thuận
KIM TRA DAO NG SểNG( ln 2)
----------------------
Cõu1 : Mt con lc lũ xo cú cng 200N/m, vt nng cú khi lng m = 200g dao ng trờn mt phng nm
ngang, h s ma sỏt gia vt v mt phng ngang l à = 0,02, ly g = 10m/s
2
. Kộo vt khi v trớ cõn bng mt
on 10 cm ri th nh.Quóng ng m vt ó i cho n khi dng hn l:
A.s = 25 cm. B.s = 25 m. C.s = 2,5 m. D.s = 250 cm.
Cõu2: Mt cht im chuyn ng thng dc theo trc xOx vi ta x = - 4cost (cm). Phỏt biu no sau õy l
sai?
A.Dao ng ca cht im cú di qu o l 8cm. B.Cht im bt u dao ng t gc ta .
C.Dao ng ca cht im l dao ng tun hon. D.Dao ng ca cht im l dao ng iu hũa.
Cõu3: Mt lũ xo khi lng khụng ỏng k, chiu di t nhiờn l0 = 125cm treo thng ng, u di treo qu cu
m = 200 g. Chn gc ta v trớ cõn bng, trc Ox thng ng, chiu dng hng lờn trờn. Vt dao ng vi
phng trỡnh x = 10cos(2t) cm, ly g = 10m/s2, 2 = 10. Lc n hi cc tiu ca lũ xo tỏc dng lờn vt trong
quỏ trỡnh dao ng l:
A. F
min
= 0 N. B.F
min
= 1,2 N. C.F
min
= 12 N. D.F
min
= 10 N.
Cõu4: Mt vt thc hiờn ng thi hai dao ng iu hũa cựng phng, theo cỏc phng trỡnh sau: (li tớnh
bng cm, thi gian t tớnh bng giõy s) x
1
= 2acos360t. v x
2
= a
3
cos(360t + 150
0
). So vi dao ng th nht,
dao ng tng hp
A. Tr pha hn mt gúc 30
0
. B. sm pha hn mt gúc 60
0
.
C. Tr pha hn mt gúc 60
0
. D. sm pha hn mt gúc 30
0
.
Cõu5: Chn cõu tr li ỳng. Vn tc súng l :
A.Vn tc dao ng ca cỏc phn t vt cht ni cú súng truyn qua.
B. i lng c o bng tớch ca bc súng v chu kỡ T: v = T.
C. Vn tc truyn pha dao ng.
D.i lng c o bng thng ca bc súng v tn s f : v = /f.
Cõu6: Hai con lc n cú chiu di l
1
v l
2
. Ti cựng mt ni cỏc con lc cú chiu di l
1
+l
2
v l
1
l
2
dao ng vi
chu kỡ ln lt l 3s v 1s. Chu kỡ dao ng ca hai con lc cú chiu di l
1
v l
2
ln lt l:
A.
5
s v 2s. B.4s v 2s. C.
5
s v 1,5 s. D.2s v
5
s
Cõu7: Mt vt thc hin ng thi hai dao ng iu hũa cựng phng, cú phng trỡnh: (li tớnh bng cm, thi
gian t tớnh bng giõy s) x
1
=
3
cos(20t - /3) v x
2
=
3
cos(20t + /6). Vn tc ca vt c xỏc nh theo
cụng thc :
A. v = 20
6
cos(20t + 5/12) (cm/s) B.v = 60cos(20t -/3) (cm/s)
C. v = 20
3
cos(20t - /12) (cm/s). D.v = 20
3
cos(20t - /3) (cm/s) .
Cõu8. Khi mt súng õm truyn t khụng khớ vo nc thỡ
A. tc truyn súng gim B. tn s gim C.tn s tng lờn. D. bc súng tng lờn.
Cõu9. Hai súng no sau õy khụng giao thoa c vi nhau?
A. Hai súng cựng tn s , biờn .
B. Hai súng cựng tn s v cựng pha.
C. Hai súng cựng tn s, cựng nng lng, cú hiu pha khụng i.
D. Hai súng cựng tn s, cựng biờn v hiu pha khụng i theo thi gian.
Cõu 10. Mt ngun õm l ngun im phỏt õm ng hng trong khụng gian. Gi s khụng cú s hp th v phn
x õm.Ti mt im cỏch ngun õm 10m thỡ mc cng õm l 80 dB. Ti im cỏch ngun õm 1m thỡ mc
cng õm l
A. 110 dB. B. 100 dB. C. 90 dB. D. 120 dB.
Cõu 11. Vt dao ng iu ho c mi phỳt thc hin c 120 dao ng. Khong thi gian gia hai ln liờn tip
m ng nng ca vt bng mt na c nng ca nú l
A. 0,125s B. 0,25s C. 1s D. 0,5s
Cõu 12. Mt cht im dao ng iu ho theo phng trỡnh
)(
6
5cos4 cmtx
+=
; (trong ú x tớnh bng cm
cũn t tớnh bng giõy). Trong mt giõy u tiờn t thi im t = 0, cht im i qua v trớ cú li x= +3cm.
A. 4 ln B. 7 ln C. 5 ln D. 6 ln
Cõu 13. Mt vt thc hin ng thi hai dao ng iu ho cựng phng, cựng tn s, cú phng trỡnh
x
1
=9sin(20t+3/4)(cm); x
2
=12cos(20t-/4) (cm). Vn tc cc i ca vt l
A. 6 m/s B. 4,2m m/s C. 2,1m/s D. 3m/s
Ôn thi ĐH&CĐ Thầy giáo Bùi Đức Thuận
Cõu 14. Trong chuyn ng dao ng iu ho ca mt vt thỡ tp hp ba i lng no sau õy l khụng thay i
theo thi gian?
A. lc; vn tc; nng lng ton phn B. biờn ; tn s; gia tc
C. biờn ; tn s; nng lng ton phn D. ng nng; tn s; lc.
Cõu 15. Mt con lc n cú chiu di dõy treo 1 dao ng iu ho vi chu kỡ T. Nu ct bt chiu di dõy treo
mt on l
1
=0,75m thỡ chu kỡ dao ng bõy gi l T
1
= 3s. Nu ct tip dõy treo i mt on na l
2
= 1,25m thỡ chu
kỡ dao ng bõy giũ l T
2
= 2s. Chiu di l ca con lc ban u v chu kỡ T ca nú l
A.
sTml 33;3
==
B.
sTml 32;4
==
C.
sTml 33;4
==
D.
sTml 32;3
==
Cõu 16. Mt con lc n c treo trn ca mt thang mỏy. Khi thang mỏy ng yờn, con lc dao ng iu ho
vi chu kỡ T. Khi thang mỏy i lờn thng ng, nhanh dn u vi gia tc cú ln bng mt na gia tc trng
trng ti ni t thang mỏy thỡ con lc dao ng iu ho vi chu kỡ T' bng
A.
2T
B.
2
T
C.
3
2T
D.
3
2T
Cõu 17. Mt con lc n di 56 cm c treo vo trn mt toa xe la. Con lc b kớch ng mi khi bỏnh ca toa
xe gp ch ni nhau ca cỏc thanh ray. Ly g = 9,8m/s
2
. Cho bit chiu di ca mi thay ray l 12,5m. Biờn dao
ng ca con lc s ln nht khi tu chy thng u vi tc
A. 24km/h B. 30 km/h C. 72 km/h D. 40 km/h
Cõu18: Khi a mt con lc lũ xo lờn cao theo phng thng ng thỡ tn s dao ng iu ho ca nú s
A. tng vỡ chu k dao ng iu ho ca nú gim.
B. gim vỡ gia tc trng trng gim theo cao.
C. tng vỡ tn s dao ng iu ho ca nú t l nghch vi gia tc trng trng.
D. khụng i vỡ chu k dao ng iu ho ca nú khụng ph thuc vo gia tc trng trng.
Cõu19: Mt con lc lũ xo m qu cu nh cú khi lng 500 g dao ng iu ho vi c nng 10 (mJ). Khi qu
cu cú vn tc 0,1 m/s thỡ gia tc ca nú l -3 m/s
2
. cng ca lũ xo l:
A. 30 N/m B. 40 N/m C. 50 N/m D. 60 N/m
Cõu20: Con lc n cú chiu di l
1
dao ng bộ vi chu k T
1
= 0,8 s, v l
2
. Con lc n cú chiu di l = l
1
+ l
2
dao
ng bộ vi chu k 1s. Con lc cú chiu di l' = l
1
- l
2
thỡ dao ng bộ vi chu k l:
A. 0,6 giõy B. 0,2
7
giõy. C. 0,4 giõy D. 0,5 giõy
Cõu21: Mt con lc n dao ng iu hũa vi phng trỡnh li di: s = 2cos7t (cm) (t o bng giõy), ti ni cú
gia tc trng trng 9,8 (m/s
2
). T s gia lc cng dõy v trng lc tỏc dng lờn qu cu v trớ cõn bng l
A. 1,05 B. 0,95 C. 1,08 D. 1,01
Cõu22: Hai ngun kt hp trờn mt nc cỏch nhau 40 cm. Trờn ng ni hai ngun, ngi ta quan sỏt c 7
im dao ng vi biờn cc i (khụng k 2 ngun). Bit vn tc truyn súng trờn mt nc l 60 cm/s. Tn s
dao ng ca ngun l:
A. 9 Hz B. 7,5 Hz C. 10,5 Hz D. 6 Hz
Cõu 23: Trong thớ nghim giao thoa súng trờn mt nc, hai ngun AB cỏch nhau 9,4cm dao ng cựng pha. im
M trờn mt nc thuc on AB cỏch trung im ca AB 0,5cm luụn khụng dao ng. S im dao ng cc i
trờn AB l:
A. 10 B. 7 C. 9 D. 11
Cõu 24: Trong hin tng truyn súng c vi tc truyn súng l 80cm/s, tn s dao ng cú giỏ tr t 10Hz n
12,5Hz. Hai im trờn phng truyn súng cỏch nhau 25cm luụn dao ng vuụng pha. Bc súng l
A. 8 cm B. 6 cm C. 7,69 cm D. 7,25 cm
Cõu 25. Mt súng c hc lan truyn trong mụi trng vi phng trỡnh súng u = 5.sin (
xt
32
) cm. Trong ú t
tớnh bng giõy, x tớnh bng một. Hi vn tc truyn súng trong mụi trng ú cú giỏ tr no sau õy?
A. v = 250 cm/s. B. v = 200 cm/s. C. v = 150 cm/s. D. v = 100 cm/s
Cõu 26. Khi xy ra hin tng cng hng c thỡ vt tip tc dao ng
A. m khụng chu ngoi lc tỏc dng C. vi tn s nh hn tn s dao ng riờng
B. vi tn s ln hn tn s dao ng riờng D. vi tn s bng tn s dao ng riờng
Cõu 27. Mt cht im cú khi lng m = 50g dao ng iu ho trờn on thng MN di 8cm vi tn s f = 5Hz.
Khi t = 0, cht im qua v trớ cõn bng theo chiu dng. Ly
10
2
=
. Lc kộo v tỏc dng lờn cht im ti thi
im t = 1/12 s cú ln l:
A. 1 N B. 1,732 N C. 10 N D. 17,32 N
Ôn thi ĐH&CĐ Thầy giáo Bùi Đức Thuận
Cõu 28. Con lc lũ xo dao ng iu ho trờn mt phng ngang vi chu kỡ T = 1,5 s v biờn A = 4cm, pha ban
u l
6/5
. Tớnh t lỳc t = 0, vt cú to x = -2 cm ln th 2005 vo thi im no:
A. 1503s B. 1503,25s C. 1502,25s D. 1503,375s
Cõu 29. Hai ngun súng kt hp trờn mt nc cỏch nhau mt on S
1
S
2
=
9
phỏt ra dao ng cựng pha nhau.
Trờn on S
1
S
2
, s im cú biờn cc i cựng pha vi nhau v cựng pha vi ngun(khụng k hai ngun) l:
A. 6 B. 8 C. 10 D. 12
Cõu 30. Con lc lũ xo treo thng ng, gm lũ xo cng k = 100(N/m) v vt nng khi lng m = 100(g). Kộo
vt theo phng thng ng xung di lm lũ xo gión 3(cm), ri truyn cho nú vn tc
(cm/s)320
hng
lờn. Ly
2
= 10; g = 10(m/s
2
). Trong khong thi gian
4
1
chu k qung ng vt i c k t lỳc bt u
chuyn ng l
A. 4,00(cm). B. 5,46(cm). C. 8,00(cm). D. 2,54(cm).
Cõu 31. Hai vt A v B ln lt cú khi lng l 2m v m c ni vi nhau bng mt si dõy khụng gión. Treo
vt A vo mt lũ xo thng ng. Khi h ang ng yờn v trớ cõn bng, ngi ta ct t dõy ni hai vt. Gia tc
ri t do l g, gia tc ca A v B ngay sau khi dõy t ln lt l
A.
2
g
v
2
g
. B. g v
2
g
. C.
2
g
v g. D. g v g.
Cõu 32: Mt ngun õm phỏt ra õm c bn cú tn s 2000Hz. Mt ngi cú th nghe c õm cú tn s ln nht
17560Hz. Ngi ny cú th nghe c õm do ngun ny phỏt ra cú tn s ln nht l:
A. 16000Hz B. 17000Hz C. 17500Hz D. 14000Hz
Cõu 33: Hai ngun dao ng c gi l hai ngun kt hp khi:
A. Dao ng cựng phng, cựng biờn v cựng tn s.
B. Dao ng cựng phng, cựng tn s v lch pha khụng i theo thi gian.
C. Cựng tn s v hiu s pha khụng i theo thi gian.
D. Cựng biờn v cựng tn s. .
Cõu 34: Ti hai im O
1
, O
2
cỏch nhau 48cm trờn mt cht lng cú hai ngun phỏt súng dao ng theo phng
thng ng vi phng trỡnh: u
1
=5sin100t(mm) v u
2
=5sin(100t+)(mm). Vn tc truyn súng trờn mt cht
lng l 2m/s. Coi biờn súng khụng i trong quỏ trỡnh truyn súng. Trờn on O
1
O
2
cú s cc i giao thoa l
A. 24 B. 23 C. 25 D. 26
Cõu 35: Mt dõy AB di 90 cm cú u B tha
t do. To u A mt dao ng iu hũa ngang cú tn s 100 Hz ta
cú súng dng, trờn dõy cú 4 mỳi nguyờn. Vn tc truyn súng trờn dõy cú giỏ tr bao nhiờu?
A. 40 m/s B. 20 m/s C. 30 m/s D. 60 m/s
Cõu 36: Ti hai im trờn mt nc, cú hai ngun phỏt súng A v B cú phng trỡnh u = asin(40
t) (cm), vn tc
truyn súng l 50(cm/s), A v B cỏch nhau 11(cm). Gi M l im trờn mt nc cú MA = 10(cm) v MB = 5(cm).
S im dao ng cc i trờn on AM l
A. 9. B. 7. C. 2. D. 6.
Cõu 37: Mt súng c truyn t O ti M cỏch nhau 15cm. Bit phng trỡnh súng ti O l
3 os(2 )
4
O
u c t cm
= +
v
tc truyn súng l 60cm/s. Phng trỡnh súng ti M l:
A.
3
3 os(2 )
4
O
u c t cm
= +
B.
3 os(2 )
2
O
u c t cm
=
C.
3 os(2 )
4
O
u c t cm
=
D.
3 os(2 )
2
O
u c t cm
= +
Cõu 38: Súng truyn t O n M vi vn tc v=40cm/s, phng trỡnh súng ti O l u= 4sint/2(cm). Bit lỳc t thỡ
li ca phn t M l 3cm, vy lỳc t + 6(s) li ca M l
A. -3cm B. 2cm C. -2cm D. 3cm
Cõu 39: Trong thớ nghim giao thoa súng trờn mt nc hai ngun AB cỏch nhau 16cm dao ng cựng pha vi
tn s 20Hz, tc truyn súng trờn mt nc 40cm/s. Hai im M,N trờn AB cỏch A l MA=2cm; NA=12,5cm.
S im dao ng cc tiu trờn on thng MN l
A. 10 im. B. 8 im. C. 9 im. D. 11 im.
Cõu 40: Ti im A cỏch mt ngun õm N (coi l ngun im) mt khong NA = 1m cú mc cng õm
ti ú l L
A
= 90(dB). Bit cng õm chun I
0
= 10
-10
W/m
2
. Ti im B cỏch N l BN = 10m cú mc
cng õm ti B l
A. 60dB B. 70dB C. 80dB D. 90dB
¤n thi §H&C§ ThÇy gi¸o Bïi §øc ThuËn
Câu 41: Phương trình sóng dừng trên một sợi dây có dạng
4sin(4 ) os(20 )u x c t cm
π π
=
. Trong đó x tính bằng
mét(m), t tính bằng giây(s). Tốc độ truyền sóng trên dây là:
A. 500 cm/s B. 5cm/s C. 100cm/s D. 25cm/s
Câu 42: Một sóng cơ lan truyền trong một môi trường với tốc độ 1m/s và tần số 10Hz, biên độ sóng 4cm. Khi
phần tử vật chất của môi trường đi được quãng đường 8cm thì sóng truyền được quãng đường
A. 4 cm. B. 10 cm. C. 8 cm. D. 5 cm.
Câu 43: Một dao động có phương trình
tAy
π
40sin
=
, trong đó t tính bằng s. Sau thời gian 1,7s thì sóng tạo ra
bởi dao động này sẽ truyền đi được quãng đường bằng bao nhiêu lần bước sóng?
A. 17 lần. B. 26 lần. C. 40 lần. D. 34 lần.
Câu 44: Trong thí nghiệm giao thoa sóng trên mặt nước, hai nguồn AB cách nhau 15cm dao động ngược pha.
Điểm M trên AB gần trung điểm I của AB nhất, cách I là 1cm luôn dao động cực đại. Số điểm dao động cực đại
trên đường elíp thuộc mặt nước nhận A, B làm tiêu điểm là:
A. 16 điểm. B. 30 điểm. C. 28 điểm. D. 14 điểm.
Câu 45: Một người quan sát sóng truyền trên mặt hồ thấy có 6 đỉnh sóng đi qua trong thời gian 24 s và khoảng
cách giữa 3 đỉnh sóng liên tiếp là 12m. Tốc độ truyền sóng trên mặt hồ là:
A. 0,83m/s B. 1,5m/s C. 1m/s D. 1,25m/s
Câu 46: Âm sắc là:
A. Một tính chất sinh lý của âm giúp ta nhận biết các sóng âm. B. Màu sắc của âm.
C. Một tính chất vật lý của âm. D. Tính chất sinh lý và vật lý của âm.
Câu 47: Chọn câu sai khi nói về sự lan truyền sóng cơ:
A. Phần tử vật chất lan truyền với tốc độ bằng tốc độ truyền sóng.
B. Trạng thái dao động được lan truyền theo sóng.
C. Pha dao động được lan truyền theo sóng.
D. Năng lượng được lan truyền theo sóng.
Câu 48: Trong thí nghiệm giao thoa sóng trên mặt nước, hai nguồn AB cách nhau 14,5cm dao động cùng pha với
bước sóng 2cm. Điểm M thuộc mặt nước nằm trên đường trung trực của AB gần A nhất dao động ngược pha với
A cách A là:
A. 9 cm. B. 8,25 cm C. 10 cm D. 8,5 cm
Câu 49: Một dây đàn hồi dài 100cm treo lơ lửng. Khi xảy ra hiện tượng sóng dừng trên dây hình thành 9 nút
sóng, khoảng thời gian giữa hai lần sợi dây duỗi thẳng là 0,05s. Tốc độ truyền sóng trên dây là:
A. 2,5 cm/s B. 125 m/s C. 5 m/s D. Đáp án khác.
Câu 50: Một sóng cơ lan truyền từ M đến N với bước sóng 8cm, biên độ 4cm, tần số 2Hz, khoảng cách MN=2cm.
Tại thời điểm t phần tử vật chất tại M có li độ 2cm và tốc độ đang tăng thì phần tử vật chất tại N có
A. li độ
2 3
cm và tốc độ đang giảm. B. li độ 2 cm và tốc độ đang giảm.
C. li độ
2 3
cm và tốc độ đang tăng. D. li độ
2 2
cm và tốc độ đang tăng.
ĐÁP ÁN
Câu
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11
Đáp án
12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24
25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37
38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50
KIỂM TRA DAO ĐỘNG SÓNG LẦN 2
----------------------
Ôn thi ĐH&CĐ Thầy giáo Bùi Đức Thuận
Cõu1 : Mt con lc lũ xo cú cng 200N/m, vt nng cú khi lng m = 200g dao ng trờn mt phng nm ngang, h s ma sỏt
gia vt v mt phng ngang l à = 0,02, ly g = 10m/s
2
. Kộo vt khi v trớ cõn bng mt on 10 cm ri th nh.Quóng ng m vt
ó i cho n khi dng hn l:
A.s = 25 cm. B.s = 25 m. C.s = 2,5 m. D.s = 250 cm.
Cõu2: Mt cht im chuyn ng thng dc theo trc xOx vi ta x = - 4cost (cm). Phỏt biu no sau õy l sai?
A.Dao ng ca cht im cú di qu o l 8cm. B.Cht im bt u dao ng t gc ta .
C.Dao ng ca cht im l dao ng tun hon. D.Dao ng ca cht im l dao ng iu hũa.
Cõu3: Mt lũ xo khi lng khụng ỏng k, chiu di t nhiờn l0 = 125cm treo thng ng, u di treo qu cu m = 200 g. Chn
gc ta v trớ cõn bng, trc Ox thng ng, chiu dng hng lờn trờn. Vt dao ng vi phng trỡnh x = 10cos(2t) cm, ly g
= 10m/s2, 2 = 10. Lc n hi cc tiu ca lũ xo tỏc dng lờn vt trong quỏ trỡnh dao ng l:
A. F
min
= 0 N. B. F
min
= 1,2 N. C.F
min
= 12 N. D.F
min
= 10 N.
Cõu4: Mt vt thc hiờn ng thi hai dao ng iu hũa cựng phng, theo cỏc phng trỡnh sau: (li tớnh bng cm, thi gian t tớnh
bng giõy s) x
1
= 2acos360t. v x
2
= a
3
cos(360t + 150
0
). So vi dao ng th nht, dao ng tng hp
A. chm pha hn mt gúc 30
0
. B. sm pha hn mt gúc 60
0
.
C. chm pha hn mt gúc 60
0
. D. sm pha hn mt gúc 30
0
.
Cõu5: Chn cõu tr li ỳng. Vn tc súng l :
A.Vn tc dao ng ca cỏc phn t vt cht ni cú súng truyn qua.
B. i lng c o bng tớch ca bc súng v chu kỡ T: v = T.
C. Vn tc truyn pha dao ng.
D.i lng c o bng thng ca bc súng v tn s f : v = /f.
Cõu6: Hai con lc n cú chiu di l1 v l2. Ti cựng mt ni cỏc con lc cú chiu di l1+l2 v l1 l2 dao ng vi chu kỡ ln lt l
3s v 1s. Chu kỡ dao ng ca hai con lc cú chiu di l1 v l2 ln lt l:
A.
5
s v 2s.B. 4s v 2s. C.
5
s v 1,5 s. D. 2s v
5
s
Cõu7: Mt vt thc hin ng thi hai dao ng iu hũa cựng phng, cú phng trỡnh: (li tớnh bng cm, thi gian t tớnh bng
giõy s) x
1
=
3
cos(20t -
3
) v x
2
=
3
cos(20t +
6
).
Vn tc ca vt c xỏc nh theo cụng thc :
A. v = 20
6
cos(20t +
12
5
) (cm/s) B.v = 60cos(20t -
3
) (cm/s)
C. v = 20
3
cos(20t -
12
) (cm/s). D.v = 20
3
cos(20t -
3
) (cm/s) .
Cõu8. Khi mt súng õm truyn t khụng khớ vo nc thỡ
A. tc truyn súng gim B. tn s gim C.tn s tng lờn. D. bc súng tng lờn.
Cõu9. Hai súng no sau õy khụng giao thoa c vi nhau?
A. Hai súng cựng tn s , biờn . C. Hai súng cựng tn s, cựng nng lng, cú hiu pha khụng i.
B. Hai súng cựng tn s v cựng pha. D. Hai súng cựng tn s, cựng biờn v hiu pha khụng i theo thi gian.
Cõu 10. Mt ngun õm l ngun im phỏt õm ng hng trong khụng gian. Gi s khụng cú s hp th v phn x õm.Ti mt im
cỏch ngun õm 10m thỡ mc cng õm l 80 dB. Ti im cỏch ngun õm 1m thỡ mc cng õm l
B. 110 dB. B. 100 dB. C. 90 dB. D. 120 dB.
Cõu 11. Vt dao ng iu ho c mi phỳt thc hin c 120 dao ng. Khong thi gian gia hai ln liờn tip m ng nng ca
vt bng mt na c nng ca nú l
A. 2s B. 0,25s C. 1s D. 0,5s
Cõu 12. Mt cht im dao ng iu ho theo phng trỡnh
)(
6
5cos4 cmtx
+=
; (trong ú x tớnh bng cm cũn t tớnh bng
giõy). Trong mt giõy u tiờn t thi im t = 0, cht im i qua v trớ cú li x= +3cm.
A. 4 ln B. 7 ln C. 5 ln D. 6 ln
Cõu 13. Mt vt thc hin ng thi hai dao ng iu ho cựng phng, cựng tn s, cú phng trỡnh x
1
=9sin(20t+
4
3
)(cm);
x
2
=12cos(20t-
4
) (cm). Vn tc cc i ca vt l
A. 6 m/s B. 4,2m m/s C. 2,1m/s D. 3m/s
Cõu 14. Trong chuyn ng dao ng iu ho ca mt vt thỡ tp hp ba i lng no sau õy l khụng thay i theo thi gian?
A. lc; vn tc; nng lng ton phn B. biờn ; tn s; gia tc
C. biờn ; tn s; nng lng ton phn D. ng nng; tn s; lc.
Cõu 15. Mt con lc n cú chiu di dõy treo 1 dao ng iu ho vi chu kỡ T. Nu ct bt chiu di dõy treo mt on l
1
=0,75m thỡ
chu kỡ dao ng bõy gi l T
1
= 3s. Nu ct tip dõy treo i mt on na l
2
= 1,25m thỡ chu kỡ dao ng bõy giũ l T
2
= 2s. Chiu di l
ca con lc ban u v chu kỡ T ca nú l
A.
sTml 33;3
==
B.
sTml 32;4
==
C.
sTml 33;4
==
D.
sTml 32;3
==
Cõu 16. Mt con lc n c treo trn ca mt thang mỏy. Khi thang mỏy ng yờn, con lc dao ng iu ho vi chu kỡ T. Khi
thang mỏy i lờn thng ng, nhanh dn u vi gia tc cú ln bng mt na gia tc trng trng ti ni t thang mỏy thỡ con lc
dao ng iu ho vi chu kỡ T' bng
A.
2T
B.
2
T
C.
3
2T
D.
3
2T