Tải bản đầy đủ (.pdf) (15 trang)

Giáo án GDCD 11 Bài 2: Hàng hóa tiền tệ thị trường | Lớp 11 - Ôn Luyện

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (119.18 KB, 15 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>

<b>Bài 2 HÀNG HOÁ - TI N T - TH</b>

<b>Ề</b>

<b>Ệ</b>

<b>Ị </b>


<b>TR</b>

<b>ƯỜ</b>

<b>NG</b>

<b> (Ti t 1)</b>

<b>ế</b>



I M c tiêuụ H c xong bài này h c sinh c n :ọ ọ ầ


1 V ki n th cề ế ứ Nêu được th nào là hàng hố và hai thu c tính c a hàng hoá.ế ộ ủ


2 V k năngề ỹ Bi t phân bi t giá tr v i giá c c a hàng hoá.ế ệ ị ớ ả ủ


3 V thái đề ộ Coi tr ng đúng m c vai trò c a hàng hoá.ọ ứ ủ


II Phương pháp d y h c ạ ọ Thuy t trình, gi ng gi i k t h p v i so sánh, g i m , nêuế ả ả ế ợ ớ ợ ở
và gi i quy t v n đ .ả ế ấ ề


III Phương ti n d y h c & tài li uệ ạ ọ ệ


1 Phương ti nệ


* S đ v 3 đi u ki n đ s n ph m tr thành hàng hoá.ơ ồ ề ề ệ ể ả ẩ ở


* S đ v m i quan h gi a giá tr và giá tr s d ngơ ồ ề ố ệ ữ ị ị ử ụ


2 Tài li uệ SGK + SHD.


IV Ti n trình d y h cế ạ ọ


1 n đ nh t ch cỔ ị ổ ứ


2 Ki m tra bài cũể


* Th nào là phát tri n kinh t ? Tăng trế ể ế ưởng kinh t là gì ? C c u kinh t là gì ?ế ơ ấ ế



* Phát tri n kinh t có ý nghĩa nh th nào đ i v i m i cá nhân, gia đình và xã h i ?ể ế ư ế ố ớ ỗ ộ


3 Bài m iớ


</div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2>

c u thành kinh t th trấ ế ị ường. V y hàng hố là gì ? Ti n t là gì ? Th trậ ề ệ ị ường là gì ?


Trong ti t h c này chúng ta s làm sáng t các n i dung v hàng hoá.ế ọ ẽ ỏ ộ ề


H at đ ng c a GV và HSọ ộ ủ N i dung chính c a bài h cộ ủ ọ


HĐ1: Dùng cho m c Iụ


GV s d ng phử ụ ương pháp đ t và gi iặ ả
quy t v n đ k t h p v i thuy t trình,ế ấ ề ế ợ ớ ế
g i m .ợ ở


GV dùng s đ v 3 đi u ki n đ s nơ ồ ề ề ệ ể ả
ph m tr thành hàng hố, sau đó u c uẩ ở ầ
các em tr l i các câu h i sau :ả ờ ỏ


* Em hi u th nào là hàng hố ? Cho víể ế
d nh ng hàng hoá trong th c t mà emụ ữ ự ế
thường g p.ặ


* N u thi u m t trong 3 đi u ki n trênế ế ộ ề ệ
s đơ ồ


đã v thì s n ph m có tr thành hàngẽ ả ẩ ở



hố được khơng ? Vì sao ?


* Theo em hàng hố là ph m trù l ch sạ ị ử


hay là ph m trù vĩnh vi n ? Vì sao ?ạ ễ


* Hàng hố có th t n t i m y d ngể ồ ạ ở ấ ạ


trong th c t ? Cho ví d ?ự ế ụ


HĐ2 Dùng cho m c IIụ


GV trình bày s đ đã chu n b trên b ngơ ồ ẩ ị ả


1. Hàng hoá.


a Hàng hố là gì ?


Là s n ph m c a lao đ ng có th tho mãn m tả ẩ ủ ộ ể ả ộ
nhu c u nào đó c a con ngầ ủ ười thơng qua trao đ iổ
mua - bán.


* Hàng hoá ch là m t ph m trù c a l ch s , chỉ ộ ạ ủ ị ử ỉ
t n t i trong n n kinh t hàng hố, b i vì ch trongồ ạ ề ế ở ỉ
đi u ki n s n xu t hàng hố thì s n ph m m iề ệ ả ấ ả ẩ ớ
được coi là hàng hố.


* Hàng hố có th t n t i d ng v t th ( h uể ồ ạ ở ạ ậ ể ữ
hình ) ho c d ng phi v t th ( hàng hoá d chặ ở ạ ậ ể ị
v )ụ



b Hai thu c tính c a hàng hoá.ộ ủ


* Giá tr s d ng c a hàng hố là gì ?ị ử ụ ủ


Là công d ng c a s n ph m có th tho mãn nhuụ ủ ả ẩ ể ả
c u nào đó c a con ngầ ủ ười.


-Giá tr s d ng đị ử ụ ược phát hi n d n và ngày càngệ ầ
đa


</div>
<span class='text_page_counter'>(3)</span><div class='page_container' data-page=3>

sau đó GV cho HS tr l i các câu h i:ả ờ ỏ


* Giá tr s d ng c a hàng hoá là gì ?ị ử ụ ủ


* Em hãy cho ví d v m t hàng hố cóụ ề ộ
th có m t ho c m t s giá tr s d ng .ể ộ ặ ộ ố ị ử ụ


* Giá tr s d ng dành cho thành ph nị ử ụ ầ
kinh t nào trong trao đ i, mua - bán ?ế ổ


* Giá tr c a hàng hố là gì ?ị ủ


* B ng cách nào có th xác đ nh đằ ể ị ược giá
trị


c a hàng hoá ?ủ


* Lượng giá tr hàng hoá đị ược xác đ nhị
nh ư



th nào ?ế


* Căn c vào y u t nào đ ngứ ế ố ể ười ta trao
đ i hàng hoá trên th trổ ị ường ? ( th i gianờ
lao đ ng xã h i c n thi t )ộ ộ ầ ế


* Giá tr xã h i c a hàng hố đị ộ ủ ược tính
theo


l c lự ượng s n xu t và khoa h c - kĩ thu t.ả ấ ọ ậ


- Giá tr s d ng không ph i dành cho ngị ử ụ ả ườ ả i s n
xu t ra ấ


hàng hố đó mà cho người mua, cho xã h i ; v tộ ậ
mang


giá tr s d ng cũng đ ng th i là v t mang giá trị ử ụ ồ ờ ậ ị
trao đ i.ổ




* Giá tr c a hàng hố là gì ?ị ủ


- Giá tr c a hàng hoáị ủ được bi u hi n thông quaể ệ
giá tr trao đ i c a nó. Giá tr trao đ i là m t quanị ổ ủ ị ổ ộ
h v s lệ ề ố ượng, hay t l trao đ i gi a các hàngỉ ệ ổ ữ
hố có giá tr s d ng khác nhau.ị ử ụ



- Giá tr hàng hoáị là lao đ ng xã h i c a ngộ ộ ủ ườ i
s n xu t hàng hoá k t tinh trong hàng hoá. Giá trả ấ ế ị
hàng hoá là n i dung, là c s c a giá tr trao đ i.ộ ơ ở ủ ị ổ


- Th i gian lao đ ng cá bi tờ ộ ệ là th i gian hao phí đờ ể
s n xu t ra hàng hoá c a t ng ngả ấ ủ ừ ười. Th i gianờ
lao đ ng cá bi t t o ra giá tr cá bi t c a hàng hoá.ộ ệ ạ ị ệ ủ


</div>
<span class='text_page_counter'>(4)</span><div class='page_container' data-page=4>

cơng th c nào ? Gi i thích.ứ ả


HĐ3:


* GV dùng s đ tính th ng nh t và mâuơ ồ ố ấ
thu n gi a hai thu c tính c a hàng hố.ẫ ữ ộ ủ
T s đ này, k t h p v i l y ví d th cừ ơ ồ ế ợ ớ ấ ụ ự
ti n đ minh ho . T đó, rút ra k t lu n.ễ ể ạ ừ ế ậ
( ph n tóm l i SGK )ầ ạ ở


* GV ch t l i các ki n th c c b n vàố ạ ế ứ ơ ả
nh n ấ


m nh ph n ki n th c tr ng tâm c aạ ầ ế ứ ọ ủ
bài.


đ ng nào ti n hành v i m t trình đ thành th oộ ế ớ ộ ộ ạ
trung bình và m t cộ ường đ trung bình, trongộ
nh ng đi u ki n trung bình so v i hồn c nh xãữ ề ệ ớ ả
h i nh t đ nh. Th i gian lao đ ng xã h i c n thi tộ ấ ị ờ ộ ộ ầ ế
t o ra giá tr xã h i c a hàng hoá. Nh v y lạ ị ộ ủ ư ậ ượ ng
giá tr c a hàng hố ph i đị ủ ả ược tính b ng th i gianằ ờ


lao đ ng xã h i c n thi t ch không ph i độ ộ ầ ế ứ ả ượ c
tính b ng th i gian lao đ ng cá bi t.ằ ờ ộ ệ


Giá tr xã h i c a hàng hố = Chi phí sx + L iị ộ ủ ợ
nhu nậ


Tóm l iạ , Hàng hố là s th ng nh t c a hai thu cự ố ấ ủ ộ
tính : Giá tr s d ng và giá tr . Đó là s th ngị ử ụ ị ự ố
nh t c a hai m t đ i l p mà thi u m t trong haiấ ủ ặ ố ậ ế ộ
thu c tính thì s n ph m không th tr thành hàngộ ả ẩ ể ở
hoá


Người SX, bán :


Người mua, tiêu dùng
Giá trị


Giá


</div>
<span class='text_page_counter'>(5)</span><div class='page_container' data-page=5>

4 C ng c ủ ố Yêu c u HS lên b ng v l i các s đ v :ầ ả ẽ ạ ơ ồ ề


* Các đi u ki n đ s n ph m tr thành hàng hoá.ề ệ ể ả ẩ ở


* M i quan h gi a giá tr và giá tr trao đ iố ệ ữ ị ị ổ


* S th ng nh t và mâu thu n gi a hai thu c tính c a hàng hố.ự ố ấ ẫ ữ ộ ủ


5 Nh c nhắ ở H c bài v a h c ; so n trọ ừ ọ ạ ước ph n 2 c a bài : Ti n t .ầ ủ ề ệ


<b>Bài 2 HÀNG HOÁ - TI N T - TH</b>

<b>Ề</b>

<b>Ệ</b>

<b>Ị </b>



<b>TR</b>

<b>ƯỜ</b>

<b>NG</b>

<b> (Ti t 2)</b>

<b>ế</b>



I M c tiêu ụ H c xong bài này h c sinh đ t đọ ọ ạ ược:


1 V ki n th cề ế ứ


* Nêu được ngu n g c, b n ch t và ch c năng c a ti n tồ ố ả ấ ứ ủ ề ệ


</div>
<span class='text_page_counter'>(6)</span><div class='page_container' data-page=6>

2 V k năngề ỹ Hi u và v n d ng để ậ ụ ược quy lu t l u thông ti n t .ậ ư ề ệ


3 V thái đề ộ Coi tr ng đúng m c vai trò c a ti n t , bi t quý tr ng đ ng ti nọ ứ ủ ề ệ ế ọ ồ ề
trong cu c s ng.ộ ố


II Phương pháp d y h c ạ ọ Thuy t trình, gi ng gi i k t h p v i so sánh, g i m ,ế ả ả ế ợ ớ ợ ở
nêu và gi i quy t v n đ .ả ế ấ ề


III Phương ti n d y h c & tài li uệ ạ ọ ệ


1 Phương ti nệ


* S đ v b n hình thái c a giá tr d n đ n s ra đ i c a ti n t .ơ ồ ề ố ủ ị ẫ ế ự ờ ủ ề ệ


* S đ v công th c l u thông ti n t .ơ ồ ề ứ ư ề ệ


2 Tài li uệ SGK + SHD.


IV Ti n trình d y h cế ạ ọ


1 n đ nh t ch cỔ ị ổ ứ



2 Ki m tra bài cũể


* Hàng hố là gì ? Trình bày n i dung hai thu c tính c a hàng hoá ?ộ ộ ủ


3 Bài m iớ


Trong các hình thái c a giá tr thì hình thái ti n t là có tính ph c t p và tr u tủ ị ề ệ ứ ạ ừ ượ ng
nh t trong các ấ


y u t c u thành kinh t th trế ố ấ ế ị ường. V y ti n t có ngu n g c nh th nào ? B nậ ề ệ ồ ố ư ế ả
ch t, ch c năng c a ti n t ra sao ? Ti n t l u thông theo quy lu t nào ? Bài h cấ ứ ủ ề ệ ề ệ ư ậ ọ
hôm nay s giúp các em hi u rõ các v n đ c a ti n tẽ ể ấ ề ủ ề ệ


</div>
<span class='text_page_counter'>(7)</span><div class='page_container' data-page=7>

HĐ1: Dùng cho m c 1ụ


GV s d ng phử ụ ương pháp đ t và gi iặ ả
quy t v n đ k t h p v i thuy t trình,ế ấ ề ế ợ ớ ế
g i m .ợ ở


GV đ a ra s đ v b n hình thái giáư ơ ồ ề ố
tr phát tri n t th p đ n cao d n đ nị ể ừ ấ ế ẫ ế
s ra đ i c a ti n t , sau đó yêu c uự ờ ủ ề ệ ầ
các em tr l i các câu h i sau :ả ờ ỏ


* Em hãy tìm các ví d trong th c t đụ ự ế ể
minh


ho cho các hình thái giá tr trên ?ạ ị


* Ti n t xu t hi n khi nào ?ề ệ ấ ệ



* T i sao vàng có đạ ược vai trị ti nề
t ?ệ


* B n ch t c a ti n t là gì ?ả ấ ủ ề ệ


2.Ti n t .ề ệ


a. Ngu n g c và b n ch t c a ti n t .ồ ố ả ấ ủ ề ệ


* Ngu n g c.ồ ố


Ti n t xu t hi n là k t qu c a quá trình phátề ệ ấ ệ ế ả ủ
tri n lâuể dài c a s n xu t, trao đ i hàng hoá và c aủ ả ấ ổ ủ
các hình thái giá tr . Có b n hình thái giá tr phátị ố ị
tri n t th p lên cao d n đ n s ra đ i c a ti n tể ừ ấ ẫ ế ự ờ ủ ề ệ
đó là :


- Hình thái giá tr gi n đ n hay ng u nhiên.ị ả ơ ẫ


- Hình thái giá tr đ y đ hay m r ng.ị ầ ủ ở ộ


- Hình thái giá tr chung.ị


- Hình thái ti n t .ề ệ


* B n ch t.ả ấ


Ti n t là hàng hoá đ c bi t đề ệ ặ ệ ược tách ra làm v tậ
ngang giá chung cho t t c các hàng hoá, là s thấ ả ự ể


hi n chung c a giá tr ; đ ng th i ti n t bi u hi nệ ủ ị ồ ờ ề ệ ể ệ
m i quan h gi a nh ng ngố ệ ữ ữ ườ ải s n xu t hàng hố.ấ
Đó là b n ch t c a ti n t .ả ấ ủ ề ệ


b. Các ch c năng c a ti n tứ ủ ề ệ


* Ti n t có năm ch c năng c b n sau :ề ệ ứ ơ ả


</div>
<span class='text_page_counter'>(8)</span><div class='page_container' data-page=8>

HĐ2 Dùng cho m c 2ụ


Ti n t có các ch c năng c b n nào ?ề ệ ứ ơ ả


GV cho HS phân tích l n lầ ượ ừ t t ng
ch c năng c a ti n t và l y nhi u víứ ủ ề ệ ấ ề
d trong th c t đ minh ho cho t ngụ ự ế ể ạ ừ
ch c năng.ứ


Theo em, năm ch c năng c a ti n t cóứ ủ ề ệ
quan h v i nhau không ? ệ ớ


Ti n t có giá tr nh th nào trongề ệ ị ư ế
th c t cu c s ng c a chúng ta ?ự ế ộ ố ủ


HĐ3: Dùng cho m c 3ụ


GV treo s đ quy lu t l u thôngơ ồ ậ ư
ti n t lên b ng sau đó yêu c u HSề ệ ả ầ
tr l i các câu h i :ả ờ ỏ


* L u thông ti n t đư ề ệ ược quy t đ nhế ị


b i đi u gì ?ở ề


* Quy lu t l u thông ti n t đậ ư ề ệ ược thể
hi n nh th nào ( Phân tích và ch ngệ ư ế ứ


- Phương ti n l u thông.ệ ư


- Phương ti n c t tr .ệ ấ ữ


- Phương ti n thanh toán.ệ


- Ti n t th gi iề ệ ế ớ


+ Năm ch c năng c a ti n t có quan h m t thi tứ ủ ề ệ ệ ậ ế
v i nhau. S phát tri n các ch c năng c a ti n tớ ự ể ứ ủ ề ệ
ph n ánh s phát tri n c a s n xu t và l u thôngả ự ể ủ ả ấ ư
hàng hoá. N m đắ ược ngu n g c, b n ch t và ch cồ ố ả ấ ứ
năng c a ti n t cho ta th y ti n t là s th hi nủ ề ệ ấ ề ệ ự ể ệ
chung c a giá tr xã h i, do đó ti n r t quý.ủ ị ộ ề ấ


c. Quy lu t l u thông ti n tậ ư ề ệ


* L u thông ti n t do l u thông hàng hoá quy tư ề ệ ư ế
đ nh.ị


* N i dung quy lu t l u thông ti n t là xác đ nh sộ ậ ư ề ệ ị ố
lượng ti n t c n thi t cho l u thơng hàng hố ề ệ ầ ế ư ở
m i th i kì nh t đ nh. Quy lu t này đỗ ờ ấ ị ậ ược th hi nể ệ
nh sau :ư



M = <i>P Q</i>.


<i>V</i>


</div>
<span class='text_page_counter'>(9)</span><div class='page_container' data-page=9>

minh công th c M = ứ <i>P Q</i>.


<i>V</i> )


* Hãy trình bày n i dung quy lu t l uộ ậ ư
thông c a ti n t .ủ ề ệ


* Th nào là l m phát ?ế ạ


* khi l m phát x y ra s gây ra nh ngạ ả ẽ ữ
nh h ng gì ?


ả ưở


* Đ kh ng ch l m phát thì m iể ố ế ạ ỗ
người chúng ta nên làm gì ?


* GV ch t l i các ki n th c c b n vàố ạ ế ứ ơ ả
nh n m nh ph n ki n th c tr ng tâmấ ạ ầ ế ứ ọ


M : Là s lố ượng ti n t c n thi t choề ệ ầ ế
l u thông.ư


P : Là m c giá c c a đ n v hàng hoá.ứ ả ủ ơ ị


Q : Là s lố ượng hàng hoá đem ra l uư


thông.


V : Là s vịng ln chuy n trung bìnhố ể
c a m t ủ ộ


đ n v ti n t .ơ ị ề ệ


Nh v y, lư ậ ượng ti n c n thi t cho l u thông t lề ầ ế ư ỉ ệ
thu n v i t ng s giá c c a hàng hoá đem ra l uậ ớ ổ ố ả ủ ư
thông ( P . Q ) và t l ngh ch v i vòng luân chuy nỉ ệ ị ớ ể
trung bình c a m t đ n v ti n t (V). Đây chính làủ ộ ơ ị ề ệ
quy lu t chung c a l u thông ti n t .ậ ủ ư ề ệ


L u ýư :


</div>
<span class='text_page_counter'>(10)</span><div class='page_container' data-page=10>

c a bài.ủ


4 C ng củ ố :


* Trình bày ngu n g c ra đ i và b n ch t c a ti n t .ồ ố ờ ả ấ ủ ề ệ


* Phân tích các ch c năng c a ti n t . Cho ví d minh ho cho t ng ch c năng .ứ ủ ề ệ ụ ạ ừ ứ


5 Nh c nhắ ở: H c bài v a h c ; so n trọ ừ ọ ạ ước ph n 3 c a bài : Th trầ ủ ị ường.


<b>Bài 2 HÀNG HOÁ - TI N T - TH</b>

<b>Ề</b>

<b>Ệ</b>

<b>Ị </b>


<b>TR</b>

<b>ƯỜ</b>

<b>NG</b>

<b> (Ti t 3)</b>

<b>ế</b>



I M c tiêu ụ H c xong bài này h c sinh c n :ọ ọ ầ



</div>
<span class='text_page_counter'>(11)</span><div class='page_container' data-page=11>

* Nêu được khái ni m th trệ ị ường và các ch c năng c b n c a th trứ ơ ả ủ ị ường.


* Quy lu t l u thông ti n t . ậ ư ề ệ


2 V k năngề ỹ Bi t nh n xét tình hình s n xu t và tiêu th m t s s n ph m hàngế ậ ả ấ ụ ộ ố ả ẩ
hoá đ a phở ị ương.


3 V thái đề ộ Coi tr ng đúng m c vai trò c a th trọ ứ ủ ị ường và các ch c năng c a thứ ủ ị
trường trong cu c s ng.ộ ố


II Phương pháp d y h c ạ ọ Thuy t trình, gi ng gi i k t h p v i so sánh, g i m , nêuế ả ả ế ợ ớ ợ ở
và gi i quy t v n đ .ả ế ấ ề


III Phương ti n d y h c & tài li uệ ạ ọ ệ


1 Phương ti nệ S đ v các ch c năng c a th trơ ồ ề ứ ủ ị ường.


2 Tài li uệ SGK + SHD.


IV Ti n trình d y h cế ạ ọ


1 n đ nh t ch cỔ ị ổ ứ


2 Ki m tra bài cũể


* Trình bày n i dung c a quy lu t l u thông ti n t .ộ ủ ậ ư ề ệ


* L m phát có nh hạ ả ưởng nh th nào đ i v i đ i s ng kinh t - xã h i ?ư ế ố ớ ờ ố ế ộ


3 Bài m iớ



Kinh t th trế ị ường là giai đo n phát tri n cao c a kinh t hàng hố. Đó là m t ki u tạ ể ủ ế ộ ể ổ
ch c kinh t , trong đó ứ ế


tồn b quá trình s n xu t và tái s n xu t ph i g n ch t v i th trộ ả ấ ả ấ ả ắ ặ ớ ị ường. Vi c s nệ ả
xu t ra nh ng hàng hố gì,ấ ữ


</div>
<span class='text_page_counter'>(12)</span><div class='page_container' data-page=12>

? Chúng có vai trị nh th nào đ i v i s n xu t và đ i s ng. Ti t h c này s giúpư ế ố ớ ả ấ ờ ố ế ọ ẽ
chúng ta hi u rõ các v n đ v th trể ấ ề ề ị ường.


H at đ ng c a GV và HSọ ộ ủ N i dung chính c a bài h cộ ủ ọ


HĐ1: Đ n v ki n th c 1 : Th trơ ị ế ứ ị ườ ng
là gì ?


GV s d ng phử ụ ương pháp đ t và gi iặ ả
quy t v n đ k t h p v i thuy t trình,ế ấ ề ế ợ ớ ế
g i m .ợ ở


Sau ph n m bài GV cho HS tr l i cácầ ở ả ờ
câu h i sau :ỏ


* Th trị ường là gì ? các ch th c a thủ ể ủ ị
trường bao g m các thành ph n nào ?ồ ầ


* Th trị ường xu t hi n và phát tri nấ ệ ể
nh th nào ? Có m y d ng thư ế ấ ạ ị
trường ? Phân tích và cho ví d ?ụ


Gi n đ n : h u hình , s khai g n v iả ơ ữ ơ ắ ớ


không gian, th i gian xác đ nh nh :ờ ị ư
Ch , t đi m mua bán, c a hàng ...ợ ụ ể ử


Vơ hình : th trị ường hi n đ i có tínhệ ạ
ch t mơi gi i, trung gian nh : thấ ớ ư ị
trường nhà đ t, ch t xám ... ấ ấ




3. Th trị ường.


a. Th trị ường là gì ?




* Th trị ường là lĩnh v c trao đ i, mua bán mà đóự ổ ở
các ch th kinh t tác đ ng qua l i l n nhau đủ ể ế ộ ạ ẫ ể
xác đ nh giá c và s lị ả ố ượng hàng hoá, d ch v .ị ụ
( trong đó các ch th kinh t g m ngủ ể ế ồ ười bán,
người mua, cá nhân, doanh nghi p, c quan, nhàệ ơ
nước ...tham gia vào mua bán, trao đ i trên thổ ị
trường ).


* Th trị ường xu t hi n và phát tri n cùng v i s raấ ệ ể ớ ự
đ i và phát tri n c a s n xu t và l u thông hàngờ ể ủ ả ấ ư
hoá. Th trị ường t n t i 2 d ng c b n : Gi n đ nồ ạ ở ạ ơ ả ả ơ
( h u hình) và vơ hình.ữ


</div>
<span class='text_page_counter'>(13)</span><div class='page_container' data-page=13>

* Th trị ường được c u thành b i cácấ ở
y u t nào ? T đó hình thành nên cácế ố ừ


quan h nào trong s n xu t và l uệ ả ấ ư
thông hàng hoá ?


* GV ch t l i các ki n th c c b n ố ạ ế ứ ơ ả


HĐ2 Đ n v ki n th c 2 : Các ch cơ ị ế ứ ứ
năng....


Phương pháp th o lu n nhómả ậ


GV treo s đ các ch c năng c a thơ ồ ứ ủ ị
trường cho HS quan sát, sau đó chia l pớ
thành 2 nhóm r i cho các nhóm th oồ ả
lu n câu h i :ậ ỏ


* Th trị ường có các ch c năng c b nứ ơ ả
nào ?


* GV cho HS phân tích l n lầ ượ ừ t t ng
ch c năng c a th trứ ủ ị ường thông qua
ph n tr l i câu h i trong các ph n c aầ ả ờ ỏ ầ ủ
bài h c sgk và l y nhi u ví d trongọ ở ấ ề ụ
th c t đ minh ho cho t ng ch cự ế ể ạ ừ ứ
năng.


* Đ i di n các nhóm báo cáo k t quạ ệ ế ả
th o lu nả ậ


* các nhóm tranh lu n, b sung ki nậ ổ ế



các quan h : hàng hoá - ti n t , mua - bán, cung -ệ ề ệ
c u, giá c hàng hoá.ầ ả


b. Các ch c năng c b n c a th trứ ơ ả ủ ị ườ ng


* Ch c năng th c hi nứ ự ệ ( hay th a nh n ) giá tr sừ ậ ị ử
d ng và giá tr c a hàng hoá.ụ ị ủ


- Th trị ường là n i ki m tra cu i cùng v ch ngơ ể ố ề ủ
lo i, hình th c, m u mã, s lạ ứ ẫ ố ượng, ch t lấ ượng hàng
hoá.


- Trên th trị ường, nh ng hàng hố nào thích h p v iữ ợ ớ
nhu c u, th hi u c a xã h i thì bán đầ ị ế ủ ộ ược. nghĩa là
nh ng chi phí lao đ ng đ s n xu t ra hàng hố đóữ ộ ể ả ấ
được xã h i ch p nh n, giá tr c a hàng hoá độ ấ ậ ị ủ ượ c
th c hi n.ự ệ


* Ch c năng thông tinứ .


- Thiï trường cung c p cho các ch th tham gia thấ ủ ể ị
trường nh ng thông tin v quy mô cung - c u, giáữ ề ầ
c , ch t lả ấ ượng, c c u, ch ng lo i, đi u ki n mua -ơ ấ ủ ạ ề ệ
bán... các hàng hố, d ch v , t đó giúp cho ngị ụ ừ ườ i
bán đ a ra các quy t đ nh k p th i nh m thu nhi uư ế ị ị ờ ằ ề
l i nhu n ; còn ngợ ậ ười mua s đi u ch nh vi c muaẽ ề ỉ ệ
sao cho có l i nh t.ợ ấ


* Ch c năng đi u ti t, kích thích ho c h n ch s nứ ề ế ặ ạ ế ả
xu t và tiêu dùng.ấ



</div>
<span class='text_page_counter'>(14)</span><div class='page_container' data-page=14>

th c.ứ


* GV ch t l i các ki n th c c b n vàố ạ ế ứ ơ ả
nh n m nh ph n ki n th c tr ng tâmấ ạ ầ ế ứ ọ
c a bài.ủ


HĐ3: Đ n v ki n th c 3 : S v nơ ị ế ứ ự ậ
d ng... ụ


Phương pháp th o lu n nhómả ậ


GV chia l p thành 2 nhóm r i cho cácớ ồ
nhóm th o lu n câu h i :ả ậ ỏ


* Theo em, trong đ i s ng kinh t - xãờ ố ế
h i ta ộ


có c n thi t ph i v n d ng các ch cầ ế ả ậ ụ ứ
năng


c a th trủ ị ường khơng ? Vì sao ?


( ngườ ải s n xu t v n d ng nh thấ ậ ụ ư ế
nào ?


người mua v n d ng nh th nào ? ậ ụ ư ế


Nhà nước v n d ng nh th nào ? )ậ ụ ư ế



* Đ i di n các nhóm báo cáo k t quạ ệ ế ả
th o lu nả ậ


* các nhóm tranh lu n, b sung ki nậ ổ ế
th c.ứ


* GV ch t l i các ki n th c c b n .ố ạ ế ứ ơ ả


này sang n i khác.ơ


- khi giá c hàng hố tăng s kích thích s n xu t raả ẽ ả ấ
hàng hố đó nh ng l i h n ch ngư ạ ạ ế ười tiêu dùng và
ngượ ạc l i.


* V n d ng các ch c năng c a th trậ ụ ứ ủ ị ường


</div>
<span class='text_page_counter'>(15)</span><div class='page_container' data-page=15>

4 C ng củ ố


* Phân tích các ch c năng c a th trứ ủ ị ường. Cho ví d minh ho cho t ng ch c năng .ụ ạ ừ ứ


* Trong đ i s ng kinh t - xã h i thì các ch th kinh t nên v n d ng các ch cờ ố ế ộ ủ ể ế ậ ụ ứ
năng c a th trủ ị ường


nh th nào ?ư ế


5 Nh c nh ắ ở H c bài v a h c, so n trọ ừ ọ ạ ước bài 3 :


* Quy lu t giá tr trong s n xu t và l u thông hàng hoá. ( Đ n v ki n th c 1 )ậ ị ả ấ ư ơ ị ế ứ


Chu n bẩ ị : Cho HS đ c trọ ước bài nhà.ở



</div>

<!--links-->

×