Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (427.07 KB, 7 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>
Câu 1: Cơng thốt êlectron của một kim loại là 4,97 eV. Giới hạn quang i n của kim loại này là
A. 0,25 m. B. 0,45 m. C. 0,32 m. D. 0,65 m.
Câu 2: Máy phát i n xoay chi u hoạt ộng a trên
A. tác ng của t tr ng lên dòng i n.
C. hi n t ng c m ng i n t .
B. hi n t ng quang i n.
D. tác ng của dòng i n lên nam châm.
Câu 3: Sóng i n t có t n 102,7 MHz tru n trong chân khơng ới ớc sóng ng
A. 60 m. B. 30 m. C. 6 m. D. 3 m.
Câu 4: ột t dao ộng t t n có các ại l ng nào sau gi m liên t c theo th i gian?
A. li ộ và t c ộ.
C. biên ộ và t c ộ.
B. biên ộ và gia t c.
D. biên ộ và n ng l ng.
Câu 5: ại l ng nào sau c tr ng cho m c ộ n ng của hạt nhân?
A. ng l ng liên k t riêng.
C. ng l ng liên k t.
B. ng l ng ngh .
D. ộ h t kh i.
Câu 6: Theo thu t t ng i, một t có kh i l ng ngh chu n ộng ới t c ộ v thì kh i l ng ộng m<sub>0</sub>
kh i l ng t ng i tính) là
A. m m <sub>0</sub>/ 1 v/c.
C. m m 0 1 v/c.
B. 2 2
0 / 1 v /c .
m m
D. 2 2
0 1 v /c .
m m
Câu 7: ột i dây àn h i ang có sóng ng. Dao ộng của các h n t gi a hai nút sóng liên ti có c
A. Vng pha. B. Cùng pha. C. g c pha. D. Cùng biên ộ.
Câu 8: c ạ có t n lớn nh t trong n c ạ h ng ngoại, t ngoại, n ghen và gam-ma là c ạ
A. n ghen B. gam-ma C. t ngoại D. h ng ngoại
Câu 9: Trong mạch dao ộng i n t LC lí t ng, ại l ng không h thuộc vào th i gian là
A. i n tích trên một n t .
C. n ng l ng t và n ng l ng i n.
B. n ng l ng i n t .
D. c ng ộ dòng i n trong mạch.
Câu 10: Khi nói sóng c , phát i u nào sau sai?
C. Sóng c lan tru n c trong chân khơng. D. Sóng c lan tru n c trong ch t l ng.
Câu 11: ột ch t i m dao ộng i u hoà ới t n góc . ại th i i m t k gi a gia t c a và li ộ x có
m i liên h là
A. a / x. <sub>B. </sub><sub>a</sub><sub> </sub> 2<sub>/ x.</sub> <sub>C. </sub><sub>a</sub><sub> </sub> 2<sub>x.</sub> D. a<sub> </sub> <sub>x.</sub>
Câu 12: Trong máy quang h l ng kính, l ng kính có tác ng
A. t ng c ng ộ chùm sáng.
C. nhi u ạ ánh sáng.
B. tán c ánh sáng.
Câu 13: ột ng dây t i i n có cơng u t hao phí trên ng dây là 500W. Sau ng i ta m c thêm
vào một t i n sao cho cơng u t hao phí gi m n giá tr c c ti u và ng 320 W (công u t và i n áp
tru n i không i . công u t của mạch i n lúc u là:
A. 0,7. B. 0,8. C. 0,6. D. 0,9.
Câu 14: Gi một ngu n sáng laze phát ra ánh sáng n c có ớc sóng 0,75 m. Công u t phát ạ
của ngu n là 10,6 W. phôtôn mà ngu n phát ra trong một giây là
A. 5,0.1020<sub>.</sub> <sub>B. 4,0.10</sub>19<sub>.</sub> <sub>C. 5,0.10</sub>19<sub>.</sub> <sub>D. 8,5.10</sub>20<sub>.</sub>
Câu 15: Trong một mạch dao ộng LC lí t ng ang có dao ộng t t do, ới hi u i n th c c ại gi a hai
bán t i n là U0 và c ng ộ dòng i n c c ại trong mạch là I0. ại th i i m t, hi u i n th gi a hai n
t i n là u và c ng ộ dòng i n trong mạch là i. th c liên h gi a u và i là
A. 2 2 2
0 / .
i L U u C
C. 2 2 2
0 .
i LC U u
B. 2 2 2
0 .
i LC U u
D. 2 2 2
0 / L.
i C U u
Câu 16: ột con l c n có chi u dài l = 144 cm, dao ộng i u hoà tại n i có gia t c tr ng tr ng
Chu k dao ộng của con l c là
2
10 / .
g m s 2 <sub></sub><sub>10.</sub>
A. 1,0s. B. 0,6s. C. 2,4s. D. 1,2s.
Câu 17: Hình bên có một ng c i n của i n tr ng do h hai i n
tích i m A và B gây ra, u các i n tích là
A. A và B u tích i n ng.
B. A tích i n ng và B tích i n âm.
C. A tích i n âm và B tích i n ng.
Câu 18: ột máy i n áp lí t ng có cuộn c g m 1000 vịng, cuộn th c g m 250 vòng. i n áp hi u
ng gi a hai u cuộn c là 220V. i n áp hi u ng gi a hai u cuộn th c h là
Câu 19: Trong thí nghi m Y-âng giao thoa ánh sáng, ngu n phát ra ánh sáng n c có ớc sóng .
ho ng cách gi a hai khe 1 mm. u di chu n màn ra xa m t h ng hai khe một oạn 50 cm thì kho ng
vân trên màn t ng thêm 0,3 mm. ớc sóng của c ạ dùng trong thí nghi m là
A. 400 nm. B. 600 nm. C. 540 nm. D. 500 nm.
Câu 20: Theo thu t l ng t ánh sáng, phát i u nào sau sai?
A. Ánh sáng c tạo thành i các hạt g i là phôtôn.
B. Trong chân không, các phôtôn bay c theo tia sáng ới t c ộ 3.108<sub>m/s.</sub>
C. Phôtôn ch t n tại trong trạng thái chu n ộng. Khơng có phơtơn ng n.
D. ng l ng của các phôtôn ng ới ánh sáng n c khác nhau là nh nhau.
Câu 21: ột cuộn c m có ộ t c m L = 0,5H. Khi c ng ộ dòng i n trong cuộn c m gi m u t 5A
u ng 0 trong kho ng th i gian 0,1s thì u t i n ộng t c m u t hi n trong cuộn c m có ộ lớn là
A. 10 V. B. 15 V. C. 5 V. D. 25 V.
Câu 22: t hi u i n th không i 60V vào hai u một cuộn dây thì c ng ộ dòng i n trong mạch là
2A. u t vào hai u cuộn dây một i n áp xoay chi u có giá tr hi u ng là 60V, t n 50Hz thì c ng
ộ dịng i n hi u ng trong mạch là 1,2A. ộ t c m của cuộn dây ng
A. 0, 2 / (H). B. 0,4 / (H). C. 0,5 / (H). D. 0,3 / (H).
Câu 23: ột ng Cu l t gi ng tia X) ang hoạt ộng. qua ộng n ng ban u của các êlectron khi t
ra kh i catôt. Ban u, hi u i n th gi a anơt và catơt là U thì t c ộ của êlectron khi vào anôt là
5,0.107<sub>m/s. Khi hi u i n th gi a anôt và catôt t ng thêm 21% thì t c ộ của êlectron </sub> <sub> vào anôt là</sub>
A. 6,0.107<sub>m/s.</sub> <sub>B. 8,0.10</sub>7<sub>m/s.</sub> <sub>C. 5,5.10</sub>7<sub>m/s.</sub> <sub>D. 6,5.10</sub>7<sub>m/s.</sub>
Câu 24: ột t nh kh i l ng 200 g dao ộng i u hoà ới chu k 2 s. Khi gia t c của t là 0,5m/s2<sub> thì </sub>
ộng n ng của t có giá tr 1 mJ. 2 <sub></sub><sub>10.</sub> Biên ộ dao ộng của t ng là
A. 10 cm. B. 6 cm. C. 3 cm. D. 15 cm.
Câu 25: Trong bài th c hành kh o sát th c nghi m các nh lu t
dao ộng của con l c n (Bài 6, SGK V t lí 12), một h c sinh
ti n hành thí nghi m, k t qu o c h c sinh i u i n i
th nh hình bên. h ng do u t nên em h c sinh
quên ghi kí hi u ại l ng trên các tr c Oxy. a vào th
ta có th k t lu n tr c Ox và Oy t ng ng i u i n cho
A. chi u dài con l c, bình h ng chu k dao ộng.
B. chi u dài con l c, chu k dao ộng.
Câu 26: Trong môi tr ng tru n âm, tại hai i m A và B có m c c ng ộ âm l n l t là L<sub>A</sub> 80dBvà
ới cùng c ng ộ âm chu n. C ng ộ âm tại A lớn h n c ng ộ âm tại B là
50
B
L dB
A. 30 l n B. 1,6 l n. C. 1000 l n. D. 900 l n.
Câu 27: Xét nguyên t theo m u nguyên t Bo. i t n ng l ng t ng ng ới các trạng thái ng của
nguyên t hi rô c tính theo i u th c <sub>13,6 /</sub> 2(eV) (n = 1, 2, 3,…). Nguyên t hi rô ang trạng
n
K n
thái ng có n = 2, h th 1 photon ng ới c ạ có t n f thì nó chu n lên trạng thái ng có n = 4.
Giá tr của f là
A. 6,16.1014<sub>Hz.</sub> <sub>B. 6,16.10</sub>26<sub>Hz.</sub> <sub>C. 4,56.10</sub>26<sub>Hz.</sub> <sub>D. 4,56.10</sub>16<sub>Hz.</sub>
Câu 28: ột sóng ngang hình sin tru n theo h ng ngang c theo một i dây àn h i r t dài có biên ộ
khơng i và có ớc sóng lớn h n 30 cm. Trên dây có hai i m A và B cách nhau 15 cm (A g n ngu n h n
so ới B). Ch n tr c Ox th ng ng, chi u ng h ớng lên, g c toạ ộ O tại trí cân ng của ngu n. M
và N t ng ng là hình chi u của A và B lên tr c Ox. h ng trình dao ộng của N có ạng
(cm), khi n t c t ng i của N i ới M i n thiên theo th i gian ới h ng
cos
6
N
x a t
trình cos 20 (cm/s). i t a, và b là các h ng ng. c ộ tru n sóng trên dây là
2
MN
v b t
A. 350 cm/s. B. 200 cm/s. C. 450 cm/s. D. 500 cm/s.
Câu 29: ột t sáng có ạng một oạn th ng AB c t vng
góc ới tr c chính của một th u kính hội t (A n m trên tr c chính
của th u kính). Ban u t AB t cách th u kính một kho ng
x1 = 15cm qua th u kính cho nh th t A B cách t AB một
oạn L1 = 45cm. Sau c nh t, ch chu n th u kính ra
xa t sao cho tr c chính khơng thay i. Khi kho ng cách
L gi a t và nh thay i theo kho ng cách t t n th u
kính là OA = x c cho i th hình . Giá tr x2, x0 là
A. 30 cm, 20 cm. B. 40 cm, 20 cm. C. 40 cm, 30 cm. D. 35 cm, 25 cm.
Câu 30: V t của các hạt và phát ra t ngu n N chu n ộng trong
t tr ng có ạng nh hình . So sánh ộng n ng t hai hạt này taB
th
C. ộng n ng của hạt nh h n.
D. Ch a ủ i u ki n so sánh.
Câu 31: ột mạch i n g m n i n tr gi ng h t nhau, hai u của oạn mạch c n i ới ngu n i n
khi m c song song các i n tr trên là P2. th c liên h ng là
A. P1 = 4P2. B. P1 = 16P2. C. 4P1 = P2. D. 16P1 = P2.
Câu 32: ột dây àn có chi u dài 65,5 cm c lên dây phát ra n t LA chu n có t n 220 Hz. u
mu n dây àn phát ra các âm LA chu n có t n 440 Hz và âm chu n có t n 262 Hz, thì ta c n m
trên dây àn nh ng trí sao cho chi u dài của dây ng n ớt i một oạn t ng ng là
A. 35,25 cm và 10,50 cm.
C. 32,75 cm và 55,0 cm.
B. 35,25 cm và 8,50 cm.
D. 32,75 cm và 10,50 cm.
Câu 33: ột ch t phóng ạ có chu kì bán rã là T. h o sát một m u ch t phóng ạ này ta th l n o
th nh t, trong kho ng th i gian ( T) m u ch t phóng ạ này phát ra 16n hạt . Sau 552 ngày k t t t
l n o th nh t, thì trong cùng kho ng th i gian m u ch t phóng ạ này ch phát ra n hạt . Giá tr của T t
là
A. 138 ngày. B. 552 ngày. C. 414 ngày. D. 72 ngày.
Câu 34: t i n áp u160 2 cos 100 t (V) vào hai u oạn mạch m c n i ti g m i n tr
t i n và cuộn c m thu n có ộ t c m L thay i c. i u ch nh ộ t c m n giá tr
40 3 ,
R
i n áp hi u ng hai u cuộn c m ạt giá tr c c ại và ng 320 V. i u th c c ng ộ dòng
0
L L
i n trong mạch khi là
A. 2cos 100 (A).
3
i t
C. 4 2 cos 100 (A).
6
i t
B. 4cos 100 (A).
3
i t
D. 2 2 cos 100 (A).
6
i t
Câu 35: Cho mạch i n nh hình , hai cuộn dây thu n c m có ộ t c m thay i, i t R2 5 .R1 t vào
A. 8 .
B. 0,8. C. 0,6. <sub>D. </sub> <sub>.</sub>
73
Câu 36: Trên m t n ớc có hai ngu n k t h t tại A và B (AB = 15cm) dao ộng cùng pha, cùng biên ộ
theo h ng th ng ng. Trên m t n ớc, O là i m dao ộng ới biên ộ c c ại và OA = 9cm, OB = 12cm.
i m M thuộc oạn AB, g i d là ng th ng i qua O và M. Cho M di chu n trên oạn AB n trí sao
cho t ng kho ng cách t hai ngu n n ng th ng d là lớn nh t thì h n t n ớc tại M dao ộng ới biên
ộ c c ại. i t t c ộ tru n sóng 12 cm/s. n dao ộng nh nh t của ngu n là
A. 24 Hz. B. 20 Hz. C. 16 Hz. D. 12Hz.
Câu 37: ột con l c lị xo g m t nh có kh i l ng 100 g, mang
i n q 2 Cvà lị xo nh cách i n có ộ c ng 100 N/m c
t trên m t h ng n m ngang cách i n, không ma sát. th ng
t trong một i n tr ng u n m ngang c theo tr c của lị xo
có h ớng theo chi u t u c nh n u g n t, ộ lớn c ng
ộ i n tr ng i n i theo th i gian c i u i n nh hình . 2 <sub></sub><sub>10.</sub>Vào th i i m ban u (t =
0) t c th nh tại trí lị xo giãn một oạn 5 cm. Tính t lúc th n khi lị xo trạng thái có chi u dài
t nhiên l n th 3 thì t i c quãng ng là
A. 25 cm. B. 16 cm. C. 17 cm. D. 20 cm.
Câu 38: ạt nhân 210 ng yên phóng ạ và hạt nhân con sinh ra có ộng n ng 0,103 eV. ớng chùm
84 Po
hạt sinh ra n vào hạt nhân 9 ang ng yên sinh ra hạt nhân X và hạt notron. i t hạt notron bay ra
4Be
theo h ng vng góc ới h ng bay tới của hạt , cho mPb 205,9293 ,u mBe 90169 ,u m 4,0015 ,u
ộng n ng của hạt X ng
2
1,0087 , 12,00 , 1 931,5 .
n X MeV
m u m u u
c
A. 11,6 MeV B. 5,30 MeV C. 2,74 MeV D. 9,04 MeV
Câu 39: ột con l c lò xo n m ngang g m t n ng 100 gam g n vào u một lò xo nh ộ c ng 400 N/m.
t trong một môi tr ng mà ộ lớn l c c n t l ới n t c ới h t l h 4 kg. Tác ng vào u
s
còn lại của lò xo một ngoại l c c ng c h ớng c theo tr c lò xo có i u th c F 3cos 50t (trong F
tính ng N, t tính ng s). Cơng u t trung bình của l c c ng c là
A. 1,44 W. B. 1,25 W. C. 0,36 W. D. 0,72 W.
Câu 40: t i n áp xoay chi u có giá tr hi u ng U = 200 V vào hai u oạn mạch g m cuộn dây m c
n i ti ới t i n có i n dung thay i. Khi i n áp t c th i gi a hai u cuộn dây và hai n t i n
i n i theo th i gian có th nh hình . i u ch nh i n dung của t i n sao cho t ng i n áp hi u
A. 300 2V. B. 300 V. C. 200 3V. D. 400 V.
B Đ ÁN ĐỀ SỐ 22
CHI
Câu 1:
HD: <sub>0</sub> hc 0,25 m. h n A.
A
Câu 2:
HD: Máy phát i n xoay chi u hoạt ộng a trên hi n t ng c m ng i n t . h n C.
Câu 3:
HD: <sub>0</sub> c 3m. h n D.
f
Câu 4:
HD: Dao ộng t t n có biên ộ và n ng l ng gi m n theo th i gian. h n D.
Câu 5:
HD: ng l ng liên k t riêng c tr ng cho tính n ng của hạt nhân. h n A.
Câu 6:
HD: 0 h n B.
2 .
1
m
m
v
c
Câu 7:
HD: Sóng ng, hai h n t gi a hai nút sóng liên ti (hay là các phân t trong cùng bó sóng) dao ộng
cùng pha nhau. h n B.
Câu 8: