Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (62.01 KB, 5 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>
<i>(Thời gian 90’không kể </i>
<i>thời gian giao đề) </i>
Họ và tên thí sinh:Số báo danh:..
<b>Câu 1 (2 điểm) : Tính các giới hạn sau </b>
a.
2
1
2 1
lim
2
<i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i>
→
+ +
−
b.
3 2
3
2 4
lim
2 3
<i>x</i>
<i>n</i> <i>n</i>
<i>n</i>
+ +
<b>Câu 2 (1 điểm) : Chứng minh ph-ơng trình sau có ít nhất 2 </b>
nghiệm
5 4 3
5<i>x</i> −3<i>x</i> +4<i>x</i> − =5 0
<b>Câu 3 (1 điểm) : Tính đạo hàm của các hàm số sau </b>
a. 2 5
(4 2 )(3 7 )
<i>y</i>= <i>x</i> + <i>x</i> <i>x</i>− <i>x</i>
b.
2
2 3 5
4 3
<i>x</i> <i>x</i>
<i>y</i>
<i>x</i>
− + −
=
−
<b>Câu 4 (2 diểm) : Viết ph-ơng trình tiếp tuyến của đồ thị </b>
hµm sè sau
3 2
2 5 7
<i>y</i>= − <i>x</i> +<i>x</i> + <i>x</i>−
a. Viết ph-ơng trình tiếp tuyến của đồ thị hàm số tại
điểm có hồnh độ <i>x</i><sub>0</sub> = 1
b. Giải bất ph-ơng trình 2y +4 > 0
<b>Câu 5 (4 điểm ) : Cho hình chúp S.ABCD cú ỏy ABCD l hỡnh </b>
vuông cạnh bằng a vµ <i>SA</i>⊥(<i>ABCD</i>)
a. Chøng minh <i>AC</i>⊥<i>SD</i>
b. Chøng minh r»ng (SAB) ⊥
c.
<i>(Thời gian 90’không kể </i>
<i>thời gian giao ) </i>
Họ và tên thí sinh:Số báo danh:..
<b>Câu 1 (2 điểm) : Tính các giới hạn sau </b>
a.
2
1
3 4
lim
2 3
<i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i>
→
− +
−
b.
5 2
5
5 3
lim
2 3
<i>x</i>
<i>n</i> <i>n</i>
<i>n</i> <i>n</i>
→∞
+ −
−
<b>C©u 2 (1 điểm) : Chứng minh ph-ơng trình sau có ít nhÊt 2 </b>
nghiÖm
3 2
2 2 5 0
<i>x</i> + <i>x</i> − <i>x</i> − =
<b>Câu 3 (1 điểm) : Tính đạo hàm của các hàm số sau </b>
a. 3 4
( 3 )(2 3 )
<i>y</i>= − +<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>− <i>x</i>
b.
2
2 4
2 3
<i>x</i> <i>x</i>
<i>y</i>
<i>x</i>
− +
=
−
<b>Câu 4 (2 diểm) : Viết ph-ơng trình tiếp tuyến của đồ thị </b>
hµm sè sau
2 3 2
3 4
3
<i>y</i>= <i>x</i> −<i>x</i> + <i>x</i>−
a. Viết ph-ơng trình tiếp tuyến của đồ thị hàm số tại
điểm cú honh <i>x</i><sub>0</sub> =1
b. Giải bất ph-ơng trình -y - 2 < 0
<b>Câu 5 (4 ®iÓm ) : </b>
<i>a</i>
<i>(Thời gian 90’không kể </i>
<i>thời gian giao đề) </i>
Hä và tên thí sinh:Số báo danh:..
<b>Câu 1 (2 điểm) : Tính các giới hạn sau </b>
a. 4 3
1
lim( 3 2 2)
<i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i>
→ − + −
b.
2
2
2 1
lim
3
<i>x</i>
<i>n</i> <i>n</i>
<i>n</i> <i>n</i>
→∞
− +
<b>Câu 2 (1 điểm) : Chứng minh ph-ơng trình sau cã Ýt nhÊt 2 </b>
nghiÖm
3 2
5 4 2 0
<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>
− + − − =
<b>Câu 3 (1 điểm) : Tính đạo hàm của các hàm số sau </b>
a. 3 2 4
(2 )(1 5 )
<i>y</i>= <i>x</i> −<i>x</i> − <i>x</i>
b.
2
2 4 3
5 2
<i>x</i> <i>x</i>
<i>y</i>
<i>x</i>
− +
=
−
<b>Câu 4 (2 diểm) : Viết ph-ơng trình tiếp tuyến của đồ thị </b>
hµm sè sau
3 2
2 4
<i>y</i>= − +<i>x</i> <i>x</i> + −<i>x</i>
a. Viết ph-ơng trình tiếp tuyến của đồ thị hàm số
tại điểm có hồnh độ <i>x</i><sub>0</sub> = −1
b. Giải bất ph-ơng trình 3y - 5 > 0
<b>Câu 5 (4 điểm ) : Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình </b>
b. Chøng minh r»ng (SAD) ⊥
c.
3 .TÝnh góc giữa SC và mp(ABCD)
<i>(Thời gian 90’không kể </i>
<i>thời gian giao đề) </i>
Họ và tên thí sinh:Số báo danh:..
<b>Câu 1 (2 điểm) : Tính các giới hạn sau </b>
a.
2
2
x 1
x 3x 2
lim
2x 2x
→
+ +
+
b.
2 3
3
3 2 1
lim
3
<i>x</i>
<i>n</i> <i>n</i>
<i>n</i> <i>n</i>
→∞
− −
−
<b>C©u 2 (1 điểm) : Chứng minh ph-ơng trình sau có ít nhất 2 </b>
nghiÖm
4 3 2
3 5 1 0
<i>x</i> + <i>x</i> + <i>x</i> − =
<b>Câu 3 (1 điểm) : Tính đạo hàm của các hàm số sau </b>
a. 4 3 4
(2 )( )
<i>y</i>= <i>x</i> +<i>x</i> − +<i>x</i> <i>x</i>
b.
2
4 2
3 1
<i>x</i> <i>x</i>
<i>y</i>
<i>x</i>
− − −
=
− +
<b>Câu 4 (2 diểm) : Viết ph-ơng trình tiếp tuyến của đồ thị </b>
1 3 2
2 3
3
<i>y</i>= <i>x</i> + <i>x</i> − −<i>x</i>
a. Viết ph-ơng trình tiếp tuyến của đồ thị hàm số
tại điểm có hồnh độ <i>x</i><sub>0</sub> =1
b. Gi¶i bÊt ph-ơng trình -y +3 > 0
<b>Câu 5 (4 ®iÓm ) : </b>
<i>a</i>