Tải bản đầy đủ (.docx) (4 trang)

03 - Ôn tập tiếng Anh lớp 2 giữa học kì 2 có đáp án

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (63.01 KB, 4 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>

<b>BÀI TẬP Ở NHÀ TIẾNG ANH LỚP 2</b>



<b>TRONG THỜI GIAN NGHỈ PHÒNG CHỐNG DỊCH CORONA</b>



<b>Task 1. Odd one out:</b>


1. A. candy B. ice cream C. farmer D. chips


2. A. doctor B. green C. yellow D. red


3. A. pillow B. ice cream C. blanket D. bear


4. A. hot B. cold C. snowing D. wet


5. A. farmer B. doctor C. stop D. police officer


6. A. noodles B. soup C. farmer D. chicken


7. A. go slow B. red light C. stop D. go


8. A. sunny B. cold C. stop D. snowing


9. A. swing B. run C. chicken D. slide


10. A. wet B. cold C. soup D. hot


<b>Task 2. Unscramble and write</b>


1. wet. / am / I


___________________________



2. some / Have / noodles.


_____________________________


3. That’s / bear. / my


_____________________________


</div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2>

_____________________________


5. want / I / ice cream.


_____________________________


6. sunny. / It’s


_____________________________


7. with / Play / me.


_____________________________


8. light. / Green / Go !


_____________________________


9. police officer. / a / is / He


_____________________________



10. It’s / my / No! / blanket.


_____________________________


<b>Task 3. Read and circle:</b>


1. It’s sunny. I’m __________


A. wet


B. hot


C. cold


2. I ________ hungry.


</div>
<span class='text_page_counter'>(3)</span><div class='page_container' data-page=3>

B. am


C. m


3. - I’m __________.


- Have some noodles.


A. hungry


B. hurry


C. quiet



4. – Play with me.


- _______. Let’s slide.


A. Shh


B. No


C. Ok


5. - I _______________ ice cream.


- No. Not today.


A. am


B. want


C. have


<b>ĐÁP ÁN</b>


<b>Task 1. Odd one out:</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(4)</span><div class='page_container' data-page=4>

<b>Task 2. Unscramble and write</b>


1 - I am wet.


2 - Have some noodles.



3 - That's my bear.


4 - She's a doctor.


5 - I want ice cream.


6 - It's sunny.


7 - Play with me.


8 - Green light. Go!


9 - He is a police officer.


10 - No! it's my blanket.


<b>Task 3. Read and circle:</b>


1 - B; 2 - B; 3 - A; 4 - C; 5 - B


Mời bạn đọc tham khảo thêm nhiều tài liệu ôn tập Tiếng Anh 2 khác như:
Giải bài tập Tiếng Anh lớp 2 cả năm:


</div>

<!--links-->

×