Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (138.5 KB, 14 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>
<b>Thủ tướng chính phủ</b>
<b>__________</b> <b>Cộng hồ xã hội chủ nghĩa Việt Nam<sub>Độc lập - Tự do - Hạnh phúc</sub></b>
<b>Số : 528/QĐ-TTg</b> <b>______________________________________________________________</b>
<i>Hà Nội, ngày 14 tháng 6 năm 2005</i>
<b>Thủ tướng Chính phủ</b>
<b>Quyết định :</b>
<b>Kt. Thủ tướng </b>
<b>Phó thủ tướng</b>
<i><b>Nơi nhận :</b></i>
- Ban Bí thư Trung ương Đảng;
- Thủ tướng, các PTT Chính phủ;
- Các Bộ, cơ quan ngang Bộ;
cơ quan thuộc Chính phủ;
- HĐND, UBND các tỉnh,
thành phố trực thuộc TW;
- Văn phòng Quốc hội;
- Hội đồng Dân tộc và các UB của Quốc hội;
- Văn phòng Chủ tịch nước;
- Văn phòng TW và các Ban của Đảng;
- Tòa án nhân dân tối cao;
- Cơ quan TW của các đoàn thể;
- Cục Kiểm tra văn bản (Bộ Tư pháp);
- VPCP : BTCN, TBNC, các PCN, BNC,
Ban Điều hành 112,
<i>(Ban hành kèm theo Quyết định số 528 /QĐ-TTg </i>
<i>ngày 14 tháng 6 năm 2005 của Thủ tướng Chính phủ)</i>
<b>I</b> <b>Doanh nghiệp độc lập thuộc Bộ, ngành</b>
1 Cty XNK & hợp tỏc GTVT Bộ GTVT
2 Cảng Quy Nhơn Bộ GTVT
3 Cụng ty Mỏy &Phụ tựng Bộ Thương mại
4 Cty Kho vận Miền nam Bộ Thương mại
5 Cụng ty XNK tổng hợp 1 Bộ Thương mại
6 Cụng ty Giao nhận KVNT TP. HCM Bộ Thương mại
7 Cụng ty Giao nhận kho vận ngoại thương Bộ Thương mại
8 Công ty Đầu tư & XD cấp thoỏt nước Bộ Xõy dựng
9 Công ty Đầu tư Xd &XNK Việt nam Bộ Xõy dựng
<b>II</b> <b>Doanh nghiệp thuộc cỏc Tổng cụng ty nhà nước</b>
1 Đại lý hàng hải VN TCT Hàng hải VN
2 Công ty thông tin di động TCT Bưu chớnh VT
3 Cty dịch vụ kỹ thuật dầu khớ TCT Dầu khớ Việt Nam
4 Cty XD&TK dầu khớ TCT Dầu khớ Việt Nam
5 Cty du lịch dầu khớ TCT Dầu khớ Việt Nam
6 Cty dung dịch khoan và hoỏ phẩm dầu khớ TCT Dầu khớ Việt Nam
7 Cty khoan dầu khớ TCT Dầu khớ Việt Nam
8 Cty tư vấn đầu tư XD dầu khớ TCT Dầu khớ Việt Nam
9 Cty XNK và ĐT XD Hà Nội TCT Đầu tư PT Nhà HN
10 Cty Kinh doanh dịch vụ nhà HN TCT Đầu tư PT Nhà HN
11 Cty Xõy dựng Dõn dụng HN TCT Đầu tư PTHT ĐT
12 CT Dệt Vĩnh Phỳ TCT Dệt may
13 CT Len Việt Nam TCT Dệt may
14 NM thuỷ điện Phả Lại TCT Điện lực Việt Nam
16 Văn phũng TCTy TCT Điện tử TH
17 Cty TNHH 1TV Đtử Thủ Đức TCT Điện tử TH
18 CTy DL và T.Mại TH Thăng Long TCT Du lịch HN
19 Cty giấy Bói Bằng TCT Giấy Việt Nam
20 Cty giấy Tõm Mai TCT Giấy Việt Nam
21 Cty giấy Bỡnh An TCT Giấy Việt Nam
22 Cty Dvụ cảng cỏ Cỏt Lở TCT Hải sản Biển Đông
23 Cty dvụ Cụm cảng HK SB Tõn Sơn Nhất TCT Hàng Khụng VN
24 Cty Thuốc sỏt trựng Việt Nam TCT Hoỏ Chất
25 Cty Phỏt triển đô thị và KCN TCT IDICO
26 Cty Đầu tư phỏt triển nhà và KCN Đồng Thỏp TCT IDICO
27 Cty Mỏy nụng nghiệp miền Nam TCT Máy động lực Mỏy NN
28 Cty dịch vụ thương mại rượu bia TCT Rượu bia SG
29 Công ty Sông Đà 9 TCT Sông Đà
30 Cty Than Nỳi Bộo TCT Than Việt Nam
31 Cụng ty kim khớ TPHCM TCT Thộp Việt Nam
32 Cụng ty kim khớ Hà Nội TCT Thộp Việt Nam
33 Cụng ty kim khớ và vật tư TH miền Trung TCT Thộp Việt Nam
34 VP Tcty, TTXK,TTNK, TTDV TM Seaprodex, TCT Thuỷ sản VN
35 Cty XNK TS Hà Nội TCT Thuỷ sản VN
36 Khối cơ quan Tổng cụng ty TCT Vinaconex
37 Cty Vận tải xăng dầu đường thủy VITACO TCT xăng dầu VN
38 Cty Vận tải xăng dầu đường thủy I TCT xăng dầu VN
39 Cty Xõy lắp điện I TCT XD CN VN
40 Văn phũng TCT TCT XD Thăng Long
41 Cụng ty XM Bỳt Sơn TCT Xi măng VN
42 Cụng ty XM Hà Tiờn 2 TCT Xi măng VN
43 Cụng ty XM Bỉm Sơn TCT Xi măng VN
44 Cty XM VLXD-XL Đà Nẵng TCT Xi măng VN
<b>III</b> <b>Doanh nghiệp thuộc địa phương</b>
1 Cụng ty Dịch vụ bảo vệ thực vật Tỉnh An Giang
2 Công ty Điện nước Tỉnh An Giang
3 Cụng ty XNK nụng sản thực phẩm Tỉnh An Giang
4 Cụng ty Xõy lắp Tỉnh An Giang
6 Cụng ty Phỏt triển đô thị Tỉnh Bà Rịa VT
7 Cty ICT Tỉnh Bà Rịa VT
8 Cty vận tải thuỷ bộ Tỉnh Bến Tre
9 Cty LS XNK TH Genimex Tỉnh Bỡnh Dương
10 Cty khoỏng sản và XD Bỡnh Dương Tỉnh Bỡnh Dương
11 Cty chế biến và XNK TS Cà Mau Tỉnh Cà Mau
12 Cụng ty dịch vụ phỏt triển nụng thụn Tỉnh Đồng Thỏp
13 Cty Kinh doanh nhà Tỉnh Đồng Nai
14 Cty Khai thác Cát Đồng Nai Tỉnh Đồng Nai
15 Công ty xi măng Tỉnh Hải Dương
16 Cụng ty KTCT thủy lợi Tỉnh Hưng Yờn
17 Nhà mỏy Dệt Tõn Tiến Tỉnh Khỏnh Hoà
18 CTy Du lịch Khỏnh Hoà Tỉnh Khỏnh Hoà
19 Cty mớa đường Tỉnh Tõy Ninh
20 Cty Xõy lắp Tỉnh Thừa Thiờn Huế
21 Nhà mỏy Bia Huế Tỉnh Thừa Thiờn Huế
<b>TT</b> <b>Tên doanh nghiệp</b> <b>T.hiệnNăm</b>
<b>CPH</b>
<b>Vốn điều lệ</b>
<b>(theo phương án được duyệt</b> <b>Đơn vị quản lý</b>
<b>Tổng số</b> <b>Trong đó</b>
<b>Vốn NN</b> <b>%</b>
<b>I</b>
<b>Doanh nghiệp độc lập thuộc Bộ,</b>
<b>ngành</b>
1 Cụng ty CP Nhựa Rạng Đụng 2004 82.480 65.308 79 Bộ Cụng nghiệp
2 Cụng ty CP Nhựa Bỡnh Minh 2003 107.180 69.238 65 Bộ Cụng nghiệp
3 Cụng ty CP Nhựa Tõn tiến 2004 95.500 60.881 64 Bộ Cụng nghiệp
4 Cụng ty CP sữa Việt Nam 2003
1.500.00
0
900.00
0 60 Bộ Cụng nghiệp
5 Cụng ty CP vật liệu xõy dựng 720 2002 13.000 7.800 60 Bộ Giao thụng vận tải
6 Cụng ty CP Vật tư thiết bị CTGT 2003 10.000 5.250 53 Bộ Giao thụng vận tải
7 Cụng ty CP Dầu thực vật Tường An 2004 189.802 96.799 51 Bộ Cụng nghiệp
8
Cụng ty CP Nhựa thiếu niờn Tiền
Phong 2004 90.000 45.900 51 Bộ Cụng nghiệp
9
Công ty CP Bóng đốn - Phớch
nước Rạng Đơng 2004 79.150 40.367 51 Bộ Cụng nghiệp
10
Cụng ty CP Dầu thực vật Tõn
Bỡnh 2004 43.100 21.981 51 Bộ Cụng nghiệp
11 Cụng ty CP bỏnh kẹo Hải Hà 2003 36.500 18.615 51 Bộ Cụng nghiệp
12 Cụng ty CP Giầy Sài Gũn 2004 16.000 8.160 51 Bộ Cụng nghiệp
13 Cụng ty CP Nhựa Bạch Đằng 2004 10.030 5.115 51 Bộ Cụng nghiệp
14 Cụng ty CP xõy dựng cơ khớ giaothụng 2 2002 40.745 20.780 51 Bộ Giao thụng vận tải
15
Cụng ty CP XNK Tạp phẩm TP
HCM 2004 25.000 12.750 51 Bộ Thương mại
16
Cụng ty CP NXK và hợp tỏc đầu
tư Vilexim 2004 18.000 9.180 51 Bộ Thương mại
17
Cụng ty Tư vấn XD cụng trỡnh
<b>II</b> <b>Doanh nghiệp thuộc cỏc Tổngcụng ty nhà nước</b>
1 Cụng ty CP In bưu điện 2003 25.000 12.750 51 TCT Bưu chớnh VT
2 Cụng ty CP Vật tư bưu điện 2004 18.000 9.180 51 TCT Bưu chớnh VT
3
Công ty CP Đầu tư và Phỏt triển
bưu điện 2004 35.000 17.850 51 TCT Bưu chớnh VT
4 Cụng ty CP Vinacafờ Biờn Hoà 2004 80.000 47.500 59 TCT Cà phờ
5
Công ty CP Đầu tư XNK cà phờ
Tõy Nguyờn 2004 24.000 12.046 50 TCT Cà phờ
6 Cụng ty giống BS Lâm Đồng 2004 10.500 5.355 51 TCT Chăn nuôi
7
Cụng ty CP Xõy lắp thương mại
(COMA 25) 2004 12.000 7.800 65 TCT Cơ khớ XD
8 Cụng ty CP Cơ khớ xõy dựng số 2 Hà Bắc 2004 10.000 5.100 51 TCT Cơ khớ XD
9 Cụng ty CP May Nhà bố 2004 64.000 32.640 51 TCT Dệt may
10 Cụng ty CP May 10 2004 54.000 27.540 51 TCT Dệt may
11 Cụng ty CP May Phương Đụng 2004 27.000 13.770 51 TCT Dệt may
12 Cụng ty CP Dệt lụa Nam Định 23.000 11.730 51 TCT Dệt may
13 Cụng ty CP May Hưng Yờn 2004 13.500 6.885 51 TCT Dệt may
20
Công ty CP Đầu tư và XD cụng
30 Cụng ty CP Thương mại Phương Đông 2003 20.230 12.611 62 TCT Hoỏ Chất
31 Cụng ty CP Pin ắc quy MN 2004 102.630 52.341 51 TCT Hoỏ Chất
32 Cụng ty CP Bột giặt LIX 2003 36.000 18.360 51 TCT Hoỏ Chất
33 Cụng ty CP Phõn lõn Ninh Bỡnh 2004 24.860 12.679 51 TCT Hoỏ Chất
34 Cụng ty CP Bột giặt NET 2003 22.000 11.220 51 TCT Hoỏ Chất
35
Cụng ty CP CN hoỏ chất và vi
sinh 2004 16.335 8.331 51 TCT Hoỏ Chất
36
Cụng ty CP Phỏt triển phụ gia và
sản phẩm dầu mỏ 2004 15.000 7.650 51 TCT Hoỏ Chất
37 Cụng ty CP Pin Hà Nội 2003 14.000 7.140 51 TCT Hoỏ Chất
38 Cụng ty CP Que hàn điện Việt Đức 2003 13.712 6.993 51 TCT Hoỏ Chất
39 Cụng ty CP Ắc quy Tia sỏng 2004 10.619 5.416 51 TCT Hoỏ Chất
40
Công ty CP ĐTPT nhà và đụ thị
số 2 2004 24.000 16.800 70 TCT HUD
41
Cụng ty CP ĐTPT nhà và đụ thị
số 1 2003 15.000 10.200 68 TCT HUD
42
Công ty CP ĐTPT nhà và đụ thị
số 3 2004 15.000 10.200 68 TCT HUD
43
Công ty CP ĐTPT nhà và đụ thị
số 4 2004 15.000 10.200 68 TCT HUD
44 Công ty CP ĐTPT nhà 2004 20.000 10.200 51 TCT IDICO
45 Công ty CP Vinafor Đà Nẵng 2002 10.350 5.280 51 TCT Lõm nghiệp
46 Cụng ty CP Cẩm Hà 2003 16.000 8.160 51 TCT Lõm nghiệp
47
Cụng ty CP Lương thực Hà
Tuyờn Thỏi 2004 20.000 11.605 58
TCT Lương Thực
M.Bắc
48
Cụng ty CP Lương thực Thanh
Nghệ Tĩnh 2004 40.000 20.400 51
TCT Lương Thực
M.Bắc
49 Cụng ty CP Lương thực Hà Nội 2004 30.000 15.300 51
TCT Lương Thực
M.Bắc
50
Cụng ty CP Lương thực Hà Nam
Ninh 2004 27.376 13.962 51
TCT Lương Thực
59 Cụng ty CP Nước giải khỏt Chương Dương 2004 85.000 43.350 51 TCT Rượu bia SG
60 Công ty CP CTGT Sông Đà 2003 10.000 6.500 65 TCT Sông Đà
61
Công ty CP Xi măng Sông
Đà - Yaly 2003 15.000 8.000 53 TCT Sông Đà
62 Công ty CP Xi măng Sông Đà 2002 18.000 9.528 53 TCT Sông Đà
63 Cụng ty CP SUDICO 2003 50.000 25.500 51 TCT Sông Đà
64 Cụng ty CP Thuỷ điện Nà Lơi 2003 50.000 25.500 51 TCT Sông Đà
65 Công ty CP Đầu tư PT Sông Đà 2003 10.000 5.100 51 TCT Sông Đà
66 Công ty CP Sông Đà 1.01 2003 10.000 5.100 51 TCT Sông Đà
67 Cụng ty CP Thuỷ điện Ry Ninh II 2002 32.000 16.200 51 TCT Sông Đà
68 Cụng ty CP Vận tải và ĐĐTM 2003 16.000 16.000 100 TCT Than Việt Nam
69
Cụng ty CP Du lịch Than
Việt Nam 2004 10.465 7.221 69 TCT Than Việt Nam
70 Cụng ty CP XNK&HTQT 2004 20.000 11.800 59 TCT Than Việt Nam
71
Công ty CP Đầu tư Thương
mại dịch vụ 2004 20.000 11.400 57 TCT Than Việt Nam
72 Cụng ty CP Cỏt Lợi 2004 50.000 25.500 51 TCT Thuốc lỏ
73 Cơng ty CP Kính Đáp Cầu 2004 20.000 10.200 51 TCT Viglacera
74 Cụng ty CP Xõy dựng số 5 2004 21.000 13.650 65 TCT Vinaconex
75 Cụng ty CP Xõy dựng số 9 2004 21.000 12.600 60 TCT Vinaconex
76 Cụng ty CP Vinaconex 25 2004 14.000 7.140 51 TCT Vinaconex
77 Cụng ty CP Xõy dựng số 1 2003 11.000 5.610 51 TCT Vinaconex
78 Cụng ty CP Xõy dựng số 2 2003 10.000 5.100 51 TCT Vinaconex
79
Cụng ty CP GAS
PETROLIMEX 2003 150.000 130.500 87 TCT Xăng dầu VN
80 Cụng ty CP Hoỏ dầu 2003 150.000 127.500 85 TCT Xăng dầu VN
81 Cụng ty CP XNK 2004 60.000 48.000 80 TCT Xăng dầu VN
82 Cụng ty CP Vận tải xăng dầuđường thuỷ Petrolimex 1999 19.400 9.894 51 TCT Xăng dầu VN
83 Cụng ty CP Thương mại và vận tải Petrolimex Hà Nội 1999 15.600 7.956 51 TCT Xăng dầu VN
84
Cụng ty CP Vận tải và dịch
vụ Petrolimex Sài Gũn 2000 12.900 6.579 51 TCT Xăng dầu VN
85
Cụng ty CP Vận tải và dịch
vụ Petrolimex Hải Phũng 2000 11.600 5.916 51 TCT Xăng dầu VN
86
Cụng ty CP Vận tải và dịch
vụ Petrolimex Nghệ Tĩnh 2000 11.500 5.865 51 TCT Xăng dầu VN
87
Cụng ty CP kết cấu thộp cơ
88 Cụng ty CP bờ tụng ly tõm An Giang 2003 15.000 7.650 51 TCT XD CN VN
89 Cụng ty CP Bờ tụng Thủ Đức 2004 11.000 5.610 51 TCT XD CN VN
90
Công ty CP Đầu tư và xõy
dựng CN 2003 10.000 5.100 51 TCT XD CN VN
91 Cụng ty CP CTGT và TM 423 2004 12.500 8.313 67 TCT XD CTGT 4
92 Cụng ty CP CTGT 246 2003 10.000 5.200 52 TCT XD CTGT 4
93 Cụng ty CP CTGT B19 2003 12.000 6.120 51 TCT XD CTGT 4
94 Cụng ty CP CTGT 484 2004 11.000 5.610 51 TCT XD CTGT 4
95 Cụng ty CP CTGT 492 2004 10.000 5.100 51 TCT XD CTGT 4
96 Cụng ty CP CTGT 228 2004 10.000 5.100 51 TCT XD CTGT 4
97 Cụng ty CP XD CTGT 710 2002 27.800 14.734 53 TCT XD CTGT 6
98 Cụng ty CP XD CTGT 610 2003 28.116 14.339 51 TCT XD CTGT 6
99
Cụng ty CP cơ khớ
XDCTGT 623 2002 15.800 8.058 51 TCT XD CTGT 6
100
Cụng ty CP VTTB&XDCT
624 2003 12.460 6.355 51 TCT XD CTGT 6
101 Cụng ty CP XDCTGT 674 2003 10.119 5.161 51 TCT XD CTGT 6
102 Cụng ty CP XDCTGT 873 2004 27.000 15.930 59 TCT XD CTGT 8
103 Cụng ty CP XDCTGT 838 2004 12.850 6.553 51 TCT XD CTGT 8
104 Cụng ty CP Xõy dựng miền Tõy 2004 10.000 5.000 50 TCT XD CTGT 8
105 Cụng ty CP Xõy dựng số 2 2004 11.200 7.018 63 TCT XD Hà Nội
106
Cụng ty CP Kinh doanh vật
tư & xõy dựng 2004 10.300 6.185 60 TCT XD Hà Nội
107 Cụng ty CP Bờ tụng Biờn Hoà 1998 15.000 10.500 70 TCT XD số 1
108
Cụng ty CP Xõy dựng &
Kinh doanh vật tư 2003 20.000 11.000 55 TCT XD số 1
109
Công ty CP Đầu tư và Xõy
lắp Chương Dương 2003 14.000 7.140 51 TCT XD số 1
110 Cụng ty CP Xõy dựng số 5 2003 12.000 6.120 51 TCT XD số 1
111 Cụng ty CP Bao bỡ XM Bỳt Sơn 2003 40.000 22.241 56 TCT Xi măng VN
112 Cụng ty CP Bao bỡ Bỉm Sơn 1999 38.000 19.000 50 TCT Xi măng VN
<b>III</b>
<b>Doanh nghiệp thuộc địa</b>
<b>phương</b>
1
Cụng ty Giày (bộ phận Cụng
5 Cty cổ phần dược 2004 20.000 10.200 51 Tỉnh Bến Tre
6 Cty cổ phần vật liệu xõy dựng 2004 15.000 7.650 51 Tỉnh Bến Tre
7 Cty CP khoỏng sản Bỡnh Định 2000 13.114 6.688 51 Tỉnh Bỡnh Định
8 Cụng ty CP Vật tư xăng dầu 2003 14.065 7.043 50 Tỉnh Bỡnh Thuận
9 Cụng ty du lịch Đắk Lắk 2004 22.571 16.008 70 Tỉnh Đắk Lắc
10 Cty Dược vật tư y tế 2003 10.787 5.501 51 Tỉnh Đắk Lắc
11 Cty CP XNK y tế Domesco 2004 60.000 30.600 51 Tỉnh Đồng Thỏp
12 Cụng ty cổ phần XNK Sa giang 2004 40.887 20.852 51 Tỉnh Đồng Thỏp
13 Cty CP XD cụng trỡnh GT 2004 15.424 7.866 51 TỈnh Đồng Thỏp
14 CTCP Bao bỡ Biờn Hũa 2003 32.500 17.349 53 Tỉnh Đồng Nai
21 Xớ nghiệp Chế biến XKTS Ngụ Quyền 2004 17.743 9.049 51 Tỉnh Kiờn Giang
22 Cụng ty Xi măng Hà Tiờn Hệ Đảng 2003 20.000 10.200 51 Tỉnh Kiờn Giang
23
Công ty Xi măng Hà Tiờn
Kiờn Giang 2004 45.863 23.390 51 Tỉnh Kiờn Giang
24
Công ty Xi măng Kiờn
Giang 2004 22.293 11.369 51 Tỉnh Kiờn Giang
25
Xớ nghiệp Chế biến thực
phẩm đóng hộp 2004 10.732 5.473 51 Tỉnh Kiờn Giang
26
Cụng ty Xõy dựng giao
thụng thuỷ lợi 2004 14.323 7.304 51 Tỉnh Kiờn Giang
27 Cụng ty CP Hiệp Thành 1999 12.000 7.368 61 Tỉnh Lâm Đồng
28 Cụng ty CP Thực phẩm 2004 12.000 6.120 51 Tỉnh Lâm Đồng
29 Cụng ty CP Vật liệu xõy dựng 2003 10.000 5.100 51 Tỉnh Lâm Đồng
30 Cụng ty CP Chợ Lạng Sơn 2004 23.379 14.410 62 Tỉnh Lạng Sơn
31 CT Du lịch và XNK 2004 12.500 8.750 70 Tỉnh Nam Định
32 CT Hữu nghị 1998 14.500 8.410 58 Tỉnh Nghệ An
33
Cụng ty cổ phần xe khỏch
Nghệ An 1998 10.000 5.200 52 Tỉnh Nghệ An
34 Bia Nghệ An 2001 33.562 16.781 50 Tỉnh Nghệ An
35 CTy Bờ tụng thộp Ninh Bỡnh 2004 11.566 5.899 51 Tỉnh Ninh Bỡnh
37 Cty lâm đặc sản XK Qnam 2004 30.000 16.000 53 Tỉnh Quảng Nam
38 Cty CP nụng sản thực phẩm Quảng Ngói 2003 12.237 6.421 52 Tỉnh Quảng Ngói
39 CTCP Bia Hạ Long 2003 16.000 9.600 60 Tỉnh Quảng Ninh
40 Cụng ty thực phẩm sata 2002 60.000 36.000 60 Tỉnh Sóc Trăng
41 Cty CP cỏp treo 2000 15.985 8.152 51 Tỉnh Tõy Ninh
42 Cụng ty CP Du lịch Thanh Hoỏ 2001 12.000 6.000 50 Tỉnh Thanh Hoỏ
43
Cụng ty cổ phần dược phẩm
Trà Vinh 2003 35.000 17.850 51 Tỉnh Trà Vinh
44 Cụng ty CP Sỏch thiết bị trường học 2004 14.156 7.435 53 TP Đà Nẵng
45 Cụng ty CP Dệt kim Hà Nội 2004 24.000 12.240 51 TP Hà Nội
46 Cty CP Xõy dựng KD nhà quận 11 2004 20.000 12.000 60 TP Hồ Chớ Minh
47
Công ty CP Địa Ốc Tõn
Bỡnh 2004 13.000 6.630 51 TP Hồ Chớ Minh
48 Cty CP Phỏt triển nhà quận 3 2004 14.000 7.140 51 TP Hồ Chớ Minh
49
Cụng ty CP Xõy dựng KD
nhà quận 8 2004 15.000 7.650 51 TP Hồ Chớ Minh