Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (254.83 KB, 2 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>
<b>TÍCH VƠ HƯỚNG-HỆ THỨC LƯỢNG </b>
Biên soạn: Đỗ Viết Tuân –Trung tâm luyện thi EDUFLY –Hotline: 0987708400 Page 1
<b>VẤN ĐỀ 1. GIÁ TRỊ LƯỢNG GIÁC CỦA GÓC BẤT KỲ TỪ </b>0O<b> ĐẾN </b>180O
<b>Dạng 1. Tìm giá trị của một biểu thức chứa giá trị lượng giác </b>
1. Khơng dùng máy tính hoặc bảng số, hãy tính giá trị các biểu thức:
a) Asin 222 osin 312 osin 592 osin 682 o
b) Bsin 542 osin 362 o3sin 1262 oco s 1263 ocos 543 o3cos 542 o
2. Tìm giá trị của biểu thức
a) <sub>A</sub><sub></sub><sub>tan</sub>4<sub> </sub><sub>cot</sub>4<sub></sub>
biết rằng tan cot a. <sub>A</sub><sub></sub><sub>a</sub>4<sub></sub><sub>4a</sub>2<sub></sub><sub>6</sub>
b) Bsin4 cos4 biết rằng sin cos 1.
2
B 23
32
3. Cho biết sin cos 1.
2
Tìm giá trị của biểu thức
a) 2 2
Atan cot b) 3 3
Bsin cos
46
A
9
B 5 7
16
4. Tìm giá trị của biểu thức
a)
2 2
4 2 2 4
7 sin 12 sin cos 7cos 1
A
5sin 8sin cos 5cos 1
biết rằng tan 4.
b) B = sin3<i></i>cos3<i></i> biết sin cos 12
25
<i></i> <i></i>
c) 2 2
sin 2 sin cos 3cos
<i>C</i> <i></i> <i></i> <i></i> <i></i> biết rằng tan<i></i> 2.
<b>Dạng 2. Chứng minh đẳng thức chứa giá trị lượng giác </b>
<b>5. </b> Rút gọn các biểu thức:
a) <i>A</i>
c) <i>C</i>2 sin
<i></i>
<i></i>
<i></i>
<i></i>
sin
1
sin
1
sin
1
sin
1
<i>D</i>
<b>6. Chứng minh các đẳng thức </b>
a) 2 2 2 2
tan x sin x tan x.sin x b) tan sin cos
sin cot
<i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i>
c)
2
2
2
1 sin
1 2 tan
1 sin
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i>
d)
2 2
2 2
2 2
cos sin
sin .cos
cot tan
<i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i>
<b>TÍCH VƠ HƯỚNG-HỆ THỨC LƯỢNG </b>
Biên soạn: Đỗ Viết Tuân –Trung tâm luyện thi EDUFLY –Hotline: 0987708400 Page 2
a) 4 4 2 2 2
A2cos xsin xsin x.cos x3sin x b)
2
2
tan x cot x 1
B .
1 tan x cot x
c) 2 2
C(cot xtan x) (cot xtan x) d) D 2 cot x 1
tan x 1 cot x 1
Đs: A2, B 1 , C4, D 1
8. Cho biết sin 2 2 sin cos . Chứng minh rằng
a) <sub>sin</sub>4 <sub>cos</sub>4 <sub>1</sub> 1<sub>sin 2 .</sub>2
2
b) <sub>sin15</sub>0 6 4
2
9. Với điều kiện 00 180 ,0 90 ,0 chứng minh rằng
4 4
6 6
sin cos 1 2
.
sin cos 1 3
<b>Dạng 3. Tìm số đo của góc khi biết giá trị lượng giác của nó </b>
10. Tìm số đo của góc biết rằng cot(2 30 )0 1 .
3
11. Tìm số đo các góc tù biết rằng sin4 cos4 5
8
Bài 1: Biết tan<i></i> 2 1 , tính <sub>tan</sub>8 <sub>cot</sub>8
<i></i> <i></i>
Bài 2: Khơng dùng bảng số, máy tính, hãy tính: <sub>cos15 , tan15 ,sin105</sub>0 0 0
Bài 3: Cho tam giác ABC ( B>C). Chứng minh rằng cos
2
<i>a</i>
<i>a</i>
<i>h</i> <i>B C</i>
<i>l</i>
.
Bài 4: Chứng minh rằng sin sin sin (00 , 180 ).0
2 2
<i></i> <i></i> <i></i> <i></i>
<i> </i>
Bài 5*: Tam giác ABC có các góc thoả mãn:
tan tan 2 tan
2 2 2
cot cot 2 cot
2 2 2
<i>A</i> <i>B</i> <i>C</i>
<i>A</i> <i>B</i> <i>C</i>
<sub></sub> <sub></sub>
Tính các góc của tam giác ABC.
Bài 6: Chứng minh rằng trong tam giác ABC ta ln có
( ) cot ( ) cot ( ) cot 0.
2 2 2
<i>A</i> <i>B</i> <i>C</i>
<i>b c</i> <i>c</i><i>a</i> <i>a b</i>
Bài 7: Cho tam giác nhọn ABC trực tâm H. Chứng minh rằng
a) ;
t anA t anB t anC
<i>HBC</i> <i>HCA</i> <i>HAB</i>
<i>S</i> <i>S</i> <i>S</i>