Tải bản đầy đủ (.docx) (6 trang)

Tải Đề thi học kì 1 tiếng Anh lớp 3 năm 2019 - 2020 - Đề kiểm tra tiếng Anh lớp 3 có đáp án

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (352.02 KB, 6 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>

<b>ĐỀ THI HỌC KÌ 1 LỚP 3 MƠN TIẾNG ANH</b>



<b> CĨ ĐÁP ÁN</b>



<b>PART I: LISTENING (NGHE) </b>


<b>Question 1: Listen and put a tick () in the box A or B.</b>
<i><b>Example:</b></i>


</div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2>

<b>Question 3: Listen and draw lines.</b>


<b>Question 4: Listen and complete</b>


seven <i><b>eight</b></i> down up nine cupboard ruler


1. <i><b>Vinh is eight</b></i>


2. Is this a chair? – No, it isn’t. It’s a ____________.(desk)


3. Thao is ____________years old. (7)


</div>
<span class='text_page_counter'>(3)</span><div class='page_container' data-page=3>

4. What’s this? – It’s a ____________.(cupboard)


5. Teacher says “ hands ____________”, please.


<b>PART II: READING (ĐỌC) </b>
<b>Question 5: Read and draw lines</b>


<b>Question 6: Look and read. Put the () or cross (X) in the box.</b>


What’s this?



It’s a chair.


Is this a cupboard?


Yes, it is.


Draw a picture, please.


1

2

3

4

5



Close your book

Hands up



grandfather

pretty

crayon



1

<sub></sub>



2


</div>
<span class='text_page_counter'>(4)</span><div class='page_container' data-page=4>

Is she young?


No, she isn’t. She’s old.


This is my mother. She’s Sam.


<b>PART III: WRITING (VIẾT)</b>


<b>Question 7: Order the letters to make complete words. </b>


<i><b>n</b></i> <i><b>f</b></i> <i><b>a</b></i>



<b>e</b> <b>r</b> <b>u</b> <b>l</b> <b>r</b>


<b>a</b> <b>n</b> <b>w</b> <b>o</b> <b>m</b>


<b>o</b> <b>r</b> <b>o</b> <b>d</b>


<b>s</b> <b>g</b> <b>i</b> <b>n</b>


<b>Question 8: Order the words to make complete sentences.</b>


<i>1.</i> <i>How/ are/ you/ old/? </i>


4


5


1


<i><b>fan</b></i>


2


3


4


</div>
<span class='text_page_counter'>(5)</span><div class='page_container' data-page=5>

<i><b> How old are you? </b></i>


2. your/ name/ What/ is/ ?



_________________________________________________________
3. this/ Is/ picture / a/ ?


_________________________________________________________


4. she/ is/ mother/ Tom’s.


_________________________________________________________


5. It/ an/ eraser/is ?


_________________________________________________________


<b>ĐÁP ÁN</b>


<b>Question 5: Read and draw lines</b>
2 - crayon


3 - grandfather


4 - hand up


5 - pretty


<b>Question 6: Look and read. Put the () or cross (X) in the box. (1point)</b>


2 - V; 3 - X; 4 - V; 5 - X


<b>Question 7: Order the letters to make complete words. </b>



<b>2 - ruler</b>


3 - woman
4 - door
5 - sing


<b>Question 8: Order the words to make complete sentences.</b>


2. What is your name?


3. Is this a picture?


</div>
<span class='text_page_counter'>(6)</span><div class='page_container' data-page=6>

5. What is your favorite color?


Mời bạn đọc tham khảo thêm tài liệu Tiếng Anh lớp 3 tại đây:
Bài tập Tiếng Anh lớp 3 theo từng Unit:


Bài tập Tiếng Anh lớp 3 nâng cao:


</div>

<!--links-->

×