Tải bản đầy đủ (.pdf) (13 trang)

Dãy số tự nhiên | Toán học, Lớp 4 - Ôn Luyện

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (436.19 KB, 13 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1></div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2>

<b>KiĨm tra bµi cị </b>



<b>1) Đọc các số sau: </b>



<b>35 627 449; 850 003 200 </b>

<b><sub>2) Viết các số sau: </sub></b>



<b>b) Tám trăm triệu không trăm linh bốn </b>


<b>nghìn bảy trăm hai mơi. </b>



<b>a) 86 004 702 </b>



<b>b) 800 004 720 </b>



</div>
<span class='text_page_counter'>(3)</span><div class='page_container' data-page=3></div>
<span class='text_page_counter'>(4)</span><div class='page_container' data-page=4>

<b>1)C¸c sè :0,1,2,3,…..9,10,…..100,…….,1000,…là </b>
<b>các số tự nhiên.Các số tự nhiên sắp xếp theo </b>
<b>thứ tự từ bé đến lớn tạo thành dãy số tự nhiên:</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(5)</span><div class='page_container' data-page=5>

<b>b) Cã thĨ biĨu diƠn d·y sè tù nhiªn trªn tia sè: </b>



<b>0 </b> <b>1 </b> <b>2 </b> <b>3 </b> <b><sub>4 </sub></b> <b><sub>5 </sub></b> <b><sub>6 </sub></b> <b><sub>7 </sub></b> <b><sub>8 </sub></b> <b><sub>9 </sub></b> <b><sub>10 </sub></b>


<b>Sè </b>

<b>0</b>

<b> øng víi ®iĨm gèc cña tia sè. </b>



</div>
<span class='text_page_counter'>(6)</span><div class='page_container' data-page=6>

<b>2. Trong dãy số tự nhiên: </b>



<b>0 </b> <b>1 </b> <b>2 </b> <b>3 </b> <b><sub>4 </sub></b> <b><sub>5 </sub></b> <b><sub>6 </sub></b> <b><sub>7 </sub></b> <b><sub>8 </sub></b> <b><sub>9 </sub></b> <b><sub>10 </sub></b>


<b>- Không có số tự nhiên lớn nhất và </b>



<b>dÃy số tự nhiên cã thĨ kÐo dµi </b>


<b>m·i. </b>




</div>
<span class='text_page_counter'>(7)</span><div class='page_container' data-page=7>

<b>2. Trong dãy số tự nhiên: </b>



<b>0 </b> <b>1 </b> <b>2 </b> <b>3 </b> <b><sub>4 </sub></b> <b><sub>5 </sub></b> <b><sub>6 </sub></b> <b><sub>7 </sub></b> <b><sub>8 </sub></b> <b><sub>9 </sub></b> <b><sub>10 </sub></b>


-

<b>Trong d·y sè tù nhiªn, hai sè liªn </b>



</div>
<span class='text_page_counter'>(8)</span><div class='page_container' data-page=8>

<b>Lun tËp</b>


<b>1 </b> <b><sub>ViÕt sè tù nhiªn liỊn sau của mỗi số sau vào ô </sub></b>


<b>trống: </b>


<b>6 </b> <b><sub>? </sub>7 </b> <b>29 </b> <b><sub>30 </sub><sub>? </sub></b> <b>99 </b> <b>100 <sub>? </sub></b> <b>100 </b> <b><sub>101 </sub><sub>? </sub></b> <b>1000 1001 <sub>? </sub></b>


<b>Sè liỊn sau cđa sè lín nhÊt cã hai </b>


<b>ch÷ sè lµ sè nh thÕ nµo? Sè liỊn sau cđa số lớn nhất có hai chữ <sub>số là số nhỏ nhất có ba chữ số. </sub></b>


<b>Muốn tìm số liền sau của một số </b>
<b>tự nhiên ta làm thế nào? </b>


<b>Mun tìm số liền sau của một số ta lấy </b>
<b>số đó cộng thêm 1 đơn vị. </b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(9)</span><div class='page_container' data-page=9>

<b>LUYỆN TP </b>


<b>2 </b>


<b>Viết số tự nhiên liền trớc của mỗi số sau vào ô </b>


<b>trống: </b>


<b>12 </b> <b>100 </b> <b>1000 </b> <b>1002 </b> <b>10000 </b>


<b>? </b>


<b>11 </b> <b><sub>99 </sub><sub>? </sub></b> <b>999 <sub>? </sub></b> <b><sub>1001 </sub><sub>? </sub></b> <b><sub>9999 </sub><sub>? </sub></b>


<b>Sè liÒn trớc của số nhỏ nhất có bốn </b>
<b>chữ số là sè nh thÕ nµo? </b>


<b>Sè liỊn tríc cđa sè nhá nhất có bốn chữ </b>


<b>số là số lớn nhất có ba chữ số. Muốn tìm số liền trớc của một số </b>


<b>tự nhiên ta làm thế nào? </b>


<b>Mun tỡm s liền trớc của một số tự </b>
<b>nhiên ta lấy số đó trừ đi 1 đơn vị. </b>


<b>11 = 12 - 99 = 100 - 1 </b> <b>1 999 = 1000 - 1 </b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(10)</span><div class='page_container' data-page=10>

<b>86 lµ sè liỊn tríc </b>
<b>cđa sè nµo? </b>


<b>Lun tËp</b>


<b>3 </b> <b><sub>Viết số thích hợp vào chỗ chấm để có ba số tự </sub></b>


<b>nhiªn liªn tiÕp: </b>



<b>a) 4 ; 5 ; <sub>….. . </sub>b) ; 87 ; 88 <sub>….. . </sub></b> <b>c) 896 ; ; 898 ….. . </b>


<b>d) 9; 10 ; ….. e) 99; 100; ….. </b> <b>e) 9998 ; 9999; ….. . </b>


<b>6 </b> <b><sub>86 </sub></b> <b>897 </b>


<b>11 </b> <b><sub>101 </sub></b> <b>10000 </b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(11)</span><div class='page_container' data-page=11>

<b>3 d·y số trên có gì </b>
<b>khác nhau? </b>


<b>Luyện tập</b>


<b>4 </b>

<b><sub>Viết số thích hợp vào chỗ chấm: </sub></b>



<b>a) 909 ; 910 ; 911 ;….. . ;….. . ;….. . ;….. . ;….. . </b>


<b>b) 0 ; 2 ; 4 ; 6 ;….. . ;….. . ;….. . ;….. . ;….. . ;….. . ;….. . </b>


<b>c) 1 ; 3 ; 5 ; 7 ;….. . ;….. . ;….. . ;….. . ;….. . ;….. . ;….. . </b>
<b>; 912 ? </b> <b>? </b> <b>? </b> <b>? ? </b>


<b>? </b> <b>? </b> <b>? </b> <b>? ? </b> <b>? ? </b>


<b>? </b> <b>? </b> <b>? </b> <b>? ? </b> <b>? ? </b>


<b>; 913 ; 914 ; 915 ; 916. </b>


<b>; 8 </b> <b>; 10 </b> <b>; 12 </b> <b>; 14 </b> <b>; 16 </b> <b>; 18 </b> <b>; 20. </b>



<b>; 9 </b> <b>; 11 </b> <b>; 13 </b> <b>; 15 </b> <b>; 17 </b> <b>; 19 </b> <b>; 21. </b>


<b>Phần a: DÃy các số tự nhiên liên tiếp </b>


<b>Phần b: DÃy các số tự nhiên chẵn liên tiếp </b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(12)</span><div class='page_container' data-page=12>

<b>Luyện tập </b>


<b>4 </b> <b><sub>Viết số thích hợp vào chỗ chấm: </sub></b>


<b>a) 909 ; 910 ; 911 ; 912 ; 913 ; 914 ; 915 ; 916. </b>
<b>b) 0 ; 2 ; 4 ; 6 ; 8 ; 10 ; 12 ; 14 ; 16 ; 18 ; 20. </b>


<b>c) 1 ; 3 ; 5 ; 7 ; 9 ; 11 ; 13 ; 15 ; 17 ; 19 ; 21. </b>


<b>Hai số tự nhiên liên tiếp hơn hoặc kém </b>


<b> nhau mấy đơn vị ? </b>



<b>Hai số chẵn liên tiếp hơn hoặc kém nhau </b>
<b> mấy đơn vị ? </b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(13)</span><div class='page_container' data-page=13>

<b>LuyÖn tËp </b>


<b>Hai số tự nhiên liên tiếp hơn hoặc kém </b>


<b> nhau mấy đơn vị ? </b>



<b>Hai số lẻ liên tiếp hơn hoặc kém nhau </b>
<b>mấy đơn vị ? </b>



Củng cố: Vừa học bài gì?


</div>

<!--links-->

×