Tải bản đầy đủ (.pdf) (5 trang)

Toán 11 đề thi thu hoc ky 2 lớp 11

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (62.01 KB, 5 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>


đề kiểm tra th

ử học kì ii



Mơn : tốn lớp : 11


Mã đề: 1101


<i>(Thời gian 90’không kể </i>
<i>thời gian giao đề) </i>


Họ và tên thí sinh:Số báo danh:..


<b>Câu 1 (2 điểm) : Tính các giới hạn sau </b>


a.


2


1


2 1


lim


2


<i>x</i>


<i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i>





+ +




b.


3 2


3


2 4


lim


2 3


<i>x</i>


<i>n</i> <i>n</i>
<i>n</i>




+ +


<b>Câu 2 (1 điểm) : Chứng minh ph-ơng trình sau có ít nhất 2 </b>


nghiệm



5 4 3


5<i>x</i> −3<i>x</i> +4<i>x</i> − =5 0


<b>Câu 3 (1 điểm) : Tính đạo hàm của các hàm số sau </b>


a. 2 5


(4 2 )(3 7 )


<i>y</i>= <i>x</i> + <i>x</i> <i>x</i>− <i>x</i>


b.


2


2 3 5
4 3


<i>x</i> <i>x</i>
<i>y</i>


<i>x</i>


− + −
=





<b>Câu 4 (2 diểm) : Viết ph-ơng trình tiếp tuyến của đồ thị </b>


hµm sè sau


3 2


2 5 7


<i>y</i>= − <i>x</i> +<i>x</i> + <i>x</i>−


a. Viết ph-ơng trình tiếp tuyến của đồ thị hàm số tại
điểm có hồnh độ <i>x</i><sub>0</sub> = 1


b. Giải bất ph-ơng trình 2y +4 > 0


<b>Câu 5 (4 điểm ) : Cho hình chúp S.ABCD cú ỏy ABCD l hỡnh </b>


vuông cạnh bằng a vµ <i>SA</i>⊥(<i>ABCD</i>)
a. Chøng minh <i>AC</i>⊥<i>SD</i>


b. Chøng minh r»ng (SAB) ⊥

(SBC)



c.

BiÕt

SA=a 6


</div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2>



đề kiểm tra học kì ii



Mơn : tốn lớp : 11


Mã đề:1102


<i>(Thời gian 90’không kể </i>
<i>thời gian giao ) </i>


Họ và tên thí sinh:Số báo danh:..


<b>Câu 1 (2 điểm) : Tính các giới hạn sau </b>


a.


2


1


3 4
lim


2 3


<i>x</i>


<i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i>




− +





b.


5 2


5


5 3


lim


2 3


<i>x</i>


<i>n</i> <i>n</i>
<i>n</i> <i>n</i>


→∞


+ −


<b>C©u 2 (1 điểm) : Chứng minh ph-ơng trình sau có ít nhÊt 2 </b>


nghiÖm


3 2


2 2 5 0



<i>x</i> + <i>x</i> − <i>x</i> − =


<b>Câu 3 (1 điểm) : Tính đạo hàm của các hàm số sau </b>


a. 3 4


( 3 )(2 3 )


<i>y</i>= − +<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>− <i>x</i>


b.


2


2 4
2 3


<i>x</i> <i>x</i>


<i>y</i>


<i>x</i>


− +
=




<b>Câu 4 (2 diểm) : Viết ph-ơng trình tiếp tuyến của đồ thị </b>



hµm sè sau


2 3 2


3 4
3


<i>y</i>= <i>x</i> −<i>x</i> + <i>x</i>−


a. Viết ph-ơng trình tiếp tuyến của đồ thị hàm số tại
điểm cú honh <i>x</i><sub>0</sub> =1


b. Giải bất ph-ơng trình -y - 2 < 0


<b>Câu 5 (4 ®iÓm ) : </b>

Cho t

ứ diện ABCD cã BCD là tam gi¸c


đều cạnh bằng a và AB vu«ng gãc với mặt phẳng (BCD) .


G

ọi I và E lần lượt là trung điểm của BC và CD .



a.

Ch

ứng minh rằng : mp(ABC)

mp(ADI) .


b.

Ch

ứng minh rằng : CD

mp(ABE) .



c.

Cho biÕt AB =

3
2


<i>a</i>


.TÝnh gãc giữa AE và



</div>
<span class='text_page_counter'>(3)</span><div class='page_container' data-page=3>




đề kiểm tra học kì ii



Mơn : tốn lớp : 11


Mã đề:1103


<i>(Thời gian 90’không kể </i>
<i>thời gian giao đề) </i>


Hä và tên thí sinh:Số báo danh:..


<b>Câu 1 (2 điểm) : Tính các giới hạn sau </b>


a. 4 3
1


lim( 3 2 2)
<i>x</i>


<i>x</i> <i>x</i>


→ − + −




b.


2


2



2 1


lim


3


<i>x</i>


<i>n</i> <i>n</i>
<i>n</i> <i>n</i>


→∞


− +


<b>Câu 2 (1 điểm) : Chứng minh ph-ơng trình sau cã Ýt nhÊt 2 </b>


nghiÖm


3 2


5 4 2 0


<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>


− + − − =


<b>Câu 3 (1 điểm) : Tính đạo hàm của các hàm số sau </b>



a. 3 2 4


(2 )(1 5 )


<i>y</i>= <i>x</i> −<i>x</i> − <i>x</i>


b.


2


2 4 3
5 2


<i>x</i> <i>x</i>
<i>y</i>


<i>x</i>


− +
=




<b>Câu 4 (2 diểm) : Viết ph-ơng trình tiếp tuyến của đồ thị </b>


hµm sè sau


3 2


2 4



<i>y</i>= − +<i>x</i> <i>x</i> + −<i>x</i>


a. Viết ph-ơng trình tiếp tuyến của đồ thị hàm số
tại điểm có hồnh độ <i>x</i><sub>0</sub> = −1


b. Giải bất ph-ơng trình 3y - 5 > 0


<b>Câu 5 (4 điểm ) : Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình </b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(4)</span><div class='page_container' data-page=4>



b. Chøng minh r»ng (SAD) ⊥

(SDC)



c.

BiÕt

SA=a 6


3 .TÝnh góc giữa SC và mp(ABCD)


đề kiểm tra học kì ii



Mơn : tốn lớp : 11


Mã đề:1104


<i>(Thời gian 90’không kể </i>
<i>thời gian giao đề) </i>


Họ và tên thí sinh:Số báo danh:..


<b>Câu 1 (2 điểm) : Tính các giới hạn sau </b>



a.


2


2
x 1


x 3x 2
lim


2x 2x


+ +


+


b.


2 3


3


3 2 1
lim


3


<i>x</i>



<i>n</i> <i>n</i>


<i>n</i> <i>n</i>


→∞


− −


<b>C©u 2 (1 điểm) : Chứng minh ph-ơng trình sau có ít nhất 2 </b>


nghiÖm


4 3 2


3 5 1 0


<i>x</i> + <i>x</i> + <i>x</i> − =


<b>Câu 3 (1 điểm) : Tính đạo hàm của các hàm số sau </b>


a. 4 3 4


(2 )( )


<i>y</i>= <i>x</i> +<i>x</i> − +<i>x</i> <i>x</i>


b.


2



4 2
3 1


<i>x</i> <i>x</i>


<i>y</i>


<i>x</i>


− − −
=


− +


<b>Câu 4 (2 diểm) : Viết ph-ơng trình tiếp tuyến của đồ thị </b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(5)</span><div class='page_container' data-page=5>



1 3 2


2 3


3


<i>y</i>= <i>x</i> + <i>x</i> − −<i>x</i>


a. Viết ph-ơng trình tiếp tuyến của đồ thị hàm số
tại điểm có hồnh độ <i>x</i><sub>0</sub> =1



b. Gi¶i bÊt ph-ơng trình -y +3 > 0


<b>Câu 5 (4 ®iÓm ) : </b>

Cho t

ứ diện ABCD cã BCD là tam gi¸c


đều cạnh bằng a và AB vu«ng gãc với mặt phẳng (BCD) .


G

ọi I và E lần lượt là trung điểm của BD và CD .



a.

Ch

ứng minh rằng : mp(ABD)

mp(ACI) .


b.

Ch

ứng minh rằng : CD

mp(ABE) .



c.

Cho biÕt AB =

3
2


<i>a</i>


.TÝnh gãc giữa AE và



</div>

<!--links-->

×