1
1
U
U
ỷ
ỷ
ban
ban
ch
ch
ứ
ứ
ng
ng
kho
kho
á
á
n
n
nh
nh
à
à
n
n
ớ
ớ
c
c
Ph
Ph
á
á
p
p
lu
lu
ậ
ậ
t
t
về
về
t
t
ổ
ổ
ch
ch
ứ
ứ
c giao dịch ch
c giao dịch ch
ứ
ứ
ng
ng
kho
kho
á
á
n t
n t
ạ
ạ
i TTGDCK, SGDCK
i TTGDCK, SGDCK
2
2
Ph
Ph
¸
¸
p lu
p lu
Ë
Ë
t vÒ
t vÒ
t
t
æ
æ
ch
ch
ø
ø
c thÞ tr
c thÞ tr
−
−
êng
êng
giao
giao
dÞch
dÞch
ch
ch
ø
ø
ng
ng
kho
kho
¸
¸
n:
n:
-
-
Lu
Lu
Ë
Ë
t ch
t ch
ø
ø
ng kho
ng kho
¸
¸
n 2006;
n 2006;
-
-
NghÞ
NghÞ
®
®
Þnh 14/2007/N
Þnh 14/2007/N
§
§
-
-
CP;
CP;
-
-
Quy chÕ giao dÞch ch
Quy chÕ giao dÞch ch
ø
ø
ng kho
ng kho
¸
¸
n.
n.
3
3
th
th
à
à
nh
nh
vi
vi
ê
ê
n
n
giao
giao
dịch ch
dịch ch
ứ
ứ
ng kho
ng kho
á
á
n
n
1
1
.
.
Đ
Đ
iều
iều
ki
ki
ệ
ệ
n
n
l
l
à
à
m
m
th
th
à
à
nh
nh
vi
vi
ê
ê
n
n
:
:
+
+
Đ
Đ
ợ
ợ
c
c
UBCK
UBCK
cấp
cấp
giấy
giấy
phép
phép
ho
ho
ạ
ạ
t
t
đ
đ
ộ
ộ
ng
ng
m
m
ô
ô
i
i
gi
gi
ớ
ớ
i
i
v
v
à
à
t
t
ự
ự
doanh
doanh
.
.
+
+
Có
Có
h
h
ệ
ệ
th
th
ố
ố
ng
ng
đ
đ
ả
ả
m
m
b
b
ả
ả
o
o
kh
kh
ả
ả
n
n
ă
ă
ng
ng
kết
kết
n
n
ố
ố
i
i
v
v
ớ
ớ
i
i
TTGDCK.
TTGDCK.
2
2
.
.
Đă
Đă
ng
ng
ký
ký
l
l
à
à
m
m
th
th
à
à
nh
nh
vi
vi
ê
ê
n
n
:
:
+
+
H
H
ồ
ồ
s
s
ơ
ơ
đ
đ
ă
ă
ng
ng
ký
ký
: (
: (
đơ
đơ
n,
n,
b
b
ả
ả
n
n
sao
sao
giấy
giấy
phép
phép
kinh
kinh
doanh
doanh
,
,
b
b
ả
ả
n
n
sao
sao
ch
ch
ứ
ứ
ng
ng
ch
ch
ỉ
ỉ
h
h
à
à
nh
nh
nghề
nghề
,
,
quy
quy
tr
tr
ì
ì
nh
nh
nghi
nghi
ệ
ệ
p
p
vụ
vụ
).
).
+
+
Trong
Trong
v
v
ò
ò
ng
ng
5
5
ng
ng
à
à
y
y
sau
sau
khi
khi
nh
nh
ậ
ậ
n
n
đ
đ
ợ
ợ
c
c
h
h
ồ
ồ
s
s
ơ
ơ
h
h
ợ
ợ
p
p
l
l
ệ
ệ
TTGDCK
TTGDCK
có
có
v
v
ă
ă
n
n
b
b
ả
ả
n
n
chấp
chấp
thu
thu
ậ
ậ
n
n
.
.
Tr
Tr
ờng
ờng
h
h
ợ
ợ
p
p
từ
từ
ch
ch
ố
ố
i
i
n
n
ê
ê
u
u
rõ
rõ
lý
lý
do.
do.
4
4
th
th
à
à
nh
nh
vi
vi
ê
ê
n
n
giao
giao
dịch ch
dịch ch
ứ
ứ
ng kho
ng kho
á
á
n
n
3
3
.
.
Quyền
Quyền
h
h
ạ
ạ
n
n
c
c
ủ
ủ
a
a
th
th
à
à
nh
nh
vi
vi
ê
ê
n
n
:
:
+
+
Đ
Đ
ợ
ợ
c
c
giao
giao
dịch
dịch
ch
ch
ứ
ứ
ng
ng
kho
kho
á
á
n
n
t
t
ạ
ạ
i TTGDCK.
i TTGDCK.
+
+
Đ
Đ
ợ
ợ
c
c
s
s
ử
ử
dụng
dụng
h
h
ệ
ệ
th
th
ố
ố
ng
ng
thiết
thiết
bị
bị
,
,
dịch
dịch
vụ
vụ
c
c
ủ
ủ
a
a
TTGDCK.
TTGDCK.
+ Thu
+ Thu
c
c
á
á
c
c
lo
lo
ạ
ạ
i
i
phí
phí
dịch
dịch
theo
theo
quy
quy
đ
đ
ịnh
ịnh
c
c
ủ
ủ
a
a
ph
ph
á
á
p
p
lu
lu
ậ
ậ
t
t
.
.
+
+
Đ
Đ
ề
ề
nghị
nghị
TTGDCK
TTGDCK
l
l
à
à
m
m
trung
trung
gian
gian
ho
ho
à
à
gi
gi
ả
ả
i
i
khi
khi
có
có
tranh
tranh
chấp
chấp
.
.
+
+
Đ
Đ
ợ
ợ
c
c
r
r
ú
ú
t
t
kh
kh
ỏ
ỏ
i
i
t
t
c
c
á
á
ch
ch
th
th
à
à
nh
nh
vi
vi
ê
ê
n
n
sau
sau
khi
khi
TTGDCK
TTGDCK
chấp
chấp
thu
thu
ậ
ậ
n
n
5
5
th
th
à
à
nh
nh
vi
vi
ê
ê
n
n
giao
giao
dịch ch
dịch ch
ứ
ứ
ng kho
ng kho
á
á
n
n
4
4
.
.
Ngh
Ngh
ĩ
ĩ
a
a
vụ
vụ
c
c
ủ
ủ
a
a
th
th
à
à
nh
nh
vi
vi
ê
ê
n
n
:
:
+
+
Tu
Tu
â
â
n
n
th
th
ủ
ủ
quy
quy
đ
đ
ịnh
ịnh
l
l
à
à
m
m
th
th
à
à
nh
nh
vi
vi
ê
ê
n
n
c
c
ủ
ủ
a
a
TTGDCK.
TTGDCK.
+
+
Chịu
Chịu
s
s
ự
ự
ki
ki
ể
ể
m
m
tra
tra
,
,
gi
gi
á
á
m
m
s
s
á
á
t
t
c
c
ủ
ủ
a
a
TTGDCK.
TTGDCK.
+
+
N
N
ộ
ộ
p
p
c
c
á
á
c
c
lo
lo
ạ
ạ
i
i
phí
phí
dịch
dịch
theo
theo
quy
quy
đ
đ
ịnh
ịnh
c
c
ủ
ủ
a
a
ph
ph
á
á
p
p
lu
lu
ậ
ậ
t
t
.
.
+
+
Đ
Đ
óng
óng
góp
góp
l
l
ậ
ậ
p
p
Qu
Qu
ỹ
ỹ
h
h
ỗ
ỗ
tr
tr
ợ
ợ
thanh
thanh
to
to
á
á
n
n
.
.
+
+
Tu
Tu
â
â
n
n
th
th
ủ
ủ
chế
chế
độ
độ
c
c
ô
ô
ng
ng
b
b
ố
ố
th
th
ô
ô
ng
ng
tin
tin
+
+
Th
Th
ự
ự
c
c
hi
hi
ệ
ệ
n
n
ngh
ngh
ĩ
ĩ
a
a
vụ
vụ
b
b
á
á
o
o
c
c
á
á
o
o
v
v
ớ
ớ
i
i
TTGDCK
TTGDCK
5
5
.
.
Chấm
Chấm
d
d
ứ
ứ
t
t
t
t
c
c
á
á
ch
ch
th
th
à
à
nh
nh
vi
vi
ê
ê
n
n
,
,
khi
khi
:
:
+
+
Kh
Kh
ô
ô
ng
ng
đá
đá
p
p
ứ
ứ
ng
ng
đ
đ
iều
iều
ki
ki
ệ
ệ
n
n
l
l
à
à
m
m
th
th
à
à
nh
nh
vi
vi
ê
ê
n
n
+ Bị
+ Bị
thu
thu
h
h
ồ
ồ
i
i
giấy
giấy
phép
phép
ho
ho
ạ
ạ
t
t
đ
đ
ộ
ộ
ng
ng
kinh
kinh
doanh
doanh
.
.
+ Vi ph
+ Vi ph
ạ
ạ
m
m
nghi
nghi
ê
ê
m
m
tr
tr
ọ
ọ
ng
ng
v
v
à
à
có
có
h
h
ệ
ệ
th
th
ố
ố
ng
ng
quy
quy
đ
đ
ịnh
ịnh
c
c
ủ
ủ
a
a
TTGDCK.
TTGDCK.
+
+
T
T
ự
ự
nguy
nguy
ệ
ệ
n
n
r
r
ú
ú
t
t
kh
kh
ỏ
ỏ
i
i
t
t
c
c
á
á
ch
ch
th
th
à
à
nh
nh
vi
vi
ê
ê
n
n
6
6
th
th
à
à
nh
nh
vi
vi
ê
ê
n
n
giao
giao
dịch ch
dịch ch
ứ
ứ
ng kho
ng kho
á
á
n
n
6
6
.
.
Đ
Đ
ạ
ạ
i
i
di
di
ệ
ệ
n
n
giao
giao
dịch
dịch
c
c
ủ
ủ
a
a
th
th
à
à
nh
nh
vi
vi
ê
ê
n
n
:
:
+ Do
+ Do
c
c
ô
ô
ng
ng
ty
ty
ch
ch
ứ
ứ
ng
ng
kho
kho
á
á
n
n
th
th
à
à
nh
nh
vi
vi
ê
ê
n
n
c
c
ử
ử
,
,
đ
đ
ợ
ợ
c
c
TTGDCK
TTGDCK
chấp
chấp
thu
thu
ậ
ậ
n
n
v
v
à
à
cấp
cấp
th
th
ẻ
ẻ
,
,
th
th
ẻ
ẻ
có
có
gi
gi
á
á
trị
trị
2
2
n
n
ă
ă
m
m
.
.
+
+
Tu
Tu
â
â
n
n
th
th
ủ
ủ
c
c
á
á
c
c
quy
quy
đ
đ
ịnh
ịnh
t
t
ạ
ạ
i
i
Trung
Trung
t
t
â
â
m
m
.
.
+
+
Th
Th
ẻ
ẻ
đạ
đạ
i
i
di
di
ệ
ệ
n
n
bị
bị
thu
thu
h
h
ồ
ồ
i
i
,
,
khi
khi
:
:
th
th
à
à
nh
nh
vi
vi
ê
ê
n
n
y
y
ê
ê
u
u
c
c
ầ
ầ
u
u
thu
thu
h
h
ồ
ồ
i
i
,
,
bị
bị
r
r
ú
ú
t
t
ch
ch
ứ
ứ
ng
ng
ch
ch
ỉ
ỉ
h
h
à
à
nh
nh
nghề
nghề
, vi ph
, vi ph
ạ
ạ
m
m
nghi
nghi
ê
ê
m
m
tr
tr
ọ
ọ
ng
ng
quy
quy
đ
đ
ịnh
ịnh
c
c
ủ
ủ
a
a
Trung
Trung
t
t
â
â
m
m
.
.
+
+
Th
Th
ẻ
ẻ
đạ
đạ
i
i
di
di
ệ
ệ
n
n
đ
đ
ợ
ợ
c
c
cấp
cấp
l
l
ạ
ạ
i
i
sau
sau
6
6
th
th
á
á
ng
ng
k
k
ể
ể
từ
từ
khi
khi
bị
bị
thu
thu
h
h
ồ
ồ
i
i
.
.
7
7
.
.
Giao
Giao
dịch
dịch
ch
ch
ứ
ứ
ng
ng
kho
kho
á
á
n
n
c
c
ủ
ủ
a
a
th
th
à
à
nh
nh
vi
vi
ê
ê
n
n
:
:
+
+
Giao
Giao
dịch
dịch
qua
qua
h
h
ệ
ệ
th
th
ố
ố
ng
ng
c
c
ủ
ủ
a
a
Trung
Trung
t
t
â
â
m
m
(
(
trừ
trừ
l
l
ô
ô
l
l
ẻ
ẻ
).
).
+
+
Ký
Ký
h
h
ợ
ợ
p
p
đ
đ
ồ
ồ
ng
ng
b
b
ằ
ằ
ng
ng
v
v
ă
ă
n
n
b
b
ả
ả
n
n
v
v
ớ
ớ
i
i
kh
kh
á
á
ch
ch
h
h
à
à
ng
ng
khi
khi
m
m
ở
ở
TK
TK
+
+
Nh
Nh
ậ
ậ
n
n
l
l
ệ
ệ
nh
nh
(
(
tr
tr
ự
ự
c
c
tiếp
tiếp
,
,
gi
gi
á
á
n
n
tiếp
tiếp
).
).
+
+
Ki
Ki
ể
ể
m
m
tra
tra
ký
ký
qu
qu
ỹ
ỹ
c
c
ủ
ủ
a
a
kh
kh
á
á
ch
ch
h
h
à
à
ng
ng
7
7
th
th
à
à
nh
nh
vi
vi
ê
ê
n
n
giao
giao
dịch ch
dịch ch
ứ
ứ
ng kho
ng kho
á
á
n
n
8.
8.
Giao
Giao
dịch
dịch
ch
ch
ứ
ứ
ng
ng
kho
kho
á
á
n
n
c
c
ủ
ủ
a
a
th
th
à
à
nh
nh
vi
vi
ê
ê
n:
n:
+
+
L
L
ậ
ậ
p
p
v
v
à
à
l
l
u
u
gi
gi
ữ
ữ
s
s
ổ
ổ
nh
nh
ậ
ậ
n
n
l
l
ệ
ệ
nh
nh
(
(
l
l
ệ
ệ
nh
nh
nh
nh
ậ
ậ
n
n
trong
trong
ng
ng
à
à
y
y
;
;
l
l
ệ
ệ
nh
nh
th
th
ự
ự
c
c
hi
hi
ệ
ệ
n
n
, ch
, ch
a
a
đ
đ
ợ
ợ
c
c
th
th
ự
ự
c
c
hi
hi
ệ
ệ
n
n
).
).
+
+
Th
Th
ô
ô
ng
ng
b
b
á
á
o
o
cho
cho
kh
kh
á
á
ch
ch
h
h
à
à
ng
ng
kết
kết
qu
qu
ả
ả
th
th
ự
ự
c
c
hi
hi
ệ
ệ
n
n
l
l
ệ
ệ
nh
nh
ngay
ngay
trong
trong
ng
ng
à
à
y
y
giao
giao
dịch
dịch
.
.
+
+
Th
Th
à
à
nh
nh
vi
vi
ê
ê
n
n
ph
ph
ả
ả
i
i
l
l
u
u
gi
gi
ữ
ữ
,
,
b
b
ả
ả
o
o
m
m
ậ
ậ
t
t
TK
TK
c
c
ủ
ủ
a
a
kh
kh
á
á
ch
ch
h
h
à
à
ng
ng
.
.
+
+
G
G
ử
ử
i
i
sao
sao
k
k
ê
ê
TK
TK
cho
cho
kh
kh
á
á
ch
ch
h
h
à
à
ng
ng
(
(
h
h
à
à
ng
ng
th
th
á
á
ng
ng
ho
ho
ặ
ặ
c
c
theo
theo
y
y
ê
ê
u
u
c
c
ầ
ầ
u
u
).
).
+
+
Tr
Tr
á
á
ch
ch
nhi
nhi
ệ
ệ
m
m
cung
cung
cấp
cấp
th
th
ô
ô
ng
ng
tin TK
tin TK
kh
kh
á
á
ch
ch
h
h
à
à
ng
ng
phục
phục
vụ
vụ
thanh
thanh
tra
tra
,
,
gi
gi
á
á
m
m
s
s
á
á
t
t
c
c
ủ
ủ
a
a
c
c
ơ
ơ
quan
quan
qu
qu
ả
ả
n
n
lý
lý
.
.
8
8
giao
giao
dịch ch
dịch ch
ứ
ứ
ng kho
ng kho
á
á
n tr
n tr
ê
ê
n SGDCK
n SGDCK
1
1
.
.
Thời
Thời
gian
gian
giao
giao
dịch
dịch
:
:
+
+
Giao
Giao
dịch
dịch
từ
từ
Th
Th
ứ
ứ
Hai
Hai
đ
đ
ến
ến
Th
Th
ứ
ứ
S
S
á
á
u
u
(
(
trừ
trừ
ng
ng
à
à
y
y
lễ
lễ
).
).
+
+
Giờ
Giờ
giao
giao
dịch
dịch
cụ
cụ
th
th
ể
ể
do TTGDCK
do TTGDCK
quy
quy
đ
đ
ịnh
ịnh
sau
sau
khi
khi
đ
đ
ợ
ợ
c
c
UBCK
UBCK
chấp
chấp
thu
thu
ậ
ậ
n
n
.
.
+ TTGDCK
+ TTGDCK
có
có
th
th
ể
ể
thay
thay
đ
đ
ổ
ổ
i
i
khi
khi
có
có
s
s
ự
ự
c
c
ố
ố
(
(
về
về
h
h
ệ
ệ
th
th
ố
ố
ng
ng
,
,
bất
bất
kh
kh
ả
ả
kh
kh
á
á
ng
ng
).
).
2.
2.
Ph
Ph
ơ
ơ
ng
ng
th
th
ứ
ứ
c
c
giao
giao
dịch
dịch
+
+
Ph
Ph
ơ
ơ
ng
ng
th
th
ứ
ứ
c
c
kh
kh
ớ
ớ
p
p
l
l
ệ
ệ
nh
nh
.
.
+
+
Ph
Ph
ơ
ơ
ng
ng
th
th
ứ
ứ
c
c
tho
tho
ả
ả
thu
thu
ậ
ậ
n
n
.
.
*
*
SGDCK có th
SGDCK có th
ể
ể
thay
thay
đổ
đổ
i
i
ph
ph
ơ
ơ
ng
ng
th
th
ứ
ứ
c
c
giao
giao
dịch
dịch
đ
đ
ố
ố
i
i
v
v
ớ
ớ
i
i
m
m
ỗ
ỗ
i
i
lo
lo
ạ
ạ
i
i
ch
ch
ứ
ứ
ng
ng
kho
kho
á
á
n
n
trong
trong
từng
từng
thời
thời
k
k
ỳ
ỳ
khi
khi
đợ
đợ
c
c
UBCKNN chấp thu
UBCKNN chấp thu
ậ
ậ
n.
n.