3
Ag
AgNO
3 2 2 3 2 3 3 3 2 3
NaNO NaNO N NH NO NO HNO Fe(NO ) Fe O Fe
4 2
NH NO
3 2 3
3
Al(NO ) Al O
CNG ễN TP HC Kè I
Khi 11. Mụn Húa hc
Giỏo viờn: Phm Th Hng K30B
Cõu 1: 1. Khỏi nim pH? Tớnh pH ca dung dch:
a) Dung dch HCl cú nng 0,001M. b) Dung dch NaOH cú nng 0,01M.
2. Pha loóng 100ml dung dich cú pH=13 thnh Vml dung dch cú pH=11. Tớnh V v th tớch nc cn thờm vo?
3. Pha loóng 500ml dung dich cú pH=2 thnh V ml dung dch cú pH=4. Tớnh th tớch nc cn thờm vo v V?
Cõu 2: Cho cỏc cht: CaCl
2
, NaNO
3
, Ba(OH)
2
, AgNO
3
,
2
(OH) ;Zn
Fe(OH)
3
, HClO, HNO
2
, HCl,
2 4
H SO
;
12 22 11
C H O
,
6 12 6
C H O
, ancol etylic,
3 2
Al(OH) ;Pb(OH) ;
CH
3
COOH. Xỏc nh cht in li mnh, yu v cht khụng in li? cht
no l axit, bazo, hidroxit lng tớnh? Gii thớch (nờu nh ngha v vit PT in li theo thuyt in li A-re-ni-ut)
Cõu 3: Vit cỏc PTP xy ra (nu cú) dng phõn t v ion thu gn gia cỏc cht
a. NaOH + FeCl
3
e. KOH + NaCl k.Ba(NO
3
)
2
+ H
2
SO
4
.
b. Na
2
CO
3
+ BaCl
2
g. BaCO
3
+ HCl n. NaNO
3
+ KOH
c. KOH + NH
4
Cl h. MgCl
2
+ AgNO
3
m. Na
2
CO
3
+ HNO
3
HCl,
2 4
H SO
;
d. Ba(HCO
3
)
2
+ NaOH i. NaCl + K
2
CO
3
...
Cõu 4: Hóy: a. Tớnh nng cỏc ion. b. Tớnh pH dung dch. ca mi dung dch thu c sau khi:
1.Trn 200ml dung dch NaOH 0,03M vi 200ml dung dch HCl 0,01M
2.Trn 40ml dung dch HCl 0,005M vi 10ml dung dch
2 4
H SO
0,015M.
3. Trn 40ml dung dch NaOH 0,005M vi10ml dung dch
2
Ba(OH)
0,015M.
4. Trn 100ml dung dch HCl 0,05M vi100ml dung dch NaOH 0,03M.
5.Trn 100ml dung dch HCl 0,003M vi100ml dung dch
2
Ba(OH)
0,0025M.
Cõu 5: Viết phơng trình phản ứng(ghi rừ iu kin ) và cân bằng theo sơ đồ sau:
Cõu 6: in cỏc cht, cỏc iu kin cũn thiu v cõn bng oxi húa - kh cỏc phn ng sau:
3 3 2
3 3 2
3
1. Fe + HNO ? + NO +? 2. Fe + HNO ? + NO + ?
3. Cu + HNO ? + NO +? 4. Cu + HNO ? + NO + ?
5. Al + HNO ? + NO +? 6.
3 2
3 3 2
3 3 2
3
Al + HNO ? + NO + ?
7. Zn + HNO ? + NO +? 8. Zn + HNO ? + NO +?
9. Ag + HNO ? + NO +? 10. Ag + HNO ? + NO + ?
11. Mg + HNO ? + NO
3 2
3 4 3 2 3 3
3 2 3 2
+? 12. Mg + HNO ? + NO +?
13. Fe O + HNO ? + NO + H O 14. Fe(NO )
15. Cu(NO ) 16. Mg(NO ) 17
to
to to
3
3 2 3 2 3
. AgNO
18. Zn(NO ) 19. Ca(NO ) 20. KNO
to
to to to
Cõu 7: Vit v cõn bng cỏc phn ng sau:
2 3 2 3 2 3
a. C CO Ca(HCO ) CaCO CaO CaCl CaCO
2 3 2 3 2 3 2 3
b. CO CO NaHCO Na CO NaOH Na SiO H SiO
Cõu 8: Cho bit thnh phn húa hc chớnh ca supe phụtphat n v supe phụtphat kộp? Vit PTHH iu ch 2 loi
supephụtphat trờn t qung Apatit.
Cõu 9: 1. Dn 6,72lit khớ CO
2
(ktc) vo 200ml dung dch NaOH 2M thu c dung dch A.
Trong dd A cha mui gỡ? Hóy vit PTHH xy ra v tớnh khi lng mui to thnh.
2. Sc 2,24 lit khớ CO
2
(ktc) vo 150 ml dung dch NaOH 1M thu c dung dch A. Hóy vit PTHH xy ra v
tớnh khi lng mui to thnh.
3. Trộn 300 ml dung dịch NaOH 1M vào dung dịch chứa 19,6 (g) H
3
PO
4
, thu đợc muối gì? Viết phơng trình phản
ứng? Tính khối lợng các muối?
4.Cho 150ml dd NaOH 1M tỏc dng hon ton vi 250ml dung dch H
3
PO
4
1M. Tớnh khi lng mui to thnh
Cõu 10: 1 Cho 51g hn hp A(gm Al v Mg) tỏc dng hon ton vi HNO
3c,núng
thu c dung dch B v 112lớt khớ
mu nõu duy nht ( ktc).
a.T ớnh thnh phn % v khi lng mi kim loi trong hn hp A.
Trng THPT Kinh Mụn II
Nhúm Húa
b.Cụ cn dd B thu c mui khan, nhit phõn hon ton mui khan thu c hn hp cht rn C v V(lit) khớ
(ktc). Tớnh khi lng cht rn C v V.
c. Tớnh th tớch dd HNO
3
8M cn dựng cho phn ng trờn.
2) Cho 13,8g hn hp A(gm Fe v Cu) tỏc dng va vi Vlit dung dch HNO
3
5M, thu c dung dch B v 11,76lớt
khớ mu nõu duy nht ( ktc).
a.T ớnh thnh phn % v khi lng mi kim loi trong hn hp A. Tớnh V.
b.Cụ cn dd B thu c mui khan, nhit phõn hon ton mui khan thu c hn hp cht rn C. Tớnh khi lng
cht rn C?
4) Hoà tan hoàn toàn 3,03gam hỗn hợp A gồm ( Mg và Zn) vào dung dịch HNO
3
d, thu đợc dung dịch B và 3,36 lít khí NO
2
duy nhất (đo ở đktc).
a) Viết các phơng trình phản ứng xảy ra. Tính % về khối lợng mỗi chất trong A .
b) Cô cạn dung dịch B thu đợc muối khan. Lấy muối khan đem nhiệt phân hoàn toàn thu đợc bao nhiêu gam chất rắn?
5) Hoà tan hoàn toàn 3,32 g hỗn hợp A gồm (Al và Fe) vào dung dịch hno
3
d, thu đợc dung dịch B và 1,792lít khí NO duy
nht(đo ở đktc).
a. Viết các phơng trình phản ứng xảy ra. Tính % về khối lợng mỗi chất trong A.
b, Cô cạn dung dịch B thu đợc muối khan. Lấy muối khan đem nhiệt phân hoàn toàn thu đợc bao nhiêu gam chất rắn?
6) Cho 13,9 (g) hỗn hợp X gồm Al và Fe tác dụng HNO
3
(loãng) thu đợc 6,72 (lít) NO ở đktc và dung dịch A,
biết các phản ứng xảy ra vừa đủ.
1, Viết các phơng trình phản ứng xảy ra? 3, Tính V
HNO3
= ?
2, Tính % khối lợng mỗi kim loại trong hỗn hợp? 4, Cô cạn dd A thu đợc bao nhiêu gam muối khan?
5, Lấy muối khan đem nhiệt phân thu đợc bao nhiêu gam chất rắn?
Cõu 11: Trong 100mldung dch X gm cỏc ion: Na
+
(0,1M) ; Mg
2+
(0,05 M); Cl
-
(0,06M) v ion
2-
4
SO
. Tớnh s mol v nng ion
2-
4
SO
. Tớnh khi lng mui trong dung dch?
Cõu 12: iu ch 3 tn dd HNO
3
63% thỡ cn x tn NH
3
, bit s hao ht trong quỏ trỡnh sn xut l 12%. Tớnh x?
Cõu 13: Nhn bit cỏc dung dch mt nhón sau bng PPHH: Na
3
PO
4
, NaCl, Na
2
CO
3
, NaNO
3
, HNO
3
, H
3
PO
4
.
Cõu 14: Hũa tan hon ton 30g hn hp gm Cu v CuO vo 1,5 lit dd HNO
3
1M thy thoỏt ra 6,72 lit NO (ktc).
1. Xỏc nh % CuO v khi lng trong hn hp.
2. Tớnh nng mol/l ca Cu(NO
3
)
2
v HNO
3
sau phn ng. ( lu ý: HNO
3
cũn d )
Cõu15: Trn 200ml dung dch CaCl
2
vi 200ml dung dch K
2
CO
3
0,05M thu c dung dch A v kt ta B.
a. Vit PTHH ca phn ng xy ra.
b. Tớnh khi lng kt ta B v tớnh nng mol/lit cỏc ion cú trong dung dch A.
Cõu 16:
Cõu 17: Kt qu phõn tớch nguyờn t trong hp cht nicotin( cht c cú trong khúi thuc lỏ) nh sau: C : 74%; H :
8,65%; N : 17,35%. Xỏc nh cụng thc phõn t ca nicotin, bit khi lng mol phõn t ca nicotin l 162g/mol.
Cõu 18: t chỏy hon ton 5,6 gam hp cht hu c A thu c 13,2g CO
2
v 3,6g nc. T khi hi ca A so vi H
2
l
28. Xỏc nh cụng thc phõn t ca A.
Cõu 19: Trong cỏc cht sau: ru etylic (C
2
H
5
-OH); Axit axetic(CH
3
-COOH); andehit fomic(H-CHO);
Etyl axetat(CH
3
-COOH-C
2
H
5
); Glucozo(C
6
H
12
O
6
). Cht no cú cụng thc n gin nht l CH
2
O?
Cõu 20: ?. th no l hp cht hu c? Tỡm hp cht hu c trong cỏc cht sau:
2 6 2 6 4 2 2 6 12 6 4 9 4 10 2 4 2 3 3
C H ;CO;C H O;CH ;C H ;C H O ;C H N;C H ;C H O ;CaCO ;NaHCO
(Xem li, lm li cỏc bi tp trong Sgk)