Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (83.18 KB, 2 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>
<b>VOCABULARY</b>
<b>Từ mới</b> <b>Phân loại/ Phiên âm</b> <b>Định nghĩa</b>
1. act out (v) /ækt aʊt/ đóng vai, diễn
2. arctic (adj) /ˈɑːktɪk/ (thuộc về) Bắc cực
3. bare-footed (adj) /beə(r)-fʊtɪd/ chân đất
4. behave (+oneself) (v) /bɪˈheɪv/ ngoan, biết cư xử
5. dogsled (n) /ˈdɒɡsled/ xe chó kéo
6. domed (adj) /dəʊmd/ hình vịm
7. downtown (adv) /ˌdaʊnˈtaʊn/ vào trung tâm thành phố
8. eat out (v) /iːt aʊt/ ăn ngoài
9. entertain (v) /ˌentəˈteɪn/ giải trí
10. event (n) /ɪˈvent/ sự kiện
11. face to face (adv) /feɪs tʊ feɪs/ trực diện, mặt đối mặt
12. facility (n) /fəˈsɪləti/ phương tiện, thiết bị
13. igloo (n) /ˈɪɡluː/ lều tuyết
17. pass on (ph.v) /pɑːs ɒn/ truyền lại, kể lại
18. post (v) /pəʊst/ đăng tải
19. snack (n) /snæk/ đồ ăn vặt
20. street vendor (n) /striːt ˈvendə(r)/ người bán hàng rong
21. strict (adj) /strɪkt/ nghiêm khắc
22. treat (v) /triːt/ cư xử
* Xem thêm bộ tài liệu Ôn tập Unit 4 SGK tiếng Anh lớp 9 tại:
<b>Trắc nghiệm Ngữ âm tiếng Anh lớp 9 Unit 4 Life In The Past</b>
<b>Trắc nghiệm Ngữ pháp tiếng Anh lớp 9 Unit 4 Life In The Past</b>
<b>Bài tập Tiếng Anh lớp 9 Unit 4 Life In The Past</b>
<b>Bài tập nâng cao tiếng Anh 9 mới Unit 4 Life In The Past</b>
Mời bạn đọc tham khảo thêm tài liệu Tiếng Anh lớp 9 tại đây:
Bài tập Tiếng Anh lớp 9 theo từng Unit:
Bài tập Tiếng Anh lớp 9 nâng cao: