Tải bản đầy đủ (.ppt) (11 trang)

Đại số - Tiết 33: Phép chia các phân thức đại số

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (1.16 MB, 11 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1></div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2></div>
<span class='text_page_counter'>(3)</span><div class='page_container' data-page=3>

<b>2. Thực hiện các phép nhân sau và rút ra nhận xÐt :</b>


3 2


)



2 3



<i>a</i>



3


3


5

7



)



7

5



<i>x</i>

<i>x</i>



<i>b</i>



<i>x</i>

<i>x</i>










<b>Kiểm tra bài cũ</b>



<b>1. Phát biểu quy tắc và viết công thức chia hai phân số?</b>


1



1





</div>
<span class='text_page_counter'>(4)</span><div class='page_container' data-page=4>

<b>Tiết 33 - </b>

<b>Đ</b>

<b>8 Phép chia các phân thức Đại số</b>



<b>1. Phõn thc nghch o</b>



<b>Điền vào chỗ dấu chấm () những kiến thức thích hợp?</b>


<b>Tổng quát :</b>

<i>A</i>



<i>B</i>



<b>Nếu </b> <b>là .một phân thức khác 0</b> <b>thì</b>

<i>A B</i>

....



<i>B A</i>

<b>1</b>


<b>Do đó : </b>

<i>B</i>



<i>A</i>

<b>là ………. ;phân thức nghịch đảo của phân thức</b>

<i>A</i>


<i>B</i>


<i>B</i>




<i>A</i>



<b>là ………. ;phân thức nghịch đảo của phân thức</b>


<i>A</i>


<i>B</i>



<b>Bài tập 1 : Viết lần l ợt phân thức nghịch đảo của mỗi phân thức sau :</b>
2


3


)



2



<i>y</i>


<i>a</i>



<i>x</i>





2

<sub>6</sub>



)



2

1



<i>x</i>

<i>x</i>



<i>b</i>



<i>x</i>







1


)



2



<i>c</i>



</div>
<span class='text_page_counter'>(5)</span><div class='page_container' data-page=5>

<b>TiÕt 33 - </b>

<b>§ 8 PhÐp chia các phân thức Đại số</b>



<b>1. Phõn thc nghch o:</b>



<b>Bi tập 2 : Khẳng định sau đúng hay sai ? Vì sao?</b>


3


1


<i>x</i>


<i>x</i>





<b>a) là phân thức nghịch đảo của phân thức .</b>

1




3


<i>x</i>



<i>x</i>





<b>2. PhÐp chia </b>



1


2


<i>x</i>


<i>x</i>





<b>b) là phân thức nghịch đảo của phân thức .</b>

2



1


<i>x</i>


<i>x</i>




)



a c

<sub>:</sub>

<sub>=</sub>

a d

<sub>,(</sub>

c

<sub>0</sub>



b d

b

c

d



<b>Quy t¾c chia hai ph©n thøc:</b>



<b>Muèn chia ph©n thøc cho ph©n thøc khác 0, ta nhân </b>


<b> </b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(6)</span><div class='page_container' data-page=6>

<b>TiÕt 33 - </b>

<b>§ 8 PhÐp chia các phân thức Đại số</b>



<b>1. Phõn thc nghch o:</b>


<b>2. Phộp chia </b>



<b>Bài tập 3:</b> <b>Làm tính chia phân thức : </b>


2
2


1 4

2 4



)

:



4

3



<i>x</i>

<i>x</i>



<i>a</i>



<i>x</i>

<i>x</i>

<i>x</i>










2


5

10



)

: 2

4



7


<i>x</i>


<i>b</i>

<i>x</i>


<i>x</i>






2

2

10



)

25 :



3

7


<i>x</i>


<i>c x</i>


<i>x</i>






(1 2 )(1 2 )

3

3(1 2 )




(

4)

2(1 2 )

4



<i>x</i>

<i>x</i>

<i>x</i>

<i>x</i>



<i>x x</i>

<i>x</i>

<i>x</i>









2 2


5(

2)

1

5



7

2(

2)

2(

7)



<i>x</i>



<i>x</i>

<i>x</i>

<i>x</i>









5

 

5

3

7

(

5)(3

7)




2(

5)

2



<i>x</i>

<i>x</i>

<i>x</i>



<i>x</i>

<i>x</i>



<i>x</i>







</div>
<span class='text_page_counter'>(7)</span><div class='page_container' data-page=7>

<b>Hai bạn Nam và Dung đã làm nh sau:</b>


<b>Nam:</b>


<b>Dung:</b>


<b>Theo em ai đúng, ai sai?</b>


<b>TiÕt 33 - </b>

<b>Đ 8 Phép chia các phân thức Đại sè</b>



<b>Bµi tËp 4:</b> <b>Thùc hiƯn phÐp tÝnh :</b>


2


2


4

6

2




:

:



5

5

3



<i>x</i>

<i>x</i>

<i>x</i>



<i>y</i>

<i>y</i>

<i>y</i>



<b>1. Phân thức nghịch đảo:</b>


<b>2. Phép chia </b>



2


2


4

6

2



:

:



5

5

3



<i>x</i>

<i>x</i>

<i>x</i>



<i>y</i>

<i>y</i>

<i>y</i>



2


2



4

5

3



1


5

6

2



<i>x</i>

<i>y</i>

<i>y</i>



<i>y</i>

<i>x</i>

<i>x</i>





2


2


4

6

2



:

:



5

5

3



<i>x</i>

<i>x</i>

<i>x</i>



<i>y</i>

<i>y</i>

<i>y</i>



2 2 2 2


2 2 2 2


4

6

3

4

9

4

5

4



: (

)

:

.



5

5

2

5

5

5

9

9



<i>x</i>

<i>x</i>

<i>y</i>

<i>x</i>

<i>x</i>

<i>x</i>



<i>y</i>

<i>y</i>

<i>x</i>

<i>y</i>

<i>y</i>

<i>y</i>



</div>
<span class='text_page_counter'>(8)</span><div class='page_container' data-page=8>

Euclid (tiếng Hy Lạp: Εὐκλείδης,


phiên âm tiếng Việt là Ơ-clit) là nhà


toán học lỗi lạc thời cổ Hy Lạp.



Euclid sinh ở Athena, sống khoảng


330-275 trước Công nguyên, được


hoàng đế Ptolemy I mời về làm việc


ở Alexandria, một trung tâm khoa


học lớn thời cổ trên bờ biển Địa


Trung Hải. Có thể nói hầu hết kiến


thức hình học ở cấp trung học cơ


sở hiện nay đều đã được đề cập


một cách có hệ thống, chính xác


trong bộ sách Cơ sở gồm 13 cuốn



<b>Luật chơi.</b>



Trong hình bên là một bức ảnh của một
nhà Toán học đã bị che bởi các ô từ 1 –
9. Trong các ô là một câu hỏi hoặc một
bài toán. Các đội lần lượt chọn ngẫu
nhiên một ô để mở, cả ba đội cùng làm.


Đội nào có tín hiệu trả lời trước sẽ giành
được quyền trả lời, đúng sẽ được 10
điểm và được quyền lật ô, nếu trả lời sai
sẽ nhường quyền trả lời cho đội bạn.


Trong các ô có 3 ơ may mắn, đội nào
chọn được ơ may mắn sẽ được 10 điểm
và không phải trả li cõu hi.


<b>Tiết 33 - </b>

<b>Đ 8 Phép chia các phân thức Đại số</b>



<b>1. Phõn thc nghch o:</b>


<b>2. Phộp chia </b>



1 2



4 5



7 8 9



<b>Tìm phân thức nghịch đảo của </b>


<i><b>phõn thc 2x.</b></i>



<b>Giải ô chữ</b>



<b>Tìm tên nhà Toán học</b>



<b>Chỳc cỏc em học giỏi!</b>



<b>Tính nhanh:</b>




<b>x</b>

<b>x + 2 x + 3 x + 4 x + 5 x + 6</b>



<b>:</b>

<b>:</b>

<b>:</b>

<b>:</b>

<b>:</b>



<b>x + 1 x + 1 x + 2 x + 3 x + 4 x + 5</b>

<b>Em hãy cho biết những kiến </b>

<b><sub>thức cần nhớ của bài học này?</sub></b>



<b>Chúc mừng các em đã được </b>


<b>thưởng điểm!</b>



<b>Tính nhanh:</b>



<b>x</b> <b>x + 2 x + 3 x + 4</b> <b>x + 100</b>


<b>:</b> <b>:</b> <b>:</b> <b>: ... :</b>


<b>x + 1 x + 1 x + 2 x + 3</b> <b>x + 99</b>


<b>Chúc các thầy cơ mạnh khoẻ</b>

<b>!</b>



<b>Tìm biểu thức</b>

<b>Q</b>

<b>, biết rằng;</b>



.



<b>2</b>


<b>x</b>



<b>x + 1</b>

<b>q = 1</b>




</div>
<span class='text_page_counter'>(9)</span><div class='page_container' data-page=9>

<b>TiÕt 33 - BàI 8 Phép chia các phân thức Đại số</b>



<b>1. Phõn thc nghch o:</b>



<b>Tổng quát :</b>

<i>A</i>



<i>B</i>



<b>Nếu </b> <b>là .một phân thức khác 0</b> <b><sub>thì</sub></b>

<i>A B</i>

<sub>....</sub>



<i>B A</i>

<b>1</b>


<b>Do đó : </b>

<i>B</i>



<i>A</i>

<b>là ………. ;phân thức nghịch đảo của phân thức</b>

<i>A</i>


<i>B</i>


<i>B</i>



<i>A</i>



<b>là ………. ;phân thức nghịch đảo của phân thức</b>


<i>A</i>


<i>B</i>



<b>2. PhÐp chia </b>



)




a c

<sub>:</sub>

<sub>=</sub>

a

d

<sub>,(</sub>

c

<sub>0</sub>


<b>Quy tắc chia hai phân thức:</b>


<b>Muốn chia phân thøc cho ph©n thøc kh¸c 0, ta nh©n </b>


<b> </b>


<b>với phân thức nghịch đảo của :</b>


a


b



c


d



c


d



</div>
<span class='text_page_counter'>(10)</span><div class='page_container' data-page=10>

<b>H ớng dẫn về nhà</b>



<b>- Ôn lại các phép toán về phân thức (phép cộng, </b>



<b>phộp tr, phộp nhõn, phép chia các phân thức </b>


<b>đại số) để buổi sau thực hiện biến đổi biểu thức </b>


<b>hữu tỷ.</b>



</div>
<span class='text_page_counter'>(11)</span><div class='page_container' data-page=11></div>

<!--links-->

×