Tải bản đầy đủ (.docx) (2 trang)

Tải Từ vựng Unit 4 lớp 6 Big or Small - Vocabulary - Từ mới Unit 4 Big or Small SGK tiếng Anh 6 đầy đủ nhất

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (73.48 KB, 2 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>

<b>TỪ VỰNG MÔN TIẾNG ANH LỚP 6 </b>

<b> THEO TỪNG UNIT</b>



<b>UNIT 4: BIG OR SMALL</b>



<b>STT Từ Vựng</b> <b>Phân lọai/ Phiên </b>


<b>âm</b> <b>Nghĩa</b>


1. Big (adj) /bɪɡ/ to, lớn


2. Small (adj) /smɔːl/ nhỏ


3. In the city /ˈsɪti/ ở thành phố


4. In the country /ˈkʌntri/ ở miền quê


5. And /ənd/ và


6. a floor (n) /flɔː(r)/ tầng/ sàn nhà.


7. Grade (n) /ɡreɪd/ lớp (trình độ)


8. a class (n) /klɑːs/ lớp học.


9. (to) get up (v) /ɡet ʌp/ thức dậy


10. (to) get dressed (v) /ɡet drest/ mặc quần áo


11. (to) brush your teeth (v) /brʌʃ jɔː(r) tiːθ/ đánh răng


12. (to) wash your face (v) /wɒʃ jɔː(r) feɪs/ rửa mặt



13. (to) have breakfast (v) /həvˈbrekfəst/ ăn sáng


14. (to) go to school (v) /ɡəʊ tə skuːl/ đi học


15. The time (n) /taɪm/ thời gian.


</div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2>

17. Half past [ten ] /hɑːf pɑːst/ [10 ] giờ 30.


18. (to) be late for (v) /leɪt/ trễ, muộn.


19. (to) go home (v) /ɡəʊ həʊm/ về nhà


20. a couch (n) /kaʊtʃ/ ghế sa-lông


21. an armchair (n) /ˈɑːmtʃeə(r)/ ghế bành


22. a table (n) /ˈteɪbl/ cái bàn


23. a stool (n) stool ghế đẩu


24. people (n) /ˈpiːpl/ người


25. a bookcase (n) /ˈbʊkkeɪs/ tủ sách


26. a stereo (n) /ˈsteriəʊ/ máy nghe nhạc.


27. breakfast (n) /ˈbrekfəst/ bữa ăn sáng


28. brush (v) /brʌʃ/ đánh/ chải



29. do (v) /duː/ làm


30. every /ˈevri/ mỗi


31. ready (adj) /ˈredi/ sẵn sàng


32. late (adj) /leɪt/ muộn


33. street (n) /striːt/ phố


Mời bạn đọc tham khảo thêm tài liệu Tiếng Anh lớp 6 tại đây:
Bài tập Tiếng Anh lớp 6 theo từng Unit:


Bài tập Tiếng Anh lớp 6 nâng cao:


</div>

<!--links-->

×