Tải bản đầy đủ (.pdf) (7 trang)

Đề thi môn Vật Lý THPT Quốc Gia 2020 dự đoán số 10 có Hướng Dẫn Giải Chi Tiết

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (427.07 KB, 7 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>

Bộ đề chuẩn cấu trúc



ĐỀ SỐ 10



ĐỀ

Đ

KÌ THI THPT

Ố GIA

2020



Môn thi:



Thời gian làm bài: 50 phút, không hời gian phát



Câu 1: Cơng thốt êlectron của một kim loại là 4,97 eV. Giới hạn quang i n của kim loại này là


A. 0,25 m. B. 0,45 m. C. 0,32 m. D. 0,65 m.


Câu 2: Máy phát i n xoay chi u hoạt ộng a trên
A. tác ng của t tr ng lên dòng i n.


C. hi n t ng c m ng i n t .


B. hi n t ng quang i n.


D. tác ng của dòng i n lên nam châm.
Câu 3: Sóng i n t có t n 102,7 MHz tru n trong chân khơng ới ớc sóng ng


A. 60 m. B. 30 m. C. 6 m. D. 3 m.


Câu 4: ột t dao ộng t t n có các ại l ng nào sau gi m liên t c theo th i gian?
A. li ộ và t c ộ.


C. biên ộ và t c ộ.



B. biên ộ và gia t c.
D. biên ộ và n ng l ng.
Câu 5: ại l ng nào sau c tr ng cho m c ộ n ng của hạt nhân?
A. ng l ng liên k t riêng.


C. ng l ng liên k t.


B. ng l ng ngh .
D. ộ h t kh i.


Câu 6: Theo thu t t ng i, một t có kh i l ng ngh chu n ộng ới t c ộ v thì kh i l ng ộng m<sub>0</sub>
kh i l ng t ng i tính) là


A. m m <sub>0</sub>/ 1 v/c.


C. m m 0 1 v/c.


B. 2 2


0 / 1 v /c .


m m 


D. 2 2


0 1 v /c .


m m 


Câu 7: ột i dây àn h i ang có sóng ng. Dao ộng của các h n t gi a hai nút sóng liên ti có c


i m là


A. Vng pha. B. Cùng pha. C. g c pha. D. Cùng biên ộ.
Câu 8: c ạ có t n lớn nh t trong n c ạ h ng ngoại, t ngoại, n ghen và gam-ma là c ạ


A. n ghen B. gam-ma C. t ngoại D. h ng ngoại


Câu 9: Trong mạch dao ộng i n t LC lí t ng, ại l ng không h thuộc vào th i gian là
A. i n tích trên một n t .


C. n ng l ng t và n ng l ng i n.


B. n ng l ng i n t .


D. c ng ộ dòng i n trong mạch.
Câu 10: Khi nói sóng c , phát i u nào sau sai?


</div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2>

C. Sóng c lan tru n c trong chân khơng. D. Sóng c lan tru n c trong ch t l ng.


Câu 11: ột ch t i m dao ộng i u hoà ới t n góc . ại th i i m t k gi a gia t c a và li ộ x có
m i liên h là


A. a  / x. <sub>B. </sub><sub>a</sub><sub> </sub> 2<sub>/ x.</sub> <sub>C. </sub><sub>a</sub><sub> </sub> 2<sub>x.</sub> D. a<sub> </sub> <sub>x.</sub>


Câu 12: Trong máy quang h l ng kính, l ng kính có tác ng
A. t ng c ng ộ chùm sáng.


C. nhi u ạ ánh sáng.


B. tán c ánh sáng.


D. giao thoa ánh sáng.


Câu 13: ột ng dây t i i n có cơng u t hao phí trên ng dây là 500W. Sau ng i ta m c thêm
vào một t i n sao cho cơng u t hao phí gi m n giá tr c c ti u và ng 320 W (công u t và i n áp
tru n i không i . công u t của mạch i n lúc u là:


A. 0,7. B. 0,8. C. 0,6. D. 0,9.


Câu 14: Gi một ngu n sáng laze phát ra ánh sáng n c có ớc sóng 0,75 m. Công u t phát ạ
của ngu n là 10,6 W. phôtôn mà ngu n phát ra trong một giây là


A. 5,0.1020<sub>.</sub> <sub>B. 4,0.10</sub>19<sub>.</sub> <sub>C. 5,0.10</sub>19<sub>.</sub> <sub>D. 8,5.10</sub>20<sub>.</sub>


Câu 15: Trong một mạch dao ộng LC lí t ng ang có dao ộng t t do, ới hi u i n th c c ại gi a hai
bán t i n là U0 và c ng ộ dòng i n c c ại trong mạch là I0. ại th i i m t, hi u i n th gi a hai n


t i n là u và c ng ộ dòng i n trong mạch là i. th c liên h gi a u và i là


A. 2 2 2


0 / .


i L U u C


C. 2 2 2


0 .


i  LC U u



B. 2 2 2


0 .


i LC U u


D. 2 2 2


0 / L.


i C U u


Câu 16: ột con l c n có chi u dài l = 144 cm, dao ộng i u hoà tại n i có gia t c tr ng tr ng
Chu k dao ộng của con l c là


2


10 / .


g  m s 2 <sub></sub><sub>10.</sub>


A. 1,0s. B. 0,6s. C. 2,4s. D. 1,2s.


Câu 17: Hình bên có một ng c i n của i n tr ng do h hai i n
tích i m A và B gây ra, u các i n tích là


A. A và B u tích i n ng.


B. A tích i n ng và B tích i n âm.
C. A tích i n âm và B tích i n ng.


D. A và B u tích i n âm.


Câu 18: ột máy i n áp lí t ng có cuộn c g m 1000 vịng, cuộn th c g m 250 vòng. i n áp hi u
ng gi a hai u cuộn c là 220V. i n áp hi u ng gi a hai u cuộn th c h là


</div>
<span class='text_page_counter'>(3)</span><div class='page_container' data-page=3>

Câu 19: Trong thí nghi m Y-âng giao thoa ánh sáng, ngu n phát ra ánh sáng n c có ớc sóng .
ho ng cách gi a hai khe 1 mm. u di chu n màn ra xa m t h ng hai khe một oạn 50 cm thì kho ng
vân trên màn t ng thêm 0,3 mm. ớc sóng của c ạ dùng trong thí nghi m là


A. 400 nm. B. 600 nm. C. 540 nm. D. 500 nm.


Câu 20: Theo thu t l ng t ánh sáng, phát i u nào sau sai?
A. Ánh sáng c tạo thành i các hạt g i là phôtôn.


B. Trong chân không, các phôtôn bay c theo tia sáng ới t c ộ 3.108<sub>m/s.</sub>


C. Phôtôn ch t n tại trong trạng thái chu n ộng. Khơng có phơtơn ng n.
D. ng l ng của các phôtôn ng ới ánh sáng n c khác nhau là nh nhau.


Câu 21: ột cuộn c m có ộ t c m L = 0,5H. Khi c ng ộ dòng i n trong cuộn c m gi m u t 5A
u ng 0 trong kho ng th i gian 0,1s thì u t i n ộng t c m u t hi n trong cuộn c m có ộ lớn là


A. 10 V. B. 15 V. C. 5 V. D. 25 V.


Câu 22: t hi u i n th không i 60V vào hai u một cuộn dây thì c ng ộ dòng i n trong mạch là
2A. u t vào hai u cuộn dây một i n áp xoay chi u có giá tr hi u ng là 60V, t n 50Hz thì c ng


ộ dịng i n hi u ng trong mạch là 1,2A. ộ t c m của cuộn dây ng


A. 0, 2 / (H). B. 0,4 / (H). C. 0,5 / (H). D. 0,3 / (H).



Câu 23: ột ng Cu l t gi ng tia X) ang hoạt ộng. qua ộng n ng ban u của các êlectron khi t
ra kh i catôt. Ban u, hi u i n th gi a anơt và catơt là U thì t c ộ của êlectron khi vào anôt là
5,0.107<sub>m/s. Khi hi u i n th gi a anôt và catôt t ng thêm 21% thì t c ộ của êlectron </sub> <sub> vào anôt là</sub>


A. 6,0.107<sub>m/s.</sub> <sub>B. 8,0.10</sub>7<sub>m/s.</sub> <sub>C. 5,5.10</sub>7<sub>m/s.</sub> <sub>D. 6,5.10</sub>7<sub>m/s.</sub>


Câu 24: ột t nh kh i l ng 200 g dao ộng i u hoà ới chu k 2 s. Khi gia t c của t là 0,5m/s2<sub> thì </sub>


ộng n ng của t có giá tr 1 mJ. 2 <sub></sub><sub>10.</sub> Biên ộ dao ộng của t ng là


A. 10 cm. B. 6 cm. C. 3 cm. D. 15 cm.


Câu 25: Trong bài th c hành kh o sát th c nghi m các nh lu t
dao ộng của con l c n (Bài 6, SGK V t lí 12), một h c sinh
ti n hành thí nghi m, k t qu o c h c sinh i u i n i


th nh hình bên. h ng do u t nên em h c sinh
quên ghi kí hi u ại l ng trên các tr c Oxy. a vào th
ta có th k t lu n tr c Ox và Oy t ng ng i u i n cho
A. chi u dài con l c, bình h ng chu k dao ộng.
B. chi u dài con l c, chu k dao ộng.


</div>
<span class='text_page_counter'>(4)</span><div class='page_container' data-page=4>

Câu 26: Trong môi tr ng tru n âm, tại hai i m A và B có m c c ng ộ âm l n l t là L<sub>A</sub> 80dBvà
ới cùng c ng ộ âm chu n. C ng ộ âm tại A lớn h n c ng ộ âm tại B là


50


B



L  dB


A. 30 l n B. 1,6 l n. C. 1000 l n. D. 900 l n.


Câu 27: Xét nguyên t theo m u nguyên t Bo. i t n ng l ng t ng ng ới các trạng thái ng của
nguyên t hi rô c tính theo i u th c <sub>13,6 /</sub> 2(eV) (n = 1, 2, 3,…). Nguyên t hi rô ang trạng


n


K   n


thái ng có n = 2, h th 1 photon ng ới c ạ có t n f thì nó chu n lên trạng thái ng có n = 4.
Giá tr của f là


A. 6,16.1014<sub>Hz.</sub> <sub>B. 6,16.10</sub>26<sub>Hz.</sub> <sub>C. 4,56.10</sub>26<sub>Hz.</sub> <sub>D. 4,56.10</sub>16<sub>Hz.</sub>


Câu 28: ột sóng ngang hình sin tru n theo h ng ngang c theo một i dây àn h i r t dài có biên ộ
khơng i và có ớc sóng lớn h n 30 cm. Trên dây có hai i m A và B cách nhau 15 cm (A g n ngu n h n
so ới B). Ch n tr c Ox th ng ng, chi u ng h ớng lên, g c toạ ộ O tại trí cân ng của ngu n. M
và N t ng ng là hình chi u của A và B lên tr c Ox. h ng trình dao ộng của N có ạng


(cm), khi n t c t ng i của N i ới M i n thiên theo th i gian ới h ng
cos


6


N


x a  t



trình cos 20 (cm/s). i t a, và b là các h ng ng. c ộ tru n sóng trên dây là
2


MN


v b  t


A. 350 cm/s. B. 200 cm/s. C. 450 cm/s. D. 500 cm/s.
Câu 29: ột t sáng có ạng một oạn th ng AB c t vng


góc ới tr c chính của một th u kính hội t (A n m trên tr c chính
của th u kính). Ban u t AB t cách th u kính một kho ng
x1 = 15cm qua th u kính cho nh th t A B cách t AB một


oạn L1 = 45cm. Sau c nh t, ch chu n th u kính ra


xa t sao cho tr c chính khơng thay i. Khi kho ng cách
L gi a t và nh thay i theo kho ng cách t t n th u
kính là OA = x c cho i th hình . Giá tr x2, x0 là


A. 30 cm, 20 cm. B. 40 cm, 20 cm. C. 40 cm, 30 cm. D. 35 cm, 25 cm.


Câu 30: V t của các hạt và phát ra t ngu n N chu n ộng trong
t tr ng có ạng nh hình . So sánh ộng n ng t hai hạt này taB
th


</div>
<span class='text_page_counter'>(5)</span><div class='page_container' data-page=5>

C. ộng n ng của hạt nh h n.
D. Ch a ủ i u ki n so sánh.


Câu 31: ột mạch i n g m n i n tr gi ng h t nhau, hai u của oạn mạch c n i ới ngu n i n


không i có hi u i n th U. G i công u t tiêu th trên m i i n tr m c n i ti n i n tr trên là P1 và


khi m c song song các i n tr trên là P2. th c liên h ng là


A. P1 = 4P2. B. P1 = 16P2. C. 4P1 = P2. D. 16P1 = P2.


Câu 32: ột dây àn có chi u dài 65,5 cm c lên dây phát ra n t LA chu n có t n 220 Hz. u
mu n dây àn phát ra các âm LA chu n có t n 440 Hz và âm chu n có t n 262 Hz, thì ta c n m
trên dây àn nh ng trí sao cho chi u dài của dây ng n ớt i một oạn t ng ng là


A. 35,25 cm và 10,50 cm.
C. 32,75 cm và 55,0 cm.


B. 35,25 cm và 8,50 cm.
D. 32,75 cm và 10,50 cm.


Câu 33: ột ch t phóng ạ có chu kì bán rã là T. h o sát một m u ch t phóng ạ này ta th l n o
th nh t, trong kho ng th i gian ( T) m u ch t phóng ạ này phát ra 16n hạt . Sau 552 ngày k t t t
l n o th nh t, thì trong cùng kho ng th i gian m u ch t phóng ạ này ch phát ra n hạt . Giá tr của T t


A. 138 ngày. B. 552 ngày. C. 414 ngày. D. 72 ngày.


Câu 34: t i n áp u160 2 cos 100 t (V) vào hai u oạn mạch m c n i ti g m i n tr


t i n và cuộn c m thu n có ộ t c m L thay i c. i u ch nh ộ t c m n giá tr
40 3 ,


R 



i n áp hi u ng hai u cuộn c m ạt giá tr c c ại và ng 320 V. i u th c c ng ộ dòng


0


L L


i n trong mạch khi là


A. 2cos 100 (A).
3
i  t


C. 4 2 cos 100 (A).
6


i  t


B. 4cos 100 (A).
3


i  t


D. 2 2 cos 100 (A).
6


i  t


Câu 35: Cho mạch i n nh hình , hai cuộn dây thu n c m có ộ t c m thay i, i t R2 5 .R1 t vào


</div>
<span class='text_page_counter'>(6)</span><div class='page_container' data-page=6>

A. 8 .


73


B. 0,8. C. 0,6. <sub>D. </sub> <sub>.</sub>


73


Câu 36: Trên m t n ớc có hai ngu n k t h t tại A và B (AB = 15cm) dao ộng cùng pha, cùng biên ộ
theo h ng th ng ng. Trên m t n ớc, O là i m dao ộng ới biên ộ c c ại và OA = 9cm, OB = 12cm.
i m M thuộc oạn AB, g i d là ng th ng i qua O và M. Cho M di chu n trên oạn AB n trí sao
cho t ng kho ng cách t hai ngu n n ng th ng d là lớn nh t thì h n t n ớc tại M dao ộng ới biên


ộ c c ại. i t t c ộ tru n sóng 12 cm/s. n dao ộng nh nh t của ngu n là


A. 24 Hz. B. 20 Hz. C. 16 Hz. D. 12Hz.


Câu 37: ột con l c lị xo g m t nh có kh i l ng 100 g, mang
i n q 2 Cvà lị xo nh cách i n có ộ c ng 100 N/m c


t trên m t h ng n m ngang cách i n, không ma sát. th ng
t trong một i n tr ng u n m ngang c theo tr c của lị xo
có h ớng theo chi u t u c nh n u g n t, ộ lớn c ng


ộ i n tr ng i n i theo th i gian c i u i n nh hình . 2 <sub></sub><sub>10.</sub>Vào th i i m ban u (t =
0) t c th nh tại trí lị xo giãn một oạn 5 cm. Tính t lúc th n khi lị xo trạng thái có chi u dài
t nhiên l n th 3 thì t i c quãng ng là


A. 25 cm. B. 16 cm. C. 17 cm. D. 20 cm.


Câu 38: ạt nhân 210 ng yên phóng ạ và hạt nhân con sinh ra có ộng n ng 0,103 eV. ớng chùm



84 Po


hạt sinh ra n vào hạt nhân 9 ang ng yên sinh ra hạt nhân X và hạt notron. i t hạt notron bay ra


4Be


theo h ng vng góc ới h ng bay tới của hạt , cho mPb 205,9293 ,u mBe 90169 ,u m 4,0015 ,u


ộng n ng của hạt X ng


2


1,0087 , 12,00 , 1 931,5 .


n X MeV


m u m u u


c


  


A. 11,6 MeV B. 5,30 MeV C. 2,74 MeV D. 9,04 MeV


Câu 39: ột con l c lò xo n m ngang g m t n ng 100 gam g n vào u một lò xo nh ộ c ng 400 N/m.


t trong một môi tr ng mà ộ lớn l c c n t l ới n t c ới h t l h 4 kg. Tác ng vào u
s





còn lại của lò xo một ngoại l c c ng c h ớng c theo tr c lò xo có i u th c F 3cos 50t (trong F
tính ng N, t tính ng s). Cơng u t trung bình của l c c ng c là


A. 1,44 W. B. 1,25 W. C. 0,36 W. D. 0,72 W.


Câu 40: t i n áp xoay chi u có giá tr hi u ng U = 200 V vào hai u oạn mạch g m cuộn dây m c
n i ti ới t i n có i n dung thay i. Khi i n áp t c th i gi a hai u cuộn dây và hai n t i n
i n i theo th i gian có th nh hình . i u ch nh i n dung của t i n sao cho t ng i n áp hi u


</div>
<span class='text_page_counter'>(7)</span><div class='page_container' data-page=7>

A. 300 2V. B. 300 V. C. 200 3V. D. 400 V.


B Đ ÁN ĐỀ SỐ 22


CHI
Câu 1:


HD: <sub>0</sub> hc 0,25 m. h n A.
A


 


Câu 2:


HD: Máy phát i n xoay chi u hoạt ộng a trên hi n t ng c m ng i n t . h n C.
Câu 3:


HD: <sub>0</sub> c 3m. h n D.
f





Câu 4:


HD: Dao ộng t t n có biên ộ và n ng l ng gi m n theo th i gian. h n D.
Câu 5:


HD: ng l ng liên k t riêng c tr ng cho tính n ng của hạt nhân. h n A.
Câu 6:


HD: 0 h n B.


2 .


1
m
m


v
c





Câu 7:


HD: Sóng ng, hai h n t gi a hai nút sóng liên ti (hay là các phân t trong cùng bó sóng) dao ộng
cùng pha nhau. h n B.



Câu 8:


</div>

<!--links-->

×