Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (73.48 KB, 2 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>
<b>STT Từ Vựng</b> <b>Phân lọai/ Phiên </b>
<b>âm</b> <b>Nghĩa</b>
1. Big (adj) /bɪɡ/ to, lớn
2. Small (adj) /smɔːl/ nhỏ
3. In the city /ˈsɪti/ ở thành phố
4. In the country /ˈkʌntri/ ở miền quê
5. And /ənd/ và
6. a floor (n) /flɔː(r)/ tầng/ sàn nhà.
7. Grade (n) /ɡreɪd/ lớp (trình độ)
8. a class (n) /klɑːs/ lớp học.
9. (to) get up (v) /ɡet ʌp/ thức dậy
10. (to) get dressed (v) /ɡet drest/ mặc quần áo
11. (to) brush your teeth (v) /brʌʃ jɔː(r) tiːθ/ đánh răng
12. (to) wash your face (v) /wɒʃ jɔː(r) feɪs/ rửa mặt
13. (to) have breakfast (v) /həvˈbrekfəst/ ăn sáng
14. (to) go to school (v) /ɡəʊ tə skuːl/ đi học
15. The time (n) /taɪm/ thời gian.
17. Half past [ten ] /hɑːf pɑːst/ [10 ] giờ 30.
18. (to) be late for (v) /leɪt/ trễ, muộn.
19. (to) go home (v) /ɡəʊ həʊm/ về nhà
20. a couch (n) /kaʊtʃ/ ghế sa-lông
21. an armchair (n) /ˈɑːmtʃeə(r)/ ghế bành
22. a table (n) /ˈteɪbl/ cái bàn
23. a stool (n) stool ghế đẩu
24. people (n) /ˈpiːpl/ người
25. a bookcase (n) /ˈbʊkkeɪs/ tủ sách
26. a stereo (n) /ˈsteriəʊ/ máy nghe nhạc.
27. breakfast (n) /ˈbrekfəst/ bữa ăn sáng
28. brush (v) /brʌʃ/ đánh/ chải
29. do (v) /duː/ làm
30. every /ˈevri/ mỗi
31. ready (adj) /ˈredi/ sẵn sàng
32. late (adj) /leɪt/ muộn
33. street (n) /striːt/ phố
Mời bạn đọc tham khảo thêm tài liệu Tiếng Anh lớp 6 tại đây:
Bài tập Tiếng Anh lớp 6 theo từng Unit:
Bài tập Tiếng Anh lớp 6 nâng cao: